hsk5 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/246

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

247 Terms

1
New cards

1. Từ loại & nghĩa

批 (pī) là danh từ và động từ, tùy ngữ cảnh.

Nghĩa chính:

  1. (danh từ): Lô, đợt, nhóm – chỉ số lượng hàng hóa hoặc người được xử lý cùng lúc.

  2. (động từ): Phê duyệt, phê bình, ghi chú chính thức (như trong hành chính, văn bản).

2. Phân tích chữ Hán

批 (pī):

  • Bộ tay 扌 + 皮 (da)

  • Ban đầu dùng để chỉ vung tay, vỗ vào da thú → sau mở rộng nghĩa thành hành động liên quan đến đánh giá, xử lý, rồi sang cả nghĩa phê duyệt, ghi chú

  • Trong thương nghiệp, từ này còn phát triển thêm nghĩa xử lý theo lô, theo nhóm

→ 批 có thể hiểu theo hai hướng chính:

  • Hành động “xét duyệt / phê / xử lý” (động từ)

  • “Lô / đợt / nhóm” – mang tính số lượng (danh từ)

3. Ví dụ thực tế

(1) Nghĩa: Lô hàng, đợt hàng (rất hay dùng trong kinh doanh)

  1. 这批货已经通过海关检查,可以出库了。
    Zhè pī huò yǐjīng tōngguò hǎiguān jiǎnchá, kěyǐ chūkù le.
    Lô hàng này đã qua kiểm tra hải quan, có thể xuất kho.

  2. 银行刚批准了第一批小微企业贷款。
    Yínháng gāng pīzhǔn le dì yī pī xiǎowēi qǐyè dàikuǎn.
    Ngân hàng vừa phê duyệt đợt đầu khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.

  3. 我们这次进了三批进口护肤品。
    Wǒmen zhè cì jìn le sān pī jìnkǒu hùfūpǐn.
    Lần này chúng tôi nhập ba lô mỹ phẩm chăm sóc da từ nước ngoài.

(2) Nghĩa: Phê duyệt / phê bình (trong hành chính, công việc)

  1. 老板已经批了我的请假申请。
    Lǎobǎn yǐjīng pī le wǒ de qǐngjià shēnqǐng.
    Sếp đã duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.

  2. 上级正在批这些贷款文件,结果下午就会出来。
    Shàngjí zhèngzài pī zhèxiē dàikuǎn wénjiàn, jiéguǒ xiàwǔ jiù huì chūlái.
    Cấp trên đang duyệt các hồ sơ vay vốn, kết quả sẽ có vào chiều nay.

  3. 他在会议上被批得很厉害。
    Tā zài huìyì shàng bèi pī de hěn lìhài.
    Anh ấy bị phê bình rất nặng trong cuộc họp.

4. Từ liên quan

Từ thường đi kèm với “批”:

  • 批准 (pīzhǔn): phê duyệt

  • 批发 (pīfā): bán buôn

  • 批评 (pīpíng): phê bình

  • 批复 (pīfù): văn bản phản hồi phê duyệt

  • 批次 (pīcì): đợt, lượt (các lần xử lý theo chu kỳ)

  • 审批 (shěnpī): thẩm định & phê duyệt (cấp cao hơn)

Bạn có muốn mình phân tích thêm các tổ hợp từ như 审批流程, 批文, 批发市场, hoặc các từ thuộc nhóm ngân hàng – xuất nhập khẩu – thương mại không?

2
New cards
3
New cards

精心设计

4
New cards

分量

分量

Pinyin: fènliàng

Nghĩa tiếng Việt: trọng lượng, phần (số lượng) hoặc mức độ quan trọng (tùy ngữ cảnh).

1. Phân tích chữ Hán:

  • 分 (fèn): chia ra, phân chia, phần

  • 量 (liàng): lượng, số lượng, mức độ

→ Ghép lại: 分量 là “lượng phần được chia ra” → chỉ trọng lượng hoặc mức độ, tầm quan trọng.

2. Các nghĩa chính & ví dụ (có

pinyin

+ dịch tiếng Việt):

a. Nghĩa 1: Trọng lượng, khối lượng (thường nói về thực phẩm, hàng hóa)

  1. 这个包子的分量很足。
    Zhège bāozi de fènliàng hěn zú.
    Cái bánh bao này rất đầy đặn (trọng lượng đủ).

  2. 饭馆的菜分量小,价格却不便宜。
    Fànguǎn de cài fènliàng xiǎo, jiàgé què bù piányí.
    Món ăn của nhà hàng này ít nhưng giá lại không rẻ.

b. Nghĩa 2: Mức độ quan trọng, sức nặng (nghĩa bóng – dùng cho người, lời nói, ý kiến…)

  1. 他说话很有分量,大家都听他的。
    Tā shuōhuà hěn yǒu fènliàng, dàjiā dōu tīng tā de.
    Lời anh ấy nói rất có trọng lượng, mọi người đều nghe theo.

  2. 她在公司里说话没有什么分量。
    Tā zài gōngsī lǐ shuōhuà méiyǒu shénme fènliàng.
    Cô ấy nói chuyện trong công ty không có nhiều tiếng nói.

3. So sánh với từ liên quan:

  • 重量 (zhòngliàng): Chỉ trọng lượng chính xác, dùng trong khoa học, đo lường.
    → Ví dụ: 商品的净重量是500克。
    (Trọng lượng tịnh của sản phẩm là 500g.)

  • 分量 (fènliàng): Vừa có thể chỉ lượng ước chừng, vừa có thể chỉ “sức nặng” về mặt tâm lý, uy tín.
    → Ví dụ: 他在领导心中很有分量。 (Anh ấy rất có vị thế trong mắt lãnh đạo.)

Nếu bạn cần ví dụ chuyên sâu về lĩnh vực tài chính – ngân hàng với từ này, mình có thể bổ sung tiếp nhé?

5
New cards

开场白

开场白

Pinyin: kāi chǎng bái

Nghĩa tiếng Việt: Lời mở đầu, phần giới thiệu mở màn

1. Phân tích chữ Hán:

  • 开 (kāi): mở, bắt đầu

  • 场 (chǎng): sân khấu, hiện trường, buổi diễn

  • 白 (bái): lời nói, phát biểu (trong ngữ cảnh kịch nói, “对白” = lời thoại)

→ 开场白 nghĩa là “lời nói mở màn”, thường dùng trong diễn thuyết, hội họp, thuyết trình, chương trình truyền hình, phỏng vấn v.v…

2. Ví dụ thực tế (kèm pinyin & dịch):

a. Giao tiếp / hội họp:

  1. 他在会议上的开场白非常得体,给人留下了好印象。
    Tā zài huìyì shàng de kāichǎngbái fēicháng détǐ, gěi rén liú xià le hǎo yìnxiàng.
    Lời mở đầu của anh ấy trong cuộc họp rất khéo léo, tạo ấn tượng tốt với người nghe.

b. Phỏng vấn / thuyết trình:

  1. 一个好的开场白可以吸引听众的注意力。
    Yí gè hǎo de kāichǎngbái kěyǐ xīyǐn tīngzhòng de zhùyìlì.
    Một lời mở đầu hay có thể thu hút sự chú ý của khán giả.

c. Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng (ví dụ thuyết trình giới thiệu sản phẩm):

  1. 各位领导、同事,大家上午好!我是市场部的李明,今天我来介绍我们银行的新理财产品——这是我的开场白。
    Gèwèi lǐngdǎo, tóngshì, dàjiā shàngwǔ hǎo! Wǒ shì shìchǎng bù de Lǐ Míng, jīntiān wǒ lái jièshào wǒmen yínháng de xīn lǐcái chǎnpǐn —— zhè shì wǒ de kāichǎngbái.
    Kính chào các lãnh đạo và đồng nghiệp, tôi là Lý Minh từ bộ phận Marketing, hôm nay tôi xin giới thiệu sản phẩm tài chính mới của ngân hàng chúng ta — đây chính là lời mở đầu của tôi.

3. So sánh với từ gần nghĩa:

  • 引言 (yǐnyán): lời dẫn nhập, thường là phần mở đầu trong bài viết học thuật, báo cáo, sách vở.
    → Trang trọng, văn viết hơn.

  • 序言 (xùyán): lời tựa (trong sách), dùng khi giới thiệu nội dung chính trước khi vào phần chính văn.

  • 致辞 (zhìcí): phát biểu (trang trọng), thường dùng trong các sự kiện lớn, khai mạc, lễ tổng kết…

→ 开场白 gần với lời chào, lời mở đầu trong các tình huống giao tiếp nói hằng ngày hơn là bài viết trang trọng.

Bạn có muốn mình giúp viết mẫu lời 开场白 cho buổi giới thiệu sản phẩm tài chính hoặc thuyết trình ngân hàng không?

6
New cards

争取

争取

Pinyin: zhēng qǔ

Nghĩa tiếng Việt: Tranh thủ, giành lấy, cố gắng đạt được

1. Phân tích chữ Hán:

  • 争 (zhēng): tranh giành, đấu tranh

  • 取 (qǔ): lấy, đạt được, thu lấy

→ 争取 là hành động nỗ lực, phấn đấu để giành lấy một điều gì đó tích cực, như cơ hội, quyền lợi, sự ủng hộ, chiến thắng v.v.

2. Ví dụ có pinyin và dịch:

a. Giao tiếp & công việc:

  1. 他正在努力争取客户的信任。
    Tā zhèngzài nǔlì zhēngqǔ kèhù de xìnrèn.
    Anh ấy đang cố gắng giành được sự tin tưởng của khách hàng.

  2. 我们要争取把项目提前完成。
    Wǒmen yào zhēngqǔ bǎ xiàngmù tíqián wánchéng.
    Chúng ta phải cố gắng hoàn thành dự án trước thời hạn.

b. Trong lĩnh vực

tài chính – ngân hàng

:

  1. 银行正在争取更多的年轻客户使用手机银行服务。
    Yínháng zhèngzài zhēngqǔ gèng duō de niánqīng kèhù shǐyòng shǒujī yínháng fúwù.
    Ngân hàng đang nỗ lực thu hút thêm nhiều khách hàng trẻ sử dụng dịch vụ ngân hàng di động.

  2. 我们需要争取投资人的支持来扩大融资规模。
    Wǒmen xūyào zhēngqǔ tóuzīrén de zhīchí lái kuòdà róngzī guīmó.
    Chúng tôi cần giành được sự ủng hộ của nhà đầu tư để mở rộng quy mô huy động vốn.

3. So sánh với từ liên quan:

  • 争夺 (zhēngduó): tranh đoạt, có tính cạnh tranh mạnh hơn, thường giữa các bên đối đầu.
    → Ví dụ: 两家公司争夺市场份额。
    (Hai công ty tranh giành thị phần.)

  • 争论 (zhēnglùn): tranh luận – thiên về lời nói, lý lẽ.
    → Không dùng với nghĩa “cố gắng đạt được”.

  • 获得 (huòdé): đạt được – kết quả của sự nỗ lực (không nhấn mạnh quá trình tranh giành).
    → Ví dụ: 获得成功 (đạt được thành công)

→ 争取 thiên về quá trình cố gắng và có thể kèm yếu tố cạnh tranh, vận động hoặc tranh thủ, thường tích cực hơn so với “争夺”.

Bạn có muốn lấy ví dụ cụ thể hơn theo tình huống ngành ngân hàng như huy động vốn, giành thị trường, hay tăng tỷ lệ khách hàng?

7
New cards
8
New cards
9
New cards

白领

10
New cards

展示

Từ: 展示

Pinyin: zhǎnshì

Loại từ: Động từ

Nghĩa tiếng Việt: trưng bày, thể hiện, trình bày ra ngoài để người khác thấy được

1. Phân tích chữ Hán:

  • 展 (zhǎn): mở ra, triển khai, mở rộng → thường dùng trong các từ như 展览 (triển lãm), 发展 (phát triển)

  • 示 (shì): biểu thị, chỉ ra, hiển thị → liên quan đến việc “cho người khác thấy”

→ 展示 nghĩa là mở ra và biểu thị cho người khác thấy điều gì đó – thường là thể hiện năng lực, thành quả, sản phẩm hoặc cảm xúc.

2. Ví dụ (có pinyin và dịch):

  1. 他在会议上展示了最新的财务报表。
    Tā zài huìyì shàng zhǎnshì le zuìxīn de cáiwù bàobiǎo.
    Anh ấy đã trình bày báo cáo tài chính mới nhất trong cuộc họp.

  2. 这个展厅展示了公司近年来的科技成果。
    Zhège zhǎntīng zhǎnshì le gōngsī jìnnián lái de kējì chéngguǒ.
    Phòng triển lãm này trưng bày thành quả công nghệ của công ty trong những năm gần đây.

  3. 他在面试中充分展示了自己的专业能力。
    Tā zài miànshì zhōng chōngfèn zhǎnshì le zìjǐ de zhuānyè nénglì.
    Anh ấy đã thể hiện đầy đủ năng lực chuyên môn của mình trong buổi phỏng vấn.

  4. 银行在年报中展示了盈利能力的稳步提升。
    Yínháng zài niánbào zhōng zhǎnshì le yínglì nénglì de wěnbù tíshēng.
    Ngân hàng đã cho thấy khả năng sinh lời ổn định trong báo cáo năm.

  5. 她的演讲展示了一个成熟的市场分析思路。
    Tā de yǎnjiǎng zhǎnshì le yí gè chéngshú de shìchǎng fēnxī sīlù.
    Bài thuyết trình của cô ấy thể hiện tư duy phân tích thị trường trưởng thành.

3. So sánh với các từ liên quan:

  • 表现 (biǎoxiàn): thể hiện → nhấn mạnh vào biểu hiện của con người (tính cách, hành vi, năng lực…)
    Ví dụ: 他在工作中表现非常出色。Anh ấy thể hiện rất xuất sắc trong công việc.

  • 展览 (zhǎnlǎn): triển lãm → thường dùng cho việc trưng bày vật thể, nghệ thuật, sản phẩm
    Ví dụ: 这次展览展示了中国传统文化。Triển lãm lần này trưng bày văn hóa truyền thống Trung Quốc.

  • 陈列 (chénliè): sắp đặt, trưng bày vật phẩm (vật lý, trong không gian)
    Ví dụ: 商店里陈列着各种新款手机。Trong cửa hàng bày đủ các mẫu điện thoại mới.

Bạn có muốn mở rộng sang các từ cùng nhóm nghĩa như “thuyết trình – trình bày – phân tích” không?

11
New cards

才干

才干

Pinyin: cáigàn

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: tài năng và năng lực làm việc

1. Phân tích chữ Hán:

  • 才 (cái): tài năng, khả năng, tố chất thiên phú

  • 干 (gàn): làm việc, đảm nhận, can thiệp, xử lý → mang ý nghĩa hành động, năng lực thực thi

→ 才干 là từ ghép nhấn mạnh khả năng + hành động, tức là khả năng thực tế để làm việc hoặc xử lý nhiệm vụ.

2. Ví dụ có pinyin + dịch (ưu tiên tài chính – công việc):

  1. 这个岗位需要有管理和沟通方面的才干。
    Zhège gǎngwèi xūyào yǒu guǎnlǐ hé gōutōng fāngmiàn de cáigàn.
    Vị trí này yêu cầu có tài năng trong quản lý và giao tiếp.

  2. 他在银行的快速晋升证明了他的才干。
    Tā zài yínháng de kuàisù jìnshēng zhèngmíng le tā de cáigàn.
    Việc anh ấy thăng tiến nhanh trong ngân hàng chứng minh năng lực làm việc của anh ấy.

  3. 公司正在寻找具有国际视野和金融才干的年轻人。
    Gōngsī zhèngzài xúnzhǎo jùyǒu guójì shìyě hé jīnróng cáigàn de niánqīngrén.
    Công ty đang tìm kiếm những người trẻ có tầm nhìn quốc tế và tài năng trong lĩnh vực tài chính.

  4. 财务主管必须具备分析与决策的才干。
    Cáiwù zhǔguǎn bìxū jùbèi fēnxī yǔ juécè de cáigàn.
    Trưởng phòng tài chính cần có năng lực phân tích và ra quyết định.

  5. 她的才干在处理复杂项目时得到了充分体现。
    Tā de cáigàn zài chǔlǐ fùzá xiàngmù shí dédào le chōngfèn tǐxiàn.
    Tài năng của cô ấy được thể hiện rõ ràng khi xử lý các dự án phức tạp.

3. So sánh với các từ liên quan (không dùng bảng):

  • 能力 (nénglì): năng lực – khái quát, dùng phổ biến hơn, chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó.
    → 才干 thường dùng trang trọng hơn, nhấn mạnh tài năng xuất sắc và khả năng thực thi cao.

  • 才华 (cáihuá): thiên phú, tài hoa – thiên về nghệ thuật, sáng tạo, trí tuệ.
    → 才干 thì thiên về thực tế và công việc (ví dụ tài lãnh đạo, tổ chức, xử lý vấn đề).

  • 本事 (běnshi): tài cán – khẩu ngữ, chỉ khả năng thực tế nhưng mang sắc thái thân mật, bình dân hơn.
    → 才干 dùng trong văn viết, môi trường chuyên nghiệp, mang tính đánh giá cao.

Bạn có muốn mình giúp phân biệt thêm giữa 才干 và 才华 với ví dụ trong môi trường kinh doanh – ngân hàng không?

12
New cards

更近了一步

更近了一步

Pinyin: gèng jìn le yí bù

Nghĩa: Tiến gần thêm một bước, tiến thêm một bước nữa (chỉ sự tiến triển rõ ràng trong quá trình đạt mục tiêu)

1. Phân tích từng từ:

  • 更 (gèng): càng, hơn nữa (phó từ chỉ mức độ tăng lên)

  • 近 (jìn): gần (về khoảng cách, thời gian, mục tiêu)

  • 了 (le): trợ từ động thái, biểu thị hành động đã xảy ra

  • 一步 (yí bù): một bước (hàm ý tiến triển, bước tiến nhỏ trong quá trình)

→ Cụm này diễn tả việc đã tiến lên thêm một bước nữa, so với trước thì đã lại gần mục tiêu hơn.

2. Ví dụ có

pinyin + dịch tiếng Việt

(ưu tiên lĩnh vực tài chính – ngân hàng):

  1. 通过这次面试,我感觉自己离梦想的银行工作更近了一步。
    Tōngguò zhè cì miànshì, wǒ gǎnjué zìjǐ lí mèngxiǎng de yínháng gōngzuò gèng jìn le yí bù.
    Thông qua buổi phỏng vấn này, tôi cảm thấy mình đã tiến gần hơn một bước đến công việc mơ ước tại ngân hàng.

  2. 签署了初步合同,双方的合作更近了一步。
    Qiānshǔ le chūbù hétóng, shuāngfāng de hézuò gèng jìn le yí bù.
    Sau khi ký hợp đồng sơ bộ, sự hợp tác giữa hai bên đã tiến gần thêm một bước.

  3. 她的金融知识越来越丰富,离成为优秀的财务顾问更近了一步。
    Tā de jīnróng zhīshì yuè lái yuè fēngfù, lí chéngwéi yōuxiù de cáiwù gùwèn gèng jìn le yí bù.
    Kiến thức tài chính của cô ấy ngày càng phong phú, tiến gần hơn đến việc trở thành cố vấn tài chính xuất sắc.

  4. 完成了这个融资项目,我们的企业发展目标更近了一步。
    Wánchéng le zhège róngzī xiàngmù, wǒmen de qǐyè fāzhǎn mùbiāo gèng jìn le yí bù.
    Hoàn thành dự án gọi vốn này giúp mục tiêu phát triển doanh nghiệp của chúng tôi tiến gần thêm một bước.

  5. 得到这次实习机会,我终于觉得离成功更近了一步了。
    Dédào zhè cì shíxí jīhuì, wǒ zhōngyú juéde lí chénggōng gèng jìn le yí bù le.
    Có được cơ hội thực tập lần này, cuối cùng tôi cảm thấy mình đã tiến gần hơn một bước đến thành công.

Cụm này thường dùng để nói về tiến trình đạt mục tiêu, rất hay trong ngữ cảnh học tập, sự nghiệp, tài chính, tình cảm. Bạn muốn mình đưa thêm cụm gần nghĩa hoặc trái nghĩa không?

13
New cards

奋斗经历

奋斗经历

Pinyin: fèndòu jīnglì

Nghĩa: Kinh nghiệm phấn đấu, quá trình nỗ lực, thường chỉ những trải nghiệm gian khổ, cố gắng không ngừng để đạt được mục tiêu.

1. Phân tích chữ Hán:

  • 奋斗 (fèndòu):

    • 奋 (fèn): phấn, dốc sức

    • 斗 (dòu): đấu tranh
      → 奋斗: nỗ lực, chiến đấu vì lý tưởng, mục tiêu

  • 经历 (jīnglì):

    • 经 (jīng): kinh qua

    • 历 (lì): trải qua
      → 经历: kinh nghiệm, những điều từng trải

→ 奋斗经历 là những kinh nghiệm, quá trình bản thân đã phải nỗ lực vượt khó, thường mang ý tích cực.

2. Ví dụ (pinyin + dịch tiếng Việt, có ngữ cảnh tài chính/ngân hàng):

  1. 他在银行从基层做到管理层,奋斗经历十分励志。
    Tā zài yínháng cóng jīcéng zuò dào guǎnlǐ céng, fèndòu jīnglì shífēn lìzhì.
    Anh ấy từ vị trí cơ sở lên được quản lý trong ngân hàng, kinh nghiệm phấn đấu rất truyền cảm hứng.

  2. 她的奋斗经历显示了坚持不懈的重要性。
    Tā de fèndòu jīnglì xiǎnshì le jiānchí búxiè de zhòngyàoxìng.
    Kinh nghiệm phấn đấu của cô ấy cho thấy sự kiên trì là rất quan trọng.

  3. 在金融行业的十年奋斗经历,让他积累了宝贵的人脉和经验。
    Zài jīnróng hángyè de shí nián fèndòu jīnglì, ràng tā jīlěi le bǎoguì de rénmài hé jīngyàn.
    Mười năm kinh nghiệm phấn đấu trong ngành tài chính đã giúp anh ấy tích lũy được nhiều mối quan hệ và kinh nghiệm quý báu.

  4. 他的奋斗经历感动了很多年轻的求职者。
    Tā de fèndòu jīnglì gǎndòng le hěn duō niánqīng de qiúzhí zhě.
    Kinh nghiệm nỗ lực vươn lên của anh ấy đã làm xúc động nhiều người trẻ đang tìm việc.

  5. 每个人的奋斗经历都是他最真实的资本。
    Měi gè rén de fèndòu jīnglì dōu shì tā zuì zhēnshí de zīběn.
    Kinh nghiệm phấn đấu của mỗi người chính là vốn liếng chân thật nhất của họ.

Bạn muốn mình đưa thêm từ/cụm liên quan như 努力、拼搏、坚持 để so sánh không?

14
New cards

毕业院校

15
New cards

精心设计

16
New cards

阻止

Từ: 阻止

Pinyin: zǔzhǐ

Loại từ: Động từ

Nghĩa: ngăn chặn, cản trở, cản lại

1.

Phân tích chữ Hán

  • 阻 (zǔ): ngăn cản, cản trở

    • Bộ 阝 (bộ phụ - đất đai) + chữ 且
      → Gợi nghĩa một vật chắn ngang đường đi, biểu thị sự cản trở.

  • 止 (zhǐ): dừng lại
    → Là chữ biểu ý, giống như dấu chân dừng lại – mang nghĩa “ngừng”.

→ Kết hợp lại: 阻止 nghĩa là ngăn ai đó hoặc điều gì đó lại để nó không xảy ra hay không tiếp tục được.

2.

Ví dụ có pinyin & dịch nghĩa (liên quan tài chính/ngân hàng):

  1. 银行采取措施阻止洗钱行为。
    Yínháng cǎiqǔ cuòshī zǔzhǐ xǐqián xíngwéi.
    Ngân hàng áp dụng biện pháp để ngăn chặn hành vi rửa tiền.

  2. 中央银行通过加息来阻止通货膨胀。
    Zhōngyāng yínháng tōngguò jiāxī lái zǔzhǐ tōnghuò péngzhàng.
    Ngân hàng trung ương tăng lãi suất để ngăn lạm phát.

  3. 公司及时发现财务漏洞并成功阻止了欺诈行为。
    Gōngsī jíshí fāxiàn cáiwù lòudòng bìng chénggōng zǔzhǐ le qīzhà xíngwéi.
    Công ty phát hiện kịp thời lỗ hổng tài chính và đã ngăn chặn thành công hành vi gian lận.

3.

Phân biệt với các từ liên quan:

  • 防止 (fángzhǐ): phòng ngừa, đề phòng
    → Nhấn mạnh vào việc ngăn từ trước khi sự việc xảy ra.
    Ví dụ: 银行设立多重验证以防止账户被盗。
    (Ngân hàng thiết lập nhiều lớp xác thực để phòng ngừa việc tài khoản bị đánh cắp.)

  • 制止 (zhìzhǐ): ngăn chặn (một hành vi đang xảy ra)
    → Tương tự “阻止”, nhưng thường dùng cho các hành vi vi phạm rõ ràng.
    Ví dụ: 应该立即制止这种非法交易行为。
    (Nên lập tức ngăn chặn hành vi giao dịch phi pháp này.)

  • 限制 (xiànzhì): hạn chế
    → Nhấn vào việc đặt giới hạn, không hẳn là ngăn chặn hoàn toàn.
    Ví dụ: 银行对每人每天的转账金额有限制。
    (Ngân hàng giới hạn số tiền chuyển khoản mỗi ngày.)

Nếu bạn cần mình phân tích thêm từ nào khác hoặc tập trung vào chủ đề nhất định như “phòng chống rủi ro tài chính”, cứ nói nhé!

