Thẻ ghi nhớ: 30 từ vựng chủ điểm cô Trang Anh (3) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/155

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

156 Terms

1
New cards

Apparent

rõ ràng

<p>rõ ràng</p>
2
New cards

Backward

về phía sau, chậm pt

<p>về phía sau, chậm pt</p>
3
New cards

Comparative

tương đối

<p>tương đối</p>
4
New cards

Counter-urbanization

phản đô thị hoá

<p>phản đô thị hoá</p>
5
New cards

Expand

mở rộng

6
New cards

Expanse

sự mở rộng

7
New cards

Harden

làm cho cứng, rắn

<p>làm cho cứng, rắn</p>
8
New cards

Hardship

sự gian khổ

<p>sự gian khổ</p>
9
New cards

Heath

cây thạch nam

<p>cây thạch nam</p>
10
New cards

Hostage

( con tin ) /ˈhɒs.tɪdʒ/

<p>( con tin ) /ˈhɒs.tɪdʒ/</p>
11
New cards

Immigrate

nhập cư

<p>nhập cư</p>
12
New cards

Immigrant

người nhập cư

<p>người nhập cư</p>
13
New cards

Migrate

di cư (tt)

<p>di cư (tt)</p>
14
New cards

Emigrate

di cư (vv)

<p>di cư (vv)</p>
15
New cards

Migrant

người di cư

<p>người di cư</p>
16
New cards

Industrious

cần cù, siêng năng.

