1/168
Bộ thẻ phù hợp với chế độ học Multiple Choice và True/False
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tố cáo ai đó - accuse ...
sb of
nghiện - addicted ...
to
ngưỡng mộ - admire ...
sb for
lợi thế - an advantage ...
of
quảng cáo - an advertisement ...
for
khuyên không nên - advise ...
against
sợ - afraid ...
of
đồng tình với ai về - agree ...
(with sb) about
dị ứng với - allergic ...
to
ngạc nhiên - amazed ...
at/by
tức giận - angry ...
(with sb) about
xin lỗi - apologise ...
(to sb) for
ứng tuyển - apply ...
for
chấp thuận - approve ...
of
tranh cãi - argue ...
(with sb) about
cuộc cãi vã, tranh luận - an argument ...
(with sb) about
đến - arrive ...
at
đến - arrive ...
in
hổ thẹn - ashamed ...
of
hỏi về - ask ...
(sb) about
yêu cầu - ask ...
for
nhận thức được - aware ...
of
bắt đầu với - begin ...
sth with
tin vào - believe ...
in
thuộc về - belong ...
to
đổ lỗi - blame ...
on sth
đổ lỗi - blame ...
sb for
cuốn sách về - a book ...
(by sb) about
chán - bored ...
with
mượn - borrow ...
sth from
mua có khả năng - busy ...
sth from
quan tâm - capable ...
of
cẩn thận - care ...
about
đổi sang - careful ...
with
nói chuyện về - change ...
sth (from sth) into
nói chuyện về - chat ...
(to sb) about
gian lận - cheat ...
at/in
lựa chọn giữa - choose ...
between
gần - close ...
to
kết hợp - combine ...
sth with
bình luận - comment ...
on
giao tiếp - communicate ...
with
so sánh - compare ...
sth to/about
than phiền - complain ...
(to sb) about
nhầm lẫn - confuse ...
sth with
chúc mừng - congratulate ...
sb on
kết nối - connect ...
sth to/with
tiếp tục - continue ...
with
đương đầu - cope ...
with
che phủ - covered ...
in/with
điên cuồng thích - crazy ...
about
chỉ trích ai vì - criticise ...
sb for
chữa trị - a cure ...
for
hư hại - damage ...
to
đối phó với - deal ...
with
quyết định - decide ...
on
phụ thuộc vào - depend ...
on
mô tả - describe ...
sth as
tử vong do - die ...
from/of
sự khác biệt - a difference ...
between
khác với - different ...
from/to
khó - difficult ...
for
thật vọng với - disappointed ...
with
ngắt kết nối - disconnect ...
sth from
hổ thẹn - embarrassed ...
about
hứng thú với - enthusiastic ...
about
thoát khỏi - escape ...
from
giải thích điều gì - explain ...
sth to
quan thuộc - familiar ...
with
nổi tiếng - famous ...
for
hâm mộ ai đó - a fan ...
of
xa - far ...
from
chán ngán - fed ...
up with
muốn - feel ...
like
chiến đấu chống lại - fight ...
against
điền vào - fill ...
sth with
thích - fond ...
of
quên - forget ...
about
tha thứ - forgive ...
sb for
sợ - frightened ...
of
đầy - full ...
of
trận đấu với - a game ...
against
liếc qua - glance ...
at
giỏi - good ...
at
mắc tội - guilty ...
of
xảy đến với - happen ...
to
vui vẻ - happy ...
about/with
giúp đỡ - help ...
(sb) with
che giấu - hide ...
sth from sb
ý tưởng - an idea ...
about
tăng - an increase ...
in
ảnh hưởng - an influence ...
on
báo tin cho ai về - inform ...
sb about
thông tin về - information ...
about
khăng khăng - insist ...
on
thích thú - interested ...
in
mời ai tới dự - invite ...
sb to
có tham dự - involved ...
in
ganh tị - jealous ...
of
chuyện đùa - a joke ...
about