tu trang 3, 4, 5

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards
estimate (v)
đánh giá, ước lượng
2
New cards
incentive (adj)
khuyến khích, động viên
3
New cards

wind (v)

Quấn, cuộn, uốn khúc

4
New cards
status (n)
địa vị, thành thế
5
New cards
uncooperative (adj)
bất hợp tác!
6
New cards
shape (v)
định hình, tạo hình
7
New cards
sacred (adj)
thiêng liêng
8
New cards

ascent (n)

sự đi lên, sự thăng tiến hoặc sự leo lên

9
New cards
witness (v)
chứng kiến, chứng minh
10
New cards
holy (adj)
liên quan đến thánh, tôn giáo
11
New cards
rite (n)
nghi thức
12
New cards
attempt (n)
sự thử, cố gắng
13
New cards
concern (n)
mối quan tâm, lo lắng
14
New cards
associate (v)
gắn đồng hành, + tác
15
New cards
institute (n)
viện, học viện
16
New cards
evacuate (v)
di tản, sơ tán
17
New cards
inevitable (adj)
không tránh được, chắc chắn xảy ra
18
New cards
monitor (v)
giám sát
19
New cards
symptom (n)
dấu hiệu, triệu chứng
20
New cards
expand (v)
mở rộng, giãn nở
21
New cards
surround (v)
bao vây, quấn
22
New cards
deliver (v)
giao, phát
23
New cards
abandon (v)
từ bỏ, ruồng bỏ
24
New cards
enormous (adj)
to lớn, khổng lồ
25
New cards
appease (v)
xoa dịu, dỗ dành, khuyên
26
New cards
property (n)
tài sản
27
New cards
sacrifice (v)
hy sinh
28
New cards
resist (v)
kháng cự, chống lại
29
New cards

ferocious (adj)

Dữ tợn, hung dữ, mãnh liệt

30
New cards
capture (v)
bắt, giữ
31
New cards

wisdom (n)

sự nhanh trí, thông minh
32
New cards

Indication

Chỉ dẫn, dấu hiệu cho thấy điều gì có thể xảy ra

33
New cards

devote (v)

dành, cống hiến

34
New cards

predominantly (adv)

chủ yếu, phần lớn là

35
New cards

crucial (adj)

mang tính quyết định, cốt yếu, chủ yếu

36
New cards

tackle (v)

giải quyết, xử lý

37
New cards

closure

sự kết thúc, sự đóng lại, khép lại của một vấn đề hoặc tình huống, sự đóng cửa vĩnh viễn

38
New cards

resist

kháng cự, chống lại

39
New cards

precise (adj)

rõ ràng, chính xác

40
New cards

stay in shape

giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh

41
New cards

observable (adj)

có thể quan sát được

42
New cards

massive (adj)

rất lớn, đồ sộ

43
New cards

pattern

Dạng, cấu trúc (cách tổ chức dữ liệu, cách sắp xếp trong tự nhiên, toán học)

Mô hình, kiểu mẫu (cách làm một việc gì đó, thói quen)

44
New cards

approximately

gần đúng, xấp xỉ, khoảng chừng

45
New cards

slip

v. trượt chân, tuột khỏi tay, mất ks

n. Sự trượt

46
New cards

eager for

háo hức với điều gì đó

47
New cards

schedule (n)

bảng, lịch trình

48
New cards

snowed under

bận rộn, ngập trong công việc

49
New cards

dull

buồn tẻ, chán ngắt

cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, không sống động (âm thanh, anh sáng, cảm xúc)

đục, mờ đục, xỉn, xám xịt ( màu sắc, ánh sáng)

50
New cards

tediouss

tẻ nhạt, buồn tẻ

51
New cards

down in the dump

cảm thấy buồn bã, chán nản

52
New cards

gloomy

U ám, ảm đạm, buồn bã, bi quan (thời tiết, không gian, tâm trạng, viễn cảnh tương lai)

53
New cards

Yearn for (v)

Khao khát sâu sắc, có cảm xúc mãnh liệt, Dùng khi ai đó mong muốn điều gì đó một cách sâu sắc, có thể đi kèm với nỗi đau hoặc sự tuyệt vọng

She yearned for her lost childhood.

54
New cards

Long for (v)

Mong mỏi, khao khát điều gì đó (thường mang tính cảm xúc, lãng mạn, hoài niệm)

He longs for his hometown after years abroad.