<p>cần cù, siêng năng.</p>
17
New cards

Industrialization

sự công nghiệp hoá

<p>sự công nghiệp hoá</p>
18
New cards

Inhabit

sống ở

<p>sống ở</p>
19
New cards

Inhabitant

người dân

<p>người dân</p>
20
New cards

habitat

mts

<p>mts</p>
21
New cards

Inner>

bên trong >< bên ngoài

<p>bên trong &gt;&lt; bên ngoài</p>
22
New cards

modernize

hiện đại hoá

<p>hiện đại hoá</p>
23
New cards

modernization

sự hiện đại hoá

<p>sự hiện đại hoá</p>
24
New cards

Occurrence

sự xảy ra, sự xuất hiện, sự cố

<p>sự xảy ra, sự xuất hiện, sự cố</p>
25
New cards

proportion

tỉ lệ

<p>tỉ lệ</p>
26
New cards

recreation

sự giải trí, trò tiêu khiển

<p>sự giải trí, trò tiêu khiển</p>
27
New cards

recreational

giải trí

<p>giải trí</p>
28
New cards

sector

lĩnh vực, khư vực

<p>lĩnh vực, khư vực</p>
29
New cards

slum

khu ổ chuột

<p>khu ổ chuột</p>
30
New cards

stealth

sự lén lút, giấu giếm

<p>sự lén lút, giấu giếm</p>
31
New cards

urbanize

đô thị hoá

<p>đô thị hoá</p>
32
New cards

urbanization

sự đô thị hoá

<p>sự đô thị hoá</p>
33
New cards

whereby

theo đó, nhờ đó, trong đó

34
New cards

a (few) butterflies in the stomach

lo lắng, bồn chồn

<p>lo lắng, bồn chồn</p>
35
New cards

a dead loss

thất bại thảm hại, thua lỗ

<p>thất bại thảm hại, thua lỗ</p>
36
New cards

Be laced with

được pha với, trộn với

<p>được pha với, trộn với</p>
37
New cards

be out of touch

mất liên lạc

<p>mất liên lạc</p>
38
New cards

be used up

được dùng hết

<p>được dùng hết</p>
39
New cards

Make a contribution to

contribute to

<p>contribute to</p>
40
New cards

get (hold of) the wrong end of the stick

hiểu nhầm

<p>hiểu nhầm</p>
41
New cards

go from strength to strength

ngày càng hùng mạnh hơn

42
New cards

keep a/the lid on

kiềm chế, che giấu

<p>kiềm chế, che giấu</p>
43
New cards

level off

chững lại

<p>chững lại</p>
44
New cards

make a living

kiếm sống

<p>kiếm sống</p>
45
New cards

on a massive scale

ở quy mô lớn

<p>ở quy mô lớn</p>
46
New cards

put/set the cat among the pigeons

làm mn tức giận

<p>làm mn tức giận</p>
47
New cards

stick to = concentrate on = focus on

tập trung vào

<p>tập trung vào</p>
48
New cards

switch off

không tập trung

<p>không tập trung</p>
49
New cards

the ins and outs

chi tiết từ trong ra ngoài

<p>chi tiết từ trong ra ngoài</p>
50
New cards

what beats me

điều làm tôi khó hiểu

<p>điều làm tôi khó hiểu</p>
51
New cards

illustrate

minh họa

<p>minh họa</p>
52
New cards

overload

quá tải

<p>quá tải</p>
53
New cards

statistics

số liệu thống kê

<p>số liệu thống kê</p>
54
New cards

agriculture

nông nghiệp

<p>nông nghiệp</p>
55
New cards

agricultural

thuộc nông nghiệp

<p>thuộc nông nghiệp</p>
56
New cards

agriculturalist

nhà nông nghiệp học

<p>nhà nông nghiệp học</p>
57
New cards

naked

trần truồng

58
New cards

finalized

hoàn thành, kết thúc

<p>hoàn thành, kết thúc</p>
59
New cards

proceed

tiến hành, tiếp tục

<p>tiến hành, tiếp tục</p>
60
New cards

fluctuate

dao động, biến động

<p>dao động, biến động</p>
61
New cards

inflation

lạm phát

<p>lạm phát</p>
62
New cards

subsidy

trợ cấp

<p>trợ cấp</p>
63
New cards

counter-productivity

64
New cards

counter-partnership

phản hợp tác

65
New cards

counter-effect

phản tác dụng

<p>phản tác dụng</p>
66
New cards

wide-ranging

phạm vi rộng

<p>phạm vi rộng</p>
67
New cards

cultivation

sự trồng trọt

<p>sự trồng trọt</p>
68
New cards

mining

khai thác

<p>khai thác</p>
69
New cards

textile

dệt may

<p>dệt may</p>
70
New cards

severely

nghiêm trọng

<p>nghiêm trọng</p>
71
New cards

quantity

số lượng

<p>số lượng</p>
72
New cards

guideline

hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo

<p>hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo</p>
73
New cards

zone

khu vực, vùng miền, múi giờ

<p>khu vực, vùng miền, múi giờ</p>
74
New cards

liberalization

Sự mở rộng, tự do hoá

<p>Sự mở rộng, tự do hoá</p>
75
New cards

nowhere

không nơi nào, không ở đâu

<p>không nơi nào, không ở đâu</p>
76
New cards

outlook

quan điểm

<p>quan điểm</p>
77
New cards

criteria

tiêu chuẩn, tiêu chí

<p>tiêu chuẩn, tiêu chí</p>
78
New cards

psyche

tinh thần, tâm lý

<p>tinh thần, tâm lý</p>
79
New cards

thought-provoking

kích thích tư duy

<p>kích thích tư duy</p>
80
New cards

genuine

chân thật

<p>chân thật</p>
81
New cards

elegant

thanh lịch, tao nhã

<p>thanh lịch, tao nhã</p>
82
New cards

tedious

tẻ nhạt

<p>tẻ nhạt</p>
83
New cards

distract

xao nhãng

<p>xao nhãng</p>
84
New cards

weather-beaten

Dầm mưa dãi nắng

<p>Dầm mưa dãi nắng</p>
85
New cards

pale

nhợt nhạt

<p>nhợt nhạt</p>
86
New cards

suntanned

rám nắng

<p>rám nắng</p>
87
New cards

stable

ổn định

<p>ổn định</p>
88
New cards

alerting

cảnh báo

<p>cảnh báo</p>
89
New cards

legislation

pháp luật

<p>pháp luật</p>
90
New cards

long-lasting

kéo dài

<p>kéo dài</p>
91
New cards

devastating

tàn phá

<p>tàn phá</p>
92
New cards

durable

lâu bền

<p>lâu bền</p>
93
New cards

transient

tạm thời

94
New cards

flexible

linh hoạt

<p>linh hoạt</p>
95
New cards

Abundant

dồi dào, phong phú

<p>dồi dào, phong phú</p>
96
New cards

Abundance

sự dồi dào, phong phú

<p>sự dồi dào, phong phú</p>
97
New cards

Forward

về phía trước, tiến bộ

<p>về phía trước, tiến bộ</p>
98
New cards

Downward

đi xuống, giảm sút

<p>đi xuống, giảm sút</p>
99
New cards

Upward

hướng lên

<p>hướng lên</p>
100
New cards

Congress

đại hội, hội nghị

<p>đại hội, hội nghị</p>