Thẻ ghi nhớ: SC1- BÀI 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

trên

<p>trên</p>
2
New cards

아래

dưới

<p>dưới</p>
3
New cards

trong

<p>trong</p>
4
New cards

ngoài

<p>ngoài</p>
5
New cards

bên cạnh

<p>bên cạnh</p>
6
New cards

사이

giữa

<p>giữa</p>
7
New cards

trước

<p>trước</p>
8
New cards

sau

<p>sau</p>
9
New cards

왼쪽

bên trái

<p>bên trái</p>
10
New cards

오른쪽

bên phải

<p>bên phải</p>
11
New cards

양쪽

hai phía

<p>hai phía</p>
12
New cards

건너편/ 맞은편

đối diện

<p>đối diện</p>
13
New cards

똑바로/ 쭉

thẳng

<p>thẳng</p>
14
New cards

hướng đông

<p>hướng đông</p>
15
New cards

hướng tây

<p>hướng tây</p>
16
New cards

hướng nam

<p>hướng nam</p>
17
New cards

hướng bắc

<p>hướng bắc</p>
18
New cards

주택

nhà riêng

<p>nhà riêng</p>
19
New cards

아파트

nhà chung cư

<p>nhà chung cư</p>
20
New cards

연립주택

nhà tập thể

21
New cards

공부방

phòng học

<p>phòng học</p>
22
New cards

거실

phòng khách

<p>phòng khách</p>
23
New cards

안방

phòng ngủ chính

<p>phòng ngủ chính</p>
24
New cards

침실

phòng ngủ

<p>phòng ngủ</p>
25
New cards

부엌

phòng bếp

<p>phòng bếp</p>
26
New cards

화장실

nhà vệ sinh

<p>nhà vệ sinh</p>
27
New cards

세탁실

phòng giặt đồ

<p>phòng giặt đồ</p>
28
New cards

베란다

ban công

<p>ban công</p>
29
New cards

현관

lối vào

<p>lối vào</p>
30
New cards

침대

giường

<p>giường</p>
31
New cards

책장

tủ sách

<p>tủ sách</p>
32
New cards

옷장

tủ quần áo

<p>tủ quần áo</p>
33
New cards

소파

ghế sofa

<p>ghế sofa</p>
34
New cards

탁자

cái bàn

<p>cái bàn</p>
35
New cards

식탁

bàn ăn

<p>bàn ăn</p>
36
New cards

화장대

bàn trang điểm

<p>bàn trang điểm</p>
37
New cards

다정자

bàn trà

38
New cards

경찰서

sở cảnh sát

<p>sở cảnh sát</p>
39
New cards

세탁소

tiệm giặt

40
New cards

박물관

viện bảo tàng

<p>viện bảo tàng</p>
41
New cards

슈퍼마겟

siêu thị nhỏ

<p>siêu thị nhỏ</p>
42
New cards

주유소

trạm xăng

<p>trạm xăng</p>
43
New cards

버스 정류장

trạm xe bus

<p>trạm xe bus</p>
44
New cards

빵집

tiệm bánh

<p>tiệm bánh</p>
45
New cards

꽃집

tiệm hoa

<p>tiệm hoa</p>
46
New cards

이발소

tiệm cắt tóc nam

<p>tiệm cắt tóc nam</p>
47
New cards

미용실

tiệm làm tóc nữ

<p>tiệm làm tóc nữ</p>