1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advancement (n)
sự tiến bộ, phát triển, thăng cấp
vital (a)
cần thiết, quan trọng
production (n)
sự sản xuất
social instability
sự bất ổn xã hội
inadequate (a)
không tương xứng, không đáng
social welfare
phúc lợi xã hội
hand in hand
cùng nhau, liên quan chặt chẽ
sustainable (a)
bền vững
indispensable (a)
tuyệt đối cần thiết, không thể thiếu được, rất quan trọng
strategy (n)
kế hoạch, chiến lược
foster (v)
tăng cường, khuyến khích
this implies that
điều này đồng nghĩa với việc (cụm này thường đứng đầu câu)
edge down
giảm nhẹ
a virtuous cycles of sth
vòng tuần hoàn tích cực của cái gì đó
output (n)
sản lượng
necessitate (v)
cần phải có, đòi hỏi phải
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
Nguyên nhân 1 → hệ quả 1, which in turn + hệ quả 2
Điều này lại dẫn đến…
facilitate (v)
làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
sector (n)
lĩnh vực
port (n)
cảng biển
high-speed rail
tàu cao tốc
trigger (v)
làm nổ ra, gây ra
protest (n)
cuộc biểu tình, sự phản kháng
demonstrate (v)
giải thích, chứng minh
unchecked (a)
không được kiểm soát
undermine (v)
làm suy yếu, huỷ hoại
social cohesion
sự gắn kết xã hội
remain + A
vẫn…