17
New cards

回避

Từ: 回避

Pinyin: huíbì

Loại từ: Động từ

Nghĩa: tránh né, lẩn tránh, né tránh (trách nhiệm, vấn đề, người…)

1.

Phân tích chữ Hán

  • 回 (huí): quay lại, vòng quanh → thể hiện hành động quay đi, không đối diện.

  • 避 (bì): tránh né, né khỏi nguy hiểm → gồm bộ 辶 (sước - bước đi) + chữ 辟 (tách ra), mang ý nghĩa rẽ lối, tránh khỏi.

→ Kết hợp lại: 回避 mang nghĩa “tránh né”, thường chỉ hành động chủ động tránh né người hoặc tình huống không mong muốn.

2.

Ví dụ có pinyin & dịch nghĩa (liên quan tài chính/ngân hàng):

  1. 他在会议上故意回避关于财务审计的问题。
    Tā zài huìyì shàng gùyì huíbì guānyú cáiwù shěnjì de wèntí.
    Anh ta cố tình né tránh câu hỏi liên quan đến kiểm toán tài chính trong cuộc họp.

  2. 银行工作人员不得回避与客户利益相关的事务。
    Yínháng gōngzuò rényuán bùdé huíbì yǔ kèhù lìyì xiāngguān de shìwù.
    Nhân viên ngân hàng không được phép né tránh những việc liên quan đến lợi ích của khách hàng.

  3. 财务主管试图回避他在投资决策中的责任。
    Cáiwù zhǔguǎn shìtú huíbì tā zài tóuzī juécè zhōng de zérèn.
    Giám đốc tài chính cố gắng tránh né trách nhiệm trong việc ra quyết định đầu tư.

3.

Phân biệt với từ liên quan:

  • 逃避 (táobì): trốn tránh
    → Mức độ mạnh hơn “回避”, thường dùng với trách nhiệm, hiện thực, nghĩa vụ
    Ví dụ: 他总是在逃避还债的责任。
    (Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm trả nợ.)

  • 避免 (bìmiǎn): tránh (một kết quả xấu)
    → Mang nghĩa phòng ngừa để không xảy ra, trung tính hơn
    Ví dụ: 为了避免损失,我们提前终止了合同。
    (Để tránh thiệt hại, chúng tôi đã chấm dứt hợp đồng sớm.)

  • 拒绝 (jùjué): từ chối
    → Chỉ hành động thẳng thừng không chấp nhận điều gì.
    Ví dụ: 他拒绝出席财务会议。
    (Anh ta từ chối tham dự cuộc họp tài chính.)

Cần mình giúp tiếp tục với từ nào không? Có thể theo chuỗi từ hay cụm liên quan đến “tránh trách nhiệm”, “giải quyết rủi ro”, “hành vi sai phạm” cũng được!

18
New cards

理念

19
New cards

具建设性

Từ: 具建设性

Pinyin: jù jiànshèxìng

Loại từ: Cụm tính từ (có tính chất gì đó)

Nghĩa: mang tính xây dựng, mang tính đóng góp tích cực

1.

Phân tích chữ Hán

  • 具 (jù): có, mang (ngụ ý sở hữu, đi với đặc tính trừu tượng)

  • 建设 (jiànshè): xây dựng (cả nghĩa đen lẫn bóng – xây nhà, hoặc xây dựng đất nước, tư tưởng, kế hoạch…)

  • 性 (xìng): tính chất, đặc điểm

→ 具建设性 = có tính xây dựng, mang lại giá trị tích cực, giúp cải thiện, phát triển, tiến bộ.

2.

Ví dụ có pinyin & dịch nghĩa (liên quan tài chính/ngân hàng):

  1. 他对预算管理提出了具建设性的建议。
    Tā duì yùsuàn guǎnlǐ tíchūle jù jiànshèxìng de jiànyì.
    Anh ấy đã đưa ra những kiến nghị mang tính xây dựng đối với việc quản lý ngân sách.

  2. 这次会议中,我们收到了客户具建设性的反馈。
    Zhè cì huìyì zhōng, wǒmen shōudàole kèhù jù jiànshèxìng de fǎnkuì.
    Trong cuộc họp lần này, chúng tôi đã nhận được phản hồi mang tính xây dựng từ khách hàng.

  3. 具建设性的讨论有助于改进金融产品设计。
    Jù jiànshèxìng de tǎolùn yǒu zhù yú gǎijìn jīnróng chǎnpǐn shèjì.
    Thảo luận mang tính xây dựng giúp cải tiến thiết kế sản phẩm tài chính.

  4. 我们鼓励员工提出具建设性的批评意见。
    Wǒmen gǔlì yuángōng tíchū jù jiànshèxìng de pīpíng yìjiàn.
    Chúng tôi khuyến khích nhân viên đưa ra các ý kiến phê bình có tính xây dựng.

  5. 银行业监管机构希望各方展开具建设性的合作。
    Yínháng yè jiānguǎn jīgòu xīwàng gèfāng zhǎnkāi jù jiànshèxìng de hézuò.
    Cơ quan giám sát ngành ngân hàng hy vọng các bên triển khai hợp tác mang tính xây dựng.

3.

So sánh với các từ liên quan:

  • 有效 (yǒuxiào): hiệu quả (nhấn mạnh kết quả thực tế)
    → Ví dụ: 有效的解决方案 (giải pháp hiệu quả)

  • 正面 (zhèngmiàn): tích cực, phía tốt (thường đối lập với tiêu cực)
    → 正面的态度 (thái độ tích cực)

  • 积极 (jījí): chủ động, tích cực (nói về hành động, thái độ chủ động)
    → 积极参与讨论 (chủ động tham gia thảo luận)

  • 批评 (pīpíng): phê bình (có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy ngữ cảnh)
    → 具建设性的批评 (phê bình mang tính xây dựng)

Bạn có muốn mở rộng thêm cụm từ có “性” khác như 目的性, 实用性, 科学性… không?

20
New cards

相应

Từ: 相应

Pinyin: xiāngyìng

Loại từ: tính từ / động từ (tùy ngữ cảnh)

Nghĩa: tương ứng, tương xứng, phù hợp

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 相 (xiāng): lẫn nhau, qua lại (ví dụ: 互相 – hùxiāng – lẫn nhau)

  • 应 (yìng): ứng với, đáp lại, phản hồi (như trong “回应” – phản hồi)

→ 相应: cái gì đó “ứng với cái gì đó khác” – tức là tương ứng, phù hợp theo hoàn cảnh/sự việc.

2.

Ví dụ (có Pinyin & dịch, trong ngữ cảnh tài chính - ngân hàng):

  1. 银行会根据客户的信用等级提供相应的贷款利率。
    Yínháng huì gēnjù kèhù de xìnyòng děngjí tígōng xiāngyìng de dàikuǎn lìlǜ.
    Ngân hàng sẽ cung cấp mức lãi suất tương ứng theo cấp độ tín dụng của khách hàng.

  2. 如果市场发生波动,银行将采取相应的风险控制措施。
    Rúguǒ shìchǎng fāshēng bōdòng, yínháng jiāng cǎiqǔ xiāngyìng de fēngxiǎn kòngzhì cuòshī.
    Nếu thị trường biến động, ngân hàng sẽ thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro tương ứng.

  3. 客户存入不同金额,将获得相应的利息。
    Kèhù cúnrù bùtóng jīn’é, jiāng huòdé xiāngyìng de lìxī.
    Khách hàng gửi các khoản tiền khác nhau sẽ nhận được lãi tương ứng.

  4. 新的监管政策出台后,银行必须进行相应调整。
    Xīn de jiānguǎn zhèngcè chūtái hòu, yínháng bìxū jìnxíng xiāngyìng tiáozhěng.
    Sau khi chính sách giám sát mới được ban hành, ngân hàng phải điều chỉnh tương ứng.

  5. 我们要为不同客户提供相应的金融解决方案。
    Wǒmen yào wèi bùtóng kèhù tígōng xiāngyìng de jīnróng jiějué fāng’àn.
    Chúng tôi cần cung cấp giải pháp tài chính phù hợp với từng loại khách hàng.

3.

So sánh với từ liên quan:

  • 相符 (xiāngfú): phù hợp, ăn khớp (dùng khi so sánh hai sự việc có khớp nhau không)
    → 数据与报告不相符。Dữ liệu không khớp với báo cáo.

  • 匹配 (pǐpèi): ghép đôi, phối hợp đúng (thường dùng trong kỹ thuật, tuyển dụng, hệ thống)
    → 岗位要求与应聘者不匹配。Yêu cầu công việc không khớp với ứng viên.

  • 相当 (xiāngdāng): tương đương (về trình độ, số lượng)
    → 他的收入和经理的收入相当。Thu nhập anh ấy tương đương với giám đốc.

  • 对应 (duìyìng): đối ứng, phản chiếu lại (mang tính 1:1 rõ ràng)
    → 每个账户都有对应的编号。Mỗi tài khoản có mã số đối ứng riêng.

Bạn có muốn tiếp tục với nhóm từ “相 + động từ” như 相当, 相比, 相互… không?

21
New cards
22
New cards

障碍

Từ: 障碍

Pinyin: zhàng’ài

Loại từ: Danh từ / Động từ

Nghĩa: chướng ngại, trở ngại, vật cản.

1.

Phân tích chữ Hán

  • 障 (zhàng): chướng ngại, rào chắn.

    • Bộ bên trái là 阝 (fù) – bộ phụ, liên quan đến đất đai, địa hình.

    • Bộ bên phải là 章 (zhāng) – chương, mang ý nghĩa rõ ràng, có trật tự.
      → Gợi lên hình ảnh có một vật chắn làm cản trở đường đi.

  • 碍 (ài): ngăn trở, cản trở.

    • Bộ bên trái là 石 (shí) – đá.

    • Bộ bên phải 是 (shì) – là, đúng.
      → Nghĩa gốc là bị đá làm vướng, gây trở ngại.

→ Kết hợp lại: 障碍 là những vật cản trở, gây khó khăn trên đường đi hoặc trong quá trình thực hiện một việc nào đó (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).

2.

Cách dùng thông dụng:

障碍 có thể chỉ:

  • Vật thể thực tế cản đường: ví dụ như rào chắn, tường.

  • Rào cản trong tâm lý, xã hội, giao tiếp, hành động (nghĩa bóng).

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 他克服了语言障碍,成功与外国客户交流。
    Tā kèfúle yǔyán zhàng’ài, chénggōng yǔ wàiguó kèhù jiāoliú.
    Anh ấy đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và giao tiếp thành công với khách hàng nước ngoài.

  2. 心理障碍是导致他失败的主要原因。
    Xīnlǐ zhàng’ài shì dǎozhì tā shībài de zhǔyào yuányīn.
    Rào cản tâm lý là nguyên nhân chính khiến anh ấy thất bại.

  3. 项目推进过程中遇到了一些障碍。
    Xiàngmù tuījìn guòchéng zhōng yùdàole yīxiē zhàng’ài.
    Dự án đã gặp phải một số trở ngại trong quá trình triển khai.

4.

So sánh với các từ liên quan:

  • 妨碍 (fáng’ài): cản trở (thường dùng với người hoặc hành động cụ thể).
    Ví dụ: 别妨碍我工作。(Bié fáng’ài wǒ gōngzuò. – Đừng cản trở công việc của tôi.)
    → 妨碍 nhấn mạnh sự gây phiền toái, thường mang nghĩa tiêu cực hơn và có chủ thể cụ thể.

  • 阻碍 (zǔ’ài): ngăn cản, gây trở ngại (nghĩa trang trọng, dùng được cả nghĩa trừu tượng lẫn cụ thể).
    → Gần nghĩa với 障碍, nhưng 阻碍 thường là hành động, còn 障碍 là danh từ chỉ sự việc hoặc vật cụ thể.

  • 困难 (kùnnan): khó khăn, gian khổ.
    → 困难 là tình huống khó khăn chung, không nhất thiết có “vật cản”. 障碍 là trở ngại cụ thể, thường mang tính rõ ràng và cần vượt qua.

Nếu bạn muốn ví dụ trong ngữ cảnh tài chính, ngân hàng, mình có thể bổ sung thêm. Bạn có muốn không?

23
New cards

限制

Từ: 限制

Pinyin: xiànzhì

Loại từ: Danh từ / Động từ

Nghĩa: hạn chế, giới hạn.

1.

Phân tích chữ Hán

  • 限 (xiàn): giới hạn, hạn mức

    • Bộ bên trái là 阝 (bộ phụ – liên quan đến đất đai, vị trí).

    • Bộ bên phải là 艮 (gěn – cứng rắn, dừng lại)
      → Gợi ý nghĩa “rào chắn, điểm dừng”.

  • 制 (zhì): chế định, kiểm soát

    • Bộ bên trái là 刂 (dao) – biểu thị hành động cắt, kiểm soát.

    • Bộ phải là 未 (chưa, không đủ)
      → Ý nghĩa: tạo ra luật lệ, đặt ra sự kiểm soát.

→ Kết hợp lại: 限制 là “đặt ra một ranh giới để kiểm soát hoặc ngăn chặn điều gì đó”.

2.

Ví dụ có pinyin và dịch nghĩa:

  1. 银行对信用卡的透支额度有一定限制。
    Yínháng duì xìnyòngkǎ de tòuzhī édù yǒu yīdìng xiànzhì.
    Ngân hàng có giới hạn nhất định đối với hạn mức thấu chi của thẻ tín dụng.

  2. 过多的限制会影响企业的创新能力。
    Guòduō de xiànzhì huì yǐngxiǎng qǐyè de chuàngxīn nénglì.
    Quá nhiều hạn chế sẽ ảnh hưởng đến khả năng đổi mới của doanh nghiệp.

  3. 政府限制了外国资本进入某些行业。
    Zhèngfǔ xiànzhì le wàiguó zīběn jìnrù mǒuxiē hángyè.
    Chính phủ đã giới hạn vốn đầu tư nước ngoài vào một số ngành nhất định.

3.

So sánh với các từ liên quan:

  • 约束 (yuēshù): ràng buộc
    → Mang nghĩa kiềm chế, giới hạn trong hành vi hoặc tư tưởng. Thường dùng trong bối cảnh pháp luật, đạo đức.
    Ví dụ: 法律对官员有一定的约束。(Fǎlǜ duì guānyuán yǒu yīdìng de yuēshù. – Pháp luật có sự ràng buộc nhất định với cán bộ.)

  • 控制 (kòngzhì): kiểm soát
    → Nhấn mạnh vào việc điều hành, chi phối hành vi hoặc tình huống.
    Ví dụ: 银行需要控制风险。(Yínháng xūyào kòngzhì fēngxiǎn. – Ngân hàng cần kiểm soát rủi ro.)

  • 禁止 (jìnzhǐ): cấm đoán
    → Mạnh hơn “限制”, chỉ sự không cho phép hoàn toàn.
    Ví dụ: 公司禁止员工在办公区吸烟。(Gōngsī jìnzhǐ yuángōng zài bàngōngqū xīyān. – Công ty cấm nhân viên hút thuốc trong khu văn phòng.)

Bạn có muốn mình bổ sung thêm ví dụ chuyên sâu hơn trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng không?

24
New cards
25
New cards

沙丁鱼

26
New cards

运输

Từ: 运输

Pinyin: yùnshū

Nghĩa tiếng Việt: vận chuyển, vận tải

1. Phân tích chữ Hán:

  • 运 (yùn): vận

    • Bộ “辶” (bộ sước) nghĩa là đi lại, chuyển động

    • Phần âm là “云” (yún) nghĩa là mây
      → Gợi hình ảnh “chuyển động như mây”, biểu thị ý “di chuyển”, “vận hành”, “vận chuyển”

  • 输 (shū): chuyển, vận tải; thua cuộc

    • Bộ “车” (chē): xe

    • Phần “俞” (yú): âm thanh
      → Từ nguyên nghĩa là vận chuyển bằng xe, mở rộng ra là giao hàng, vận chuyển

→ 运输 = chuyển vật thể từ nơi này đến nơi khác, thường nhấn mạnh quy mô lớn, bằng phương tiện như tàu, xe, máy bay, v.v.

2. Thuộc loại từ gì?

  • Danh từ: 指的是物流过程,例如:海上运输,空中运输

  • Động từ: 表示“进行运输”的动作,例如:运输货物

3. Các từ liên quan và phân biệt:

  • 搬运 (bānyùn): mang vác, thường dùng cho vận chuyển nhỏ hoặc thủ công

  • 配送 (pèisòng): giao hàng (thường dùng trong thương mại, logistics)

  • 快递 (kuàidì): chuyển phát nhanh

  • 运输 (yùnshū): nhấn mạnh quy trình vận chuyển, quy mô lớn

  • 物流 (wùliú): chuỗi logistics (bao gồm vận chuyển, lưu kho, phân phối…)

4. Ví dụ (kèm pinyin và ứng dụng tài chính – logistics – kinh tế):

  1. 这些货物需要用冷链运输。
    Zhèxiē huòwù xūyào yòng lěngliàn yùnshū.
    Lô hàng này cần được vận chuyển bằng chuỗi lạnh.

  2. 由于油价上涨,运输成本也随之增加。
    Yóuyú yóujià shàngzhǎng, yùnshū chéngběn yě suízhī zēngjiā.
    Do giá dầu tăng, chi phí vận chuyển cũng tăng theo.

  3. 银行正在为跨境电商企业提供运输保险服务。
    Yínháng zhèngzài wèi kuàjìng diànshāng qǐyè tígōng yùnshū bǎoxiǎn fúwù.
    Ngân hàng đang cung cấp dịch vụ bảo hiểm vận chuyển cho các doanh nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới.

  4. 物流公司提供多种运输方式,包括陆运和空运。
    Wùliú gōngsī tígōng duō zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò lùyùn hé kōngyùn.
    Công ty logistics cung cấp nhiều hình thức vận chuyển, bao gồm đường bộ và đường hàng không.

  5. 在金融领域,大宗商品的运输安排直接影响交割时间和成本。
    Zài jīnróng lǐngyù, dàzōng shāngpǐn de yùnshū ānpái zhíjiē yǐngxiǎng jiāogē shíjiān hé chéngběn.
    Trong lĩnh vực tài chính, việc sắp xếp vận chuyển hàng hóa số lượng lớn ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian và chi phí giao hàng.

Bạn muốn mở rộng thêm về từ vựng liên quan đến logistics hoặc các cụm từ chuyên ngành?

27
New cards

28
New cards

延长

Từ: 延长

Pinyin: yáncháng

Loại từ: động từ

Nghĩa tiếng Việt: kéo dài, gia hạn, kéo thêm thời gian

1. Phân tích chữ Hán:

  • 延 (yán): kéo dài, trì hoãn

    • Bộ 廴: bước dài, bước đi (liên quan đến chuyển động)

    • Phía trên là 正: chính, ngay thẳng → chỉ hành động đi chính xác, lâu dài

  • 长 (cháng): dài
    → 延长 nghĩa là làm cho dài ra thêm về mặt thời gian hoặc không gian

2. Cách dùng trong ngữ cảnh tài chính – ngân hàng:

延长 thường dùng để nói đến:

  • Gia hạn thời gian vay vốn

  • Kéo dài thời hạn hợp đồng

  • Mở rộng chu kỳ đầu tư hoặc thời gian hoàn vốn

  • Gia hạn chính sách hỗ trợ tài chính

3. Ví dụ kèm pinyin và dịch nghĩa:

  1. 银行同意延长贷款期限。
    Yínháng tóngyì yáncháng dàikuǎn qīxiàn.
    Ngân hàng đồng ý gia hạn thời hạn vay.

  2. 我们需要延长还款计划。
    Wǒmen xūyào yáncháng huánkuǎn jìhuà.
    Chúng tôi cần kéo dài kế hoạch trả nợ.

  3. 由于市场不稳定,公司决定延长项目周期。
    Yóuyú shìchǎng bù wěndìng, gōngsī juédìng yáncháng xiàngmù zhōuqī.
    Do thị trường bất ổn, công ty quyết định kéo dài chu kỳ dự án.

  4. 政府正在考虑是否延长税收优惠政策。
    Zhèngfǔ zhèngzài kǎolǜ shìfǒu yáncháng shuìshōu yōuhuì zhèngcè.
    Chính phủ đang cân nhắc liệu có nên gia hạn chính sách ưu đãi thuế không.

4. Phân biệt với từ liên quan:

  • 延长 (yáncháng): kéo dài thời gian, có tính chủ động, thường dùng trong chính sách, hợp đồng, kế hoạch.

  • 持续 (chíxù): kéo dài một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh tính liên tục.

    • 例: 通货膨胀持续了半年。

  • 加长 (jiācháng): làm dài hơn về kích thước, thường dùng cho vật lý, không gian.

    • 例: 这辆车经过加长处理。

Bạn có muốn mình phân tích thêm nhóm từ chuyên ngành liên quan đến hợp đồng hoặc vay vốn không?

29
New cards

存活

Từ: 存活

Pinyin: cúnhuó

Loại từ: động từ

Nghĩa tiếng Việt: sống sót, tồn tại được

1. Phân tích chữ Hán:

  • 存 (cún): tồn tại, giữ gìn

    • Bộ 子 (con) chỉ sự sinh tồn

    • Bộ 宀 (mái nhà) chỉ nơi che chở
      → Biểu thị việc bảo tồn, giữ gìn để tồn tại

  • 活 (huó): sống

    • Bộ 氵 (nước) tượng trưng cho sự sống

    • Phần 舌 (cái lưỡi) hàm ý nói, ăn uống – yếu tố của sự sống
      → “活” mang nghĩa sinh động, còn sống

=> 存活 = tồn tại và sống sót qua hoàn cảnh khắc nghiệt

2. Cách dùng:

存活 thường dùng để nói về:

  • Sự sống sót trong hoàn cảnh khắc nghiệt: chiến tranh, bệnh tật, thảm họa

  • Tồn tại của doanh nghiệp hoặc tổ chức

  • Khả năng sống sót trong tài chính, đầu tư mạo hiểm

3. Ví dụ có pinyin + dịch tiếng Việt:

  1. 他在地震中成功存活下来。
    Tā zài dìzhèn zhōng chénggōng cúnhuó xiàlái.
    Anh ấy đã sống sót sau trận động đất.

  2. 在激烈的市场竞争中,公司要想存活并不容易。
    Zài jīliè de shìchǎng jìngzhēng zhōng, gōngsī yàoxiǎng cúnhuó bìng bù róngyì.
    Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, việc công ty sống sót là điều không dễ dàng.

  3. 这项新药能提高重症病人的存活率。
    Zhè xiàng xīnyào néng tígāo zhòngzhèng bìngrén de cúnhuó lǜ.
    Loại thuốc mới này có thể nâng cao tỷ lệ sống sót của bệnh nhân nặng.

  4. 金融危机期间,只有管理得当的企业才能存活。
    Jīnróng wēijī qījiān, zhǐyǒu guǎnlǐ dětàng de qǐyè cáinéng cúnhuó.
    Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, chỉ những doanh nghiệp quản lý tốt mới có thể tồn tại.

4. Phân biệt với từ liên quan:

  • 生存 (shēngcún): sống còn, tồn tại (mang tính chung hơn, thường thiên về bản năng sinh tồn)

    • 生存压力 (áp lực sinh tồn), 生存空间 (không gian sống)

  • 活着 (huózhe): còn sống, thiên về trạng thái thực tế

    • 他还活着。

  • 存活 (cúnhuó): sống sót qua điều kiện khó khăn, thiên về khả năng và kết quả

Bạn có muốn lấy thêm ví dụ về “存活” trong ngữ cảnh khởi nghiệp, thị trường hay tài chính đầu tư không?

30
New cards

无意

Từ: 无意

Pinyin: wú yì

Loại từ: trạng từ / danh từ

Nghĩa: không cố ý, vô tình / không có ý định

Phân tích chữ Hán:

  • 无 (wú): không có

  • 意 (yì): ý định, ý nghĩ, tâm ý

→ Ghép lại: 无意 = không có ý định, vô tình

Cách dùng:

1. Vô tình, không cố ý (trạng từ):

Dùng khi hành động xảy ra một cách không chủ đích.

2. Không có ý định làm gì đó:

Thường dùng trước động từ: “无意 + Động từ”

Ví dụ:

  1. 他无意中发现了一个重要线索。
    Tā wúyì zhōng fāxiàn le yī gè zhòngyào xiànsuǒ.
    Anh ấy vô tình phát hiện một manh mối quan trọng.

  2. 我无意批评你,只是想提醒你注意。
    Wǒ wúyì pīpíng nǐ, zhǐshì xiǎng tíxǐng nǐ zhùyì.
    Tôi không có ý chỉ trích bạn, chỉ muốn nhắc bạn chú ý.

  3. 他无意跳槽,对现在的公司很满意。
    Tā wúyì tiàocáo, duì xiànzài de gōngsī hěn mǎnyì.
    Anh ấy không có ý định đổi việc, rất hài lòng với công ty hiện tại.

  4. 她的一句话让客户误会了,她真的是无意的。
    Tā de yī jù huà ràng kèhù wùhuì le, tā zhēn de shì wúyì de.
    Một câu nói của cô ấy khiến khách hàng hiểu lầm, thực sự là vô tình thôi.

  5. 在业务谈判中,他无意透露了公司计划。
    Zài yèwù tánpàn zhōng, tā wúyì tòulù le gōngsī jìhuà.
    Trong đàm phán kinh doanh, anh ấy vô tình tiết lộ kế hoạch của công ty.

So sánh với từ liên quan:

  • 故意 (gùyì): cố ý → trái nghĩa hoàn toàn với “无意”

  • 有意 (yǒuyì): có ý định → trái nghĩa về chủ ý

  • 偶然 (ǒurán): tình cờ → nhấn mạnh vào tính ngẫu nhiên của sự việc

Bạn muốn mình tiếp tục với từ nào tiếp theo?

