Word and Phrasal Verb in english

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

nothing..........

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

apologize to somebody for something

xin lỗi ai đó vì điều gì đó

2
New cards

assignment

nhiệm vụ, bài tập

3
New cards

remind somebody of something/ Ving

nhắc nhở ai đó về điều gì

4
New cards

take a rest

nghỉ ngơi, thư giãn

5
New cards

take a nap

ngủ một giấc ngắn, nghỉ chợp mắt

6
New cards

intruder

Người xâm nhập vào một nơi mà họ không được chào đón, thường với ý định gây rối hoặc gây hại.

7
New cards

order

đặt hàng, mệnh lệnh (v)

8
New cards

order, (in order)

đặt hàng, mệnh lệnh, theo trật tự

9
New cards

beg

cầu xin

10
New cards

patient

bệnh nhân

11
New cards

essay

bài luận văn

12
New cards

seminar

bài kiểm tra định kỳ

13
New cards

regret + to v

tiếc khi phải làm gì

14
New cards

regret + ving

tiếc khi đã làm gì

15
New cards

measure

đo đạc

16
New cards

turn up= show up

xuất hiện

17
New cards

However+adj+s+v

cho dù

18
New cards

reveal

(v) hé lộ

19
New cards

do sb good

có lợi cho ai

20
New cards

omit

(v) loại bỏ

21
New cards

candidate

(n) ứng viên

22
New cards

wage

(n) lương năm

23
New cards

switch

(n) cái công tắc

24
New cards

walk on the air

vui sướng

25
New cards

airy

(a) thoáng khí , lặng gió
thoải mái, thảnh thơi

26
New cards

point of view = in my opinion=viewpoint

quan điểm

27
New cards

absurd

(a) vô lý

28
New cards

neither a nor b

cả 1 và b đều ko