1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Board of Directors
Hội đồng quản trị
Board of Management
Ban quản lý
boardroom
phòng họp hội đồng
collateral
(n) tài sản thế chấp, tiền kí quỹ
coupon
(n) lãi suất trái phiếu
credit history
lịch sử tín dụng, quá trình vay mượn
credit limit
hạn mức tín dụng
credit risk
rủi ro tín dụng
creditor
(n) chủ nợ
creditworthiness
(n) khả năng tín dụng
creditworthy
(adj) đủ điều kiện vay vốn
debtor
(n) con nợ
debt collection
thu hồi nợ
debt finance
huy động vốn vay (bằng cách phát hành trái phiếu hay vay nợ)
diversification
(n) sự đa dạng hóa đầu tư
diversify
(v) đa dạng hóa đầu tư
dividend
cổ tức
equity finance
huy động vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu
floating
(adj) thả nổi, biến động
flotation = IPO
(n) phát hành cổ phiếu lần đầu
index
(n) chỉ số
institutional investor
nhà đầu tư tổ chức
intermediary
(n) trung gian tài chính
interval
(n) kì thanh toán
investment ratings
xếp hạng đầu tư
liquid investment
đầu tư có tính thanh khoản
list = register
(v) niêm yết, đăng ký
loan application
đơn xin vay
margin
(n) biên lợi nhuận
maturity date
ngày đáo hạn
mature
(v) trưởng thành, đáo hạn (trong tài chính), đến hạn thanh toán
nominal value
giá trị danh nghĩa
overhead costs
chi phí cố định
owe to
(v) nợ ai đó
performance
(n) hiệu suất hoạt động
possess
(v) sở hữu
repossess
(v) thu hồi tài sản
principal
(n) vốn gốc, tiền vay gốc
quote price
báo giá
repay the loan
hoàn trả khoản vay
repurchase
(v) mua lại
reserves
(n) quỹ dự trữ
returns
(n) lợi nhuận, khoản thu hồi, lợi tức (tính bằng giá trị thực)
secure
(v, adj) đảm bảo, bảo đảm
unsecured
(adj) không có bảo đảm
tradeable instrument
công cụ giao dịch
trading
giao dịch, phiên giao dịch
venture capitalist
nhà đầu tư mạo hiểm
yield
(n) lợi suất (tính bằng %)