1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make light of
xem nhẹ
retaliation
sự trả thù
set the fence for
gây ra
sarcastic
mỉa mai
famous last words
dùng để chỉ những lời quá tự tin, người nói sẽ cảm thấy tiếc
root around
tìm kiếm
when it comes to the crunch
đến lúc cần hành động
relegate
rớt hạng
unaware(s)
bất ngờ, ko bắt chước
sternly
nghiêm khắc
caretaker
ng trông nom
courterfeit
giả, bất hợp pháp
cultivate good manners
nuôi dưỡng nhân cách
a cast-iron alibi
chứng cứ ngoại phạm vững chắc
catalyst
chất xúc tác
allusion
lời ám chỉ
niggle over
chi li, tỉ mẩn
maiden
đầu tiên
tax evasion
trốn thuế
scope
n. cơ hội
put it all behind sb
bỏ lại phía sau mọi thứ
spending power
khả năng chi tiêu
get a cold spell
khoảng thời tiết lạnh
have a narrow escape
sự thoát nạn trong gang tấc
fringe benefits
phụ cấp
expansive
đa dạng, nhiều
hạnh phúc
ploy
mánh khoé
herald
báo trước
in the spate of
nhiều
make a take-over bid
ra giá để mua lại
skirt
đi vòng quanh
entrust
giao phó
dig in
bắt đầu ăn 1 cách ngon lành
purely by chance
hoàn toàn tình cờ
rampant inflation
lạm phát tăng cao
shatter
phá tan (bầu ko khí)
barricade
chướng ngại vật
acquit
tha bổng
get yourself worked up
bận tâm
commotion
sự hỗn loạn
quain
accient
confiscate
tịch thu
lucky charm
bùa may mắn
undistinguished
bth k nổi bật
bleeding edge technology
công nghệ hiện đại gây phiền phức
to your heart’s content
nhiều như bạn muốn
on a knife edge
ko chắc
reserve judgement
ko nói ra quan điểm
have enough on your hands
đủ mệt rồi
assert your authority
sử dụng quyền lực