Culture Shock

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards
Culture shock
n.phr. Sốc văn hóa: sự khó chịu về cảm xúc và thể chất khi đến một nền văn hóa mới.
2
New cards
surroundings, environment
n. Môi trường xung quanh, hoàn cảnh sống.
3
New cards
Adjusting (to) , Adapting to
v. Thích nghi, điều chỉnh để phù hợp với (một môi trường mới).
4
New cards
Discomfort
n. Sự khó chịu, không thoải mái.
5
New cards
novelty, newness
n. Sự mới lạ, khác thường.
6
New cards
inevitable, unavoidable
adj. Không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra.
7
New cards
Independence and self-reliance
n. Sự độc lập, tự chủ.
8
New cards
take action/act
phr. Hành động, bắt tay vào giải quyết.
9
New cards
to seek out, to look for, to search for
phr. v. Chủ động tìm kiếm.
10
New cards
Status, Rank, standing
n. Địa vị, vị thế (trong xã hội).
11
New cards
idealize , romanticize
v. Lý tưởng hóa.
12
New cards
Notions, beliefs
n. Quan niệm, ý niệm.
13
New cards
Resent (dislike)
v. Bực bội, phẫn uất.
14
New cards
Euphoria
n. Trạng thái hưng phấn, cực kỳ vui sướng (giai đoạn "trăng mật").
15
New cards
Rejection
n. Sự khước từ, từ chối
16
New cards
Irritation
n. Sự bực bội, cáu kỉnh.
17
New cards
Withdrawn
adj. Thu mình, sống khép kín.
18
New cards
Adaptation
n. Sự thích nghi
19
New cards
Transition
n. Sự chuyển tiếp, quá độ.
20
New cards
Optimistic
adj. Lạc quan.
21
New cards
Interpret
v. Diễn giải, hiểu (theo một cách nào đó).
22
New cards
Subtle
adj. Tinh tế, khó nhận thấy.
23
New cards
Disorientation
n. Sự mất phương hướng.
24
New cards
Undergo
v. Trải qua (thường là một sự thay đổi hoặc một điều khó khăn).
25
New cards
Response
n. Sự phản hồi, câu trả lời, sự đáp lại.
26
New cards
Illustration
n. Sự minh họa, ví dụ minh họa.
27
New cards
Newcomer
n. Người mới đến, người mới tham gia.
28
New cards
Clues
n. Manh mối, dấu hiệu, gợi ý.