reading test 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ielts

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

Persistent

kiên gan, bền bỉ

2
New cards

Communal

chung, công cộng

3
New cards

Maximise

tối đa hóa

4
New cards

Return

tiền lời, tiền lãi

5
New cards

Emission

chất thải

6
New cards

Deciare

công bố

7
New cards

Synonymous

đồng nghĩa

8
New cards

Byproduct

sản phẩm phụ

9
New cards

Metabolism

sự trao đổi chất

10
New cards

Correspondence

trao đổi thư từ

11
New cards

Monumentally

cực kì, tột bậc

12
New cards

Call for

kêu gọi

13
New cards

Transcribe

sao chép, sao chép lại

14
New cards

Remedy

sửa chữa

15
New cards

Sluggishly

Chậm chạp

16
New cards

Modification

sự sửa đổi, điều chỉnh

17
New cards

Seemingly

vẻ bề ngoài, có vẻ

18
New cards

Transcription

bản sao, bản ghi

19
New cards

Utensil

dụng cụ

20
New cards

Come into existence

tồn tại

21
New cards

Alloy

hợp kim

22
New cards

Sturdy

dai, chắc chắn

23
New cards

Inherently

vốn có, vốn dĩ

24
New cards

Sense of self

Ý thức bản thân

25
New cards

Pick up

Bắt được, nắm bắt

26
New cards

Adjust

chỉnh sửa

27
New cards

Bias

thành kiến

28
New cards

Chronically

Kinh niên

29
New cards

Unease

sự bất an, bất ổn

30
New cards

All in all

Nói chung, nhìn chung

31
New cards

Let alone

Chưa nói đến, huống hồ

32
New cards

Clergy

giới tăng lữ

33
New cards

Affluent

giàu có

34
New cards

Arduous

khó khan, gian khổ

35
New cards

Cure

xử lý

36
New cards

Pigment

chất nhuộm màu

37
New cards

Scribe

người sao chép bản thảo

38
New cards

Border

bờ mép, viền

39
New cards

Monastery

tu viện

40
New cards

Keep a tight rein on

khống chế chặt chẽ

41
New cards

Facet

mặt, khía cạnh

42
New cards

Set aside

Để dành, dự trữ

43
New cards

Incite

khuyến khích, kích động

44
New cards

Literacy rate

Tỉ lệ biết chữ

45
New cards

Spice

gia vị

46
New cards

The Crusades

Cuộc Thập tự chinh

47
New cards

Lucrative

Có lời, sinh lời

48
New cards

Raw material

Nguyên liệu thô

49
New cards

Domestically

Trong nước

50
New cards

Downward trend

Xu hướng đi xuống

51
New cards

Precious metal

kim loại quý

52
New cards

Surplus

số thặng dư

53
New cards

Piecemeal

từng phần một, dần dần

54
New cards

Tend

trông nom, chăm sóc

55
New cards

Conversely

Ngược lại, trái lại

56
New cards

Witty

hóm hỉnh

57
New cards

Burdensome

nặng nề, phiền toái

58
New cards

Exclusion

sự ngoại trừ, sự cô lập

59
New cards

Auditory

(thuộc) thính giác

60
New cards

Dissipate

xua tan, làm tiêu tan

61
New cards

Constitute

cấu thành, thiết lập

62
New cards

Courtship

sự tán tỉnh

63
New cards

Be adept at

Tinh thông

64
New cards

Uphold

duy trì

65
New cards

Humanitarian

thuộc chủ nghĩa nhân đạo

66
New cards

Overshadow

che bóng, làm lu mờ

67
New cards

Integrate

tích hợp

68
New cards

Synthesis

sự tổng hợp/kết hợp

69
New cards

In the vicinity of

Vùng lân cận của

70
New cards

Triumphant

thắng lợi, thành công

71
New cards

Premiere

buổi công chiếu

72
New cards

Posthumous

xảy ra sau khi chết

73
New cards

Fast-paced

nhanh, hối hả

74
New cards

Detrimental

độc hại, có hại

75
New cards

Simultaneously

Đồng thời

76
New cards

Frantically

Cuống cuồng

77
New cards

Filter

lọc, thấm qua

78
New cards

Counterproductive

phản tác dụng

79
New cards

See through

(không từ bỏ) làm đến cùng)

80
New cards

Back and forth

Đi qua, đi lại/qua lại

81
New cards

Cost and benefit

Chi phí và lợi nhuận

82
New cards

Migration

sự di cư

83
New cards

Congregate

tập hợp, tụ tập

84
New cards

Impoverished

mất công dụng

85
New cards

Peasant

nông dân, bần nông

86
New cards

Toil

công việc vất cả, cực nhỏ

87
New cards

Lure

sự quyến rũ, cám dỗ, thu hút

88
New cards

Contemporary

loại bỏ, bỏ riêng ra

89
New cards

Relegate

loại bỏ, bỏ riêng ra

90
New cards

Demographics

nhân khẩu học, đặc điểm dân số

91
New cards

Prevalence

sự phổ biến,, thịnh hành

92
New cards

Slum

khu nhà ổ chuột

93
New cards

Dire

khốc liệt, kinh hoàng

94
New cards

Unrest

tình trạng bất ổn

95
New cards

Rampant

tràn lan

96
New cards

Patrol

đi tuần tra

97
New cards

Undernutrition

sự suy dinh dưỡng

98
New cards

Propensity

xu hướng

99
New cards

Substitute

thay thế

100
New cards

Epidemic

bệnh dịch

Explore top flashcards