31
New cards

巧妙

Từ: 巧妙

Pinyin: qiǎo miào

Loại từ: Tính từ

Nghĩa: khéo léo, tài tình, tinh xảo

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 巧 (qiǎo): khéo léo, thông minh

    • Bộ thủ: 工 (công: công việc) + 丂 (cổ, hơi thở)

    • Gợi ý sự thông minh, kỹ xảo trong thao tác hoặc lời nói

  • 妙 (miào): tuyệt diệu, tinh tế

    • Bộ thủ: 女 (nǚ: phụ nữ) + 少 (shǎo: ít, trẻ)

    • Từ này mang nghĩa đẹp đẽ, tinh tế – thường dùng để miêu tả điều gì đó đầy tính nghệ thuật

→ 巧妙 kết hợp lại có nghĩa là: khéo léo, tài tình (về cách làm, lời nói, phương pháp, kỹ thuật…)

2.

Cách dùng phổ biến:

  • 巧妙地 + động từ → làm gì đó một cách khéo léo

  • 方法/设计/安排 + 很巧妙 → phương pháp / thiết kế / sắp xếp rất tài tình

3.

Ví dụ có Pinyin + dịch nghĩa:

  1. 这个广告的创意非常巧妙。
    Zhè ge guǎnggào de chuàngyì fēicháng qiǎomiào.
    Ý tưởng của quảng cáo này rất tài tình.

  2. 他巧妙地避开了对方的问题。
    Tā qiǎomiào de bìkāi le duìfāng de wèntí.
    Anh ấy khéo léo né tránh câu hỏi của đối phương.

  3. 银行采用了一种巧妙的方法防止洗钱。
    Yínháng cǎiyòng le yī zhǒng qiǎomiào de fāngfǎ fángzhǐ xǐqián.
    Ngân hàng sử dụng một phương pháp rất tinh vi để ngăn chặn rửa tiền.

  4. 她巧妙地处理了客户的投诉。
    Tā qiǎomiào de chǔlǐ le kèhù de tóusù.
    Cô ấy xử lý khéo léo khiếu nại của khách hàng.

  5. 这种理财产品的设计非常巧妙,兼顾收益和风险。
    Zhè zhǒng lǐcái chǎnpǐn de shèjì fēicháng qiǎomiào, jiāngù shōuyì hé fēngxiǎn.
    Thiết kế của sản phẩm tài chính này rất thông minh, cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro.

4.

So sánh với từ liên quan (không dùng bảng):

  • 高明 (gāomíng): cao tay, sáng suốt → nhấn mạnh vào trí tuệ, hiểu biết hơn là kỹ năng

  • 精巧 (jīngqiǎo): tinh xảo → thiên về sự tỉ mỉ và đẹp đẽ, thường dùng cho đồ vật

  • 灵巧 (língqiǎo): lanh lợi, linh hoạt → nói về sự linh hoạt của tay chân hoặc thao tác

巧妙 thiên về “cách thức” làm một việc một cách sáng tạo, thông minh, có tính chiến lược rõ ràng.

Bạn muốn tiếp tục với từ nào? Mình có thể ưu tiên từ trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng nếu bạn muốn.

32
New cards

实用

Từ: 实用

Pinyin: shí yòng

Loại từ: Tính từ / Danh từ

Nghĩa: thực dụng, thiết thực; có tính ứng dụng cao

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 实 (shí): thật, thực tế

    • Bộ: 宀 (mián – mái nhà) + 头 (tóu – phần trên)

    • Biểu thị sự thật, thực chất, chân thực

  • 用 (yòng): dùng, sử dụng

    • Bộ: 用 (bản thân là bộ thủ và cũng là chữ đầy đủ)

    • Nghĩa: dùng, sử dụng trong hành động thực tế

→ 实用: mang ý nghĩa “dùng được thật sự”, “thiết thực”, tức là không hoa mỹ nhưng có ích trong thực tế.

2.

Cách dùng phổ biến:

  • 实用的 + danh từ → thứ gì đó hữu ích, dùng được

  • 很实用 / 非常实用 → rất thực dụng, hữu ích

  • Dùng trong cả nói về vật dụng, phần mềm, kỹ năng, phương pháp, v.v.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa (ưu tiên tài chính – ngân hàng):

  1. 这款财务软件功能强大又实用。
    Zhè kuǎn cáiwù ruǎnjiàn gōngnéng qiángdà yòu shíyòng.
    Phần mềm tài chính này chức năng mạnh mẽ và rất thiết thực.

  2. 在银行工作,沟通技巧是非常实用的能力。
    Zài yínháng gōngzuò, gōutōng jìqiǎo shì fēicháng shíyòng de nénglì.
    Làm việc ở ngân hàng, kỹ năng giao tiếp là năng lực rất thiết thực.

  3. 这本书讲了很多实用的理财知识。
    Zhè běn shū jiǎng le hěn duō shíyòng de lǐcái zhīshi.
    Cuốn sách này trình bày rất nhiều kiến thức tài chính hữu ích.

  4. 实用性比外观更重要。
    Shíyòngxìng bǐ wàiguān gèng zhòngyào.
    Tính hữu dụng quan trọng hơn ngoại hình.

  5. 银行推出了一种实用的新型信用卡。
    Yínháng tuīchū le yì zhǒng shíyòng de xīnxíng xìnyòngkǎ.
    Ngân hàng đã tung ra một loại thẻ tín dụng mới rất hữu ích.

4.

So sánh với từ liên quan (không dùng bảng):

  • 有用 (yǒuyòng): có ích → nghĩa chung chung, thường chỉ “có ích” nói chung, không nhất thiết là thiết thực

  • 实惠 (shíhuì): giá cả phải chăng và thực tế → dùng cho giá trị kinh tế khi mua hàng

  • 现实 (xiànshí): thực tế → nói về trạng thái khách quan, tình hình thực tế hơn là công dụng

  • 适用 (shìyòng): thích hợp để áp dụng → nhấn mạnh “phù hợp để dùng”, còn 实用 là “dùng thật sự và có hiệu quả”

Tóm lại: 实用 mang nghĩa dùng được trong thực tế, hữu ích một cách cụ thể. Trong ngành tài chính – ngân hàng, từ này rất phổ biến khi nói về sản phẩm, công cụ, kỹ năng.

Bạn muốn mình phân tích tiếp từ nào?

33
New cards

天敌

Từ: 天敌

Pinyin: tiān dí

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: kẻ thù tự nhiên (trong sinh học); kẻ khắc chế, đối thủ trời sinh

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 天 (tiān): trời, thiên nhiên

    • Gồm nét 一 (trời, đỉnh) + 大 (người dang tay) → biểu thị ý trời bao trùm, tự nhiên

  • 敌 (dí): kẻ địch, kẻ thù

    • Gồm bộ 攵 (pū – đánh) và chữ 舌 (shé – lưỡi) → ám chỉ lời nói/sự chống đối kèm hành động

→ 天敌: “kẻ địch từ trời”, tức kẻ thù do tự nhiên sinh ra — dùng trong cả sinh học và nghĩa bóng.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • Dùng trong sinh học: chỉ loài tự nhiên chuyên ăn hoặc tiêu diệt loài khác (như mèo là thiên địch của chuột)

  • Dùng trong văn nói/nghĩa bóng: nói về đối thủ mạnh, khắc tinh, khó vượt qua

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 老鼠的天敌是猫。
    Lǎoshǔ de tiāndí shì māo.
    Kẻ thù tự nhiên của chuột là mèo.

  2. 在市场竞争中,他们一直是我们的天敌。
    Zài shìchǎng jìngzhēng zhōng, tāmen yìzhí shì wǒmen de tiāndí.
    Trong cạnh tranh thị trường, họ luôn là đối thủ trời sinh của chúng tôi.

  3. 监管制度是金融风险的天敌。
    Jiānguǎn zhìdù shì jīnróng fēngxiǎn de tiāndí.
    Cơ chế giám sát là “kẻ thù trời sinh” của rủi ro tài chính.

  4. 犯错的天敌是细心和冷静。
    Fàncuò de tiāndí shì xìxīn hé lěngjìng.
    Kẻ thù tự nhiên của sai lầm là sự cẩn thận và điềm tĩnh.

  5. 欺诈行为的天敌是透明的金融制度。
    Qīzhà xíngwéi de tiāndí shì tòumíng de jīnróng zhìdù.
    Kẻ thù tự nhiên của hành vi gian lận là hệ thống tài chính minh bạch.

4.

So sánh với từ liên quan (không dùng bảng):

  • 敌人 (dírén): kẻ thù nói chung, mang nghĩa xã hội hoặc cá nhân

  • 对手 (duìshǒu): đối thủ cạnh tranh, người thi đấu, dùng rộng trong thương mại, thể thao, tài chính

  • 克星 (kèxīng): khắc tinh, người hoặc thứ khiến bạn luôn thất bại, mang sắc thái cảm xúc

  • 宿敌 (sùdí): kẻ thù truyền kiếp, có từ lâu đời

→ 天敌 nhấn mạnh yếu tố “tự nhiên” hoặc “khắc chế bẩm sinh”, thường dùng khi nói về sự khắc chế tuyệt đối (trong tự nhiên hoặc ngụ ý trong các lĩnh vực như tài chính, kinh doanh).

Bạn muốn phân tích tiếp từ nào khác?

34
New cards

鲶鱼

Từ: 鲶鱼

Pinyin: nián yú

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: cá lóc, cá trê (loại cá có vây dài, thân dẹt, sống trong các vùng nước ngọt)

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 鲶 (nián): loài cá, cá lóc, cá trê

    • Gồm bộ 鱼 (yú – cá) và chữ 年 (nián – năm) → biểu thị loài cá có đặc trưng riêng

  • 鱼 (yú): cá, động vật sống dưới nước, vây và vảy

    • Chữ này có bộ 鱼, dùng chỉ loài động vật thủy sinh

→ 鲶鱼: là một loài cá có thân dài, da mềm, vảy nhỏ, thường gặp ở các ao hồ nước ngọt.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 鲶鱼 thường chỉ loài cá trê, cá lóc, có thể được dùng trong ngữ cảnh ăn uống, sinh thái học, hoặc trong các câu thành ngữ.

  • Trong một số thành ngữ, 鲶鱼 cũng có thể được dùng tượng trưng cho sự khác biệt hoặc sự đột phá trong một tập thể.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 这个池塘里有很多鲶鱼。
    Zhège chítáng lǐ yǒu hěn duō nián yú.
    Trong ao này có rất nhiều cá lóc.

  2. 鲶鱼的肉非常鲜美。
    Nián yú de ròu fēicháng xiānměi.
    Thịt cá lóc rất tươi ngon.

  3. 作为团队中的鲶鱼,他经常提出与众不同的观点。
    Zuòwéi tuánduì zhōng de nián yú, tā jīngcháng tíchū yǔ zhòng bùtóng de guāndiǎn.
    Là “cá lóc” trong đội, anh ấy thường xuyên đưa ra những quan điểm khác biệt.

4.

So sánh với từ liên quan:

  • 鱼 (yú): cá nói chung, bao gồm tất cả các loài cá, trong khi 鲶鱼 chỉ riêng loài cá trê, cá lóc.

  • 鲤鱼 (lǐ yú): cá chép, một loại cá khác rất phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, khác với cá lóc ở hình dáng và cách chế biến.

  • 河豚 (hé tún): cá nóc, cá sống trong các vùng nước lợ, khác biệt hoàn toàn với 鲶鱼 về đặc điểm sinh học.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về từ nào khác không?

35
New cards

构成

Từ: 构成

Pinyin: gòu chéng

Loại từ: Động từ

Nghĩa: cấu thành, tạo thành, hình thành, cấu tạo

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 构 (gòu): xây dựng, cấu tạo, kết cấu

    • Chữ này bao gồm bộ 土 (tǔ – đất) và bộ 工 (gōng – công nhân, công việc), tượng trưng cho việc xây dựng hoặc tạo ra cái gì đó từ đất đai và công sức.

  • 成 (chéng): thành công, hoàn thành, thành hình

    • Chữ này có bộ 且 (qiě), biểu thị sự việc diễn ra hoặc thành công sau một quá trình.

→ 构成: chỉ sự kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể, một cấu trúc hay hình thức nhất định.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 构成 được sử dụng trong nhiều tình huống, nhất là khi nói về sự hình thành, cấu thành của một cái gì đó, từ các yếu tố nhỏ hơn.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 这篇文章的结构构成非常清晰。
    Zhè piān wénzhāng de jiégòu gòuchéng fēicháng qīngxī.
    Cấu trúc của bài viết này rất rõ ràng.

  2. 他们的成功是团队努力的结果构成的。
    Tāmen de chénggōng shì tuánduì nǔlì de jiéguǒ gòuchéng de.
    Thành công của họ là kết quả của nỗ lực của cả đội.

  3. 我们正在讨论如何构成一个有效的团队。
    Wǒmen zhèngzài tǎolùn rúhé gòuchéng yīgè yǒuxiào de tuánduì.
    Chúng tôi đang thảo luận về cách tạo thành một đội nhóm hiệu quả.

4.

So sánh với từ liên quan:

  • 构造 (gòu zào): xây dựng, cấu tạo, thường dùng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc cấu trúc vật lý. 构成 có thể chỉ về sự hình thành một cái gì đó một cách tổng thể, không nhất thiết phải là vật lý.

  • 组成 (zǔ chéng): kết hợp, hợp thành, đặc biệt dùng khi nói về sự kết hợp các phần nhỏ để tạo thành một tổng thể. 构成 có thể rộng hơn, bao hàm các yếu tố tạo thành về mặt ý nghĩa hoặc chức năng.

  • 建立 (jiàn lì): xây dựng, thiết lập, nhấn mạnh quá trình tạo ra một cái gì đó từ đầu, như xây dựng một tổ chức hoặc hệ thống.

Từ 构成 này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu, phân tích cấu trúc, hay thậm chí trong tài chính khi nói về sự hình thành các yếu tố góp phần vào thành công hoặc thất bại.

Nếu bạn cần ví dụ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, hãy cho tôi biết nhé!

36
New cards

逃避

Từ: 逃避

Pinyin: táo bì

Loại từ: Động từ

Nghĩa: trốn tránh, né tránh, lẩn tránh

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 逃 (táo): trốn, chạy trốn

    • Chữ này bao gồm bộ 人 (rén – người) và bộ 毛 (máo – lông, tóc), biểu thị hành động của một người chạy trốn hoặc tránh né khỏi một tình huống.

  • 避 (bì): tránh, né, phòng tránh

    • Chữ này bao gồm bộ 阝(fù – một thành phần liên quan đến địa lý, như đất đai) và bộ 非 (fēi – không phải), mang ý nghĩa né tránh điều gì đó.

→ 逃避: chỉ hành động trốn tránh, không đối mặt với một vấn đề hay sự thật.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 逃避 thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một người không muốn đối mặt với khó khăn, sự thật hay trách nhiệm, thay vì đối mặt với nó.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 他一直在逃避现实,不敢面对问题。
    Tā yīzhí zài táobì xiànshí, bù gǎn miànduì wèntí.
    Anh ta cứ mãi trốn tránh thực tế, không dám đối mặt với vấn đề.

  2. 有些人通过娱乐来逃避压力。
    Yǒuxiē rén tōngguò yúlè lái táobì yālì.
    Một số người dùng giải trí để trốn tránh áp lực.

  3. 我们不能逃避责任,必须面对它。
    Wǒmen bùnéng táobì zérèn, bìxū miànduì tā.
    Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm, phải đối mặt với nó.

4.

So sánh với từ liên quan:

  • 回避 (huí bì): tránh né, thường mang tính chất chủ động tránh mặt một sự việc, ví dụ như né tránh câu hỏi hoặc tình huống cụ thể. 逃避 mang ý nghĩa trốn tránh sâu hơn, liên quan đến việc không muốn đối mặt với sự thật hay trách nhiệm trong cuộc sống.

  • 避免 (bì miǎn): tránh, ngừng lại trước điều gì đó xấu, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc né tránh hay chạy trốn một vấn đề, mà chủ yếu để tránh những tình huống bất lợi.

  • 消极 (xiāo jí): tiêu cực, không chủ động đối mặt với vấn đề, có thể dẫn đến trốn tránh. Tuy nhiên, 消极 không phải là hành động trốn tránh mà chỉ là thái độ, trong khi 逃避 rõ ràng là hành động chủ động.

逃避 thường được sử dụng khi nói đến việc trốn tránh một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn trong cuộc sống, công việc hay các mối quan hệ. Trong ngữ cảnh tài chính, 逃避 có thể được dùng để chỉ sự lẩn tránh đối mặt với các vấn đề tài chính hoặc không xử lý đúng đắn các khoản nợ, trách nhiệm tài chính.

37
New cards

旺盛

Từ: 旺盛

Pinyin: wàng shèng

Loại từ: Tính từ

Nghĩa: mạnh mẽ, dồi dào, sinh động, phát triển mạnh

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 旺 (wàng): thịnh vượng, phát đạt

    • Chữ này có bộ 火 (huǒ – lửa) và bộ 王 (wáng – vua), tạo thành ý nghĩa của sự mạnh mẽ, phát triển nhanh chóng, giống như ngọn lửa đang cháy mạnh.

  • 盛 (shèng): thịnh vượng, tươi đẹp, đầy đặn

    • Chữ này bao gồm bộ 皿 (mǐn – đồ vật bằng đất) và bộ 成 (chéng – thành công), thể hiện sự đầy đặn, thịnh vượng, hoặc sự phát triển mạnh mẽ.

→ 旺盛: thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, sinh động, đầy năng lượng.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 旺盛 được dùng để chỉ sự sinh trưởng, phát triển mạnh mẽ của vật chất, năng lượng, hoặc sức khỏe. Cũng có thể dùng để miêu tả năng lượng, sự nhiệt huyết dồi dào của một người.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 他工作时充满了旺盛的精力。
    Tā gōngzuò shí chōngmǎnle wàngshèng de jīnglì.
    Anh ấy làm việc với năng lượng dồi dào.

  2. 这片森林的生物多样性非常旺盛。
    Zhè piàn sēnlín de shēngwù duōyàng xìng fēicháng wàngshèng.
    Đa dạng sinh học của khu rừng này rất phong phú.

  3. 他们之间的友谊一直旺盛地发展。
    Tāmen zhījiān de yǒuyì yīzhí wàngshèng de fāzhǎn.
    Tình bạn giữa họ luôn phát triển mạnh mẽ.

4.

So sánh với từ liên quan:

  • 繁荣 (fán róng): thịnh vượng, phát đạt, thường dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, xã hội. 旺盛 có thể dùng trong nhiều tình huống, không chỉ kinh tế, mà còn cho sức khỏe, năng lượng, và các lĩnh vực khác.

  • 强盛 (qiáng shèng): mạnh mẽ, hùng mạnh, thường được dùng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ của một quốc gia, tổ chức. 旺盛 có thể nhẹ nhàng hơn, biểu thị sức sống, sinh lực dồi dào.

  • 充沛 (chōng pèi): dồi dào, phong phú, chỉ sự đầy đủ về mặt năng lượng hoặc tài nguyên. 旺盛 có thể nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ và phát triển bền vững, trong khi 充沛 tập trung vào sự đầy đủ.

旺盛 thường được sử dụng khi miêu tả sức mạnh phát triển trong các lĩnh vực như sức khỏe, sinh vật, năng lượng. Trong bối cảnh tài chính, 旺盛 có thể dùng để miêu tả một nền kinh tế hoặc thị trường đang phát triển mạnh mẽ, mang lại cơ hội kinh doanh hoặc đầu tư tốt.

38
New cards

概念

Từ: 概念

Pinyin: gàiniàn

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: khái niệm, ý niệm, sự hiểu biết cơ bản về một vấn đề hoặc một sự vật, hiện tượng.

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 概 (gài): khái quát, tổng quan

    • Chữ này bao gồm bộ 小 (xiǎo – nhỏ) và bộ 亥 (hài), thể hiện ý nghĩa tổng quát, mô tả một cái nhìn rộng, tổng thể.

  • 念 (niàn): niệm, suy nghĩ, nghĩ về

    • Chữ này bao gồm bộ 心 (xīn – trái tim, tâm trí) và bộ 音 (yīn – âm thanh), thể hiện ý niệm, suy nghĩ trong tâm trí.

→ 概念: một ý niệm tổng quát, khái niệm cơ bản của một vấn đề hoặc sự vật.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 概念 dùng để chỉ sự hiểu biết cơ bản, những khái niệm nền tảng của một lĩnh vực, một chủ đề nào đó.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 这个理论的概念非常复杂。
    Zhège lǐlùn de gàiniàn fēicháng fùzá.
    Khái niệm của lý thuyết này rất phức tạp.

  2. 他对这个问题的概念不清楚。
    Tā duì zhège wèntí de gàiniàn bù qīngchǔ.
    Anh ấy không rõ khái niệm về vấn đề này.

  3. 我们需要首先理解这个概念,才能进一步讨论。
    Wǒmen xūyào shǒuxiān lǐjiě zhège gàiniàn, cáinéng jìnyībù tǎolùn.
    Chúng ta cần phải hiểu rõ khái niệm này trước khi tiếp tục thảo luận.

4.

So sánh với các từ liên quan:

  • 定义 (dìngyì): định nghĩa. Mặc dù cả 概念 và 定义 đều liên quan đến việc giải thích một sự vật, hiện tượng, nhưng 定义 nhấn mạnh sự mô tả chi tiết và chính xác hơn về một đối tượng hoặc khái niệm. 概念 thường chỉ những ý tưởng tổng quát, khái quát về một vấn đề.

  • 理论 (lǐlùn): lý thuyết, là hệ thống các khái niệm hoặc nguyên lý được phát triển để giải thích một sự kiện hay hiện tượng. 概念 là phần nhỏ hơn, cơ bản để xây dựng 理论.

  • 看法 (kànfǎ): quan điểm. 概念 thường là một khái niệm nền tảng, trong khi 看法 có thể là ý kiến, nhận xét, hoặc quan điểm cá nhân về vấn đề đó.

概念 có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, khoa học, xã hội học, và các lĩnh vực khác, để chỉ những khái niệm cơ bản mà mọi người cần hiểu rõ khi tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu về vấn đề đó.

39
New cards

核心

Từ: 核心

Pinyin: héxīn

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: cốt lõi, trung tâm, phần quan trọng nhất, điều cốt yếu.

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 核 (hé): nhân, lõi, hạt nhân

    • Chữ này bao gồm bộ 小 (xiǎo – nhỏ) và bộ 干 (gān – khô), thể hiện ý nghĩa cốt lõi hoặc trung tâm của sự vật.

  • 心 (xīn): trái tim, tâm trí

    • Chữ này đại diện cho trung tâm cảm xúc và tư duy của con người, dùng để chỉ sự quan trọng hoặc cốt lõi của một vấn đề.

→ 核心: phần quan trọng nhất, cốt lõi của sự vật, sự việc hay vấn đề.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 核心 thường chỉ phần trung tâm, phần quan trọng nhất, nền tảng quyết định trong một tổ chức, một lý thuyết hoặc một hệ thống.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 他是这个团队的核心人物。
    Tā shì zhège tuánduì de héxīn rénwù.
    Anh ấy là nhân vật cốt lõi trong đội ngũ này.

  2. 我们要关注问题的核心,才能找到解决办法。
    Wǒmen yào guānzhù wèntí de héxīn, cáinéng zhǎodào jiějué bànfǎ.
    Chúng ta cần chú ý vào cốt lõi của vấn đề, mới có thể tìm ra phương pháp giải quyết.

  3. 公司的核心竞争力在于创新。
    Gōngsī de héxīn jìngzhēnglì zài yú chuàngxīn.
    Năng lực cạnh tranh cốt lõi của công ty nằm ở khả năng đổi mới sáng tạo.

4.

So sánh với các từ liên quan:

  • 关键 (guānjiàn): chìa khóa, quyết định. 关键 dùng để chỉ những yếu tố quan trọng, không thể thiếu để đạt được mục tiêu, trong khi 核心 đề cập đến trung tâm, phần cốt lõi của một sự vật hoặc vấn đề.

  • 重点 (zhòngdiǎn): điểm trọng tâm. 重点 có thể chỉ sự chú ý vào một vấn đề cụ thể, nhưng 核心 là phần quan trọng và quyết định nhất trong vấn đề đó, thường mang tính nền tảng hơn.

  • 中心 (zhōngxīn): trung tâm. 中心 có thể chỉ một nơi, địa điểm cụ thể, nhưng 核心 ám chỉ phần quan trọng nhất, yếu tố trung tâm có ảnh hưởng lớn nhất trong mọi sự vật hay hiện tượng.

核心 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, chính trị để chỉ yếu tố quan trọng và quyết định đối với sự phát triển hoặc thành công của một tổ chức, lý thuyết, hoặc hệ thống.

40
New cards

刺激

Từ: 刺激

Pinyin: cìjī

Loại từ: Danh từ, động từ

Nghĩa: kích thích, kích động, sự kích thích.

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 刺 (cì): đâm, chọc, kích thích

    • Chữ này có bộ 刀 (dāo – dao) bên trái và bộ 毛 (máo – lông) bên phải, thể hiện hành động đâm chọc hoặc kích động, mang tính chất đột ngột, mạnh mẽ.

  • 激 (jī): kích động, tăng cường, mạnh mẽ

    • Chữ này bao gồm bộ 水 (shuǐ – nước) và bộ 羊 (yáng – cừu), mang nghĩa tăng tốc, làm mạnh lên, hoặc tạo ra sự kích thích.

→ 刺激: hành động làm tăng sự nhạy cảm, phản ứng mạnh mẽ, có thể là do yếu tố bên ngoài gây ra.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 刺激 dùng để chỉ những tác động hoặc yếu tố khiến một cảm xúc, sự việc, hoặc cơ thể phản ứng mạnh mẽ, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 这部电影非常刺激。
    Zhè bù diànyǐng fēicháng cìjī.
    Bộ phim này rất kích thích (hấp dẫn).

