29/04/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

800 up Toeic fig

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

disclaim

(v) từ chối , từ bỏ, không nhận = refuse = withhold = deny = decline = reject

2
New cards

disclaimer

(n) từ chối trách nhiệm

3
New cards

genre

(n) một thể loại phim

4
New cards

premiere

(n) buổi ra mắt , buổi hiển thị lần đầu tiên

5
New cards

entertaining

(a) cung cấp sự thích thú hoặc giải trí

6
New cards

captivating

(a) quyến rũ = charming

(a) thu hút, lôi cuốn

7
New cards

thrilling

(a) gây ra sự phấn khích hoặc niềm vui , hồi hộp, cảm động, động lòng, xúc động

8
New cards

rehearse

(v) tập dượt, diễn thử

9
New cards

skilled

(a) có chuyên môn hoặc khả năng

10
New cards

melody

(n) giai điệu,1 chuỗi các nốt nhạc ( melody of love: giai điệu của tình yêu )

11
New cards

rhythm

(n) nhịp điệu, tiết tấu , âm tiết

12
New cards

harmonious

(a) hài hòa

(a) du dương, êm tai

13
New cards

artifact

(n) hiện vật

14
New cards

curator

(n) người quản lý, hội viên trường đại học

15
New cards

interactive whiteboard

bảng tương tác

16
New cards

journalism and mass communication

báo chí ( hoạt động đưa tin ) và truyền thông đại chúng

17
New cards

broadcast

(v) phát tin, quảng bá, phát sóng

(n) chương trình phát thanh, truyền hình

18
New cards

publication

(n) sự ban hành, sự báo cáo, sự công bố ( publication date: ngày xuất bản )

19
New cards

in-depth

(a) sâu sắc ( in-depth knowledge : kiến thức sâu )

20
New cards

unbiased

(a) không thiên vị , vô tư

21
New cards

prescription

(n) đơn thuốc , toa thuốc

(n) quy tắc

22
New cards

diagnose

(v) chẩn đoán, khám bệnh, xem mạch

23
New cards

diagnostic

(a) mang tính chẩn đoán, mang tính chẩn bệnh

24
New cards

consult

(v) tham khảo, tư vấn, hỏi ý kiến

25
New cards

treat

(v) đối xử, tiếp đãi, đối đải

(v) nghiên cứu

26
New cards

prescribe

(v) kê đơn, kê toa , giới thiệu thuốc

27
New cards

infected

(a) bị lây nhiễm , bị nhiễm bệnh, bị nhiễm trùng

28
New cards

infected wound

vết thương bị nhiễm trùng

29
New cards

extraction

(n) sự chiết xuất

(n) việc loại bỏ 1 chiếc răng ( dentist )

30
New cards

extract

(v) trích ra , trích xuất , chiết xuất

(v) lấy ra , nhổ ra ( dentist )

31
New cards

implant

(v) cấy ghép , cắm vào, gắn vào, khắc vào

32
New cards

anesthesia

(n) sự mất cảm giác do gây mê, thuốc gây mê

33
New cards

dental brace

niềng răng

34
New cards

premium

(n) số tiền thưởng, phí bảo hiểm , chi phí

35
New cards

deductible

(a) có thể khấu trừ được, được khấu trừ

36
New cards

enroll

(v) tham gia, ghi danh, đăng ký

37
New cards

enrollment number

số lượng tuyển sinh

38
New cards
39
New cards

comprehensive

(a) đáp ứng nhiều nhu cầu, bao quát, bao hàm, tổng thể

40
New cards

allowable

(a) được cho phép bởi luật, quy định…

41
New cards

ward

(n) phường

(n) phòng chăm sóc bệnh nhân

42
New cards

treatment

(n) phương pháp điều trị

(n) sự đối đãi, sự tiếp đãi

(n) sự nghiên cứu

43
New cards

admit

(v) thừa nhận, chấp nhận, cho phép

44
New cards

discharge

(v) xuất viện ( hospital ) , xuất ngũ

(v) phóng điện

(v) dỡ hàng = unload

45
New cards

immunize

(v) miễn dịch, tiêm chủng , tránh khỏi bị truyền nhiễm

46
New cards

immunity

(n) sự miễn dịch

47
New cards

abnormal

(a) bất thường, dị thường, không được nình thường

48
New cards

dosage

(n) liều lượng thuốc cần dùng

49
New cards

dispense

(v) phân chia, phân phát, cấp phát

(v) bào chế thuốc

50
New cards

administer

(v) quản lý, điều hành, điều khiển

(v) cung cấp, áp dụng

(v) trông nom