1/143
C1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Account for
Giải thích
(Give) an account of
Kể lại, thuật lại thông tin về ai đó
Take into account
Xem xét
Take account of
Xem xét cái gì khi bạn cố gắng đưa ra quyết định
On account of
Bởi vì
By all accounts
Theo như mọi người nói
On sb’s account
Vì lợi ích của ai đó
Associate sth with
Có mối liên hệ với
(Hang) in the balance
Không chắc chuyện gì xảy ra
Strike a balance
Giữ thế cân bằng
Upset the balance
Mất sự cân bằng
Redress the balance
Thay đổi tình huống để lấy lại cân bằng
Alter the balance
Thay đổi sự cân bằng
Balance between/ of
Sự cân bằng giữa/ của
On balance
Sau khi xem xét 2 mặt của vấn đề
Off balance
Mất thăng bằng
Basis for
Nền tảng cho
On a daily/ temporary/ etc basis
Hàng ngày/ tạm thời
On the basis of/ that
Dựa vào, bời vì (cái gì)
Express belief(s)
Diễn tả niềm tin
Belief in/ that
Niềm tin vào
Contrary to popular
Trái với suy nghĩ, quan điểm thông thường
Beyond belief
Ngoài sức tưởng tượng
In the belief that
Với niềm tin rằng
Popular/ widely/ held/ widespread/ firm/ strong/ growing belief
Niềm tin phổ biến, vững chắc
Pick sb’s brain(s)
Hỏi, xin lời khuyên của ai về điều gì họ biết rõ
Rack your brain(s)
Nghĩ kĩ, nghĩ nát óc
The brains behind
Người đứng sau
Brainless
Ngu ngốc
Brainchild (of)
Ý tưởng, phát minh của ai
Brainstorm
Động não
Brainwash
Tẩy não
Brainwave
Ý tưởng bất chợt
Bring sth to a conclusion
Đi đến kết thúc của cái gì đó
Come to/ arrive at/ reach a conclusion
Đi đến kết luận
Jump/ leap to conclusion
Vội vàng đi đến kết luận
In conclusion
Tóm lại là
Conclusion of
Kết luận của cái gì
Logical conclusion
Kết luận logic hợp lí
Foregone conclusion
Kết quả hiển nhiên
Take into consideration
Xem xét
Give consideration to
Xem xét kĩ cái gì
Show consideration for
Chu ý đến nhu cầu của người khác
Under consideration
Đang được thực hiện
For sb’s consideration
Cho ai suy nghĩ về cái gì
Out of consideration
Nhờ vào sự cân nhắc của ai
Doubt that
Nghi ngờ rằng
Have your doubts about
Nghi ngờ về
Cast doubt on
Dấy lên nghi ngờ
Raise doubts
Làm cho ai nghi ngờ
In doubt
Không biết làm gì
Doubt as to/ about
Không chắc chắn
Beyond (any) doubt
Không nghi ngờ (chắc chắn)
(A) reasonable doubt
Sự nghi ngờ có cơ sở
Without a doubt
Rất chắc chắn
Open to doubt
Không xác định, có lẽ không xảy ra
Dream of/ about/ that
Mơ về
Have a dream
Có ước mơ
A dream to
Một giấc mơ đối với
Beyond your wildest dreams
Không thể tin được, như trong mơ, vượt sức tưởng tượng
A dream come true
Giấc mơ trở thành sự thật
In your dreams
Một điều không thể xảy ra
Like a dream
Làm rất tốt
Focus on
Tập trung
The focus of/ for
Trọng tâm, phần chính
In focus
Rõ ràng
Out of focus
Không rõ nét
Focus group
Nhóm thảo luận
Main/ primary/ major focus
Trọng tâm chính, cơ bản
Have/ give the (false) impression that
Hiểu sai
Do an impression (of)
Bắt chước
Create/ make an impression (on sb)
Để lại ấn tượng
Under the impression that
Nhầm tưởng
First impressions
Những ấn tượng đầu tiên
Make a mental note (of/ about)
Cố gắng nhớ điều gì
Mental arithmetic
Tính nhẩm
Mental illness
Bệnh liên quan đến tâm lí
Mental age
Khả năng suy nghĩ (so với tuổi)
Mental health
Sức khỏe tâm thần
Make up your mind
Quyết định
Cross/ slip your mind
Quên
Have/ bear in mind
Nhớ để xem xét gì đó khi đang ngĩ hoặc làm gì
Have a one-track mind
Nghĩ về điều gì, không nghĩ gì khác
Take your mind of
Làm cho ai đó ngừng suy nghĩ gì đó bằng cách hướng suy nghĩ về việc khác
Bring to mind
Làm cho ai nhớ về gì
In two minds about
Lưỡng lự
On your mind
Trong suy nghĩ/ làm cho lo lắng
State of mind
Tâm trạng hiện tại
Narrow/ broad/ open/ absent minded
Hẹp hòi/ cởi mở/ đãng trí
Under the misapprehension that
Hiểu nhầm, lầm tưởng
Put into perspective
So sánh cái này với cái khác để đánh giá chính xác
From another/ a different/ sb’s/ etc perspective
Từ một phương diện khác
From the perspective of
Từ phương diện của
In perspective
Theo góc nhìn
Out of perspective
Ngoài góc nhìn
A sense of perspective
Sự đánh giá, xem xét
Have principles
Có nguyên tắc
Stand by/ stick to your principles
Tuân thủ nguyên tắc
Principle of sth
Nguyên tắc của
Principle that
Nguyên tắc rằng