  2. 高强度的训练会对身体产生刺激。
    Gāo qiángdù de xùnliàn huì duì shēntǐ chǎnshēng cìjī.
    Luyện tập cường độ cao sẽ tạo ra sự kích thích đối với cơ thể.

  3. 他的言论刺激了很多人的情绪。
    Tā de yánlùn cìjīle hěn duō rén de qíngxù.
    Lời phát biểu của anh ấy đã kích động cảm xúc của rất nhiều người.

4.

So sánh với các từ liên quan:

  • 激励 (jīlì): khích lệ, động viên. 激励 mang nghĩa tích cực, thúc đẩy người khác phát triển hoặc cố gắng hơn. Trong khi đó, 刺激 có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, có thể gây ra phản ứng mạnh mẽ mà không phải lúc nào cũng là khích lệ.

  • 推动 (tuīdòng): thúc đẩy, đẩy mạnh. 推动 tập trung vào hành động thúc đẩy một sự thay đổi hoặc tiến trình, có thể do yếu tố bên ngoài. 刺激 thường mang tính chất tác động trực tiếp đến cảm xúc hoặc cơ thể.

  • 挑战 (tiǎozhàn): thử thách. 挑战 đề cập đến những tình huống khó khăn yêu cầu nỗ lực vượt qua. 刺激 có thể là yếu tố gây ra những thử thách, nhưng nó mang tính chất gây cảm giác hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn là thử thách trực tiếp.

刺激 thường được dùng trong các tình huống để chỉ tác động mạnh mẽ từ yếu tố bên ngoài, có thể là cảm xúc hoặc hành động, ảnh hưởng đến cơ thể, tâm trí, hoặc sự kiện.

41
New cards

活力

Từ: 活力

Pinyin: huólì

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: sức sống, năng lượng, sức khỏe dồi dào, sự sống động.

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 活 (huó): sống, hoạt động, linh hoạt.

    • Chữ này bao gồm bộ 氵 (shuǐ – nước) và bộ 弋 (yì – tên cung), gợi lên hình ảnh về sự sống động, linh hoạt và vận động.

  • 力 (lì): sức mạnh, lực lượng.

    • Chữ này biểu thị sức mạnh hoặc khả năng, bao gồm bộ 力 (lì – sức mạnh), tượng trưng cho khả năng thực hiện hành động hoặc tác động.

→ 活力: kết hợp hai chữ này, có nghĩa là năng lượng, sức sống, sức mạnh giúp cho một sinh vật hoặc sự vật có thể hoạt động, phát triển.

2.

Cách dùng thông dụng:

  • 活力 dùng để chỉ năng lượng hoặc sức sống dồi dào, một trạng thái sức khỏe tốt, hoặc sự năng động trong hành động, thái độ.

3.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 这座城市充满了活力。
    Zhè zuò chéngshì chōngmǎnle huólì.
    Thành phố này tràn đầy sức sống.

  2. 我每天锻炼身体,保持充沛的活力。
    Wǒ měitiān duànliàn shēntǐ, bǎochí chōngpèi de huólì.
    Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và đầy năng lượng.

  3. 他的活力让人觉得很有感染力。
    Tā de huólì ràng rén juédé hěn yǒu gǎnrǎn lì.
    Sức sống của anh ấy khiến mọi người cảm thấy rất dễ bị lôi cuốn.

4.

So sánh với các từ liên quan:

  • 精力 (jīnglì): tinh lực, sức lực. 精力 nhấn mạnh vào năng lượng tinh thần hoặc thể chất, khả năng tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. 活力 mang nghĩa rộng hơn, chỉ sức sống và năng lượng tổng thể.

  • 动力 (dònglì): động lực, sức mạnh thúc đẩy. 动力 thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến động cơ hoặc yếu tố thúc đẩy hành động. 活力 là sức sống chung, không nhất thiết chỉ liên quan đến một mục tiêu hay động cơ cụ thể.

  • 活跃 (huóyuè): hoạt bát, sôi nổi. 活跃 mô tả sự năng động, tích cực trong hành động hoặc thái độ, nhưng không nhấn mạnh vào sức khỏe hay sự sống như 活力.

活力 là sức sống, năng lượng và sự động lực để tiếp tục hoạt động hoặc phát triển, đặc biệt là trong các tình huống nói về sức khỏe hoặc tâm trạng tích cực.

42
New cards
43
New cards

发票

发票

Pinyin: fāpiào

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: Hóa đơn (do cơ quan thuế phát hành, hợp pháp)

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 发 (fā):

    • Bộ: 又 (tay phải)

    • Nghĩa: phát ra, gửi đi, xuất phát

    • Trong từ này: nghĩa là phát hành

  • 票 (piào):

    • Bộ: 示 (thị)

    • Nghĩa: phiếu, vé, tờ chứng từ

    • Trong từ này: phiếu, hóa đơn giấy

==> 发票 nghĩa là “hóa đơn được phát hành hợp pháp”, đặc biệt trong hoạt động kinh doanh, tài chính.

2.

Cách dùng & ví dụ (kèm Pinyin và lĩnh vực tài chính – ngân hàng):

  1. 请问您需要开发票吗?
    Qǐngwèn nín xūyào kāi fāpiào ma?
    → Xin hỏi bạn có cần xuất hóa đơn không?

  2. 公司必须根据销售额开具发票。
    Gōngsī bìxū gēnjù xiāoshòu’é kāijù fāpiào.
    → Công ty phải xuất hóa đơn dựa trên doanh thu bán hàng.

  3. 没有发票,财务无法入账。
    Méiyǒu fāpiào, cáiwù wúfǎ rùzhàng.
    → Không có hóa đơn thì kế toán không thể ghi sổ.

  4. 他试图用假发票报销差旅费。
    Tā shìtú yòng jiǎ fāpiào bàoxiāo chàilǚ fèi.
    → Anh ta cố gắng dùng hóa đơn giả để thanh toán chi phí công tác.

  5. 发票上的金额必须与实际付款一致。
    Fāpiào shàng de jīn’é bìxū yǔ shíjì fùkuǎn yīzhì.
    → Số tiền ghi trên hóa đơn phải khớp với số tiền thực thanh toán.

3.

So sánh với các từ liên quan:

  • 收据 (shōujù): Biên lai — chỉ là giấy biên nhận tiền, không có giá trị pháp lý về thuế.
    → 发票 là hóa đơn hợp pháp, dùng cho kê khai thuế.
    → 收据 thường dùng nội bộ, không đủ để làm chứng từ kế toán.

  • 发货单 (fāhuòdān): Phiếu giao hàng — chỉ chứng minh việc giao hàng, không phải chứng từ thu

l

44
New cards
45
New cards

收据

“收据” (shōujù) có nghĩa là biên lai, là văn bản chứng minh đã nhận được một khoản tiền hoặc hàng hóa.

1. Phân tích chữ Hán:

  • 收 (shōu): thu, nhận.

    • Bộ thủ: 攵 (đánh)

    • Nghĩa gốc: thu lại, tiếp nhận.

  • 据 (jù): căn cứ, chứng cứ.

    • Bộ thủ: 扌 (tay)

    • Nghĩa gốc: nắm giữ, căn cứ, chứng cứ.

=> 收据: văn bản do bên nhận tiền/hàng cung cấp, có chức năng làm căn cứ xác minh việc giao dịch đã xảy ra.

2. Từ loại:

Danh từ (名词)

3. Cách dùng & ví dụ trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng:

  1. 请保管好您的收据,以备日后查账。
    Qǐng bǎoguǎn hǎo nín de shōujù, yǐ bèi rìhòu cházhàng.
    Xin hãy giữ kỹ biên lai của bạn để tra soát sau này.

  2. 开户时银行会提供一张收据。
    Kāihù shí yínháng huì tígōng yī zhāng shōujù.
    Khi mở tài khoản, ngân hàng sẽ cung cấp một biên lai.

  3. 报销必须提供正式收据和发票。
    Bàoxiāo bìxū tígōng zhèngshì shōujù hé fāpiào.
    Hoàn tiền công tác phải nộp biên lai và hóa đơn chính thức.

4. So sánh với từ liên quan:

  • 发票 (fāpiào): hóa đơn do cơ quan thuế phát hành, dùng trong giao dịch chính thức.

    • Chính quy hơn và có thể dùng để khấu trừ thuế.

    • Ví dụ: 在公司报销时,一定要发票而不是收据。

  • 收条 (shōutiáo): giấy biên nhận viết tay, không chính thức.

    • Dùng trong giao dịch cá nhân.

    • Ví dụ: 借钱时写了一张收条。

收据 nằm giữa 收条 và 发票, thường là biên lai in sẵn, có giá trị nhưng không thể dùng để khấu trừ thuế.

Bạn muốn mình phân tích thêm từ nào trong chủ đề kế toán – ngân hàng không?

46
New cards

支票

“支票” (zhīpiào) có nghĩa là séc, là một loại giấy tờ thanh toán do người ký phát lệnh cho ngân hàng chi trả một số tiền nhất định cho người nhận được ghi trên séc.

1. Phân tích chữ Hán:

  • 支 (zhī): chi, trả

    • Bộ thủ: 支 (bản thân là bộ)

    • Nghĩa gốc: chi ra, đưa ra

    • Trong tài chính: thể hiện hành động “chi tiền”

  • 票 (piào): phiếu, vé, hóa đơn

    • Bộ thủ: 示 (bộ thị – biểu thị, hiển lộ)

    • Nghĩa gốc: giấy tờ chứng nhận, phiếu tờ

=> 支票: giấy tờ để chi tiền – nghĩa là séc (cheque/check)

2. Từ loại:

Danh từ (名词)

3. Ví dụ trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng:

  1. 我公司只接受银行支票或电汇付款。
    Wǒ gōngsī zhǐ jiēshòu yínháng zhīpiào huò diànhuì fùkuǎn.
    Công ty chúng tôi chỉ nhận thanh toán bằng séc ngân hàng hoặc chuyển khoản điện tử.

  2. 这张支票金额较大,请核实账户余额。
    Zhè zhāng zhīpiào jīn’é jiào dà, qǐng héshí zhànghù yú’é.
    Séc này có số tiền lớn, vui lòng kiểm tra số dư tài khoản.

  3. 他给我开了一张三万元的支票。
    Tā gěi wǒ kāile yī zhāng sān wàn yuán de zhīpiào.
    Anh ấy viết cho tôi một tấm séc trị giá 30.000 tệ.

4. So sánh với từ liên quan:

  • 现金 (xiànjīn) – tiền mặt
    Ví dụ: 付款时可以选择现金或支票。

  • 汇票 (huìpiào) – hối phiếu
    Giao dịch thương mại quốc tế thường dùng 汇票 chứ không phải 支票.

  • 信用卡 (xìnyòngkǎ) – thẻ tín dụng
    Sử dụng linh hoạt hơn 支票, nhưng không thích hợp cho thanh toán doanh nghiệp lớn.

  • 转账 (zhuǎnzhàng) – chuyển khoản
    Phổ biến hiện nay hơn 支票, nhanh và tiện lợi hơn.

Bạn muốn phân tích thêm các từ liên quan đến giao dịch ngân hàng không?

47
New cards

“欠” (qiàn) là một chữ Hán cơ bản có ý nghĩa là thiếu, nợ, được dùng rộng rãi trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Sau đây là phần phân tích chi tiết không dùng bảng, có pinyin và ví dụ liên quan đến lĩnh vực tài chính – ngân hàng:

1. Phân tích chữ Hán:

  • 欠 (qiàn)

    • Bộ thủ: 欠 (cũng chính là chữ này) – bộ khiếm (biểu thị hành động thở, thiếu hụt, há miệng)

    • Hình thanh – hội ý: biểu thị trạng thái thở dài hoặc thiếu hụt, từ đó phát triển nghĩa “thiếu”, “nợ”

2. Ý nghĩa chính:

  • Thiếu, nợ (trong tài chính: nợ tiền, thiếu tiền)

  • Còn thiếu một hành động nào đó (ví dụ: 欠考虑 – thiếu suy nghĩ)

  • Hành động ngáp, há miệng thở ra (nghĩa gốc ít dùng hơn trong hiện đại)

3. Từ loại:

  • Động từ (动词)

4. Ví dụ liên quan tài chính – ngân hàng:

  1. 他还欠银行五十万贷款。
    Tā hái qiàn yínháng wǔshí wàn dàikuǎn.
    Anh ta vẫn đang nợ ngân hàng 500.000 tệ tiền vay.

  2. 如果长期欠款,会影响个人信用记录。
    Rúguǒ chángqī qiànkuǎn, huì yǐngxiǎng gèrén xìnyòng jìlù.
    Nếu nợ tiền trong thời gian dài, sẽ ảnh hưởng đến hồ sơ tín dụng cá nhân.

  3. 公司目前欠下不少外债。
    Gōngsī mùqián qiàn xià bù shǎo wàizhài.
    Hiện tại công ty đang nợ khá nhiều nợ nước ngoài.

  4. 他因为欠钱太多,不得不申请破产。
    Tā yīnwèi qiàn qián tài duō, bùdébù shēnqǐng pòchǎn.
    Vì nợ quá nhiều tiền, anh ta buộc phải xin phá sản.

5. So sánh với từ liên quan:

  • 欠 (qiàn) chỉ trạng thái thiếu tiền hoặc thiếu điều gì đó

  • 负债 (fùzhài): mang nghĩa chính thức hơn, chỉ việc “gánh nợ” trong tài chính, thường dùng trong báo cáo tài chính
    如:公司总负债达一亿元。

  • 借 (jiè): vay – hành động đi vay tiền từ người khác, còn “欠” nhấn mạnh trạng thái nợ
    你向银行借了钱,现在是欠银行的

Bạn có muốn mình phân tích từ 负债 hoặc 借款 để so sánh sâu hơn không?

48
New cards

“税” (shuì) – nghĩa là thuế – là một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, đặc biệt liên quan đến luật thuế, tài vụ và kế toán. Dưới đây là phần phân tích đầy đủ, không dùng bảng, có pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ chuyên ngành:

1. Phân tích chữ Hán:

  • 税 (shuì) gồm:

    • Bộ 禾 (hé): lúa, chỉ ý liên quan đến sản vật, kinh tế, nông nghiệp (nguồn gốc của thuế thời xưa là từ sản vật)

    • Chữ 兑 (duì): vừa là hình thanh, vừa ngụ ý đến việc trao đổi, nộp

→ Ý nghĩa hội ý: nộp sản vật để đổi lấy sự bảo vệ/cai trị, từ đó phát triển thành nghĩa thuế – khoản tiền phải nộp cho nhà nước.

2. Từ loại:

  • Danh từ (名词)

3. Ý nghĩa:

  • 税 (shuì): khoản tiền bắt buộc phải nộp cho nhà nước theo quy định pháp luật để phục vụ chi tiêu công và điều tiết nền kinh tế.

4. Ví dụ trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng:

  1. 公司必须依法缴纳企业所得税。
    Gōngsī bìxū yīfǎ jiǎonà qǐyè suǒdé shuì.
    Doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo luật pháp.

  2. 增值税是中国最主要的一种间接税。
    Zēngzhíshuì shì Zhōngguó zuì zhǔyào de yī zhǒng jiànjièshuì.
    Thuế giá trị gia tăng là loại thuế gián thu chủ yếu nhất ở Trung Quốc.

  3. 银行利息收入也需要交个人所得税。
    Yínháng lìxī shōurù yě xūyào jiāo gèrén suǒdé shuì.
    Thu nhập từ lãi ngân hàng cũng phải nộp thuế thu nhập cá nhân.

  4. 这家公司因逃税被罚款上百万。
    Zhè jiā gōngsī yīn táo shuì bèi fákuǎn shàng bǎiwàn.
    Công ty này bị phạt hàng triệu vì trốn thuế.

  5. 税收政策的调整会影响市场投资行为。
    Shuìshōu zhèngcè de tiáozhěng huì yǐngxiǎng shìchǎng tóuzī xíngwéi.
    Việc điều chỉnh chính sách thuế sẽ ảnh hưởng đến hành vi đầu tư thị trường.

5. So sánh với từ liên quan:

  • 税 (shuì): là danh từ chỉ thuế nói chung.

  • 税收 (shuìshōu): chỉ hệ thống thu thuế hoặc khoản thuế mà nhà nước thu được.
    政府今年的税收增长了10%。

  • 征税 (zhēngshuì): động từ – hành động thu thuế.
    政府开始对数字经济征税。

  • 纳税 (nàshuì): động từ – nghĩa là “nộp thuế”.
    每个公民都有纳税的义务。

Bạn có muốn mình tiếp tục phân tích từ như “征税”, “免税” hay “增值税” để hiểu sâu hơn về hệ thống thuế trong tiếng Trung không?

49
New cards

讨价还价

讨价还价 (tǎo jià huán jià) – nghĩa là mặc cả, trả giá, là một cụm động từ phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, mua bán, và cả trong đàm phán tài chính. Dưới đây là phần phân tích chi tiết, không trình bày dưới dạng bảng, bao gồm phân tích chữ Hán, ví dụ, pinyin và phân biệt với các từ liên quan.

1. Nghĩa gốc và cấu trúc

  • 讨价还价 gồm hai phần:

    • 讨价 (tǎo jià): hỏi giá, đàm giá

    • 还价 (huán jià): trả giá lại, trả giá thấp hơn

→ Cả cụm mang nghĩa: mặc cả, thương lượng giá cả, thường xuất hiện khi mua hàng hoặc trong đàm phán điều kiện hợp đồng.

2. Phân tích chữ Hán:

  • 讨 (tǎo): cầu xin, yêu cầu, truy hỏi

    • Bộ ngôn (讠) + chữ 寸 (cánh tay), liên quan đến lời nói và hành động → ngụ ý “đàm phán, thỉnh cầu”

  • 价 (jià): giá cả

    • Bộ người (亻) + chữ 介 → ban đầu là người làm trung gian → sau chuyển nghĩa thành “giá trị trung gian”, tức “giá cả”

  • 还 (huán): hoàn lại, trả lại

    • Bộ xước (辶 – bước đi) + chữ 不 → hình ý: đi để trả lại cái gì

  • 价 (jià): lặp lại chữ “giá” như trên

→ Cấu trúc đối xứng: “nói giá – trả giá” → mặc cả.

3. Ví dụ trong ngữ cảnh tài chính, kinh doanh:

  1. 在谈判贷款利率时,我们不能不讨价还价。
    Zài tánpàn dàikuǎn lìlǜ shí, wǒmen bùnéng bù tǎojiàhuánjià.
    Khi đàm phán lãi suất vay, chúng ta không thể không thương lượng.

  2. 她总是在买股票前反复讨价还价,很谨慎。
    Tā zǒng shì zài mǎi gǔpiào qián fǎnfù tǎojiàhuánjià, hěn jǐnshèn.
    Cô ấy luôn rất thận trọng và thường xuyên mặc cả trước khi mua cổ phiếu.

  3. 在商务合同中,讨价还价是必要的过程。
    Zài shāngwù hétóng zhōng, tǎojiàhuánjià shì bìyào de guòchéng.
    Trong hợp đồng thương mại, mặc cả là một bước cần thiết.

4. So sánh với từ liên quan:

  • 砍价 (kǎn jià): cắt giá, hạ giá → thường dùng trong ngữ cảnh mua hàng bình dân, người mua là chủ động bên “ép giá”
    在夜市上买东西一定要会砍价。

  • 议价 (yì jià): thương lượng giá → thường dùng trong hợp đồng, cổ phiếu, thương vụ lớn, mang tính trang trọng hơn
    这家公司接受议价方式出售资产。

  • 谈判 (tánpàn): đàm phán → phạm vi rộng hơn, không chỉ giới hạn ở giá cả
    合同细节还在谈判中。

5. Mở rộng (ngữ dụng):

Trong văn hóa Trung Hoa, 讨价还价 còn mang nghĩa bóng – khi hai bên đàm phán bất cứ điều kiện nào (lương, chi phí, trách nhiệm). Không chỉ dùng trong chợ búa, mà còn trong thương thảo lương, ký hợp đồng, sáp nhập doanh nghiệp…

Nếu bạn muốn mình phân tích thêm từ như “砍价”, “议价”, hoặc cụm “价格战” (chiến tranh giá cả), mình có thể mở rộng thêm nhé?

50
New cards

兑换

兑换 (duì huàn) – nghĩa là đổi tiền, quy đổi (ngoại tệ, điểm thưởng, vật phẩm). Đây là một từ rất thường gặp trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, đặc biệt là trong giao dịch tiền tệ quốc tế và ngân hàng thương mại.

1. Phân tích chữ Hán:

  • 兑 (duì): đổi, trao đổi

    • Gốc nghĩa là “nói rõ ràng, trao đổi”; bộ văn 文 tượng trưng cho văn tự – giao tiếp; thường thấy trong từ như 兑现 (thực hiện cam kết, trả tiền theo cam kết).

  • 换 (huàn): thay, đổi

    • Bộ tay 扌 (liên quan đến hành động) + chữ 奂 (đẹp, thay đổi) → mang ý hành động thay đổi bằng tay, tức đổi đồ vật.

→ Kết hợp lại, 兑换: đổi giữa hai hệ quy đổi khác nhau (tiền, hàng hóa, điểm).

2. Cách dùng và ví dụ (kèm

pinyin

+ dịch nghĩa + ví dụ tài chính):

  1. 我想把美元兑换成人民币。
    Wǒ xiǎng bǎ Měiyuán duìhuàn chéng Rénmínbì.
    Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang Nhân dân tệ.

  2. 去银行可以兑换外币。
    Qù yínháng kěyǐ duìhuàn wàibì.
    Có thể đổi ngoại tệ ở ngân hàng.

  3. 这家银行提供实时汇率兑换服务。
    Zhè jiā yínháng tígōng shíshí huìlǜ duìhuàn fúwù.
    Ngân hàng này cung cấp dịch vụ đổi tiền theo tỷ giá thời gian thực.

  4. 客户可使用积分兑换礼品或优惠券。
    Kèhù kě shǐyòng jīfēn duìhuàn lǐpǐn huò yōuhuìquàn.
    Khách hàng có thể dùng điểm để đổi quà hoặc phiếu ưu đãi.

3. So sánh với từ liên quan (không dùng bảng, giải thích trực tiếp):

  • 换钱 (huàn qián): đổi tiền nói chung, dùng trong khẩu ngữ – không nhất thiết là ngoại tệ.
    例如:我去小卖部换点零钱。
    → “换钱” thiên về hành động thông thường (đổi tiền lẻ…).

  • 兑换 (duì huàn): trang trọng, mang tính chuyên ngành, dùng khi đổi tiền giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau hoặc đổi phần thưởng, điểm.

  • 转换 (zhuǎn huàn): chuyển đổi trừu tượng hơn, ví dụ: 货币单位转换 (chuyển đơn vị tiền tệ), hoặc chuyển đổi dữ liệu dạng này sang dạng khác.
    Tính chất kỹ thuật hoặc logic.

4. Lưu ý dùng trong tài chính – ngân hàng:

  • 常见搭配 (các cụm thường đi kèm):

    • 兑换率 (duìhuàn lǜ): tỷ giá quy đổi

    • 外币兑换 (wàibì duìhuàn): đổi ngoại tệ

    • 积分兑换 (jīfēn duìhuàn): đổi điểm (khách hàng thân thiết)

    • 礼品兑换 (lǐpǐn duìhuàn): đổi quà

Nếu bạn muốn mình mở rộng thêm về các cụm từ liên quan như “汇率”, “兑换手续费” hay “结售汇”,mình có thể phân tích thêm theo lĩnh vực ngân hàng nhé?

51
New cards

适者生存

52
New cards

适用

Từ: 适用

Pinyin: shì yòng

Nghĩa: phù hợp để áp dụng; có thể sử dụng trong một tình huống cụ thể. Đây là một từ trang trọng, thường dùng trong văn bản hành chính, pháp luật, tài chính.

1. Phân tích chữ Hán

  • 适 (shì): nghĩa là “thích hợp”, “vừa vặn”. Gốc gồm bộ 辶 (bước đi) + 舌 (lưỡi) → ý nghĩa gốc liên quan đến việc di chuyển hoặc điều chỉnh sao cho phù hợp.

  • 用 (yòng): dùng, sử dụng.

=> 适用 mang nghĩa là “dùng một cách phù hợp”, “áp dụng đúng chỗ”.

2. Cách dùng và đặc điểm

  • Là động từ hoặc tính từ, dùng để chỉ một quy định, chính sách, phương pháp, sản phẩm… có thể áp dụng cho một nhóm đối tượng hoặc hoàn cảnh nhất định.

  • Phân biệt: 适用 không dùng cho “con người”, mà dùng cho điều kiện, chính sách, phương tiện, kỹ thuật…

3. Ví dụ có

pinyin

và dịch (ưu tiên lĩnh vực tài chính – ngân hàng):

  1. 这项政策适用于首次购房者。
    Zhè xiàng zhèngcè shì yòng yú shǒucì gòufáng zhě.
    Chính sách này áp dụng cho người mua nhà lần đầu.

  2. 这款理财产品只适用于年收入超过10万元的客户。
    Zhè kuǎn lǐcái chǎnpǐn zhǐ shì yòng yú nián shōurù chāoguò shí wàn yuán de kèhù.
    Gói đầu tư này chỉ dành cho khách hàng có thu nhập trên 100,000 tệ mỗi năm.

  3. 新出台的监管规定不适用于小微企业。
    Xīn chūtái de jiānguǎn guīdìng bù shì yòng yú xiǎo wēi qǐyè.
    Quy định giám sát mới không áp dụng cho các doanh nghiệp siêu nhỏ.

