1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ablate (v)
cắt bỏ
algorithm (n)
thuật toán
align (v)
xếp hàng
alignment (n)
sự xếp hàng
assumption (n)
sự thừa nhận
bewildering (a)
bối rối, hoang mang
cargo (n)
hàng hoá trên những phương tiện vận chuyển lớn
cascade (v)
đổ xuống như thác
case-based (a)
dựa trên các trường hợp
catalyst (n)
chất xúc tác
computation (n)
sự tính toán
computing (n)
điện toán máy
computerize (v)
máy tính
diplomacy (n)
tài ngoại giao
downside (n)
khuyết điểm, bất lợi
exterminate (v)
tiêu diệt
futurist (n)
người theo thuyết vị lai
genuine (a)
xác thực
infancy (n)
thời kỳ vị thành niên
interactional (a)
chịu ảnh hưởng lẫn nhau
intervene (v)
can thiệp, chen vào
intervention (n)
sự can thiệp
interventionist (n)
người can thiệp
mannered (a)
kiểu cách, cầu kì
unmanned (a)
không người (lái …)
manned (a)
có người (lái)
martyr (n)
người tử vì đạo, liệt sĩ
combatant (n)
chiến sĩ
warrior (n)
chiến binh
mechanize (v)
cơ khí hoá, cơ giới hoá
mechanic (n)
thợ máy, công nhân cơ khí
mechanism (n)
kỹ thuật máy móc
machinery (n)
bộ máy
militant (n)
chiến sĩ
modular (a)
theo mô-đun
module (n)
mô-đun
navigation (n)
nghề hàng hải
navigate (v)
lái tàu, vượt biển
polarization (n)
sự phân cực
prosthetic (a)
(thuộc) sự lắp bộ phận giả
reconnaissance (n)
sự do thám
rigidity (n)
tính cứng, sự cứng nhắc
subcutaneous (a)
dưới da
sub-discipline (n)
sự huấn luyện thêm, rèn luyện thêm
substantially (adv)
về vật chất, về căn bản
surpass (v)
vượt trội hơn
surveillance (n)
sự quản thúc, sự quản đốc
transact (v)
tiến hành, thực hiện
transfer (v)
chuyển đổi, dời chỗ
transmit (v)
chuyển phát
usurp (v)
chiếm đoạt, đoạt quyền
versatility (n)
sự linh hoạt
warehousing (n)
sự xếp hàng vào kho
align oneself with sb/st
công khai ủng hộ
be (just) around the corner
sắp xảy ra
be neither fish nor fowl
không thuộc thể loại gì
beyond/ without a shadow of a doubt
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
jump to conclusion
kết luận vội vàng
digital interactions
tương tác số
focus of
trọng tâm của
from time to time= sometimes
thỉnh thoảng
more or less= roughly= approximately
xấp xỉ, khoảng
sooner or later
không sớm thì muộn
later than never
muộn còn hơn không
in the public eye
trước mắt công chúng
inculcate on/ upon/ in sb’s mind
ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
it’s early days
còn chưa ngã ngũ, chưa sáng tỏ
have st in mind
có ý tưởng/ kế hoạch/ ý định
have st on sb’s mind
lo lắng về điều gì đó
substantially solve
giải quyết phần lớn, đáng kể
take someone else’s power
tước quyền năng của người khác
the basis for
cơ sở/ nền tảng cho
under suspicion
bị nghi ngờ làm điều sai trái