1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
表现
biǎoxiàn - biểu hiện
突出
"tū chū, prominent; outstanding; to give prominence to; to protrude; to project" xông ra, nổi bật
文学家
/Wénxué jiā/ (n) nhà văn
算
suàn; toán/tính/coi là
地道
dì dào chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn)
行家
hángjiā người trong nghề, người thạo nghề
亲自
"qīn zì, personally" đích thân, tự thân
见解
/jiànjiě/ (n) cách nhìn, quan niệm
近代
"jìn dài, modern times" cận đại
时尚
"shí shàng, fashion" thời thượng, mốt
写作
xiě zuò viết
点心
"diǎn xin, light refreshments; pastry; dimsum (in Cantonese cooking); dessert" tráng miệng
作为
"zuò wéi, one's conduct; deed; activity; accomplishment; achievement; to act as; as (in the capacity of); qua; to view as; to look upon (sth as); to take sth to be" là, làm với tư cách
学问
"xué wèn, learning; knowledge; CL:個|个[gè]" học vấn
讲究
"jiǎng jiu, to pay particular attention to; exquisite; aesthetic" chú ý, coi trọng
平均
【píngjūn】
胡同
"hú tòng, lane; alley; CL:條|条[tiáo]" ngõ, hẻm
位于
wèi yú nằm ở (vị trí địa lý)
首
【shǒu】
豪华
"háo huá, luxurious" sang trọng hào hoa
光临
"guāng lín, (honorific) Welcome!; You honor us with your presence.; It is an honor to have you." sự hiện diện
交际
"jiāo jì, communication; social intercourse" xã giao, giao tiếp
大方
"dà fāng, expert; scholar; mother earth; a type of green tea" hào phóng
好客
hàokè hiếu khách
呼朋唤友
/Hū péng huàn yǒu/ mời mọc bạn bè, tập hợp bạn bè
招待
/zhāodài/ to entertain or host guests.
高档
"gāo dàng, superior quality; high grade; top grade" cao cấp
明明
míngmíng / rõ ràng, rành rành
胃口
wèikǒu / khẩu vị, sở thích
胃
【wèi】dạ dày; bao tử
戒
jiè cai (thuốc, rượu, nghiện)
保存
【bǎocún】bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ, lưu về, lưu lại(để tiếp tục tồn tại, không bị mất mát, thường chỉ sự vật, tính chất, ý nghĩa, tác phong ... không bị suy suyễn hay thay đổi)
资料
"zī liào, material; resources; data; information; profile (Internet); CL:份[fèn],個|个[gè]" tư liệu, dữ liệu
曾经
"céng jīng, once; already; former; previously; ever; (past tense marker used before verb or clause)"từng, đã từng
形容
"xíng róng, to describe; description; appearance; look" hình dung, miêu tả
蒙眬
ménglóng lờ mờ, mơ màng, mờ ảo
悠悠
/ yōuyōu /
(a) thong thả, ung dung
形象
"xíng xiàng, image; form; figure; CL:個|个[gè]; visualization; vivid" hình tượng, hình ảnh
稻香村
/dàoxiāngcūn/ Đạo Hương Thôn (tên tiệm bánh)
广和居
/guǎnghéjū/ Quảng Hoà Cư (tên nhà hàng)
菜市口
/Càishì kǒu/ Thái Thị Khẩu (địa danh)
郁达夫
/Yùdáfū/ Úc Đạt Phu (nhà văn nổi tiếng của TQ)
彷徨
/Pánghuáng/ Bàng Hoàng (tên tập truyện ngắn của Lỗ Tấn)
呐喊
/Nàhǎn/ Gào thét (tên tập truyện ngắn của Lỗ Tấn)
鲁迅
/lǔxùn/ Lỗ Tấn
民国
Mín guó - Dân Quốc