みんなの日本語ーunit5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

ひこうき

máy bay

2
New cards

でんしゃ

tàu điện

3
New cards

ちかてつ

tàu điện ngầm

4
New cards

バス

xe buýt

5
New cards

タクシー

tắc-xi

6
New cards

じてんしゃ

xe đạp

7
New cards

あるいて

đi bộ

8
New cards

ともだち

bạn, bạn bè

9
New cards

かれ

anh ấy, bạn trai

10
New cards

かのじょ

chị ấy, bạn gái

11
New cards

かぞく

gia đình

12
New cards

ひとりで

một mình

13
New cards

せんしゅう

tuần trước

14
New cards

こんしゅう

tuần này

15
New cards

らいしゅう

tuần sau

16
New cards

せんげつ

tháng trước

17
New cards

こんげつ

tháng này

18
New cards

らいげつ

tháng sau

19
New cards

きょねん

năm ngoái

20
New cards

ことし

năm nay

21
New cards

らいねん

sang năm

22
New cards

―がつ

tháng -

23
New cards

なんがつ

tháng mấy

24
New cards

ついたち

ngày mồng 1

25
New cards

ふつか

ngày mồng 2, 2 ngày

26
New cards

みっか

ngày mồng 3, 3 ngày

27
New cards

よっか

ngày mồng 4, 4 ngày

28
New cards

いつか

ngày mồng 5, 5 ngày

29
New cards

むいか

ngày mồng 6, 6 ngày

30
New cards

なのか

ngày mồng 7, 7 ngày

31
New cards

ようか

ngày mồng 8, 8 ngày

32
New cards

ここのか

ngày mồng 9, 9 ngày

33
New cards

とおか

ngày mồng 10, 10 ngày

34
New cards

じゅうよっか

ngày 14, 14 ngày

35
New cards

はつか

ngày 20, 20 ngày

36
New cards

にじゅうよっか

ngày 24, 24 ngày

37
New cards

―にち

ngày -, - ngày

38
New cards

なんにち

ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao ngày

39
New cards

いつ

bao giờ, khi nào

40
New cards

たんじょうび

sinh nhật

41
New cards

つぎの

tiếp theo

42
New cards

どう いたしまして

Không có gì.

43
New cards

―ばんせん

sân ga số -

44
New cards

じゅうしちにち

ngày 17

45
New cards

じゅうくにち

ngày 19