UNIT 2: PHRASES, PATTERNS AND COLLOCATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/143

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

C1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

144 Terms

1
New cards

Account for

Giải thích

2
New cards

(Give) an account of

Kể lại, thuật lại thông tin về ai đó

3
New cards

Take into account

Xem xét

4
New cards

Take account of

Xem xét cái gì khi bạn cố gắng đưa ra quyết định

5
New cards

On account of

Bởi vì

6
New cards

By all accounts

Theo như mọi người nói

7
New cards

On sb’s account

Vì lợi ích của ai đó

8
New cards

Associate sth with

Có mối liên hệ với

9
New cards

(Hang) in the balance

Không chắc chuyện gì xảy ra

10
New cards

Strike a balance

Giữ thế cân bằng

11
New cards

Upset the balance

Mất sự cân bằng

12
New cards

Redress the balance

Thay đổi tình huống để lấy lại cân bằng

13
New cards

Alter the balance

Thay đổi sự cân bằng

14
New cards

Balance between/ of

Sự cân bằng giữa/ của

15
New cards

On balance

Sau khi xem xét 2 mặt của vấn đề

16
New cards

Off balance

Mất thăng bằng

17
New cards

Basis for

Nền tảng cho

18
New cards

On a daily/ temporary/ etc basis

Hàng ngày/ tạm thời

19
New cards

On the basis of/ that

Dựa vào, bời vì (cái gì)

20
New cards

Express belief(s)

Diễn tả niềm tin

21
New cards

Belief in/ that

Niềm tin vào

22
New cards

Contrary to popular

Trái với suy nghĩ, quan điểm thông thường

23
New cards

Beyond belief

Ngoài sức tưởng tượng

24
New cards

In the belief that

Với niềm tin rằng

25
New cards

Popular/ widely/ held/ widespread/ firm/ strong/ growing belief

Niềm tin phổ biến, vững chắc

26
New cards

Pick sb’s brain(s)

Hỏi, xin lời khuyên của ai về điều gì họ biết rõ

27
New cards

Rack your brain(s)

Nghĩ kĩ, nghĩ nát óc

28
New cards

The brains behind

Người đứng sau

29
New cards

Brainless

Ngu ngốc

30
New cards

Brainchild (of)

Ý tưởng, phát minh của ai

31
New cards

Brainstorm

Động não

32
New cards

Brainwash

Tẩy não

33
New cards

Brainwave

Ý tưởng bất chợt

34
New cards

Bring sth to a conclusion

Đi đến kết thúc của cái gì đó

35
New cards

Come to/ arrive at/ reach a conclusion

Đi đến kết luận

36
New cards

Jump/ leap to conclusion

Vội vàng đi đến kết luận

37
New cards

In conclusion

Tóm lại là

38
New cards

Conclusion of

Kết luận của cái gì

39
New cards

Logical conclusion

Kết luận logic hợp lí

40
New cards

Foregone conclusion

Kết quả hiển nhiên

41
New cards

Take into consideration

Xem xét

42
New cards

Give consideration to

Xem xét kĩ cái gì

43
New cards

Show consideration for

Chu ý đến nhu cầu của người khác

44
New cards

Under consideration

Đang được thực hiện

45
New cards

For sb’s consideration

Cho ai suy nghĩ về cái gì

46
New cards

Out of consideration

Nhờ vào sự cân nhắc của ai

47
New cards

Doubt that

Nghi ngờ rằng

48
New cards

Have your doubts about

Nghi ngờ về

49
New cards

Cast doubt on

Dấy lên nghi ngờ

50
New cards

Raise doubts

Làm cho ai nghi ngờ

51
New cards

In doubt

Không biết làm gì

52
New cards

Doubt as to/ about

Không chắc chắn

53
New cards

Beyond (any) doubt

Không nghi ngờ (chắc chắn)

54
New cards

(A) reasonable doubt

Sự nghi ngờ có cơ sở

55
New cards

Without a doubt

Rất chắc chắn

56
New cards

Open to doubt

Không xác định, có lẽ không xảy ra

57
New cards

Dream of/ about/ that

Mơ về

58
New cards

Have a dream

Có ước mơ

59
New cards

A dream to

Một giấc mơ đối với

60
New cards

Beyond your wildest dreams

Không thể tin được, như trong mơ, vượt sức tưởng tượng

61
New cards

A dream come true

Giấc mơ trở thành sự thật

62
New cards

In your dreams

Một điều không thể xảy ra

63
New cards

Like a dream

Làm rất tốt

64
New cards

Focus on

Tập trung

65
New cards

The focus of/ for

Trọng tâm, phần chính

66
New cards

In focus

Rõ ràng

67
New cards

Out of focus

Không rõ nét

68
New cards

Focus group

Nhóm thảo luận

69
New cards

Main/ primary/ major focus

Trọng tâm chính, cơ bản

70
New cards

Have/ give the (false) impression that

Hiểu sai

71
New cards

Do an impression (of)

Bắt chước

72
New cards

Create/ make an impression (on sb)

Để lại ấn tượng

73
New cards

Under the impression that

Nhầm tưởng

74
New cards

First impressions

Những ấn tượng đầu tiên

75
New cards

Make a mental note (of/ about)

Cố gắng nhớ điều gì

76
New cards

Mental arithmetic

Tính nhẩm

77
New cards

Mental illness

Bệnh liên quan đến tâm lí

78
New cards

Mental age

Khả năng suy nghĩ (so với tuổi)

79
New cards

Mental health

Sức khỏe tâm thần

80
New cards

Make up your mind

Quyết định

81
New cards

Cross/ slip your mind

Quên

82
New cards

Have/ bear in mind

Nhớ để xem xét gì đó khi đang ngĩ hoặc làm gì

83
New cards

Have a one-track mind

Nghĩ về điều gì, không nghĩ gì khác

84
New cards

Take your mind of

Làm cho ai đó ngừng suy nghĩ gì đó bằng cách hướng suy nghĩ về việc khác

85
New cards

Bring to mind

Làm cho ai nhớ về gì

86
New cards

In two minds about

Lưỡng lự

87
New cards

On your mind

Trong suy nghĩ/ làm cho lo lắng

88
New cards

State of mind

Tâm trạng hiện tại

89
New cards

Narrow/ broad/ open/ absent minded

Hẹp hòi/ cởi mở/ đãng trí

90
New cards

Under the misapprehension that

Hiểu nhầm, lầm tưởng

91
New cards

Put into perspective

So sánh cái này với cái khác để đánh giá chính xác

92
New cards

From another/ a different/ sb’s/ etc perspective

Từ một phương diện khác

93
New cards

From the perspective of

Từ phương diện của

94
New cards

In perspective

Theo góc nhìn

95
New cards

Out of perspective

Ngoài góc nhìn

96
New cards

A sense of perspective

Sự đánh giá, xem xét

97
New cards

Have principles

Có nguyên tắc

98
New cards

Stand by/ stick to your principles

Tuân thủ nguyên tắc

99
New cards

Principle of sth

Nguyên tắc của

100
New cards

Principle that

Nguyên tắc rằng