Thẻ ghi nhớ: Unit 11: Travel | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

inquisitive

(adj) tò mò ham học hỏi

2
New cards

tangible

(adj) hữu hình, có thể cảm nhận được

3
New cards

rudimentary

(adj) sơ đẳng, cơ bản

4
New cards

unintelligible

(adj) khó hiểu, không thể hiểu được

5
New cards

peel off

(phr.v) tách ra rời khỏi

6
New cards

utterly

(adv hoàn toàn, tuyệt đối

7
New cards

travel bug

(n) niềm đam mê du lịch

8
New cards

coupled (with)

(adj) đi kèm kết hợp

9
New cards

perpetual

vĩnh viễn, liên tục

10
New cards

unquenchable

(adj) không thể dập tắt, không thể thỏa mãn được

11
New cards

checkered

(adj) thăng trầm, nhiều biến động

12
New cards

inevitably

(adv) chắc chắn, không thể

13
New cards

unfathomable

(adj) khó hiểu, không thể đo lường được

14
New cards

mellow

(v) êm dịu, thư thái

15
New cards

throng

(n) đám đông, đoàn người

16
New cards

assign

(v) giao phó, chỉ định

17
New cards

tie down

(phr.v) ràng buộc, trói buộc

18
New cards

loom

(v hiện ra lờ mờ, đe dọa

19
New cards

come unstuck

(exp.) hóng, thất bại

20
New cards

contemplation

(n) sự suy ngẫm, chiêm nghiệm

21
New cards

rule of thumb

(exp.) nguyên tắc chung, kinh nghiệm

22
New cards

restless

(adj) không yên, bồn chồn

23
New cards

stand sb in good stead

(exp.) có ích cho ai

24
New cards

get the measure of

(exp.) hiểu rõ, đánh giá đúng

25
New cards

revolve

(v) xoay quanh, tạp trung vào

26
New cards

inkling

(n) sự ngờ vực, linh cảm

27
New cards

uncharted territory

(exp.) vùng đất chưa được khám phá, lĩnh vực mới mẻ

28
New cards

regime

(n) chế độ

29
New cards

boulevard

(n) đại lộ, con đường lớn

30
New cards

spill out

(phr.v) tràn ra, đổ ra