  4. 各银行根据客户风险等级决定适用的贷款利率。
    Gè yínháng gēnjù kèhù fēngxiǎn děngjí juédìng shìyòng de dàikuǎn lìlǜ.
    Các ngân hàng quyết định mức lãi suất vay phù hợp tùy theo mức độ rủi ro của khách hàng.

4. Phân biệt với các từ dễ nhầm

  • 适合 (shìhé): phù hợp với ai đó (chủ yếu dùng với người).
    Ví dụ: 这份工作适合你。– Công việc này phù hợp với bạn.

  • 合适 (héshì): thích hợp (tính từ – mức độ phù hợp).
    Ví dụ: 现在不是一个合适的时机。– Bây giờ không phải là thời điểm thích hợp.

  • 应用 (yìngyòng): ứng dụng, mang tính hành động, có thể dùng với kỹ thuật.
    Ví dụ: 大数据技术已经被广泛应用于金融行业。– Công nghệ dữ liệu lớn đã được ứng dụng rộng rãi trong ngành tài chính.

Bạn có muốn mình giải thích từ “应用” hoặc “适合” sâu hơn để so sánh không?

53
New cards

生命力

Từ: 生命力

Pinyin: shēng mìng lì

Nghĩa: sức sống, năng lực sinh tồn, chỉ khả năng tiếp tục sống, phát triển hoặc duy trì sự tồn tại trong điều kiện nhất định. Thường dùng cả nghĩa đen (của cơ thể, thực vật…) và nghĩa bóng (tổ chức, nền kinh tế, ý tưởng…).

1. Phân tích chữ Hán:

  • 生 (shēng): sinh, sống – bộ 生 tượng hình cái cây đang mọc lên khỏi đất.

  • 命 (mìng): mệnh, mạng sống – gồm bộ 口 (miệng) + 令 (mệnh lệnh), ngụ ý sự sống được trời ban.

  • 力 (lì): sức mạnh – hình ảnh một cánh tay uốn cong thể hiện sức lực.

→ 生命力 là sức mạnh của sự sống, năng lượng duy trì sự tồn tại.

2. Đặc điểm & cách dùng:

  • Là danh từ trừu tượng.

  • Dùng mô tả con người, sinh vật, tổ chức, nền kinh tế, mô hình kinh doanh, ý tưởng…

  • Có thể kết hợp với tính từ như: 强、弱、旺盛、顽强等 để tăng sắc thái biểu cảm.

3. Ví dụ có

pinyin

và dịch nghĩa (ưu tiên tài chính – kinh tế):

  1. 这家初创企业展现出顽强的生命力。
    Zhè jiā chūchuàng qǐyè zhǎnxiàn chū wánqiáng de shēngmìnglì.
    Startup này thể hiện sức sống mãnh liệt.

  2. 一个制度的持续存在,取决于它是否具有足够的生命力。
    Yí ge zhìdù de chíxù cúnzài, qǔjué yú tā shìfǒu jùyǒu zúgòu de shēngmìnglì.
    Sự tồn tại lâu dài của một thể chế phụ thuộc vào việc nó có đủ sức sống hay không.

  3. 经济体的生命力来源于创新和竞争。
    Jīngjìtǐ de shēngmìnglì láiyuán yú chuàngxīn hé jìngzhēng.
    Sức sống của nền kinh tế đến từ đổi mới và cạnh tranh.

  4. 在疫情冲击下,很多中小企业仍保持了基本的生命力。
    Zài yìqíng chōngjī xià, hěn duō zhōngxiǎo qǐyè réng bǎochí le jīběn de shēngmìnglì.
    Dưới tác động của đại dịch, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn duy trì được sức sống cơ bản.

  5. 金融市场的多样化增强了整个经济系统的生命力。
    Jīnróng shìchǎng de duōyànghuà zēngqiáng le zhěnggè jīngjì xìtǒng de shēngmìnglì.
    Sự đa dạng hóa thị trường tài chính giúp tăng cường sức sống cho toàn bộ hệ thống kinh tế.

4. Phân biệt với từ liên quan:

  • 活力 (huólì): sinh lực, năng lượng – nghiêng về trạng thái tươi trẻ, sôi nổi (thường dùng cho cá nhân, hoạt động, thành phố…).
    Ví dụ: 年轻人充满活力 – Người trẻ đầy sinh lực.

  • 动力 (dònglì): động lực – là lực thúc đẩy hành động.
    Ví dụ: 利润是企业追求发展的最大动力 – Lợi nhuận là động lực lớn nhất để doanh nghiệp phát triển.

  • 活性 (huóxìng): tính linh hoạt/sự hoạt động (trong hóa học, sinh học).

→ 生命力 nhấn mạnh “khả năng sống còn, phát triển lâu dài”; còn 活力 thiên về “sức sống hiện tại, cảm xúc tích cực”, 动力 là “nguyên nhân thúc đẩy”.

Bạn có muốn mình phân tích tiếp từ 活力, 动力, hay ví dụ trong lĩnh vực startup và đầu tư?

54
New cards
55
New cards

沙丁鱼

Pinyin: shā dīng yú

Nghĩa: cá mòi – một loại cá biển nhỏ, thường được đóng hộp để ăn, đặc biệt phổ biến trong ẩm thực và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

1. Phân tích chữ Hán:

  • 沙 (shā): cát – thể hiện sự nhỏ bé, nhẹ, có thể liên tưởng đến nhiều con cá nhỏ như hạt cát.

  • 丁 (dīng): đinh – ở đây chủ yếu là phiên âm, không mang nghĩa gốc.

  • 鱼 (yú): cá – bộ thủ đặc trưng chỉ loài vật sống dưới nước.

→ 沙丁鱼 là phiên âm từ tiếng Bồ Đào Nha sardinha hoặc tiếng Anh sardine. Tên gọi có thể hình dung: “những con cá nhỏ như cát”.

2. Đặc điểm & cách dùng:

  • Là danh từ chỉ tên loài cá, cũng chỉ món ăn (cá mòi đóng hộp).

  • Thường dùng trong bối cảnh thực phẩm, ẩm thực, đóng hộp, đôi khi dùng ẩn dụ.

3. Ví dụ:

  1. 我买了一罐进口的沙丁鱼罐头。
    Wǒ mǎile yí guàn jìnkǒu de shādīngyú guàntou.
    Tôi đã mua một hộp cá mòi nhập khẩu.

  2. 沙丁鱼含有丰富的蛋白质和Omega-3脂肪酸。
    Shādīngyú hányǒu fēngfù de dànbáizhì hé Omega-3 zhīfángsuān.
    Cá mòi chứa nhiều protein và axit béo Omega-3.

  3. 火车上人太多了,像沙丁鱼一样挤在一起。
    Huǒchē shàng rén tài duō le, xiàng shādīngyú yíyàng jǐ zài yìqǐ.
    Trên tàu đông người quá, chen chúc như cá mòi đóng hộp.

  4. 他每天午餐都吃沙丁鱼,因为方便又健康。
    Tā měitiān wǔcān dōu chī shādīngyú, yīnwèi fāngbiàn yòu jiànkāng.
    Anh ấy ăn cá mòi mỗi trưa vì tiện lợi và tốt cho sức khỏe.

  5. 沙丁鱼的市场需求在健康食品行业中越来越高。
    Shādīngyú de shìchǎng xūqiú zài jiànkāng shípǐn hángyè zhōng yuè lái yuè gāo.
    Nhu cầu thị trường với cá mòi ngày càng cao trong ngành thực phẩm lành mạnh.

4. Mở rộng (ẩn dụ – tài chính):

Trong đầu tư, người ta hay dùng 沙丁鱼效应 (hiệu ứng cá mòi) để mô tả hiện tượng tâm lý bầy đàn, các nhà đầu tư nhỏ làm theo nhà đầu tư lớn vì lo sợ bị bỏ lại, dẫn đến chen chúc trong cùng một lĩnh vực – giống như cá mòi bơi sát nhau tránh kẻ thù.

Bạn có muốn phân tích luôn 沙丁鱼效应 hay các hiện tượng tài chính tương tự?

56
New cards

赔钱

Từ: 赔钱

Pinyin: péi qián

Nghĩa: Bồi thường tiền / Lỗ vốn / Mất tiền — tùy ngữ cảnh.

1. Phân tích chữ Hán:

  • 赔 (péi): bồi thường, đền bù.

    • Bộ “貝” (bèi) nghĩa là “vật quý”, thường liên quan đến tiền bạc.

    • Bên trái là bộ “⺧” hay biến thể của “反” – gợi nghĩa trả lại hoặc phản hồi.
      → Gợi ý nghĩa: trả tiền cho người khác vì làm thiệt hại hoặc vì thất bại.

  • 钱 (qián): tiền – đơn vị vật chất dùng trao đổi.

→ 赔钱 là hành động mất tiền, có thể là do bồi thường, kinh doanh thua lỗ, hoặc đầu tư thất bại.

2. Cách dùng & sắc thái:

  • Là động từ, thường dùng trong kinh doanh, đầu tư, cuộc sống thường ngày.

  • So với:

    • 亏本 (kuīběn): mất vốn, thua lỗ (nhấn mạnh mất vốn gốc).

    • 损失 (sǔnshī): tổn thất (rộng hơn, có thể không chỉ về tiền).

    • 赔偿 (péicháng): bồi thường (thường dùng trong pháp lý).

3. Ví dụ thực tế (kèm lĩnh vực tài chính, kinh doanh):

  1. 我们今年投资房地产赔钱了。
    Wǒmen jīnnián tóuzī fángdìchǎn péiqián le.
    Năm nay chúng tôi đầu tư bất động sản và bị lỗ vốn.

  2. 如果项目失败,你得赔钱。
    Rúguǒ xiàngmù shībài, nǐ děi péiqián.
    Nếu dự án thất bại, anh phải đền tiền.

  3. 做生意难免有赔钱的时候。
    Zuò shēngyì nánmiǎn yǒu péiqián de shíhou.
    Làm ăn buôn bán thì không tránh khỏi lúc bị lỗ vốn.

  4. 因为汇率波动,公司在这笔交易中赔了很多钱。
    Yīnwèi huìlǜ bōdòng, gōngsī zài zhè bǐ jiāoyì zhōng péile hěn duō qián.
    Do biến động tỷ giá, công ty bị lỗ nhiều tiền trong giao dịch này.

  5. 股票大跌,他一夜之间赔钱上百万。
    Gǔpiào dàdiē, tā yí yè zhījiān péiqián shàng bǎiwàn.
    Cổ phiếu rớt mạnh, anh ta mất hàng triệu chỉ sau một đêm.

Bạn có muốn mình giải thích rõ hơn về sự khác biệt giữa 赔钱, 亏本, 赔偿 và 损失 trong từng hoàn cảnh cụ thể không?

57
New cards
58
New cards

哪壶不开提哪壶

Thành ngữ “哪壶不开提哪壶” (nǎ hú bù kāi tí nǎ hú) dịch sát nghĩa là:

“Ấm nào không sôi thì lại cứ nhấc đúng ấm đó lên”

1.

Nghĩa bóng:

Chỉ hành động cố tình nhắc đến điều khiến người khác khó xử, bối rối hoặc buồn phiền. Tương tự với cách nói tiếng Việt như:

  • “Biết người ta đau mà cứ chọc vào nỗi đau”

  • “Biết người ta không thích lại cứ nhắc tới”

  • “Gãi không đúng chỗ ngứa mà đúng chỗ đau”

2.

Cấu trúc chữ Hán:

  • 哪壶 (nǎ hú): ấm nào

  • 不开 (bù kāi): không sôi, không mở

  • 提 (tí): nhấc lên, xách lên

  • → Tạm dịch sát: “Ấm nào chưa sẵn sàng thì lại bị nhắc đến”

3.

Ví dụ sử dụng:

  1. 他刚失恋,你别哪壶不开提哪壶了!
    (Tā gāng shīliàn, nǐ bié nǎ hú bù kāi tí nǎ hú le!)
    Anh ấy vừa chia tay, đừng có nhắc đúng chuyện đó nữa!

  2. 你总是哪壶不开提哪壶,想气死我啊?
    (Nǐ zǒng shì nǎ hú bù kāi tí nǎ hú, xiǎng qì sǐ wǒ a?)
    Cậu lúc nào cũng nói đúng chuyện nhạy cảm, muốn chọc tức tôi à?

4.

So sánh với các cách nói tương tự:

  • 戳人痛处 (chuō rén tòng chù): chọc vào chỗ đau

  • 拆人台 (chāi rén tái): làm người khác mất mặt, bẽ bàng

  • 泼冷水 (pō lěng shuǐ): dội gáo nước lạnh – làm cụt hứng
    → Các cách nói này đều có điểm chung là làm người khác khó chịu, bối rối, nhưng mức độ và ngữ cảnh dùng hơi khác nhau.

Bạn muốn mình giúp thêm ví dụ trong văn cảnh giao tiếp, công sở hay lĩnh vực tài chính không?

59
New cards

Từ Hán: 望 (wàng)

  • Loại từ: Động từ, danh từ

  • Pinyin: wàng

  • Bộ thủ: 月 (nguyệt) – bộ liên quan đến mắt, ánh sáng hoặc thời gian

  • Cấu tạo chữ:

    • Bộ 亡 (vong): mất, biến mất

    • Bộ 王 (vương): vua

    • Bộ 月: ở đây đại diện cho bộ “mục” (liên quan đến mắt, tầm nhìn)

1.

Nghĩa cơ bản:

  • 望 thường mang nghĩa là nhìn xa, trông đợi, hy vọng, danh vọng, tùy vào ngữ cảnh:

    • Nhìn (xa): 远望 (yuǎn wàng) – nhìn ra xa

    • Hy vọng: 希望 (xī wàng) – hy vọng

    • Trông đợi: 期望 (qī wàng) – kỳ vọng

    • Danh tiếng: 名望 (míng wàng) – danh vọng

    • Thăm viếng: 看望 (kàn wàng) – đi thăm

2.

Ví dụ sử dụng (kèm Pinyin – dịch nghĩa):

  1. 我站在山顶上远望大海。
    (Wǒ zhàn zài shāndǐng shàng yuǎn wàng dàhǎi.)
    Tôi đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa biển cả.

  2. 我们对公司的未来充满希望。
    (Wǒmen duì gōngsī de wèilái chōngmǎn xīwàng.)
    Chúng tôi tràn đầy hy vọng vào tương lai của công ty.

  3. 老师对学生的期望很高。
    (Lǎoshī duì xuéshēng de qīwàng hěn gāo.)
    Giáo viên kỳ vọng rất cao vào học sinh.

  4. 他是一个很有名望的银行家。
    (Tā shì yí gè hěn yǒu míngwàng de yínhángjiā.)
    Anh ấy là một nhà ngân hàng rất có danh tiếng.

  5. 周末我们去看望爷爷奶奶。
    (Zhōumò wǒmen qù kànwàng yéye nǎinai.)
    Cuối tuần chúng tôi đến thăm ông bà.

3.

So sánh với từ liên quan:

  • 看 (kàn): nhìn chung chung, nhìn gần, chú ý
    → Ví dụ: 看电视 (xem TV)

  • 望 (wàng): thường là nhìn xa, mang sắc thái trông mong, kỳ vọng
    → Ví dụ: 远望 (nhìn xa), 希望 (hy vọng)

  • 瞧 (qiáo): khẩu ngữ, nghĩa là “nhìn thử”, thường dùng trong hội thoại thân mật
    → Ví dụ: 你瞧!(Bạn nhìn xem!)

4.

Trong lĩnh vực tài chính, kinh tế:

  • 市场前景可望 (shìchǎng qiánjǐng kě wàng): Triển vọng thị trường được kỳ vọng

  • 投资者对该项目充满希望 (tóuzī zhě duì gāi xiàngmù chōngmǎn xīwàng): Nhà đầu tư tràn đầy hy vọng vào dự án đó

  • 年终业绩超出预期,引起市场广泛关注与期望
    (Niánzhōng yèjì chāochū yùqī, yǐnqǐ shìchǎng guǎngfàn guānzhù yǔ qīwàng)
    Kết quả kinh doanh cuối năm vượt kỳ vọng, thu hút sự chú ý và kỳ vọng rộng rãi từ thị trường.

Nếu bạn cần phân biệt sâu hơn theo từng tình huống cụ thể (giao tiếp, hành chính, báo chí, v.v.) mình có thể tiếp tục triển khai. Bạn có muốn không?

60
New cards

眼前

Từ: 眼前

Pinyin: yǎnqián

Loại từ: danh từ, phó từ (trạng từ)

1. Nghĩa gốc và cách hiểu:

眼 = mắt

前 = phía trước

→ 眼前 nghĩa đen là “trước mắt” – chỉ những gì có thể nhìn thấy ngay trước mắt, hay nói rộng ra là những sự việc đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.

2. Nghĩa mở rộng:

  • Chỉ tình huống trước mắt, ngay bây giờ.

  • Dùng để đối lập với tương lai hoặc quá khứ.

  • Thường mang sắc thái thực tế, cụ thể hoặc nhấn mạnh sự cấp bách.

3. Phân tích chữ Hán:

  • 眼: Bộ 目 (liên quan đến mắt, thị giác) + phần âm 艮 (gěn) → liên quan đến thị giác.

  • 前: Gồm bộ 刂 (đao – dùng để phân chia) và 月 (nguyệt – ở đây là phần hình thanh) → biểu ý hướng phía trước, tiến về phía trước.

4. Ví dụ thực tế:

a. Giao tiếp hàng ngày

  • 眼前的问题必须马上解决。
    Yǎnqián de wèntí bìxū mǎshàng jiějué.
    → Vấn đề trước mắt phải được giải quyết ngay lập tức.

b. Lĩnh vực tài chính - ngân hàng

  • 他只顾眼前利益,忽视了长期风险。
    Tā zhǐgù yǎnqián lìyì, hūshì le chángqī fēngxiǎn.
    → Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt, mà bỏ qua rủi ro dài hạn.

  • 面对市场波动,我们不能只看眼前,要有战略眼光。
    Miànduì shìchǎng bōdòng, wǒmen bùnéng zhǐ kàn yǎnqián, yào yǒu zhànlüè yǎnguāng.
    → Đối mặt với biến động thị trường, chúng ta không thể chỉ nhìn vào trước mắt mà cần có tầm nhìn chiến lược.

5. So sánh với từ liên quan (không trình bày bảng):

  • 当前 (dāngqián): mang tính chính thức, toàn diện hơn, dùng nhiều trong văn bản chính trị, kinh tế.
    → 当前经济形势不容乐观。

  • 目前 (mùqián): trang trọng, dùng trong văn viết, tương đương “hiện nay”.
    → 我们目前正处于转型期。

  • 暂时 (zànshí): tạm thời, nhấn mạnh thời gian ngắn hoặc giai đoạn không cố định.
    → 这是暂时的困难,不必担心。

Cần thêm ví dụ chuyên sâu hoặc mở rộng sang từ đối lập như 远见 không?

61
New cards

硬汉

Từ: 硬汉

Pinyin: yìnghàn

Loại từ: danh từ

1. Nghĩa gốc & cách hiểu:

  • 硬 (yìng): cứng, cứng rắn – cả nghĩa đen (cứng như sắt) và nghĩa bóng (kiên cường, không khuất phục).

  • 汉 (hàn): đàn ông, người đàn ông; thường dùng để gọi người con trai mạnh mẽ (汉子).

→ 硬汉 có nghĩa là “người đàn ông cứng rắn, kiên cường, mạnh mẽ”.

2. Phân tích chữ Hán:

  • 硬: Bộ 石 (đá) + phần âm 更 → biểu thị tính chất cứng rắn như đá.

  • 汉: Bộ 氵 (nước) + phần âm 又 (tay) → ban đầu là chỉ người Hán (người Trung Quốc), sau mở rộng chỉ “người đàn ông” hoặc “tráng sĩ”.

3. Đặc điểm ngữ nghĩa:

  • Mô tả một người đàn ông có tính cách mạnh mẽ, không sợ khó khăn, sẵn sàng đối mặt với thử thách, thường gắn với hình ảnh “nam tính lý tưởng”.

  • Dùng cả trong văn học, phim ảnh (như hình tượng anh hùng, lính chiến, người cha kiên cường…).

4. Ví dụ sử dụng:

  • 他是一个不折不扣的硬汉,哪怕再苦再累也不抱怨。
    Tā shì yīgè bùzhébùkòu de yìnghàn, nǎpà zài kǔ zài lèi yě bù bàoyuàn.
    → Anh ấy là một người đàn ông cứng rắn thực thụ, dù vất vả thế nào cũng không than phiền.

  • 电影中的男主角是典型的硬汉形象。
    Diànyǐng zhōng de nán zhǔjiǎo shì diǎnxíng de yìnghàn xíngxiàng.
    → Nam chính trong phim là hình tượng “đàn ông thép” điển hình.

5. So sánh với các từ liên quan:

  • 铁汉 (tiěhàn): “người đàn ông sắt thép” – nhấn mạnh hơn về sự cứng cỏi, không thể bị khuất phục.
    → Thường dùng trong văn chương hoặc các bài hùng biện.

  • 猛男 (měngnán): “chàng trai cơ bắp”, nhấn mạnh về ngoại hình, thể lực.
    → Mang tính thời trang, hiện đại hơn, hay xuất hiện trong mạng xã hội.

  • 真男人 (zhēn nánrén): “người đàn ông đích thực”, hàm ý cả tính cách, trách nhiệm, phong độ.

Muốn mở rộng thêm về cách dùng từ này trong lĩnh vực văn hóa, điện ảnh hay đời sống hiện đại không?

62
New cards

单身汉

Từ: 单身汉

Pinyin: dānshēnhàn

Loại từ: danh từ

1. Nghĩa gốc & cách hiểu

  • 单身 (dānshēn): độc thân, chưa có bạn đời.

  • 汉 (hàn): người đàn ông, nam giới (cách gọi dân dã, thường mang sắc thái bình dân).

→ 单身汉 nghĩa là người đàn ông độc thân, chưa kết hôn hoặc không có người yêu, thường chỉ những người lớn tuổi vẫn còn độc thân.

2. Phân tích chữ Hán

  • 单: Bộ 十 (mười) + 甲 → nghĩa gốc là đơn lẻ, một mình.

  • 身: Thân thể, bản thân.

  • 汉: Bộ 氵 (nước) + 又 → chỉ người đàn ông (gốc từ “người Hán”).

→ Kết hợp: người đàn ông sống một mình, chưa có gia đình.

3. Đặc điểm ngữ nghĩa

  • “单身汉” thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái hôn nhân của đàn ông, có thể trung tính hoặc mang chút hài hước, dân gian.

  • Thường thấy trong văn nói, đời sống hàng ngày.

4. Ví dụ sử dụng

  • 他已经三十岁了,还是个单身汉。
    Tā yǐjīng sānshí suì le, háishì gè dānshēnhàn.
    → Anh ấy đã 30 tuổi rồi mà vẫn còn độc thân.

  • 单身汉生活虽然自由,但有时候也会觉得孤独。
    Dānshēnhàn shēnghuó suīrán zìyóu, dàn yǒu shíhòu yě huì juéde gūdú.
    → Cuộc sống độc thân tuy tự do nhưng đôi khi cũng thấy cô đơn.

5. So sánh với từ liên quan

  • 光棍 (guānggùn): nghĩa tương đương “độc thân”, thường mang sắc thái bình dân hơn, đôi khi hài hước, đôi khi tiêu cực (ví dụ: 光棍节 – Lễ độc thân 11/11).
    → 光棍 dùng được cho cả nam và nữ, nhưng thường nghiêng về nam giới.

  • 未婚男士 (wèihūn nánshì): “nam chưa kết hôn”, trang trọng, lịch sự, hay dùng trong văn bản chính thức, hồ sơ.

  • 独身 (dúshēn): trang trọng hơn “单身”,thường chỉ người sống độc thân cả đời, có thể do tự nguyện.

Muốn lấy ví dụ hoặc câu chuyện liên quan đến xã hội hiện đại hoặc lĩnh vực tài chính – hôn nhân không?

63
New cards

幼小

Từ: 幼小

Pinyin: yòuxiǎo

Loại từ: Tính từ

Nghĩa: non nớt, nhỏ bé (về tuổi tác, nhận thức, thể chất)

1. Phân tích chữ Hán

  • 幼 (yòu): nghĩa là nhỏ tuổi, trẻ con. Bộ thành phần:

    • Bộ 幺 (yāo – sợi tơ nhỏ) + 力 (lì – sức lực) → ám chỉ sức lực yếu, nhỏ.

  • 小 (xiǎo): nhỏ bé. Bộ ba dấu chấm tượng trưng cho sự nhỏ nhắn.

→ 幼小 nhấn mạnh đến sự non nớt cả về thể chất lẫn tinh thần, thường dùng để miêu tả trẻ con giai đoạn mẫu giáo, tiểu học hoặc tư duy non trẻ.

2. Cách dùng & ví dụ

  1. 他从幼小的时候就显示出音乐天赋。
    Tā cóng yòuxiǎo de shíhòu jiù xiǎnshì chū yīnyuè tiānfù.
    → Từ khi còn rất nhỏ, anh ấy đã bộc lộ năng khiếu âm nhạc.

  2. 幼小的孩子需要特别的照顾。
    Yòuxiǎo de háizi xūyào tèbié de zhàogù.
    → Trẻ nhỏ cần được chăm sóc đặc biệt.

  3. 他对世界的理解还很幼小。
    Tā duì shìjiè de lǐjiě hái hěn yòuxiǎo.
    → Sự hiểu biết của cậu ấy về thế giới vẫn còn rất non nớt.

3. So sánh với từ liên quan

  • 年幼 (niányòu): Cũng có nghĩa là nhỏ tuổi, thiên về tuổi tác hơn.
    → Ví dụ: 年幼无知 (trẻ người non dạ).

