1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ひこうき
máy bay
でんしゃ
tàu điện
ちかてつ
tàu điện ngầm
バス
xe buýt
タクシー
tắc-xi
じてんしゃ
xe đạp
あるいて
đi bộ
ともだち
bạn, bạn bè
かれ
anh ấy, bạn trai
かのじょ
chị ấy, bạn gái
かぞく
gia đình
ひとりで
một mình
せんしゅう
tuần trước
こんしゅう
tuần này
らいしゅう
tuần sau
せんげつ
tháng trước
こんげつ
tháng này
らいげつ
tháng sau
きょねん
năm ngoái
ことし
năm nay
らいねん
sang năm
―がつ
tháng -
なんがつ
tháng mấy
ついたち
ngày mồng 1
ふつか
ngày mồng 2, 2 ngày
みっか
ngày mồng 3, 3 ngày
よっか
ngày mồng 4, 4 ngày
いつか
ngày mồng 5, 5 ngày
むいか
ngày mồng 6, 6 ngày
なのか
ngày mồng 7, 7 ngày
ようか
ngày mồng 8, 8 ngày
ここのか
ngày mồng 9, 9 ngày
とおか
ngày mồng 10, 10 ngày
じゅうよっか
ngày 14, 14 ngày
はつか
ngày 20, 20 ngày
にじゅうよっか
ngày 24, 24 ngày
―にち
ngày -, - ngày
なんにち
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao ngày
いつ
bao giờ, khi nào
たんじょうび
sinh nhật
つぎの
tiếp theo
どう いたしまして
Không có gì.
―ばんせん
sân ga số -
じゅうしちにち
ngày 17
じゅうくにち
ngày 19