Tim mạch Y2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Trong giai đoạn bơm máu chậm của kỳ tâm thu, sự kiện nào sau đây khởi đầu cho việc đóng van bán nguyệt, tạo ra tiếng tim thứ hai (T2)?

Áp suất trong động mạch chủ và động mạch phổi vượt qua áp suất trong tâm thất tương ứng.

2
New cards

Cơ chế chính của định luật Frank-Starling giải thích khả năng tự điều hòa của tim là gì?


Sự kéo dài các sợi cơ tim đến một chiều dài tối ưu làm tăng lực co bóp.

3
New cards

1

4
New cards

Trong trường hợp một người đột ngột thay đổi tư thế từ nằm sang đứng, phản xạ nào sẽ được kích hoạt đầu tiên để duy trì huyết áp và cung lượng tim?

Phản xạ thụ thể áp suất (baroreceptor reflex).

5
New cards

Sự khác biệt chính trong tác động của hệ giao cảm phải và giao cảm trái lên tim là gì?

Giao cảm phải chủ yếu làm tăng nhịp tim, trong khi giao cảm trái chủ yếu làm tăng sức co bóp.

6
New cards

Tiếng tim thứ ba (T3) sinh lý thường nghe được ở người trẻ và vận động viên là do cơ chế nào?

Dòng máu chảy nhanh từ nhĩ xuống thất trong giai đoạn đầu tâm trương, làm rung động thành tâm thất.

7
New cards

Hiện tượng 'khuyết' (dicrotic notch) trên đường biểu diễn áp lực động mạch chủ xảy ra ngay sau sự kiện nào trong chu chuyển tim?

Van ĐMC đóng lại

8
New cards
9
New cards
10
New cards

Một bệnh nhân bị hẹp van hai lá nặng. Tình trạng ứ máu lâu ngày ở nhĩ trái có thể gây chèn ép vào cấu trúc nào dẫn đến triệu chứng nuốt nghẹn?

Thực quản

11
New cards

Khi khám lâm sàng, tiếng tim thứ hai (T2) được ghi nhận là tách đôi sinh lý. Hiện tượng này xảy ra do sự đóng không đồng thời của hai van nào?

Van động mạch chủ và van động mạch phổi
Do áp lực trong THHT và THP khác nhau, van ĐMC thường đóng trước van ĐMP 1 chút, đặc biệt khi hít vào.

12
New cards

Một bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp vùng thành dưới (mặt hoành) của thất trái. Sự tắc nghẽn của động mạch nào sau đây là nguyên nhân có khả năng cao nhất?

Động mạch vành phải

13
New cards

Tại sao dòng máu chảy vào hệ thống động mạch vành để nuôi tim lại diễn ra chủ yếu trong thì tâm trương?

Do trong thì tâm thu, các lá van động mạch chủ che lấp lỗ vào động mạch vành và cơ tim co bóp làm ép các mạch máu.

14
New cards
15
New cards

Trong trường hợp suy tim phải, bệnh nhân thường có dấu hiệu "tĩnh mạch cổ nổi". Hiện tượng này được giải thích do đặc điểm giải phẫu nào của tĩnh mạch chủ trên?

Không có van

16
New cards

Một phẫu thuật viên cần tiếp cận van ba lá để sửa chữa. Vị trí rạch da tối ưu trên thành ngực để nghe rõ tiếng thổi của van này là ở đâu?

KLS5 sát bờ trái xương ức

17
New cards

Trong thủ thuật đặt stent động mạch vành, nếu thân chung động mạch vành trái (LMCA) của bệnh nhân rất ngắn, có nguy cơ gì khi đặt stent tại vị trí này?

Stent có thể vô tình che lấp một trong hai nhánh chính (gian thất trước hoặc mũ), gây tắc nghẽn dòng máu.

18
New cards

Sự khác biệt cơ bản về mặt cấu trúc vi thể của cơ tim trong phì đại đồng tâm và phì đại lệch tâm là gì?

C. Phì đại đồng tâm thêm sarcomere mới song song, phì đại lệch tâm thêm sarcomere mới nối tiếp.

19
New cards

Tại sao việc hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm kéo dài trong suy tim lại trở nên có hại?

