Unit 0:Hello

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

chuẩn bị ai/cái gì cho việc gì

prepare sb/sth for sth (v)

2
New cards

chuẩn bị làm gì

prepare to do sth (v)

3
New cards

chuẩn bị bằng cách làm gì

prepare by doing sth (v)

4
New cards

để chuẩn bị cho

in preparation for (n)

5
New cards

sự sẵn sàng

preparedness (n)

6
New cards

chưa chuẩn bị, không sẵn sàng

unprepared (adj)

7
New cards

có tính chuẩn bị, mở đầu

preparatory (adj)

8
New cards

khoa học nói chung

science (n)

9
New cards

các ngành khoa học

sciences (n)

10
New cards

nhà khoa học

scientist (n)

11
New cards

thuộc về khoa học

scientific (adj)

12
New cards

một cách khoa học

scientifically (adv)

13
New cards

những tiến bộ trong khoa học

advances in science

14
New cards

phương pháp khoa học

scientific method

15
New cards

nghệ thuật nói chung

art (n)

16
New cards

một tác phẩm nghệ thuật

a work of art (n)

17
New cards

kiệt tác nghệ thuật

masterpiece of art (n)

18
New cards

nghệ sĩ, họa sĩ

artist (n)

19
New cards

tài nghệ, sự khéo léo

artistry (n)

20
New cards

thuộc về nghệ thuật; có óc thẩm mỹ

artistic (adj)

21
New cards

chân thật, mộc mạc/không có nghệ thuật

artless (adj)

22
New cards

nhân tạo

artificial (adj)

23
New cards

một cách nghệ thuật

artistically (adv)

24
New cards

một cách chân thật, hồn nhiên

artlessly (adv)

25
New cards

một cách nhân tạo

artificially (adv)

26
New cards

nghệ thuật trừu tượng

abstract art

27
New cards

sinh học

biology (n)

28
New cards

nhà sinh học

biologist (n)

29
New cards

chế phẩm sinh học

biologicals (n)

30
New cards

thuộc sinh học/ruột thịt

biological (adj)

31
New cards

sinh học tế bào

cell biology

32
New cards

sinh học phân tử

molecular biology

33
New cards

sinh học biển

marine biology

34
New cards

sinh học tiến hóa

evolutionary biology

35
New cards
  • vũ khí sinh học

biological weapon

36
New cards

hóa học

chemistry (n)

37
New cards

nhà hóa học,dược sĩ

chemist (n)

38
New cards

thuộc về hóa học

chemical (adj)

39
New cards

một cách hóa học

chemically (adv)

40
New cards

giáo dục công dân

civic education (n)

41
New cards
  • chính trị, hoạt động chính trị

  • politician – chính trị gia

politics (n)

42
New cards

chính trị gia

politician (n)

43
New cards

chính sách

policy (n)

44
New cards

thuộc về chính trị

political (adj)

45
New cards

phi chính trị, không quan tâm đến chính trị

apolitical (adj)

46
New cards

về mặt chính trị

politically (adv)