1/49
800 up Toeic fig
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disclaim
(v) từ chối , từ bỏ, không nhận = refuse = withhold = deny = decline = reject
disclaimer
(n) từ chối trách nhiệm
genre
(n) một thể loại phim
premiere
(n) buổi ra mắt , buổi hiển thị lần đầu tiên
entertaining
(a) cung cấp sự thích thú hoặc giải trí
captivating
(a) quyến rũ = charming
(a) thu hút, lôi cuốn
thrilling
(a) gây ra sự phấn khích hoặc niềm vui , hồi hộp, cảm động, động lòng, xúc động
rehearse
(v) tập dượt, diễn thử
skilled
(a) có chuyên môn hoặc khả năng
melody
(n) giai điệu,1 chuỗi các nốt nhạc ( melody of love: giai điệu của tình yêu )
rhythm
(n) nhịp điệu, tiết tấu , âm tiết
harmonious
(a) hài hòa
(a) du dương, êm tai
artifact
(n) hiện vật
curator
(n) người quản lý, hội viên trường đại học
interactive whiteboard
bảng tương tác
journalism and mass communication
báo chí ( hoạt động đưa tin ) và truyền thông đại chúng
broadcast
(v) phát tin, quảng bá, phát sóng
(n) chương trình phát thanh, truyền hình
publication
(n) sự ban hành, sự báo cáo, sự công bố ( publication date: ngày xuất bản )
in-depth
(a) sâu sắc ( in-depth knowledge : kiến thức sâu )
unbiased
(a) không thiên vị , vô tư
prescription
(n) đơn thuốc , toa thuốc
(n) quy tắc
diagnose
(v) chẩn đoán, khám bệnh, xem mạch
diagnostic
(a) mang tính chẩn đoán, mang tính chẩn bệnh
consult
(v) tham khảo, tư vấn, hỏi ý kiến
treat
(v) đối xử, tiếp đãi, đối đải
(v) nghiên cứu
prescribe
(v) kê đơn, kê toa , giới thiệu thuốc
infected
(a) bị lây nhiễm , bị nhiễm bệnh, bị nhiễm trùng
infected wound
vết thương bị nhiễm trùng
extraction
(n) sự chiết xuất
(n) việc loại bỏ 1 chiếc răng ( dentist )
extract
(v) trích ra , trích xuất , chiết xuất
(v) lấy ra , nhổ ra ( dentist )
implant
(v) cấy ghép , cắm vào, gắn vào, khắc vào
anesthesia
(n) sự mất cảm giác do gây mê, thuốc gây mê
dental brace
niềng răng
premium
(n) số tiền thưởng, phí bảo hiểm , chi phí
deductible
(a) có thể khấu trừ được, được khấu trừ
enroll
(v) tham gia, ghi danh, đăng ký
enrollment number
số lượng tuyển sinh
comprehensive
(a) đáp ứng nhiều nhu cầu, bao quát, bao hàm, tổng thể
allowable
(a) được cho phép bởi luật, quy định…
ward
(n) phường
(n) phòng chăm sóc bệnh nhân
treatment
(n) phương pháp điều trị
(n) sự đối đãi, sự tiếp đãi
(n) sự nghiên cứu
admit
(v) thừa nhận, chấp nhận, cho phép
discharge
(v) xuất viện ( hospital ) , xuất ngũ
(v) phóng điện
(v) dỡ hàng = unload
immunize
(v) miễn dịch, tiêm chủng , tránh khỏi bị truyền nhiễm
immunity
(n) sự miễn dịch
abnormal
(a) bất thường, dị thường, không được nình thường
dosage
(n) liều lượng thuốc cần dùng
dispense
(v) phân chia, phân phát, cấp phát
(v) bào chế thuốc
administer
(v) quản lý, điều hành, điều khiển
(v) cung cấp, áp dụng
(v) trông nom