1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
rib cage (n)
lồng ngực
cognitive (adj)
liên quan đến nhận thức
primitive (adj)
nguyên thuỷ
amplify (v)
làm cái gì đó to hơn (âm thanh) / mạnh hơn
blast out (phr v)
phát ra âm thanh lớn
juvenile (adj)
thuộc về trẻ em, lúc nhỏ