1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
위
trên

아래
dưới

안
trong

밖
ngoài

엽
bên cạnh

사이
giữa

앞
trước

뒤
sau

왼쪽
bên trái

오른쪽
bên phải

양쪽
hai phía

건너편/ 맞은편
đối diện

똑바로/ 쭉
thẳng

동
hướng đông

서
hướng tây

남
hướng nam

북
hướng bắc

주택
nhà riêng

아파트
nhà chung cư

연립주택
nhà tập thể
공부방
phòng học

거실
phòng khách

안방
phòng ngủ chính

침실
phòng ngủ

부엌
phòng bếp

화장실
nhà vệ sinh

세탁실
phòng giặt đồ

베란다
ban công

현관
lối vào

침대
giường

책장
tủ sách

옷장
tủ quần áo

소파
ghế sofa

탁자
cái bàn

식탁
bàn ăn

화장대
bàn trang điểm

다정자
bàn trà
경찰서
sở cảnh sát

세탁소
tiệm giặt
박물관
viện bảo tàng

슈퍼마겟
siêu thị nhỏ

주유소
trạm xăng

버스 정류장
trạm xe bus

빵집
tiệm bánh

꽃집
tiệm hoa

이발소
tiệm cắt tóc nam

미용실
tiệm làm tóc nữ