Giảm độ nhạy của thụ thể β-adrenergic, làm giảm đáp ứng của tim với catecholamin.

20
New cards

Một bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ nặng. Theo định luật Laplace =(P×r)/(2h), cơ chế tái cấu trúc nào của thất trái giúp bình thường hóa sức căng thành tim?

Tăng độ dày thành tim (h) để đối phó với áp lực trong buồng tim (P) tăng cao.

21
New cards

Tại sao bệnh nhân suy tim phải thường có triệu chứng phù ngoại biên và gan to, trong khi bệnh nhân suy tim trái đơn thuần lại có triệu chứng khó thở và ran ẩm ở phổi?

Suy tim phải gây ứ máu ở TH hệ thống (ngoại biên) còn suy tim trái gây ứ máu ở TH phổi

22
New cards

Một bệnh nhân được phân loại suy tim giai đoạn B theo ACC/AHA. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất tình trạng của bệnh nhân này?

Có tổn thương cấu trúc tim (như phì đại thất trái, EF giảm) nhưng chưa từng có triệu chứng cơ năng.

23
New cards

Yếu tố nào sau đây được coi là một yếu tố thúc đẩy (precipitating factor) gây đợt cấp của suy tim mạn, thay vì là một nguyên nhân nền (underlying cause)?

B. Nhiễm trùng huyết gây sốt cao.

24
New cards

Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim thành trước rộng, hiện có LVEF 30%. Loại tái cấu trúc thất trái nào có khả năng xảy ra nhất ở bệnh nhân này?

C. Phì đại lệch tâm do giãn buồng tim và quá tải thể tích.

Vùng bị nmct không co bóp làm tăng V cuối tâm thu → tăng tiền tải (V cuối tâm trương) => quá tải thể tích

25
New cards

Cơn tăng huyết áp kịch phát có thể gây suy tim cấp hoặc phù phổi cấp (OAP) thông qua cơ chế nào?

Tăng hậu tải đột ngột, khiến thất trái không thể tống máu hiệu quả.

26
New cards

Trong các cơ chế bù trừ ngoài tim, hệ thống nào được kích hoạt bởi sự giảm tưới máu thận và tăng hoạt tính giao cảm?

RAAS

27
New cards

Peptid lợi niệu natri typ B (BNP) được giải phóng để đáp ứng với tình trạng nào và có tác dụng sinh lý đối nghịch với hệ thống nào?

Đáp ứng với quá tải thể tích/áp lực tâm thất; đối nghịch với hệ RAAS và hệ giao cảm.

28
New cards

Một bệnh nhân được phân loại suy tim giai đoạn B theo ACC/AHA. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất tình trạng của bệnh nhân này?

Có tổn thương cấu trúc tim (như phì đại thất trái, EF giảm) nhưng chưa từng có triệu chứng cơ năng.

29
New cards

Một bệnh nhân bị bệnh phổi mạn tính (COPD) lâu năm phát triển suy tim. Buồng tim nào có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiên và loại suy tim này được gọi là gì?

Thất P, được gọi là tâm phế mạn
COPD gây thiếu o2 mạn và phá huỷ giường mao mạch phổi → tăng áp lực ĐMP. Thất P phải làm việc chống lại áp lực cao này, lâu ngày dẫn đến phì đại và suy chức năng. Tinhf trạng này gọi là tâm phế mạn

30
New cards

Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'suy tim mạn tính mất bù'?

Là 1 đợt các trchung cấp tính xhien trên nền 1 bệnh suy tim mạn có từ trước

31
New cards

Sự khác biệt giữa tác dụng của ANP (atrial natriuretic peptide) và BNP (B-type natriuretic peptide) trong suy tim là gì?


Nguồn gốc chính của chúng khác nhau (nhĩ so với thất), nhưng tác dụng sinh lý của chúng tương tự nhau.

32
New cards

Triệu chứng chán ăn, sụt cân ở bệnh nhân suy tim nặng (suy mòn do tim - cardiac cachexia) có thể được giải thích một phần bởi cơ chế nào sau đây?

knowt flashcard image
33
New cards
34
New cards
35
New cards
36
New cards
37
New cards
38
New cards
39
New cards