knowt logo

2/8/24 - THE TRUTH ABOUT ART

Words

Word classes

Meaning

Spatial

adj

relating to the position, area, and size of things

Representational 

adj

đại diện

Abstract 

adj

Trừu tượng

Distrust 

n

Sự nghi ngờ

Cubism 

n

lập thể

Impressionist 

n

an artist who paints in the style of Impressionism.

Everyman 

n

a person, usually a man, who is very typical and ordinary

Abstraction 

n

sự trừu tượng

Specialize 

v

chuyên môn

Second-rate

adj

Not very good

Ignorance

n

vô học thức

City-dweller

n

Cư dân thành phố

Paucity

n

Sự khan hiếm

Birthright

n

quyền thừa kế

Attuned

adj

able to understand or recognize something

Amateur

adj

nghiệp dư

Influences

n

Ảnh hưởng

Outlook

n

quan điểm

Subcontinent

n

tiểu lục địa

Tendency

n

Xu hướng

Garish

adj

lòe loẹt

Visionary

n

có tầm nhìn xa

Engraver

n

thợ khắc

one-offs

adv

một lần

Unclassifiable

adj

không thể phân loại

CS

2/8/24 - THE TRUTH ABOUT ART

Words

Word classes

Meaning

Spatial

adj

relating to the position, area, and size of things

Representational 

adj

đại diện

Abstract 

adj

Trừu tượng

Distrust 

n

Sự nghi ngờ

Cubism 

n

lập thể

Impressionist 

n

an artist who paints in the style of Impressionism.

Everyman 

n

a person, usually a man, who is very typical and ordinary

Abstraction 

n

sự trừu tượng

Specialize 

v

chuyên môn

Second-rate

adj

Not very good

Ignorance

n

vô học thức

City-dweller

n

Cư dân thành phố

Paucity

n

Sự khan hiếm

Birthright

n

quyền thừa kế

Attuned

adj

able to understand or recognize something

Amateur

adj

nghiệp dư

Influences

n

Ảnh hưởng

Outlook

n

quan điểm

Subcontinent

n

tiểu lục địa

Tendency

n

Xu hướng

Garish

adj

lòe loẹt

Visionary

n

có tầm nhìn xa

Engraver

n

thợ khắc

one-offs

adv

một lần

Unclassifiable

adj

không thể phân loại

robot