  • 幼稚 (yòuzhì): Non nớt, chưa trưởng thành (thiên về tư duy, hành vi; thường mang nghĩa tiêu cực).
    → Ví dụ: 你的想法太幼稚了。

  • 稚嫩 (zhìnèn): Tính cách non nớt, yếu đuối, dùng cả cho người và vật, văn phong trang trọng hơn.

Bạn muốn ví dụ liên quan đến lĩnh vực giáo dục, tâm lý hay gia đình không?

64
New cards

Từ: 隔

Pinyin: gé

Loại từ: Động từ

Nghĩa chính: cách, ngăn, chia ra, cách trở, cách biệt

1.

Phân tích chữ Hán

  • 隔 gồm hai phần:

    • 阝 (fù): Bộ phụ, nghĩa là “đồi, gò”, thường chỉ nơi chốn, liên quan đến không gian.

    • 鬲 (lì): nghĩa gốc là một loại dụng cụ nấu ăn có ngăn, về sau biểu thị ý “ngăn cách”.

=> 隔 mang ý: có một vật hoặc khoảng không gian chắn giữa hai bên → ngăn cách, cách xa.

2.

Các nghĩa chính & ví dụ (kèm pinyin + dịch)

a. Cách một khoảng không gian hoặc thời gian

  1. 我们的教室和他们的是隔壁的。
    Wǒmen de jiàoshì hé tāmen de shì gébì de.
    → Lớp học của chúng tôi và họ là hai lớp sát vách.

  2. 隔了三年,我们再次见面。
    Gé le sān nián, wǒmen zàicì jiànmiàn.
    → Cách ba năm, chúng tôi lại gặp nhau.

b. Ngăn trở, cách trở (về cảm xúc, quan hệ)

  1. 他们之间好像有一堵无形的墙,把彼此隔开了。
    Tāmen zhījiān hǎoxiàng yǒu yì dǔ wúxíng de qiáng, bǎ bǐcǐ gékāi le.
    → Giữa họ dường như có một bức tường vô hình chia cách hai người.

3.

Từ liên quan & so sánh

  • 分开 (fēnkāi): chia ra (tách ra thành hai phần), thiên về hành động vật lý, chủ động.
    → Ví dụ: 请把这些文件分开放。

  • 阻隔 (zǔgé): ngăn trở (mạnh hơn “隔”, mang nghĩa tiêu cực).
    → 疫情阻隔了人们之间的交流。
    → Dịch bệnh ngăn trở sự giao lưu giữa con người.

  • 隔离 (gélí): cách ly (thường dùng trong y tế hoặc quản lý).
    → 他被隔离在家中。→ Anh ta bị cách ly tại nhà.

  • 隔阂 (géhé): khoảng cách (về tâm lý, mối quan hệ).
    → 父母和孩子之间常常会有代沟和隔阂。

Bạn có muốn mình mở rộng thêm ví dụ liên quan đến lĩnh vực ngân hàng, như “隔断风险” (ngăn rủi ro), hay phân tích qua thành ngữ?

65
New cards

监狱

Từ: 监狱

Pinyin: jiānyù

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: nhà tù, trại giam

1.

Phân tích chữ Hán

a.

(

jiān

)

  • Bộ: 皿 (mǐn, cái đĩa) + chữ “臣” (mắt nhìn từ trên xuống)

  • Nghĩa gốc: trông nom, giám sát

  • Nghĩa mở rộng: giam giữ
    => 监 thể hiện việc giám sát và trông coi một người hay việc gì đó.

b.

(

)

  • Bộ: 犭(quǎn, bộ “khuyển” – liên quan đến hành vi, pháp luật, bắt giữ)

  • Phần phải: 言 (yán, lời nói)

  • Nghĩa gốc: tranh tụng, kiện cáo

  • Nghĩa hiện đại: hình phạt, nhà tù
    => 狱 nói đến nơi giam giữ, xét xử người phạm tội.

2.

Giải nghĩa và ví dụ (kèm pinyin + dịch tiếng Việt)

a.

Nghĩa chính: Nhà tù, nơi giam giữ người phạm pháp

  1. 他因为贪污被送进了监狱。
    Tā yīnwèi tānwū bèi sòng jìn le jiānyù.
    → Anh ta bị đưa vào tù vì tham ô.

  2. 监狱里的生活非常艰苦。
    Jiānyù lǐ de shēnghuó fēicháng jiānkǔ.
    → Cuộc sống trong tù rất khổ cực.

3.

Từ liên quan và so sánh (không dùng bảng)

  • 牢房 (láofáng): buồng giam – chỉ một căn phòng nhỏ trong trại giam.
    → 他被关在一间狭小的牢房里。
    → Anh ta bị giam trong một phòng giam nhỏ hẹp.

  • 看守所 (kānshǒusuǒ): trại tạm giam – nơi giam người đang điều tra hoặc chờ xét xử.
    → 他目前还在看守所,案件还在调查中。

  • 监禁 (jiānjìn): giam giữ – là động từ, hành động giam trong tù.
    → 他被判处五年监禁。

  • 牢狱 (láoyù): từ cổ, mang sắc thái văn chương, tương đương “tù ngục”.

Bạn có muốn mở rộng thêm về các thuật ngữ liên quan đến hệ thống tư pháp hoặc luật pháp bằng tiếng Trung không?

66
New cards

一日不见如隔三秋

一日不见,如隔三秋

Pinyin: yī rì bú jiàn, rú gé sān qiū

Nghĩa đen: Một ngày không gặp, như cách ba mùa thu.

Nghĩa bóng: Nhớ nhung, mong mỏi ai đó rất nhiều chỉ sau một thời gian ngắn không gặp.

1.

Phân tích chữ Hán

  • 一日 (yī rì): một ngày

  • 不见 (bú jiàn): không gặp

  • 如 (rú): như, giống như

  • 隔 (gé): cách biệt, ngăn cách

  • 三秋 (sān qiū): ba mùa thu (tức ba năm, vì mỗi năm có một mùa thu)

=> Ý nói thời gian không gặp tuy ngắn mà cảm giác dài như ba năm, thể hiện sự nhớ nhung tha thiết.

2.

Nguồn gốc

Thành ngữ này có nguồn gốc từ Kinh Thi (诗经), là một trong những tập thơ cổ nhất Trung Quốc. Câu thơ thể hiện tình cảm chân thành, sâu đậm, thường được dùng trong hoàn cảnh yêu đương hoặc tình thân thiết.

3.

Ví dụ

  1. 自从她出差以后,我每天都想着她,一日不见如隔三秋。
    Zìcóng tā chūchāi yǐhòu, wǒ měitiān dōu xiǎngzhe tā, yī rì bú jiàn rú gé sān qiū.
    → Từ khi cô ấy đi công tác, ngày nào tôi cũng nhớ, một ngày không gặp như ba năm.

  2. 恋人之间最常说的就是“一日不见,如隔三秋”。
    Liànrén zhī jiān zuì cháng shuō de jiùshì “yī rì bú jiàn, rú gé sān qiū”.
    → Những người yêu nhau thường nói câu “một ngày không gặp như ba năm”.

Câu này bạn muốn dùng trong hoàn cảnh nào? Mình có thể giúp mở rộng thêm theo ngữ cảnh cụ thể nhé.

67
New cards
68
New cards

强壮

强壮

Pinyin: qiáng zhuàng

Loại từ: Tính từ

Nghĩa: khỏe mạnh, cường tráng, vạm vỡ

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 强 (qiáng): mạnh, kiên cường

    • Bộ thủ: 弓 (cung) – liên quan đến sức mạnh, chiến đấu

    • Ý nghĩa gốc: dùng để mô tả sức mạnh, năng lực

  • 壮 (zhuàng): tráng kiện, cường tráng

    • Bộ thủ: 士 (sĩ – học giả) + 爿 (phiến – tấm ván)

    • Ý nghĩa gốc: chỉ thân thể khỏe mạnh, mạnh mẽ, to lớn

→ “强壮” kết hợp lại chỉ thể trạng cơ thể rất mạnh khỏe, vững chắc.

2.

Ví dụ:

  1. 他每天锻炼身体,所以非常强壮。
    Tā měitiān duànliàn shēntǐ, suǒyǐ fēicháng qiángzhuàng.
    → Anh ấy tập thể dục mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.

  2. 只有强壮的体魄,才能应对高强度的工作。
    Zhǐyǒu qiángzhuàng de tǐpò, cáinéng yìngduì gāo qiángdù de gōngzuò.
    → Chỉ có cơ thể khỏe mạnh mới có thể đối phó với công việc cường độ cao.

  3. 为了通过军队的体检,他努力让自己更强壮。
    Wèile tōngguò jūnduì de tǐjiǎn, tā nǔlì ràng zìjǐ gèng qiángzhuàng.
    → Để vượt qua kiểm tra sức khỏe quân đội, anh ấy cố gắng rèn luyện để khỏe hơn.

3.

So sánh với từ liên quan:

  • 健康 (jiànkāng): khỏe mạnh (chung cho cả thể chất và tinh thần)
    → 健康 bao quát hơn, 强壮 chủ yếu nói về thể lực, vóc dáng.

  • 结实 (jiēshi): rắn chắc, bền chắc
    → 结实 dùng cho cả vật và người, thiên về “bền bỉ”, còn 强壮 chỉ dùng cho người, thiên về sức lực, vóc dáng.

Bạn muốn mình mở rộng thêm ví dụ trong bối cảnh thể thao, sức khỏe hay tài chính (ví dụ dùng ẩn dụ “thể trạng công ty mạnh”)?

69
New cards

强壮

强壮

Pinyin: qiáng zhuàng

Loại từ: Tính từ

Nghĩa: khỏe mạnh, cường tráng, vạm vỡ

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 强 (qiáng): mạnh, kiên cường

    • Bộ thủ: 弓 (cung) – liên quan đến sức mạnh, chiến đấu

    • Ý nghĩa gốc: dùng để mô tả sức mạnh, năng lực

  • 壮 (zhuàng): tráng kiện, cường tráng

    • Bộ thủ: 士 (sĩ – học giả) + 爿 (phiến – tấm ván)

    • Ý nghĩa gốc: chỉ thân thể khỏe mạnh, mạnh mẽ, to lớn

→ “强壮” kết hợp lại chỉ thể trạng cơ thể rất mạnh khỏe, vững chắc.

2.

Ví dụ:

  1. 他每天锻炼身体,所以非常强壮。
    Tā měitiān duànliàn shēntǐ, suǒyǐ fēicháng qiángzhuàng.
    → Anh ấy tập thể dục mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.

  2. 只有强壮的体魄,才能应对高强度的工作。
    Zhǐyǒu qiángzhuàng de tǐpò, cáinéng yìngduì gāo qiángdù de gōngzuò.
    → Chỉ có cơ thể khỏe mạnh mới có thể đối phó với công việc cường độ cao.

  3. 为了通过军队的体检,他努力让自己更强壮。
    Wèile tōngguò jūnduì de tǐjiǎn, tā nǔlì ràng zìjǐ gèng qiángzhuàng.
    → Để vượt qua kiểm tra sức khỏe quân đội, anh ấy cố gắng rèn luyện để khỏe hơn.

3.

So sánh với từ liên quan:

  • 健康 (jiànkāng): khỏe mạnh (chung cho cả thể chất và tinh thần)
    → 健康 bao quát hơn, 强壮 chủ yếu nói về thể lực, vóc dáng.

  • 结实 (jiēshi): rắn chắc, bền chắc
    → 结实 dùng cho cả vật và người, thiên về “bền bỉ”, còn 强壮 chỉ dùng cho người, thiên về sức lực, vóc dáng.

Bạn muốn mình mở rộng thêm ví dụ trong bối cảnh thể thao, sức khỏe hay tài chính (ví dụ dùng ẩn dụ “thể trạng công ty mạnh”)?

70
New cards

Pinyin: tiāo

Loại từ: Động từ

Nghĩa chính: chọn lựa, gánh, khều ra (tùy ngữ cảnh)

1.

Phân tích chữ Hán:

  • Bộ thủ: 手 (扌 – thủ, tay) ở bên trái, biểu thị hành động bằng tay

  • Phần còn lại: 兆 (zhào) – mang nghĩa chỉ dấu hiệu hoặc dự báo

  • Tổng thể: Hành động dùng tay để chọn, nâng, gánh cái gì đó

2.

Các nghĩa chính:

  1. Chọn lựa (pick, select):

    • 挑选人才 (tiāoxuǎn réncái) – chọn lựa nhân tài

    • 挑衣服 (tiāo yīfu) – chọn quần áo

  2. Gánh, vác (carry on a pole):

    • 挑水 (tiāo shuǐ) – gánh nước

    • 他用扁担挑着两桶油。
      Tā yòng biǎndan tiāo zhe liǎng tǒng yóu.
      → Anh ấy dùng đòn gánh gánh hai thùng dầu.

  3. Khều ra, gẩy ra (dùng vật nhọn):

    • 挑刺 (tiāo cì) – khều xương cá

    • 挑灯夜读 (tiāo dēng yè dú) – đốt đèn học ban đêm (nghĩa bóng)

3.

Ví dụ chuyên ngành tài chính/ngân hàng:

  1. 银行在挑选贷款客户时非常谨慎。
    Yínháng zài tiāoxuǎn dàikuǎn kèhù shí fēicháng jǐnshèn.
    → Ngân hàng rất thận trọng khi lựa chọn khách hàng vay vốn.

  2. 投资者要学会挑对的基金,而不是看短期回报。
    Tóuzīzhě yào xuéhuì tiāo duì de jījīn, ér bùshì kàn duǎnqī huíbào.
    → Nhà đầu tư nên học cách chọn đúng quỹ đầu tư thay vì chỉ nhìn lợi nhuận ngắn hạn.

4.

So sánh với các từ liên quan:

  • 选 (xuǎn): chọn (mang tính trang trọng hoặc chính thức hơn), ví dụ: 选总统 (chọn tổng thống)

  • 挑 (tiāo): chọn lựa mang tính đời thường, thiên về trực giác, cảm tính hoặc hành động bằng tay

  • 挑剔 (tiāotì): kén chọn, soi mói
    → 他很挑剔 – Anh ta rất kén chọn

Bạn muốn mở rộng từ này trong ngữ cảnh đàm phán tài chính, hay dùng trong giao tiếp hằng ngày?

71
New cards

沿着

沿着

Pinyin: yánzhe

Loại từ: Giới từ / Cụm giới từ

Nghĩa: Dọc theo, men theo (một tuyến đường, con sông, bức tường v.v.)

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 沿 (yán):

    • Nghĩa: theo sát, dọc theo

    • Bộ thủ: 氵 (bộ thủy – nước) + phần âm “㕣” (yán)

    • Gợi liên tưởng đến việc đi dọc theo sông nước, đường thủy

  • 着 (zhe):

    • Trợ từ biểu thị trạng thái đang tiếp diễn (nhưng ở đây dùng để cấu tạo giới từ – không mang nghĩa riêng)

→ “沿着” thể hiện hành động đi theo, di chuyển dọc theo thứ gì đó, cả nghĩa đen lẫn bóng.

2.

Cách dùng và ví dụ:

  1. 沿着这条路一直走,就能到银行。
    Yánzhe zhè tiáo lù yìzhí zǒu, jiù néng dào yínháng.
    → Đi thẳng dọc con đường này là đến ngân hàng.

  2. 他们沿着河边散步。
    Tāmen yánzhe hébiān sànbù.
    → Họ đi dạo dọc theo bờ sông.

  3. 沿着政府的政策方向,我们制定了金融发展规划。
    Yánzhe zhèngfǔ de zhèngcè fāngxiàng, wǒmen zhìdìng le jīnróng fāzhǎn guīhuà.
    → Theo định hướng chính sách của chính phủ, chúng tôi đã lập kế hoạch phát triển tài chính.

  4. 沿着客户需求,我们调整了理财产品结构。
    Yánzhe kèhù xūqiú, wǒmen tiáozhěng le lǐcái chǎnpǐn jiégòu.
    → Dựa theo nhu cầu khách hàng, chúng tôi đã điều chỉnh cơ cấu sản phẩm tài chính.

3.

Phân biệt với từ liên quan:

  • 顺着 (shùnzhe): Mang ý thuận theo chiều – giống “沿着” nhưng mang thêm nghĩa thuận chiều chuyển động.
    → 顺着风走 (đi theo hướng gió)

  • 靠着 (kàozhe): Dựa vào, dựa sát bên
    → 靠着墙走 (đi sát theo bức tường)

  • 挨着 (āizhe): Sát gần, liền kề
    → 挨着他坐 (ngồi cạnh anh ấy)

Cần mở rộng thêm về dùng trong văn viết ngân hàng – tài chính, hay cần luyện nói không?

72
New cards

搜集

沿着

Pinyin: yánzhe

Loại từ: Giới từ / Cụm giới từ

Nghĩa: Dọc theo, men theo (một tuyến đường, con sông, bức tường v.v.)

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 沿 (yán):

    • Nghĩa: theo sát, dọc theo

    • Bộ thủ: 氵 (bộ thủy – nước) + phần âm “㕣” (yán)

    • Gợi liên tưởng đến việc đi dọc theo sông nước, đường thủy

  • 着 (zhe):

    • Trợ từ biểu thị trạng thái đang tiếp diễn (nhưng ở đây dùng để cấu tạo giới từ – không mang nghĩa riêng)

→ “沿着” thể hiện hành động đi theo, di chuyển dọc theo thứ gì đó, cả nghĩa đen lẫn bóng.

2.

Cách dùng và ví dụ:

  1. 沿着这条路一直走,就能到银行。
    Yánzhe zhè tiáo lù yìzhí zǒu, jiù néng dào yínháng.
    → Đi thẳng dọc con đường này là đến ngân hàng.

  2. 他们沿着河边散步。
    Tāmen yánzhe hébiān sànbù.
    → Họ đi dạo dọc theo bờ sông.

  3. 沿着政府的政策方向,我们制定了金融发展规划。
    Yánzhe zhèngfǔ de zhèngcè fāngxiàng, wǒmen zhìdìng le jīnróng fāzhǎn guīhuà.
    → Theo định hướng chính sách của chính phủ, chúng tôi đã lập kế hoạch phát triển tài chính.

  4. 沿着客户需求,我们调整了理财产品结构。
    Yánzhe kèhù xūqiú, wǒmen tiáozhěng le lǐcái chǎnpǐn jiégòu.
    → Dựa theo nhu cầu khách hàng, chúng tôi đã điều chỉnh cơ cấu sản phẩm tài chính.

3.

Phân biệt với từ liên quan:

  • 顺着 (shùnzhe): Mang ý thuận theo chiều – giống “沿着” nhưng mang thêm nghĩa thuận chiều chuyển động.
    → 顺着风走 (đi theo hướng gió)

  • 靠着 (kàozhe): Dựa vào, dựa sát bên
    → 靠着墙走 (đi sát theo bức tường)

  • 挨着 (āizhe): Sát gần, liền kề
    → 挨着他坐 (ngồi cạnh anh ấy)

Cần mở rộng thêm về dùng trong văn viết ngân hàng – tài chính, hay cần luyện nói không?

73
New cards

决心

决心

Pinyin: juéxīn

Loại từ: Danh từ / Động từ

Nghĩa:

  • Danh từ: Quyết tâm

  • Động từ: Quyết định dứt khoát, hạ quyết tâm

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 决 (jué)

    • Bộ: 冫(băng) + 夬 (quyết đoán)

    • Nghĩa gốc: quyết định, phân định rõ ràng
      → Gợi cảm giác “dứt khoát”, “lạnh như băng” khi đưa ra quyết định.

  • 心 (xīn)

    • Bộ thủ: Tâm (trái tim)

    • Nghĩa: tâm trí, tấm lòng, tình cảm

==> 决心 là sự quyết định từ trong tim, ám chỉ ý chí mạnh mẽ, quyết đoán.

2.

Cách dùng & ví dụ (có pinyin và lĩnh vực tài chính – ngân hàng):

  1. 他下定决心要通过这次银行招聘考试。
    Tā xià dìng juéxīn yào tōngguò zhè cì yínháng zhāopìn kǎoshì.
    → Anh ấy đã hạ quyết tâm vượt qua kỳ thi tuyển dụng ngân hàng lần này.

  2. 在市场动荡中,管理层表现出坚强的决心。
    Zài shìchǎng dòngdàng zhōng, guǎnlǐ céng biǎoxiàn chū jiānqiáng de juéxīn.
    → Trong bối cảnh thị trường biến động, ban lãnh đạo thể hiện quyết tâm vững vàng.

  3. 投资前,你需要有承担风险的决心。
    Tóuzī qián, nǐ xūyào yǒu chéngdān fēngxiǎn de juéxīn.
    → Trước khi đầu tư, bạn cần có quyết tâm chịu trách nhiệm với rủi ro.

  4. 他终于下定决心辞职创业。
    Tā zhōngyú xià dìng juéxīn cízhí chuàngyè.
    → Cuối cùng anh ấy đã quyết tâm nghỉ việc để khởi nghiệp.

  5. 我们需要更大的决心来推进金融改革。
    Wǒmen xūyào gèng dà de juéxīn lái tuījìn jīnróng gǎigé.
    → Chúng ta cần quyết tâm lớn hơn để thúc đẩy cải cách tài chính.

3.

So sánh với từ gần nghĩa:

  • 决定 (juédìng): Là hành động ra quyết định cụ thể (có thể lý trí), còn 决心 nhấn mạnh yếu tố cảm xúc, ý chí mạnh mẽ.
    → 我决定参加 / 我下定决心改变现状

  • 信心 (xìnxīn): Là sự tự tin, niềm tin vào bản thân hoặc người khác, không nhất thiết phải có ý định thay đổi hành động.
    → 我有信心考过 / 我没有决心放弃

  • 毅力 (yìlì): Ý chí bền bỉ kéo dài theo thời gian, còn 决心 có thể là khoảnh khắc quyết đoán.
    → 他有毅力坚持十年 / 他下决心改变自己

Bạn muốn mình mở rộng thêm sang các cụm từ kết hợp phổ biến với “决心” trong giao tiếp và viết luận không?

74
New cards
75
New cards

以来

Chúng ta cùng phân tích chuyên sâu từ “以来” (yǐlái) mà không dùng bảng:

1. Nghĩa tiếng Việt:

“以来” nghĩa là kể từ, từ khi… đến nay, dùng để chỉ một mốc thời gian trong quá khứ và quá trình kéo dài cho đến hiện tại.

2. Loại từ:

  • Đây là cụm giới từ thời gian.

3. Cấu tạo chữ Hán:

  • 以 (yǐ): có nghĩa là “dựa vào”, “theo”, “bắt đầu từ”.

    • Bộ thủ: 人 (nhân đứng), hàm ý liên quan đến con người, hành động.

  • 来 (lái): nghĩa là “đến”.

    • Bộ thủ: 木 (mộc - cây), chữ gốc nghĩa là cây có quả → biểu hiện sự đến gần, phát triển.

→ 以来 kết hợp lại mang ý: “dựa vào điểm khởi đầu, đi đến hiện tại”.

4. Cách dùng:

“以来” luôn theo sau một mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ như: 今年以来 (kể từ đầu năm đến nay), 改革开放以来 (từ khi cải cách mở cửa), etc.

Cấu trúc:

[Thời điểm cụ thể] + 以来,+ [mệnh đề chính]

5. Ví dụ:

  1. 改革开放以来,中国发生了翻天覆地的变化。
    Gǎigé kāifàng yǐlái, Zhōngguó fāshēngle fāntiān fùdì de biànhuà.
    → Kể từ khi cải cách mở cửa, Trung Quốc đã xảy ra những thay đổi long trời lở đất.

  2. 疫情以来,人们的生活方式发生了巨大变化。
    Yìqíng yǐlái, rénmen de shēnghuó fāngshì fāshēngle jùdà biànhuà.
    → Kể từ khi dịch bệnh xảy ra, lối sống của con người đã thay đổi lớn.

  3. 金融危机以来,银行对贷款风险控制更加严格。
    Jīnróng wēijī yǐlái, yínháng duì dàikuǎn fēngxiǎn kòngzhì gèngjiā yángé.
    → Từ sau khủng hoảng tài chính, các ngân hàng kiểm soát rủi ro tín dụng nghiêm ngặt hơn.

6. So sánh nhanh với từ khác:

  • 自从 (zìcóng): cũng có nghĩa là “từ khi”, nhưng không nhất thiết kéo dài đến hiện tại.

  • 以来 nhấn mạnh quá trình liên tục kéo dài cho đến thời điểm nói.

Bạn muốn mình phân tích từ nào tiếp theo? Hay cần ví dụ thêm trong ngữ cảnh tài chính – kinh tế?

76
New cards

Chúng ta cùng phân tích chuyên sâu từ 壶 (hú) – không dùng bảng:

1. Nghĩa tiếng Việt:

壶 nghĩa là: ấm, bình, lọ – dùng để đựng chất lỏng như nước, trà, rượu…

2. Loại từ:

Danh từ (名词)

3. Cấu tạo chữ Hán:

  • 壶 là chữ phồn thể là 壺, được giản thể thành 壶.

  • Thành phần cấu tạo (giản thể):

    • 士 (shì): có thể gợi hình ảnh nắp ấm hoặc phần miệng.

    • 一 + 几: hình tượng phần thân cong của bình.

    • 丶: có thể coi như điểm trang trí hoặc chi tiết miệng vòi nhỏ.

=> Cả chữ tạo nên hình tượng một chiếc bình/ấm cổ có nắp và tay cầm.

4. Ví dụ dùng từ 壶:

  1. 一壶茶
    Yì hú chá – Một ấm trà

  2. 请给我一壶开水。
    Qǐng gěi wǒ yì hú kāishuǐ. – Làm ơn cho tôi một ấm nước sôi.

