1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
rewarding
bổ ích
reward
(n) phần thưởng
rewarding experience
trải nghiệm bổ ích (dùng trong speaking)
personally rewarding
mang lại sự hài lòng cá nhân
adolescence
(n) tuổi vị thành niên
adult
(n) người trưởng thành
bond
(n) mối liên kết, sự gắn bó
brotherbond
tình anh em
childhood
tuổi thơ
connection
(n) mối quan hệ, sự liên kết
fatherhood
(n)vai trò làm cha
motherhood
(n) vai trò làm mẹ
parenthood
(n) việc làm cha mẹ
relationship
(n) mối quan hệ
relative
(n) họ hàng
sibling
(n) anh chị em họ
ties
(n) mối liên kết, ràng buộc
upbringing
(n) sự nuôi dạy
accommodate
(v) đáp ứng, thích nghi
adopt
(v) thích nghi
inherit
(v) thừa hưởng (tính cách,tài sản)
nurture
(v) nuôi dưỡng
resemble
(v) giống với
relate(to)
(v) có liên hệ,hiểu được
close
(adj)thân thiết
close-knit
(adj) gắn bó (gđ,nhóm)
maternal
(adj) thuộc về mẹ
paternal
(adj) thuộc về cha
immediate family
gđ ruột thịt
stable
(adj) ổn định
dysfunctional family
gđ bất hoà
family gathering
họp mặy gđ
family resemblance
sự giống nhau
have sth in common(with)
có điểm chung
look up to(sb)
ngưỡng mộ ai
take after (sb)
giống ai (trong gđ)
get together
tụ họp
blood is thicker than the water
máu mủ ruột thịt quan trọng hơn
like father like son
cha nào con nấy
the apple doesn’t fall far from the tree
con giống cha mẹ