1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
教室
jiàoshì
lớp học
机场
jīchǎng
sân bay
路
lù
đường, lối đi
离
lí
cách
公司
gōngsī
công ty
远
yuǎn
xa
公共汽车
gōnggòng qìchē
xe buýt
小时
xiǎoshí
giờ (đồng hồ)
慢
màn
chậm
快
kuài
nhanh
过
guò
ăn (mừng), trải
到
dào
đến
走
zǒu
đi, đi bộ