  3. 他每天早上泡一壶绿茶。
    Tā měitiān zǎoshang pào yì hú lǜchá. – Anh ấy mỗi sáng đều pha một ấm trà xanh.

5. Từ liên quan để phân biệt:

  • 杯 (bēi) – cốc, ly (dùng để uống)

  • 瓶 (píng) – chai, lọ (dùng để chứa chất lỏng, có nắp)

  • 罐 (guàn) – vại, hũ (dùng đựng đồ ăn khô hay đặc)

So sánh:

  • 壶 dùng để rót ra nhiều lần, thường có vòi rót.

  • 杯 dùng để uống trực tiếp, thường là đơn vị một người.

  • 瓶 là vật đựng có thể đóng kín, bảo quản lâu.

  • 罐 thường không có vòi, dùng cho chất rắn hoặc chất lỏng đặc (mật ong, tương…).

Bạn muốn mình phân tích từ nào tiếp theo không? Có cần dùng 壶 trong tình huống giao tiếp cụ thể không?

77
New cards

Chúng ta cùng phân tích chuyên sâu từ 迈 (mài) – không dùng bảng:

1. Nghĩa tiếng Việt:

迈 có nghĩa là:

  • Bước đi, bước tới, tiến về phía trước.

  • Dùng ẩn dụ để chỉ bước phát triển, vượt qua giới hạn, hoặc chỉ tuổi tác (đã cao tuổi).

2. Loại từ:

  • Động từ (动词)

  • Trạng thái/tính từ (khi nói đến tuổi tác): Ví dụ: 他已经迈入六十岁 – đã bước sang tuổi 60.

3. Cấu tạo chữ Hán:

  • 迈 là chữ giản thể, gồm 2 bộ:

    • 辶 (chuò): nghĩa là “bước đi” hoặc “chạy”.

    • 万 (wàn): vạn, nhiều – ở đây là phần ghi âm.

=> Cả chữ biểu thị hành động bước đi nhiều, bước dài, tiến lên phía trước.

4. Ví dụ dùng từ 迈:

  1. 迈出第一步
    Mài chū dì yī bù – Bước ra bước đầu tiên

  2. 他迈着大步走进办公室。
    Tā màizhe dàbù zǒu jìn bàngōngshì. – Anh ấy sải bước lớn đi vào văn phòng.

  3. 公司已经迈上了发展的新台阶。
    Gōngsī yǐjīng màishàngle fāzhǎn de xīn táijiē. – Công ty đã bước lên một nấc thang phát triển mới.

  4. 她刚迈入三十岁。
    Tā gāng màirù sānshí suì. – Cô ấy vừa bước sang tuổi 30.

5. Từ liên quan để phân biệt:

  • 步 (bù) – bước chân; đơn vị bước đi.
    Ví dụ: 走一步 (đi một bước)
    => mang nghĩa cụ thể và từng bước một.

  • 跨 (kuà) – bước qua, nhảy qua, sải bước lớn.
    Ví dụ: 跨过障碍 (bước qua chướng ngại)
    => mạnh hơn, nhấn vào hành động vượt rào cản.

  • 走 (zǒu) – đi bộ nói chung.

So sánh:

  • 迈 thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh bước phát triển, hướng về phía trước.

  • 步 là danh từ cụ thể hơn.

  • 跨 mang hàm ý “vượt”, nhấn mạnh sức mạnh và sự chủ động.

Bạn muốn mình phân tích từ nào tiếp theo? Hay dùng từ 迈 trong một đoạn hội thoại?

78
New cards

Từ 抓 (zhuā) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa “nắm”, “bắt”, “tóm”, “bắt giữ”, và còn mở rộng sang các nghĩa bóng như “nắm bắt cơ hội”, “tập trung vào”, v.v. Dưới đây là phần phân tích chuyên sâu, không dùng bảng.

1.

Phân tích chữ Hán:

  • 抓 (zhuā) gồm bộ 扌 (thủ) bên trái – liên quan đến tay, hành động bằng tay.

  • Phần bên phải là chữ 爪 (zhǎo) – móng vuốt, gợi hình ảnh cào, tóm, cấu.
    => Kết hợp lại: “dùng tay tóm lấy như móng vuốt” → nghĩa gốc là “bắt lấy”.

2.

Nghĩa chính và các cách dùng phổ biến:

a.

Bắt giữ, tóm

(nghĩa gốc)

  • 抓小偷:bắt trộm

  • 警察抓住了嫌疑犯:Cảnh sát đã bắt được nghi phạm.

b.

Nắm chặt, giữ lấy

  • 抓住机会:nắm bắt cơ hội

  • 抓紧时间:tranh thủ thời gian

c.

Tập trung vào, chú trọng

  • 抓学习:tập trung vào việc học

  • 抓管理:tăng cường quản lý

d.

Cào, gãi (hành động bằng tay móng)

  • 抓痒:gãi ngứa

3.

Từ liên quan – so sánh để phân biệt:

拿 (ná)

– cầm, lấy

  • “拿” thiên về hành động giữ vật trong tay, có thể nhẹ nhàng.

  • “抓” lại thường có cảm giác mạnh hơn, bất ngờ hơn, có thể gợi hành động nhanh, đột ngột.

Ví dụ so sánh:

  • 他拿着一本书:Anh ấy cầm một quyển sách.

  • 他抓住我的胳膊:Anh ấy nắm chặt lấy tay tôi (đột ngột, mạnh).

捉 (zhuō)

– bắt, thường dùng cho

bắt động vật nhỏ, người phạm tội

  • 捉鱼:bắt cá

  • 抓 dùng rộng hơn cả nghĩa bóng lẫn nghĩa thật.

4.

Ví dụ trong ngữ cảnh tài chính – ngân hàng:

  • 银行要抓住客户的需求:Ngân hàng cần nắm bắt nhu cầu của khách hàng.

  • 他善于抓住市场的变化:Anh ta giỏi trong việc nắm bắt thay đổi của thị trường.

  • 这个季度要抓紧落实各项金融政策:Quý này cần tập trung thực hiện các chính sách tài chính.

Bạn có muốn mình phân tích thêm cụm từ “抓住机会” hay “抓紧时间” trong ngữ cảnh thực tế không?

79
New cards

哪怕

Tuyệt vời, dưới đây là phần phân tích từ “哪怕 (nǎpà)” kèm ví dụ có pinyin và có liên quan đến lĩnh vực tài chính – ngân hàng, không sử dụng bảng, trình bày mạch lạc dễ hiểu:

Từ vựng: 哪怕 (nǎpà)

  • Loại từ: Liên từ (连词)

  • Ý nghĩa:
    Diễn tả một giả định tiêu cực hoặc hoàn cảnh bất lợi, nhấn mạnh rằng dù có xảy ra tình huống đó, thì kết quả hoặc hành động phía sau vẫn không thay đổi.
    Thường đi kèm với cấu trúc: 哪怕……,也/都……

  • Dịch nghĩa:

    • Dù cho / Kể cả / Cho dù

    • Ví dụ như: “Kể cả rủi ro cao, tôi vẫn đầu tư” → 哪怕风险很高,我也要投资。

Ví dụ có pinyin + chủ đề tài chính ngân hàng:

  1. 哪怕市场波动再大,我们也不会轻易撤资。
    Nǎpà shìchǎng bōdòng zài dà, wǒmen yě bù huì qīngyì chèzī.
    Cho dù thị trường biến động thế nào, chúng tôi cũng không dễ dàng rút vốn.

  2. 哪怕贷款利率上涨,客户也坚持要买房。
    Nǎpà dàikuǎn lìlǜ shàngzhǎng, kèhù yě jiānchí yào mǎifáng.
    Dù lãi suất vay tăng, khách hàng vẫn kiên quyết mua nhà.

  3. 哪怕这个项目的回报率暂时不高,我们也愿意长期投资。
    Nǎpà zhège xiàngmù de huíbàolǜ zhànshí bù gāo, wǒmen yě yuànyì chángqī tóuzī.
    Dù tỷ suất lợi nhuận của dự án này tạm thời không cao, chúng tôi vẫn sẵn sàng đầu tư lâu dài.

  4. 哪怕风险再高,他也不愿意把资金存入银行。
    Nǎpà fēngxiǎn zài gāo, tā yě bù yuànyì bǎ zījīn cún rù yínháng.
    Dù rủi ro có cao thế nào, anh ấy cũng không muốn gửi tiền vào ngân hàng.

  5. 哪怕项目失败了,我们也积累了宝贵的经验。
    Nǎpà xiàngmù shībài le, wǒmen yě jīlěi le bǎoguì de jīngyàn.
    Kể cả dự án thất bại, chúng tôi vẫn tích lũy được kinh nghiệm quý giá.

Nếu bạn muốn mình tiếp tục phân tích sâu theo chủ đề tài chính ngân hàng (từ vựng nâng cao, mẫu câu giao tiếp, hoặc hội thoại), mình sẵn sàng hỗ trợ. Bạn có muốn mở rộng từ “哪怕” thành đoạn hội thoại thực tế không?

80
New cards

抓狂

Từ vựng: 抓狂 (zhuā kuáng)

  • Loại từ: Động từ + Danh từ (动词 + 名词)

  • Ý nghĩa:

    • “抓狂” là một từ mô tả trạng thái cảm xúc cực đoan, thường được dùng để chỉ sự lo lắng, hoảng loạn hoặc tức giận đến mức không thể kiểm soát. Từ này miêu tả một cảm giác căng thẳng tột độ khi phải đối mặt với tình huống khó xử hoặc không thể giải quyết được.

    • “抓” (zhuā) trong từ này có nghĩa là nắm bắt, tóm lấy, trong khi “狂” (kuáng) có nghĩa là điên cuồng, cuồng loạn. Khi kết hợp lại, từ này biểu thị sự mất kiểm soát, như thể bạn đang bị cuốn vào một trạng thái không thể dừng lại.

So sánh với các từ liên quan:

  1. 抓狂 (zhuā kuáng) vs 疯狂 (fēng kuáng):

    • 抓狂 chỉ trạng thái cảm xúc hoảng loạn, tức giận, lo âu khi không thể kiểm soát tình hình. Từ này có cảm giác căng thẳng, bực bội nhiều hơn.

    • 疯狂 lại mang nghĩa mạnh mẽ hơn, liên quan đến trạng thái điên cuồng, không kiềm chế được cảm xúc, có thể là sự cuồng loạn trong hành động hoặc suy nghĩ. “疯狂” có thể đi xa hơn mức độ của “抓狂”, như thể hành động của bạn không còn theo lý trí nữa.

  2. 抓狂 (zhuā kuáng) vs 心烦 (xīn fán):

    • 心烦 mang tính chất nhẹ nhàng hơn, chỉ sự phiền muộn, bực bội nhưng không đến mức phải mất kiểm soát. Còn 抓狂 thì mạnh mẽ và căng thẳng hơn nhiều, như thể cảm giác của bạn đã vượt quá giới hạn chịu đựng.

    • 心烦 có thể được miêu tả như một trạng thái khó chịu nhẹ, trong khi 抓狂 thì ám chỉ một sự bùng nổ cảm xúc.

  3. 抓狂 (zhuā kuáng) vs 紧张 (jǐn zhāng):

    • 紧张 chủ yếu miêu tả trạng thái căng thẳng, lo lắng, nhưng lại có sự kiểm soát nhất định. Còn 抓狂 thì là sự mất kiểm soát hoàn toàn, cảm giác căng thẳng đã vượt qua ngưỡng chịu đựng.

    • 紧张 có thể là cảm giác lo lắng trong tình huống bình thường, trong khi 抓狂 là khi cảm giác đó trở nên quá mức, không thể kiểm soát.

Ví dụ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng:

  1. 股市暴跌让我完全抓狂。
    (Gǔshì bào diē ràng wǒ wánquán zhuā kuáng.)
    Thị trường chứng khoán sụp đổ khiến tôi hoàn toàn phát điên.
    Ở đây, “抓狂” biểu thị cảm giác lo lắng và căng thẳng cực độ của người tham gia thị trường chứng khoán khi chứng kiến sự thay đổi đột ngột và không thể kiểm soát.

  2. 投资人对这个项目的进展抓狂,要求加速处理。
    (Tóuzī rén duì zhège xiàngmù de jìnzhǎn zhuā kuáng, yāoqiú jiāsù chǔlǐ.)
    Các nhà đầu tư phát điên vì sự tiến triển chậm chạp của dự án và yêu cầu phải xử lý nhanh chóng.
    Ở đây, từ “抓狂” chỉ sự bực bội và lo lắng của các nhà đầu tư khi thấy tiến độ công việc không đạt yêu cầu.

Như vậy, 抓狂 là một từ mạnh mẽ để miêu tả tình trạng cảm xúc vượt quá giới hạn chịu đựng, trong khi các từ như 疯狂 hay 心烦 có thể diễn tả mức độ nhẹ hơn hoặc thái độ không kiềm chế.

81
New cards

Từ vựng: 登 (dēng)

  • Loại từ: Động từ (动词)

  • Bộ thủ: 小 (xiǎo) - nhỏ, chứ không có bộ thủ cụ thể chỉ về “leo” hay “lên”. Bộ này xuất hiện vì 登 có thể gắn liền với hành động lên cao, đỉnh hoặc nơi cao.

  • Cấu tạo: Chữ 登 được tạo thành từ hai phần: phần trên là chữ 豆 (dòu), có nghĩa là hạt đậu, và phần dưới là chữ 小 (xiǎo), có nghĩa là nhỏ. Sự kết hợp này gợi ý sự chuyển động từ dưới lên, như hạt đậu leo lên cao, hoặc di chuyển từ dưới lên một vị trí cao hơn.

  • Ý nghĩa:

    • 登 có nghĩa là leo lên, lên đến. Nó mô tả hành động di chuyển lên một vị trí cao hơn, chẳng hạn như leo núi, leo lên cầu thang hoặc vào một vị trí cao như đỉnh.

    • Ngoài ra, 登 cũng mang nghĩa là đăng tải (như trong đăng báo, lên sóng truyền hình).

Ví dụ sử dụng:

  1. 我每天都登山锻炼。
    (Wǒ měitiān dōu dēng shān duànliàn.)
    Tôi mỗi ngày đều leo núi để rèn luyện.

  2. 他登上了事业的顶峰。
    (Tā dēng shàng le shìyè de dǐngfēng.)
    Anh ấy đã lên đến đỉnh cao của sự nghiệp.

  3. 这本书刚刚登上了畅销书榜。
    (Zhè běn shū gānggāng dēng shàng le chàngxiāo shū bǎng.)
    Cuốn sách này vừa mới lên danh sách sách bán chạy.

So sánh với các từ liên quan:

  1. 登 (dēng) vs 上 (shàng):

    • 登 và 上 đều có nghĩa là “lên”, nhưng 登 thường chỉ hành động đi lên từ dưới lên trên, có thể là lên đỉnh, lên đến một vị trí cao, mang tính chất vật lý hoặc đạt được một cột mốc. Ví dụ: 登山 (leo núi) và 上楼 (lên lầu).

    • 上 mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ lên bất cứ nơi nào mà không nhất thiết phải lên cao như trong 上课 (lên lớp) hoặc 上车 (lên xe).

  2. 登 (dēng) vs 升 (shēng):

    • 升 có nghĩa là thăng tiến, thường chỉ sự tăng lên trong bối cảnh như thăng chức, thăng cấp, hoặc tăng trưởng. Ví dụ: 升职 (thăng chức), 升值 (tăng giá trị). Trong khi đó, 登 mang tính chất hành động lên cao, như lên đỉnh, lên một vị trí cụ thể.

Ví dụ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng:

  1. 今年的股市表现很强劲,许多股票的价格登上了历史新高。
    (Jīnnián de gǔshì biǎoxiàn hěn qiángjìng, xǔduō gǔpiào de jiàgé dēng shàng le lìshǐ xīn gāo.)
    Thị trường chứng khoán năm nay rất mạnh mẽ, nhiều cổ phiếu đã lên mức cao nhất trong lịch sử.

  2. 这家公司登上了全球金融新闻的头条。
    (Zhè jiā gōngsī dēng shàng le quánqiú jīnróng xīnwén de tóutiáo.)
    Công ty này đã lên trang đầu của tin tức tài chính toàn cầu.

Kết luận:

Chữ 登 mang ý nghĩa lên cao, thể hiện hành động leo lên hoặc lên đến một đỉnh cao. Nó có thể chỉ hành động di chuyển lên các vị trí vật lý, như leo núi, hoặc mang ý nghĩa đăng tải thông tin như trong các bài báo hoặc tin tức.

82
New cards
83
New cards

双卧

Từ: 双卧

Pinyin: shuāng wò

Loại từ: Danh từ ghép

1.

Tách nghĩa từng phần

:

  • 双 (shuāng): đôi, hai, cặp.
    → Là lượng từ chỉ số lượng “hai”.

  • 卧 (wò): nằm. Trong cụm từ này là viết tắt của 卧铺 (wòpù) – giường nằm trên tàu hỏa.

→ Ghép lại: 双卧 nghĩa là hai chiều đều đi bằng tàu giường nằm.

2.

Hoàn cảnh sử dụng

:

Đây là thuật ngữ thường dùng trong ngành du lịch, đặt tour, hoặc mua vé tàu ở Trung Quốc.

→ Khi bạn đặt tour, nhân viên có thể hỏi:

  • “您要双卧还是双飞?”
    (Ngài muốn đi cả hai chiều tàu nằm hay cả hai chiều máy bay?)

3.

Ví dụ

:

  1. 我们选择了双卧的行程,节省了不少费用。
    Wǒmen xuǎnzé le shuāng wò de xíngchéng, jiéshěng le bù shǎo fèiyòng.
    → Chúng tôi chọn hành trình tàu giường nằm hai chiều, tiết kiệm được khá nhiều chi phí.

  2. 双卧适合时间充裕的人。
    Shuāng wò shìhé shíjiān chōngyù de rén.
    → Tàu giường nằm hai chiều phù hợp với người có thời gian dư dả.

4.

So sánh ngắn gọn (không dùng bảng)

:

  • 双卧: Hai chiều đều tàu giường nằm

  • 单卧: Một chiều tàu giường nằm, chiều còn lại phương tiện khác

  • 双飞: Hai chiều đều đi máy bay

  • 双高: Hai chiều đều đi tàu cao tốc

Bạn muốn mình phân tích tiếp từ nào có liên quan?

84
New cards

卧铺

Từ: 卧铺

Pinyin: wòpù

Loại từ: Danh từ

1.

Phân tích chữ Hán

  • 卧 (wò): nằm

    • Bộ thủ: 臥 (biến thể hiện đại của bộ 卜 và bộ 臣)

    • Nghĩa gốc: hành động nằm xuống, nghỉ ngơi.

    • Trong văn cảnh này: chỉ trạng thái nằm trên tàu.

  • 铺 (pù): giường, chỗ nằm

    • Bộ thủ: 钅 (bộ kim – liên quan đến kim loại, công cụ)

    • Nghĩa gốc: cửa tiệm, trải ra

    • Trong đây mang nghĩa “giường nằm” (giường xếp, giường tầng…)

2.

Giải nghĩa đầy đủ

卧铺 là chỗ nằm (giường nằm) trên tàu hỏa, thường chia làm:

  • 硬卧 (yìngwò): giường nằm cứng (đệm mỏng, ba tầng)

  • 软卧 (ruǎnwò): giường nằm mềm (đệm dày hơn, hai tầng, phòng riêng)

3.

Ví dụ câu

:

  1. 我买了一张硬卧票,明天晚上出发。
    Wǒ mǎi le yì zhāng yìngwò piào, míngtiān wǎnshàng chūfā.
    → Tôi đã mua vé giường nằm cứng, tối mai khởi hành.

  2. 软卧比硬卧贵,但更舒服。
    Ruǎnwò bǐ yìngwò guì, dàn gèng shūfu.
    → Giường nằm mềm đắt hơn giường nằm cứng, nhưng thoải mái hơn.

4.

So sánh từ liên quan

(không trình bày dạng bảng)

  • 卧铺 (wòpù): giường nằm trên tàu

  • 座位 (zuòwèi): chỗ ngồi

  • 硬座 (yìngzuò): ghế ngồi cứng

  • 软座 (ruǎnzuò): ghế ngồi mềm

  • 高铁二等座 (gāotiě èr děng zuò): ghế hạng hai tàu cao tốc

  • 商务座 (shāngwù zuò): ghế hạng thương gia

Bạn muốn mình phân tích tiếp từ nào khác có liên quan không?

85
New cards

住宿

Từ: 住宿

Pinyin: zhùsù

Loại từ: Động từ/ Danh từ

1.

Phân tích chữ Hán

  • 住 (zhù) – sống, ở

    • Bộ thủ: 亻(bộ nhân)

    • Nghĩa gốc: ở, cư trú, dừng lại ở một chỗ

    • Trong từ này: biểu thị hành động “ở lại” trong một nơi nào đó.

  • 宿 (sù) – ngủ lại, nghỉ trọ

    • Bộ thủ: 宀 (bộ miên – mái nhà)

    • Nghĩa gốc: ở trọ, nghỉ lại qua đêm

    • Trong từ này: nhấn mạnh đến việc nghỉ lại (thường là qua đêm)

==> 住宿 nghĩa là nghỉ lại, ở lại, thường dùng chỉ hành vi ở lại qua đêm ở khách sạn, nhà nghỉ, hoặc nơi lưu trú khác.

2.

Từ loại & vai trò

  • Là động từ: chỉ hành động ở lại
    Ví dụ:
    今晚我们打算在村子里住宿。
    Jīnwǎn wǒmen dǎsuàn zài cūnzi lǐ zhùsù.
    → Tối nay chúng tôi định ở lại trong làng.

  • Là danh từ: chỉ dịch vụ hoặc chi phí lưu trú
    Ví dụ:
    这家酒店的住宿条件不错。
    Zhè jiā jiǔdiàn de zhùsù tiáojiàn búcuò.
    → Điều kiện lưu trú của khách sạn này không tệ.

3.

Ví dụ thực tế (liên quan tài chính – ngân hàng)

  1. 出差的住宿费用可以报销吗?
    Chūchāi de zhùsù fèiyòng kěyǐ bàoxiāo ma?
    → Chi phí lưu trú khi đi công tác có được hoàn lại không?

  2. 银行为外地员工提供住宿补贴。
    Yínháng wèi wàidì yuángōng tígōng zhùsù bǔtiē.
    → Ngân hàng cung cấp trợ cấp chỗ ở cho nhân viên từ nơi khác đến.

  3. 客户来总行开会,我们要安排他们的住宿。
    Kèhù lái zǒngháng kāihuì, wǒmen yào ānpái tāmen de zhùsù.
    → Khách hàng đến trụ sở họp, chúng ta phải sắp xếp nơi ở cho họ.

4.

So sánh với các từ liên quan (không trình bày dạng bảng)

  • 住宿 (zhùsù): lưu trú, ở lại

  • 居住 (jūzhù): cư trú lâu dài (thường dùng nói về nhà ở, chỗ định cư)

  • 住处 (zhùchù): nơi ở

  • 旅馆 (lǚguǎn): khách sạn, nhà nghỉ

  • 留宿 (liúsù): ngủ lại, ở lại qua đêm (thường ở nhà người khác, mang tính thân thiết hơn)

  • 投宿 (tóusù): tìm chỗ trọ (ngữ văn cổ hoặc trang trọng)

Bạn muốn mình phân tích tiếp từ nào khác có liên quan trong ngữ cảnh du lịch, tài chính hay đời sống?

86
New cards

景点

Từ: 景点

Pinyin: jǐngdiǎn

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: danh lam thắng cảnh, điểm tham quan du lịch

1.

Phân tích chữ Hán

  • 景 (jǐng) – cảnh, phong cảnh

    • Bộ thủ: 日 (bộ nhật – mặt trời)

    • Nghĩa gốc: ánh sáng mặt trời, sau mở rộng thành “cảnh tượng”, “phong cảnh”

  • 点 (diǎn) – điểm, chấm

    • Bộ thủ: 灬 (biến thể của bộ hỏa – lửa)

    • Nghĩa gốc: điểm, chấm nhỏ, nơi cụ thể

    • Trong từ này: chỉ “địa điểm”

==> 景点 nghĩa là địa điểm có cảnh đẹp, nơi thường được khách du lịch ghé thăm – điểm tham quan du lịch.

2.

Ví dụ sử dụng thực tế

  1. 北京有很多著名的旅游景点,比如故宫、长城。
    Běijīng yǒu hěn duō zhùmíng de lǚyóu jǐngdiǎn, bǐrú Gùgōng, Chángchéng.
    → Bắc Kinh có nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Cố Cung, Vạn Lý Trường Thành.

  2. 假期期间,景点人山人海。
    Jiàqī qījiān, jǐngdiǎn rénshānrénhǎi.
    → Trong kỳ nghỉ, các điểm du lịch đông nghịt người.

3.

So sánh với từ liên quan (trình bày không bảng)

  • 景点 (jǐngdiǎn): điểm du lịch, điểm tham quan – từ phổ biến nhất dùng trong du lịch.

  • 名胜 (míngshèng): danh thắng, nơi nổi tiếng vì vẻ đẹp hoặc lịch sử (trang trọng hơn).

  • 景区 (jǐngqū): khu du lịch (gồm nhiều景点 bên trong).

  • 景观 (jǐngguān): cảnh quan (có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo – dùng trong kiến trúc, xây dựng).

  • 风景 (fēngjǐng): phong cảnh, nói chung về vẻ đẹp thiên nhiên.

Bạn có muốn mình mở rộng thêm với ví dụ chuyên ngành như du lịch – tài chính hoặc hướng dẫn viên du lịch không?

87
New cards

旅行社

Từ: 旅行社

Pinyin: lǚxíngshè

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: công ty du lịch, hãng lữ hành

1.

