1/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hẻm núi
canyon (n)
Cột
column (n)
Loài có nguy cơ tuyệt chủng
endangered species (n)
Di sản
heritage (n)
Gây ấn tượng
impressive (adj)
Rừng rậm nhiệt đới
jungle (n)
Các-tơ (vùng đá vôi bị xói mòn)
karst (n)
Hoạt động chèo thuyền kayak
kayaking (n)
Phong cảnh
landscape (n)
Đá vôi
limestone (n)
Nhiếp ảnh
photography (n)
Hiếm
rare (adj)
Hoàng hôn
sunset (n)
Độc nhất vô nhị
unique (adj)
Sự nhận thức
awareness (n)
Ban hành luật
pass a law (v phr)
Lũ lụt
flood (n)
Thuộc về lịch sử
historical (adj)
Đập bỏ (công trình cũ)
knock down (v)
Bảo tồn
preserve (v)
Ngăn chặn
prevent (v)
Đáng tin cậy, có trách nhiệm
responsible (adj)
Bức tượng
statue (n)
Không sử dụng, chưa qua sử dụng
unused (adj)
Hoàng đế
emperor (n)
Lúc đầu, ban đầu
originally (adv)