1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chuẩn bị ai/cái gì cho việc gì
prepare sb/sth for sth (v)
chuẩn bị làm gì
prepare to do sth (v)
chuẩn bị bằng cách làm gì
prepare by doing sth (v)
để chuẩn bị cho
in preparation for (n)
sự sẵn sàng
preparedness (n)
chưa chuẩn bị, không sẵn sàng
unprepared (adj)
có tính chuẩn bị, mở đầu
preparatory (adj)
khoa học nói chung
science (n)
các ngành khoa học
sciences (n)
nhà khoa học
scientist (n)
thuộc về khoa học
scientific (adj)
một cách khoa học
scientifically (adv)
những tiến bộ trong khoa học
advances in science
phương pháp khoa học
scientific method
nghệ thuật nói chung
art (n)
một tác phẩm nghệ thuật
a work of art (n)
kiệt tác nghệ thuật
masterpiece of art (n)
nghệ sĩ, họa sĩ
artist (n)
tài nghệ, sự khéo léo
artistry (n)
thuộc về nghệ thuật; có óc thẩm mỹ
artistic (adj)
chân thật, mộc mạc/không có nghệ thuật
artless (adj)
nhân tạo
artificial (adj)
một cách nghệ thuật
artistically (adv)
một cách chân thật, hồn nhiên
artlessly (adv)
một cách nhân tạo
artificially (adv)
nghệ thuật trừu tượng
abstract art
sinh học
biology (n)
nhà sinh học
biologist (n)
chế phẩm sinh học
biologicals (n)
thuộc sinh học/ruột thịt
biological (adj)
sinh học tế bào
cell biology
sinh học phân tử
molecular biology
sinh học biển
marine biology
sinh học tiến hóa
evolutionary biology
vũ khí sinh học
biological weapon
hóa học
chemistry (n)
nhà hóa học,dược sĩ
chemist (n)
thuộc về hóa học
chemical (adj)
một cách hóa học
chemically (adv)
giáo dục công dân
civic education (n)
chính trị, hoạt động chính trị
politician – chính trị gia
politics (n)
chính trị gia
politician (n)
chính sách
policy (n)
thuộc về chính trị
political (adj)
phi chính trị, không quan tâm đến chính trị
apolitical (adj)
về mặt chính trị
politically (adv)