Phân tích chữ Hán

  • 旅 (lǚ) – du lịch, hành trình

    • Bộ thủ: 方 (bộ phương – phương hướng)

    • Gợi ý hình ảnh của người đi lại, hành trình xa

  • 行 (xíng) – đi, di chuyển; cũng có nghĩa là ngành nghề

    • Bộ thủ: 行 (tự bản thân là bộ)

    • Trong ngữ cảnh này là “ngành đi lại, lữ hành”

  • 社 (shè) – xã, hội, công ty

    • Bộ thủ: 示 (biến thể 礻– bộ thị – liên quan đến tổ chức, thờ cúng)

    • Dùng để chỉ tổ chức, công ty (ví dụ: 报社 – tòa soạn báo)

==> 旅行社 = công ty tổ chức hành trình = hãng lữ hành / công ty du lịch

2.

Ví dụ sử dụng thực tế

  1. 我通过旅行社预订了去云南的旅游团。
    Wǒ tōngguò lǚxíngshè yùdìngle qù Yúnnán de lǚyóutuán.
    → Tôi đã đặt tour đi Vân Nam qua công ty du lịch.

  2. 这家旅行社的服务态度很好,价格也合理。
    Zhè jiā lǚxíngshè de fúwù tàidù hěn hǎo, jiàgé yě hélǐ.
    → Công ty du lịch này phục vụ rất tốt, giá cả cũng hợp lý.

3.

So sánh với các từ liên quan

  • 旅行社 (lǚxíngshè): công ty lữ hành, chuyên tổ chức tour, dịch vụ du lịch.

  • 导游 (dǎoyóu): hướng dẫn viên du lịch (người dẫn đoàn đi tham quan).

  • 旅游公司 (lǚyóu gōngsī): công ty du lịch (gần nghĩa với旅行社, nhưng thiên về quy mô lớn hoặc hiện đại hơn).

  • 旅行团 (lǚxíngtuán): đoàn du lịch, nhóm người đi tour cùng nhau.

  • 游客 (yóukè): khách du lịch.

Bạn có muốn mở rộng từ vựng liên quan đến du lịch – ngân hàng như “đặt vé”, “đổi tiền”, “bảo hiểm du lịch”, hay “thẻ tín dụng du lịch” không?

88
New cards

民宿

Từ: 民宿

Pinyin: mínsù

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: nhà nghỉ dân dụng (homestay)

1.

Phân tích chữ Hán

  • 民 (mín) – dân, người dân

    • Bộ thủ: 氏 (bộ thị – dòng họ)

    • Nghĩa gốc chỉ “người dân”, trong từ như “人民” (nhân dân)

  • 宿 (sù) – nghỉ lại, lưu trú

    • Bộ thủ: 宀 (bộ miên – mái nhà) + 100 (百) và 人 (người)

    • Nghĩa chính: trọ, ngủ qua đêm

==> 民宿 nghĩa là “nơi người dân mở ra cho khách du lịch ở trọ” = homestay

2.

Ví dụ sử dụng

  1. 这家民宿很有特色,是用老房子改建的。
    Zhè jiā mínsù hěn yǒu tèsè, shì yòng lǎo fángzi gǎijiàn de.
    → Nhà nghỉ này rất đặc biệt, được cải tạo từ một ngôi nhà cổ.

  2. 住在民宿可以更好地了解当地文化。
    Zhù zài mínsù kěyǐ gèng hǎo de liǎojiě dāngdì wénhuà.
    → Ở homestay giúp hiểu rõ hơn văn hóa địa phương.

  3. 价格比酒店便宜,民宿越来越受欢迎。
    Jiàgé bǐ jiǔdiàn piányi, mínsù yuèláiyuè shòu huānyíng.
    → Giá rẻ hơn khách sạn, homestay ngày càng được ưa chuộng.

3.

So sánh với các từ liên quan

  • 民宿 (mínsù): nhà nghỉ kiểu homestay, do cá nhân hoặc hộ gia đình quản lý.

  • 宾馆 (bīnguǎn): khách sạn nhỏ hoặc nhà nghỉ tiêu chuẩn.

  • 酒店 (jiǔdiàn): khách sạn (quy mô lớn hơn, chuyên nghiệp hơn)

  • 旅馆 (lǚguǎn): nhà trọ, khách sạn nhỏ hơn宾馆, thiên về giá rẻ.

  • 青旅 (青年旅舍) (qīnglǚ): hostel – nhà nghỉ tập thể, thường dành cho du khách trẻ.

Bạn muốn mình phân tích thêm từ vựng nào khác trong chủ đề “du lịch – chỗ ở” không?

89
New cards

自卑

Từ: 自卑

Pinyin: zìbēi

Loại từ: Tính từ

Nghĩa: tự ti, cảm thấy mình thấp kém

1.

Phân tích chữ Hán

  • 自 (zì): bản thân, tự mình

    • Bộ thủ: 自 (chính là chữ tự)

    • Nghĩa gốc là cái mũi – biểu tượng của bản thân (vì người xưa hay chỉ vào mũi khi nói “tôi”)
      → Nghĩa mở rộng: tự, chính mình

  • 卑 (bēi): thấp hèn, khiêm tốn

    • Bộ thủ: 十 (thập) + 口 (khẩu) + 一 (nhất), thể hiện ý chỉ tầng lớp thấp, hèn kém
      → Nghĩa: thấp, kém, hèn

==> 自卑: tự cảm thấy mình thấp kém → tự ti

2.

Ví dụ sử dụng

  1. 他因为家境贫穷而感到自卑。
    Tā yīnwèi jiājìng píngqióng ér gǎndào zìbēi.
    → Anh ấy cảm thấy tự ti vì hoàn cảnh gia đình nghèo khó.

  2. 自卑的人常常不敢表达自己的想法。
    Zìbēi de rén chángcháng bù gǎn biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ.
    → Người tự ti thường không dám bày tỏ ý kiến của mình.

  3. 不要因为一点缺点就自卑。
    Bùyào yīnwèi yīdiǎn quēdiǎn jiù zìbēi.
    → Đừng tự ti chỉ vì một vài khuyết điểm.

3.

So sánh với các từ liên quan

  • 自卑 (zìbēi): tự ti, đánh giá thấp bản thân

  • 自信 (zìxìn): tự tin, tin tưởng vào bản thân

  • 自负 (zìfù): tự phụ, tự cho mình giỏi hơn người

  • 自尊 (zìzūn): lòng tự trọng

  • 自觉 (zìjué): tự giác, có ý thức cá nhân

Bạn có muốn mở rộng phân tích đến các từ trái nghĩa hay cách dùng trong lĩnh vực tâm lý, giao tiếp không?

90
New cards
91
New cards

薄利多销

Từ: 薄利多销 (bó lì duō xiāo)

→ Đây là một thành ngữ trong kinh tế, kinh doanh, mang nghĩa: lợi nhuận ít nhưng bán ra với số lượng lớn để đạt tổng lợi nhuận cao.

1.

Giải nghĩa từng chữ:

  • 薄 (bó): mỏng, ít → chỉ lợi nhuận thấp

  • 利 (lì): lợi nhuận

  • 多 (duō): nhiều

  • 销 (xiāo): tiêu thụ, bán

=> 薄利多销 = lợi nhuận ít nhưng bán nhiều.

2.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

“Lãi ít bán nhiều” hoặc “Bán rẻ để thu hút số lượng lớn”

3.

Ví dụ ứng dụng:

  1. 这种商品利润低,只能靠薄利多销的方式赚钱。
    (Zhè zhǒng shāngpǐn lìrùn dī, zhǐ néng kào bó lì duō xiāo de fāngshì zhuànqián.)
    Sản phẩm này lợi nhuận thấp, chỉ có thể dựa vào cách “lãi ít bán nhiều” để kiếm tiền.

  2. 超市的经营策略常常是薄利多销。
    (Chāoshì de jīngyíng cèlüè chángcháng shì bó lì duō xiāo.)
    Chiến lược kinh doanh của siêu thị thường là “lãi ít bán nhiều”.

  3. 他靠薄利多销,把一个普通品牌做成了行业龙头。
    (Tā kào bó lì duō xiāo, bǎ yī gè pǔtōng pǐnpái zuò chéngle hángyè lóngtóu.)
    Anh ấy nhờ vào chiến lược “lãi ít bán nhiều” mà biến một thương hiệu bình thường thành đầu ngành.

4.

So sánh với từ liên quan:

  • 高价少销 (gāo jià shǎo xiāo): Giá cao bán ít – phù hợp với hàng cao cấp, chiến lược ngược lại với 薄利多销.

  • 走量 (zǒu liàng): Từ khẩu ngữ trong kinh doanh, nghĩa là bán được số lượng lớn, cũng có liên hệ đến 薄利多销 nhưng không nhất thiết là lợi nhuận thấp.

Bạn muốn mình làm thêm các ví dụ chuyên sâu hơn liên quan đến tài chính – ngân hàng với từ này không?

92
New cards
93
New cards

领域

Từ: 领域 (lǐngyù)

1.

Từ loại:

  • Danh từ

2.

Nghĩa tiếng Việt:

  • 领域 (lǐngyù) có nghĩa là “lĩnh vực”, “khu vực”, “phạm vi”, chỉ một khu vực chuyên môn hoặc một lĩnh vực hoạt động đặc thù. Từ này được dùng để chỉ các chuyên ngành, lĩnh vực nghiên cứu, hoặc các lĩnh vực công việc cụ thể.

3.

Giải thích từng chữ Hán:

  • 领 (lǐng):

    • Chữ 领 có nghĩa là “dẫn dắt”, “lãnh đạo”, “đứng đầu”. Nó chỉ vị trí dẫn đầu hoặc khu vực được dẫn dắt.

  • 域 (yù):

    • Chữ 域 có nghĩa là “khu vực”, “vùng”. Nó chỉ phạm vi không gian hay lãnh thổ của một đối tượng hay hoạt động nào đó.

4.

Ví dụ trong thực tế (có phiên âm + dịch nghĩa):

  1. 他在金融领域非常有经验。
    Tā zài jīnróng lǐngyù fēicháng yǒu jīngyàn.
    → Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.

  2. 我们公司致力于开拓新的技术领域。
    Wǒmen gōngsī zhìlì yú kāituò xīn de jìshù lǐngyù.
    → Công ty chúng tôi cam kết mở rộng lĩnh vực công nghệ mới.

  3. 在医学领域,他的成就无人能及。
    Zài yīxué lǐngyù, tā de chéngjiù wú rén néng jí.
    → Trong lĩnh vực y học, thành tựu của anh ấy không ai có thể sánh kịp.

  4. 这个项目涉及多个领域的合作。
    Zhège xiàngmù shèjí duō gè lǐngyù de hézuò.
    → Dự án này liên quan đến sự hợp tác giữa nhiều lĩnh vực.

5.

So sánh với các từ liên quan:

  • 领域 (lǐngyù) vs. 行业 (hángyè):

    • 行业 có nghĩa là “ngành nghề”, “ngành công nghiệp”, thường dùng để chỉ các ngành sản xuất, dịch vụ, hay thương mại cụ thể. 领域 thì rộng hơn, có thể chỉ một lĩnh vực, phạm vi hoạt động chuyên môn hay nghiên cứu, không nhất thiết chỉ gắn với ngành nghề.

  • 领域 (lǐngyù) vs. 范围 (fànwéi):

    • 范围 có nghĩa là “phạm vi”, chỉ không gian hoặc giới hạn của một điều gì đó. 领域 thường chỉ một khu vực chuyên môn hoặc nghiên cứu, trong khi 范围 lại chỉ một không gian hoặc một giới hạn không cụ thể, có thể bao gồm cả những thứ không có tính chất chuyên môn.

Tóm lại: 领域 (lǐngyù) là thuật ngữ chỉ một lĩnh vực hoặc khu vực hoạt động chuyên môn, nghiên cứu hoặc công việc cụ thể. Nó có thể dùng để chỉ các lĩnh vực như tài chính, y học, công nghệ, nghệ thuật, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào có tính chuyên sâu và đặc thù.

94
New cards

适当

Từ: 适当 (shìdàng)

1.

Từ loại:

  • Tính từ (形容词)

2.

Nghĩa tiếng Việt:

  • Thích hợp, phù hợp, đúng lúc — chỉ mức độ, phương pháp, thời điểm… phù hợp với hoàn cảnh hoặc yêu cầu.

3.

Giải thích chữ Hán:

  • 适 (shì): nghĩa là “phù hợp”, “vừa vặn”, liên quan đến sự thích ứng hoặc thích hợp.

    • Bộ: 辶 (bước đi) → ngụ ý liên quan đến sự di chuyển, thích nghi.

  • 当 (dàng): nghĩa là “đúng”, “thích hợp”, “nên”.

    • Bộ: 小 (nhỏ) + 尚 → biểu thị sự chính xác, đúng đắn.

=> Ghép lại: 适当 nghĩa là “phù hợp một cách đúng đắn”.

4.

Ví dụ có pinyin + dịch nghĩa:

  1. 我们应该在适当的时候表达意见。
    Wǒmen yīnggāi zài shìdàng de shíhòu biǎodá yìjiàn.
    → Chúng ta nên bày tỏ ý kiến vào thời điểm thích hợp.

  2. 他的话虽然直接,但还是很适当。
    Tā de huà suīrán zhíjiē, dàn háishì hěn shìdàng.
    → Lời nói của anh ấy tuy thẳng thắn nhưng vẫn rất phù hợp.

  3. 做任何事情都要掌握适当的尺度。
    Zuò rènhé shìqíng dōu yào zhǎngwò shìdàng de chǐdù.
    → Làm việc gì cũng cần nắm rõ mức độ phù hợp.

5.

So sánh với từ liên quan:

  • 适当 (shìdàng) vs. 合适 (héshì):

    • 适当 nhấn mạnh về “tính đúng lúc, mức độ vừa phải” trong hoàn cảnh cụ thể, thường dùng cho phương pháp, thời gian, cách làm.

    • 合适 mang nghĩa “phù hợp” về mặt cá nhân, điều kiện, hoặc đồ vật. Dùng nhiều cho lựa chọn cá nhân hoặc sở thích.


  • Ví dụ so sánh:

    • 这个时间很适当。→ Thời điểm này rất thích hợp (về thời gian).

    • 这件衣服很合适你。→ Bộ đồ này rất hợp với bạn (về kích cỡ, phong cách).

Bạn có muốn lấy thêm ví dụ trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính không?

95
New cards

促使

Từ: 促使 (cùshǐ)

1.

Từ loại:

  • Động từ (动词)

2.

Nghĩa tiếng Việt:

  • Thúc đẩy, khiến cho, làm cho (ai đó hoặc điều gì đó xảy ra, hành động).

  • Thường dùng để chỉ một hành động, yếu tố khiến cho việc gì đó được thực hiện, xảy ra hoặc tiến triển nhanh hơn.

3.

Giải thích chữ Hán:

  • 促 (cù): Thúc giục, đốc thúc.

    • Bộ nhân (亻) + 足 (chân) → ám chỉ con người có hành động nhanh, đốc thúc.

  • 使 (shǐ): Làm cho, khiến cho.

    • Bộ nhân (亻) + 吏 (quan chức) → hàm ý dùng quyền, dùng người để sai khiến, tạo ra tác động.

=> 促使: thúc đẩy khiến điều gì đó xảy ra.

4.

Ví dụ (có pinyin + dịch tiếng Việt):

  1. 这个决定促使公司加快了转型的步伐。
    Zhège juédìng cùshǐ gōngsī jiākuài le zhuǎnxíng de bùfá.
    → Quyết định này đã thúc đẩy công ty đẩy nhanh quá trình chuyển đổi.

  2. 经济压力促使他寻找第二份工作。
    Jīngjì yālì cùshǐ tā xúnzhǎo dì èr fèn gōngzuò.
    → Áp lực kinh tế khiến anh ấy phải tìm công việc thứ hai.

  3. 客户的需求促使我们不断创新。
    Kèhù de xūqiú cùshǐ wǒmen bùduàn chuàngxīn.
    → Nhu cầu của khách hàng thúc đẩy chúng tôi liên tục đổi mới.

  4. 他的一番话促使我认真反思自己的做法。
    Tā de yī fān huà cùshǐ wǒ rènzhēn fǎnsī zìjǐ de zuòfǎ.
    → Lời nói của anh ấy khiến tôi suy nghĩ nghiêm túc về cách làm của mình.

5.

So sánh với từ liên quan:

  • 促使 vs 导致 (dǎozhì):

    • 促使 là thúc đẩy ai đó chủ động làm gì (mang tính tích cực hoặc trung tính).

    • 导致 là “dẫn đến” kết quả nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực.


  • Ví dụ:

    • 新政策促使了中小企业的发展。→ Chính sách mới thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    • 疫情导致经济严重下滑。→ Dịch bệnh dẫn đến suy thoái kinh tế nghiêm trọng.

Bạn có muốn lấy thêm ví dụ trong ngữ cảnh tài chính, kinh doanh không?

96
New cards

妨碍

Từ: 妨碍 (fáng’ài)

1.

Từ loại:

  • Động từ (动词)

2.

Nghĩa tiếng Việt:

  • Cản trở, gây trở ngại, làm ảnh hưởng xấu đến tiến trình của sự việc.

3.

Giải thích chữ Hán:

  • 妨 (fáng): cản trở, gây rối.

    • Bộ 女 (phụ nữ) + phương (方), mang ý nghĩa gốc là ảnh hưởng, can thiệp.

  • 碍 (ài): ngăn cản, trở ngại.

    • Bộ 石 (đá) + ngôn (讠), hình ảnh tượng trưng cho vật cứng như đá cản trở lời nói hoặc hành động.

→ 妨碍 nghĩa là “bị vật gì đó hoặc người nào đó cản trở, làm ảnh hưởng”.

4.

Ví dụ (pinyin + tiếng Việt):

  1. 请你们小声点,不要妨碍别人学习。
    Qǐng nǐmen xiǎoshēng diǎn, bú yào fáng’ài biérén xuéxí.
    → Mọi người làm ơn nói nhỏ lại, đừng làm ảnh hưởng việc học của người khác.

  2. 交通堵塞严重妨碍了人们的出行。
    Jiāotōng dǔsè yánzhòng fáng’ài le rénmen de chūxíng.
    → Tắc đường nghiêm trọng đã cản trở việc đi lại của người dân.

  3. 他的私事妨碍了工作的进度。
    Tā de sīshì fáng’ài le gōngzuò de jìndù.
    → Chuyện riêng của anh ta làm ảnh hưởng đến tiến độ công việc.

  4. 我们应该尊重别人的自由,只要不妨碍他人。
    Wǒmen yīnggāi zūnzhòng biérén de zìyóu, zhǐyào bù fáng’ài tārén.
    → Chúng ta nên tôn trọng tự do của người khác, miễn là không cản trở người khác.

5.

So sánh với từ liên quan:

  • 妨碍 vs 阻碍 (zǔ’ài):

    • 妨碍: nhấn mạnh việc ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình, thường liên quan đến hành động.

    • 阻碍: nhấn mạnh hơn vào việc gây trở ngại, ngăn cản, thường mang nghĩa mạnh hơn.


  • Ví dụ:

    • 噪音妨碍了我的思考。→ Tiếng ồn làm ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.

    • 他遇到了很多阻碍,但仍然坚持下去。→ Anh ấy gặp rất nhiều trở ngại, nhưng vẫn kiên trì.

Bạn có muốn thêm ví dụ trong ngữ cảnh tài chính, công việc hoặc luật pháp không?

97
New cards

利益

Từ: 利益 (lìyì)

Loại từ: Danh từ

1.

Giải nghĩa

“利益” nghĩa là lợi ích, chỉ những điều có lợi về vật chất hoặc tinh thần mà cá nhân, tổ chức hay quốc gia có thể đạt được.

2.

Phân tích chữ Hán

  • 利 gồm bộ “禾” (lúa) + “刂” (dao): ban đầu mang nghĩa gặt lúa → gặt hái → có lợi.

  • 益 gồm bộ “皿” (đĩa) kết hợp phần thể hiện sự tăng trưởng → nghĩa là tăng thêm, làm lợi.

→ Kết hợp lại: “利益” mang nghĩa là những điều có lợi, được gia tăng hoặc thu về.

3.

Ví dụ và ngữ cảnh tài chính ngân hàng

  1. 银行必须平衡客户与自身的利益。
    Yínháng bìxū pínghéng kèhù yǔ zìshēn de lìyì.
    Ngân hàng phải cân bằng giữa lợi ích của khách hàng và bản thân.

  2. 投资要考虑长期利益,而不是眼前的利润。
    Tóuzī yào kǎolǜ chángqī lìyì, ér bùshì yǎnqián de lìrùn.
    Đầu tư cần xem xét lợi ích lâu dài chứ không phải chỉ lợi nhuận trước mắt.

  3. 保护客户信息是银行的重要利益之一。
    Bǎohù kèhù xìnxī shì yínháng de zhòngyào lìyì zhī yī.
    Việc bảo vệ thông tin khách hàng là một trong những lợi ích quan trọng của ngân hàng.

4.

So sánh từ gần nghĩa

  • 利益: thường chỉ lợi ích tổng thể — không nhất thiết đo bằng tiền.

  • 利润: là lợi nhuận – chênh lệch giữa doanh thu và chi phí.

  • 权利: là quyền lợi, nhấn mạnh yếu tố pháp lý.

  • 好处: là điều tốt, ích lợi nhỏ, dùng trong đời sống hằng ngày.

Bạn có muốn mình phân tích từ “利润” hoặc một từ HSK5 khác liên quan tài chính không?

98
New cards

万一

Từ: 万一

Pinyin: wànyī

Loại từ: phó từ / liên từ giả định

Cấp độ: HSK5

1. Nghĩa tiếng Việt

万一 có nghĩa là:

  • Lỡ như, nhỡ đâu, chẳng may mà…
    → Diễn tả một khả năng rất nhỏ nhưng vẫn có thể xảy ra, thường là điều không mong muốn.

2. Phân tích chữ Hán

  • 万 (wàn): mười nghìn → số lượng rất lớn

  • 一 (yī): một
    → 万一 = “một trong mười nghìn” → ngụ ý xác suất rất thấp, nhưng không thể bỏ qua.

3. Cách dùng

万一 + mệnh đề giả định → nêu khả năng không mong muốn.

Ví dụ:

  1. 万一你迟到了怎么办?
    Wànyī nǐ chídào le zěnme bàn?
    Lỡ như bạn đến muộn thì phải làm sao?

  2. 你最好多准备一份,万一不够呢。
    Nǐ zuì hǎo duō zhǔnbèi yí fèn, wànyī bú gòu ne.
    Bạn nên chuẩn bị thêm một phần, nhỡ đâu không đủ.

  3. 公司要为万一的风险做预案。
    Gōngsī yào wèi wànyī de fēngxiǎn zuò yù’àn.
    Công ty cần lập phương án dự phòng cho rủi ro bất ngờ.

4. Các cụm thường gặp

  • 以防万一 (yǐ fáng wànyī): để phòng trường hợp xấu nhất
    Ví dụ:
    带上雨伞,以防万一下雨。
    Dàishàng yǔsǎn, yǐ fáng wànyī xiàyǔ.
    Mang theo ô để phòng khi trời mưa.

5. Gợi ý phân biệt

  • 如果 / 要是 / 假如: đều là “nếu” nhưng dùng cho tình huống bình thường, khả năng xảy ra rõ ràng.

  • 万一: nhấn mạnh khả năng thấp nhưng nghiêm trọng, thường đi kèm với thái độ lo lắng, cẩn trọng.

Bạn có muốn mình lấy ví dụ theo ngữ cảnh ngân hàng hoặc tài chính để dễ áp dụng hơn không?

99
New cards

饱和

100
New cards

不见得

Tốt, mình sẽ phân tích từ “不见得” (bú jiàn de) từ đầu, rõ ràng, không trình bày dưới dạng bảng:

1. Từ loại

  • 副词 (trạng từ): dùng để phủ định nhẹ nhàng, mang nghĩa “chưa chắc”, “không nhất định”.

2. Cấu tạo từ

  • 不 (bù): không

  • 见 (jiàn): thấy

  • 得 (de): trợ từ diễn đạt khả năng

→ 不见得: Không thấy được → Không chắc chắn → Chưa hẳn đúng.

3. Nghĩa tiếng Việt

  • Không nhất thiết là như vậy

  • Chưa hẳn đúng

  • Chưa chắc đã như bạn nghĩ
    → Thường dùng khi bạn muốn phản bác một quan điểm, nhưng theo cách nhẹ nhàng, lịch sự.

4. Ví dụ câu

  1. 他们看起来很恩爱,但不见得没有问题。
    (Tāmen kàn qǐlái hěn ēn’ài, dàn bú jiàn de méiyǒu wèntí.)
    Họ trông có vẻ rất yêu thương nhau, nhưng chưa chắc là không có vấn đề.

  2. 钱多不见得就快乐。
    (Qián duō bú jiàn de jiù kuàilè.)
    Nhiều tiền chưa chắc đã hạnh phúc.

  3. 他说的对,不见得我就错。
    (Tā shuō de duì, bú jiàn de wǒ jiù cuò.)
    Anh ta nói đúng, nhưng chưa chắc tôi sai.

5. So sánh nghĩa (tự nhiên, không dùng bảng)

  • 不见得 thường dùng trong khẩu ngữ, để đưa ra ý kiến phản biện nhẹ nhàng.

  • 不一定 (bù yídìng): dùng để chỉ khả năng không chắc xảy ra. Ví dụ: 明天不一定下雨。(Ngày mai không chắc mưa).

  • 未必 (wèibì): tương đương “chưa hẳn”, nhưng văn viết hơn, sắc thái lý trí và phân tích hơn.

Bạn muốn mình đưa ví dụ cụ thể trong lĩnh vực ngân hàng – tài chính không?