ほめます
Khen
さかります
Mắng
さそいます
Mời , rủ
おこします
Đánh thức
しょうたいします
invited
たのみます
Nhờ
ちゅういします
Chú ý , nhắc nhở
とります
Ăn cắp
ふみます
Giẫm lên
こわします
Phá hoại
よごします
Làm bẩn
おこないます
Thực hành, tiến hành
ゆしゅっします
Xuất khẩu
ゆにゅうします
Nhập khẩu
ほやくします
Biên dịch
はつめいします
Phát minh
はっけんします
Phát kiến , phát hện ra
せっけいします
Thiết kế
こめ
Gạo
むぎ
Lúa mạch
せきゆ
Dầu mỏ
げんりょう
Nguyên liệu
デ一ト
Hẹn hò
どろぼう
Kẻ trộm
けいかん
Cảnh sát
けんちくか
Kiến trúc sư
かがくしゃ
Nhà khoa học
せかいしゅう
Toàn thế giới , khắp thế giới
~によって
Do
うめたてます
Lấp biển
ぎしゅつ
Kỹ thuật
土地
とち:đất
じこにあいます
Gặp tai nạn
ちょきんします
Tiết kiệm tiền
7じをすぎます
Quá 7h
しごとになれます
Quen với công việc
たべものがくさります
Bị hỏng, bị thiu
けんどう
Kiếm đạo
じゅうどう
JUDO
ラッシュ
Tắc đường
うちゅう
Vũ trụ
きょく
Ca khúc , bản nhạc
このごろ
Dạo này
やっと
Cuối cùng thì
かなり
Khá
かならず
Nhất định
せったいに
Tuyệt đối
できるだけ
Trong khả năng có thể
ほとんど
Hầu hết, phần lớn
せいき
Thế kỉ
めずらしい
Hiếm
のりもの
Phương tiện đi lại
はこびます
Vận chuyển
りょうします
Sử dụng
とくべつな
Đặc biệt
すばらしい
Tuyệt vời
こえ
Tiếng
キッチン
Bếp
マンション
Chung cư
どうぐ
Dụng cụ
えいけんがあります
Có kinh nghiệm
びょういん
Thẩm mỹ viện
けしき
Phong cảnh
しなもの
Hàng hóa
いろ
Màu sắc
きゅうりょう
Lương
ボーナス
Thưởng
ばんぐみ
Chương trình
だいどころ
Nhà bếp