Cultural Identity 🤝

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

ancestor

tổ tiên

<p>tổ tiên</p>
2
New cards

diversity

sự đa dạng, tính đa dạng

<p>sự đa dạng, tính đa dạng</p>
3
New cards

heritage

tài sản thừa kế, di sản

4
New cards

superstition

sự mê tín dị đoan

<p>sự mê tín dị đoan</p>
5
New cards

concord

hòa bình

<p>hòa bình</p>
6
New cards

integration

hội nhập

<p>hội nhập</p>
7
New cards

feature

đặc điểm, đặc tính

<p>đặc điểm, đặc tính</p>
8
New cards

quintessence

tinh hoa, tinh túy

9
New cards

solidarity

đoàn kết, thống nhất

<p>đoàn kết, thống nhất</p>
10
New cards

attire

quần áo, trang phục (giản dị)

<p>quần áo, trang phục (giản dị)</p>
11
New cards

ritual

(1) nghi thức

(2) việc thường xuyên làm

<p>(1) nghi thức</p><p>(2) việc thường xuyên làm</p>
12
New cards

individualism

chủ nghĩa cá nhân

<p>chủ nghĩa cá nhân</p>
13
New cards

capitalism

chủ nghĩa tư bản

<p>chủ nghĩa tư bản</p>
14
New cards

distinct

khác biệt, riêng biệt

<p>khác biệt, riêng biệt</p>
15
New cards

indigenous

bản địa

<p>bản địa</p>
16
New cards

intrinsic

thuộc về bên trong, bản chất

<p>thuộc về bên trong, bản chất</p>
17
New cards

unique

độc đáo

<p>độc đáo</p>
18
New cards

historic

mang tính lịch sử, quan trọng với lịch sử

<p>mang tính lịch sử, quan trọng với lịch sử</p>
19
New cards

obscure

mơ hồ, không rõ ràng

<p>mơ hồ, không rõ ràng</p>
20
New cards

patriotic

yêu nước

<p>yêu nước</p>
21
New cards

multicultural

đa văn hóa

<p>đa văn hóa</p>
22
New cards

assimilate

đồng hóa

<p>đồng hóa</p>
23
New cards

unify

thống nhất, hợp nhất

<p>thống nhất, hợp nhất</p>
24
New cards

discriminate

phân biệt chủng tộc, phân biệt đối xử

<p>phân biệt chủng tộc, phân biệt đối xử</p>
25
New cards

civilize

giáo dục khiến cho 1 người hoặc 1 xã hội trở nên văn minh hơn

26
New cards

scrutinize

nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

<p>nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận</p>
27
New cards

adapt

thích nghi, thích ứng

<p>thích nghi, thích ứng</p>
28
New cards

exacerbate

làm cho điều gì tồi tệ hơn

<p>làm cho điều gì tồi tệ hơn</p>
29
New cards

identify

nhận ra, nhận dạng

<p>nhận ra, nhận dạng</p>
30
New cards

acculturate

hòa nhập, tiếp nhận văn hóa

<p>hòa nhập, tiếp nhận văn hóa</p>
31
New cards

look down on

khinh thường, coi thường

<p>khinh thường, coi thường</p>
32
New cards

take in

hiểu và lĩnh hội

<p>hiểu và lĩnh hội</p>
33
New cards

set aside

gạt sang một bên

<p>gạt sang một bên</p>
34
New cards

wipe out

xóa sổ, loại bỏ

<p>xóa sổ, loại bỏ</p>
35
New cards

fade away

dần biến mất

<p>dần biến mất</p>
36
New cards

account for

dẫn tới cái gì

37
New cards

stand for

đứng về phía ai

38
New cards

cultural practices

các hoạt động văn hóa

<p>các hoạt động văn hóa</p>
39
New cards

be imbued with something

được thấm đẫm thấm nhuần, tràn đầy cái gì

<p>được thấm đẫm thấm nhuần, tràn đầy cái gì</p>
40
New cards

be close to the bone

nói thẳng, không nói giảm nói tránh (nói thiếu tế nhị, nói cợt nhả)

<p>nói thẳng, không nói giảm nói tránh (nói thiếu tế nhị, nói cợt nhả)</p>
41
New cards

let go of

bỏ đi

<p>bỏ đi</p>
42
New cards

tie the knot

kết hôn

<p>kết hôn</p>
43
New cards

out of hand

ngoài tầm kiểm soát

<p>ngoài tầm kiểm soát</p>
44
New cards

on the flip side

mặt khác

<p>mặt khác</p>
45
New cards

the tip of the iceberg

(bề nổi của tảng băng trôi) những gì nhìn thấy chỉ là 1 phần nhỏ của sự việc

<p>(bề nổi của tảng băng trôi) những gì nhìn thấy chỉ là 1 phần nhỏ của sự việc</p>