1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad (adv)
ở nước ngoài
accommodation (n)
sự thích nghi, điều tiết chỗ ở
book (v)
đặt chỗ (trước)
break (n)
giờ nghỉ giải lao
cancel (v)
hủy
catch (v)
bắt được
coach (n)
xe khách
convenient (adj)
thuận tiện
crash
(v) đâm sầm vào
(n) sự đâm sầm vào
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
cuộc đi chơi đường biển
delay
(v) trì hoãn
(n) sự trì hoãn
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
flight (n)
chuyến bay
foreign (adj)
(thuộc) nước ngoài
harbour (n)
cảng
journey (n)
chuyến hành trình
luggage (n)
hành lý
nearby
(adj) ở gần
(adv) ở vị trí gần
pack (v)
đóng gói, xếp lại
passport (n)
hộ chiếu
platform (n)
thềm ga, sân ga
public transport (n phr)
hệ thống giao thông công cộng
reach (v)
tới nơi
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
souvenir (n)
quà lưu niệm
traffic (n)
giao thông
trip (n)
chuyến đi
vehicle (n)
phương tiện giao thông
get in(to)
enter a car
get off
leave a bus/train/ect
get on(to)
enter a bus/train/ect
get out (of)
leave a car/building/room/ect
go away
leave a place/sb
go back (to)
return (to)
set off
start a journey
take off
leave the ground
by air/sea/bus/car/ect
bằng đường hàng không/ biển/xe buýt/ ô tô,..
on board
trên tàu
on foot
đi bộ
on holiday
đang đi nghỉ
on schedule
đúng tiến độ
on the coast
trên bờ biển
be close to
ở gần
be famous for
nổi tiếng vì
be far from
ở xa
late for
trễ cho
suitable for
phù hợp với
arrive at/in
đến/vào
ask (sb) about
hỏi về
ask for
yêu cầu
look at
nhìn vào
prepare for
chuẩn bị cho
provide (sb) with
cung cấp với
wait for
chờ đợi