HSK 5 - LESSON 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

表现

biǎoxiàn - biểu hiện

2
New cards

突出

"tū chū, prominent; outstanding; to give prominence to; to protrude; to project" xông ra, nổi bật

3
New cards

文学家

/Wénxué jiā/ (n) nhà văn

4
New cards

suàn; toán/tính/coi là

5
New cards

地道

dì dào chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn)

6
New cards

行家

hángjiā người trong nghề, người thạo nghề

7
New cards

亲自

"qīn zì, personally" đích thân, tự thân

8
New cards

见解

/jiànjiě/ (n) cách nhìn, quan niệm

9
New cards

近代

"jìn dài, modern times" cận đại

<p>"jìn dài, modern times" cận đại</p>
10
New cards

时尚

"shí shàng, fashion" thời thượng, mốt

11
New cards

写作

xiě zuò viết

12
New cards

点心

"diǎn xin, light refreshments; pastry; dimsum (in Cantonese cooking); dessert" tráng miệng

13
New cards

作为

"zuò wéi, one's conduct; deed; activity; accomplishment; achievement; to act as; as (in the capacity of); qua; to view as; to look upon (sth as); to take sth to be" là, làm với tư cách

14
New cards

学问

"xué wèn, learning; knowledge; CL:個|个[gè]" học vấn

15
New cards

讲究

"jiǎng jiu, to pay particular attention to; exquisite; aesthetic" chú ý, coi trọng

16
New cards

平均

【píngjūn】

17
New cards

胡同

"hú tòng, lane; alley; CL:條|条[tiáo]" ngõ, hẻm

18
New cards

位于

wèi yú nằm ở (vị trí địa lý)

19
New cards

【shǒu】

20
New cards

豪华

"háo huá, luxurious" sang trọng hào hoa

21
New cards

光临

"guāng lín, (honorific) Welcome!; You honor us with your presence.; It is an honor to have you." sự hiện diện

22
New cards

交际

"jiāo jì, communication; social intercourse" xã giao, giao tiếp

23
New cards

大方

"dà fāng, expert; scholar; mother earth; a type of green tea" hào phóng

24
New cards

好客

hàokè hiếu khách

25
New cards

呼朋唤友

/Hū péng huàn yǒu/ mời mọc bạn bè, tập hợp bạn bè

26
New cards

招待

/zhāodài/ to entertain or host guests.

27
New cards

高档

"gāo dàng, superior quality; high grade; top grade" cao cấp

28
New cards

明明

míngmíng / rõ ràng, rành rành

29
New cards

胃口

wèikǒu / khẩu vị, sở thích

30
New cards

【wèi】dạ dày; bao tử

31
New cards

jiè cai (thuốc, rượu, nghiện)

32
New cards

保存

【bǎocún】bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ, lưu về, lưu lại(để tiếp tục tồn tại, không bị mất mát, thường chỉ sự vật, tính chất, ý nghĩa, tác phong ... không bị suy suyễn hay thay đổi)

33
New cards

资料

"zī liào, material; resources; data; information; profile (Internet); CL:份[fèn],個|个[gè]" tư liệu, dữ liệu

34
New cards

曾经

"céng jīng, once; already; former; previously; ever; (past tense marker used before verb or clause)"từng, đã từng

35
New cards

形容

"xíng róng, to describe; description; appearance; look" hình dung, miêu tả

36
New cards

蒙眬

ménglóng lờ mờ, mơ màng, mờ ảo

37
New cards

悠悠

/ yōuyōu /

(a) thong thả, ung dung

38
New cards

形象

"xíng xiàng, image; form; figure; CL:個|个[gè]; visualization; vivid" hình tượng, hình ảnh

39
New cards

稻香村

/dàoxiāngcūn/ Đạo Hương Thôn (tên tiệm bánh)

40
New cards

广和居

/guǎnghéjū/ Quảng Hoà Cư (tên nhà hàng)

41
New cards

菜市口

/Càishì kǒu/ Thái Thị Khẩu (địa danh)

42
New cards

郁达夫

/Yùdáfū/ Úc Đạt Phu (nhà văn nổi tiếng của TQ)

43
New cards

彷徨

/Pánghuáng/ Bàng Hoàng (tên tập truyện ngắn của Lỗ Tấn)

44
New cards

呐喊

/Nàhǎn/ Gào thét (tên tập truyện ngắn của Lỗ Tấn)

45
New cards

鲁迅

/lǔxùn/ Lỗ Tấn

46
New cards

民国

Mín guó - Dân Quốc