1/76
12345
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go to work
đi làm việc
go to the gym
đi tập gym
jog
chạy bộ
get dressed
thay quần áo
take a shower
tắm
laundry
giặt đồ
iron clothes
ủi quần áo
check the time
xem giờ
get out of bed
rời khỏi giường
open the curtains
mở rèm
prepare my clothes for the day
chuẩn bị quần áo cho ngày mới
go through my emails
kiểm tra email của tôi
scroll through social media
lướt mạng xã hội
make my bed
gấp chăn màn
head to the bathroom to brush my teeth and do my morning skincare routine
đi vào phòng tắm đánh răng và thực hiện quy trình chăm sóc da vào buổi sáng
get changed into my yoga clothes
thay đồ tập yoga
do some stretch
giãn cơ, vươn vai
do some yoga/ meditation
tập yoga/ thiền
do some simple physical exercise
tập mấy bài tập đơn giản
drink a glass of lukewarm water
uống một ly nước ấm
have sth warm to drink on an empty stomach
uống thứ gì đó khi bụng đói chưa ăn gì
brush my hair
chaỉ tóc
press snooze button
bấm nút báo thức
comp my hair
chải đầu
have showed
tắm vòi hoa sen
pack my bag
chuẩn bị túi xách
take vitamins
uống vitamin
take the rubbish out
đi đổ rác
do research
nghiên cứu
take a nap
ngủ trưa
run errands
làm việc vặt
see a doctor
đi khám bác sĩ
set the table
dọn bàn
get ready fo bed
chuẩn bị đi ngủ
floss
dùng chỉ nha khoa
apply moisturizer
thoa kem dưỡng da
reflect on the day
suy ngẫm về ngày hôm nay
clear the table
dọn dẹp bàn ăn
load dishes into the dishwater
xếp bát đũa vào máy rửa bát
wipe the table
lau bàn
clean the stove
lau lò nướng
clean the sink
cọ rửa bồn rửa bát
sweep the floor
quét nhà
mop the floor
lau nhà
empty the dishwater
lấy bát từ máy rửa bát
put dishes into cupboards
xếp bát đũa lên tủ bát
put away the dishes
cất bát đĩa
bake
nướng
boil
luộc
chop
băm
slice
cắt lát
dice
cắt hạt lựu
peel
bóc vỏ
grate
bào
season
nêm nếm gia vị
wipe the counters
lau chùi mặt bàn
take out the trash
đổ rác
water plants
tưới cây
rake leaves
cời lá , cào lá khô
mow the lawn
cắt cỏ
paint the fence
sơn bờ rào
weed the garden
nhổ cỏ dại
prune the bushes
cắt tỉa bụi cây
trim the hedges
tỉa hàng rào cây
fertilize the soil
bón phân cho đất
mulch the garden beds
phủ lớp bảo vệ cho luống vườn
tidy up the room
dọn phòng
put away clean clothes
gấp quần áo sạch
put dirty clothes in the line basket
cho quần áo bẩn vào giỏ quần áo bẩn
make the bed
dọn giường
beat the rug
đập thảm , giũ thảm
vacuum the floor
hút bụi sàn nhà
put on pajamas
mặc đồ ngủ
compost organic waster
ủ phân từ chất thải hữu cơ
snooze the alarm
tắt báo thức
journal
ghi nhật kí
pray
cầu nguyện