UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

communal house

nhà rông

<p>nhà rông </p><p></p>
2
New cards

costume

trang phục

<p>trang phục</p>
3
New cards

ethnic group

nhóm dân tộc

<p>nhóm dân tộc</p>
4
New cards

feature

nét, đặc điểm

<p>nét, đặc điểm</p>
5
New cards

flute

cái sáo

<p>cái sáo</p>
6
New cards

folk

thuộc về dân gian, truyền thống

<p>thuộc về dân gian, truyền thống</p>
7
New cards

gong

cái cồng, cái chiêng

<p>cái cồng, cái chiêng</p>
8
New cards

highland

vùng cao nguyên

<p>vùng cao nguyên</p>
9
New cards

livestock

gia súc

<p>gia súc</p>
10
New cards

minority

dân tộc thiểu số

<p>dân tộc thiểu số</p>
11
New cards

overlook

nhìn ra, đối diện

<p>nhìn ra, đối diện</p>
12
New cards

post

cột

<p>cột</p>
13
New cards

raise

chăn nuôi

<p>chăn nuôi</p>
14
New cards

soil

đất trồng

<p>đất trồng</p>
15
New cards

staircase

cầu thang bộ

<p>cầu thang bộ</p>
16
New cards

statue

tượng

<p>tượng</p>
17
New cards

stilt house

nhà sàn

<p>nhà sàn</p>
18
New cards

terraced

có hình bậc thang

<p>có hình bậc thang</p>
19
New cards

weave

dệt, đan, kết lại

<p>dệt, đan, kết lại</p>
20
New cards

wooden

bằng gỗ

<p>bằng gỗ</p>