TASK 2 - ECONOMIC GROWTH

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

advancement (n)

sự tiến bộ, phát triển, thăng cấp

2
New cards

vital (a)

cần thiết, quan trọng

3
New cards

production (n)

sự sản xuất

4
New cards

social instability

sự bất ổn xã hội

5
New cards

inadequate (a)

không tương xứng, không đáng

6
New cards

social welfare

phúc lợi xã hội

7
New cards

hand in hand

cùng nhau, liên quan chặt chẽ

8
New cards

sustainable (a)

bền vững

9
New cards

indispensable (a)

tuyệt đối cần thiết, không thể thiếu được, rất quan trọng

10
New cards

strategy (n)

kế hoạch, chiến lược

11
New cards

foster (v)

tăng cường, khuyến khích

12
New cards

this implies that

điều này đồng nghĩa với việc (cụm này thường đứng đầu câu)

13
New cards

edge down

giảm nhẹ

14
New cards

a virtuous cycles of sth

vòng tuần hoàn tích cực của cái gì đó

15
New cards

output (n)

sản lượng

16
New cards

necessitate (v)

cần phải có, đòi hỏi phải

17
New cards

infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng

18
New cards

Nguyên nhân 1 → hệ quả 1, which in turn + hệ quả 2

Điều này lại dẫn đến…

19
New cards

facilitate (v)

làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện

20
New cards

sector (n)

lĩnh vực

21
New cards

port (n)

cảng biển

22
New cards

high-speed rail

tàu cao tốc

23
New cards

trigger (v)

làm nổ ra, gây ra

24
New cards

protest (n)

cuộc biểu tình, sự phản kháng

25
New cards

demonstrate (v)

giải thích, chứng minh

26
New cards

unchecked (a)

không được kiểm soát

27
New cards

undermine (v)

làm suy yếu, huỷ hoại

28
New cards

social cohesion

sự gắn kết xã hội

29
New cards

remain + A

vẫn…