TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK4 PHẦN 6

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1

front

back

2
果汁
guǒzhī • NƯỚC ÉP TRÁI CÂY
🎯 Cách nhớ: 果 (quả) + 汁 (nước) → "chất lỏng từ trái cây"
→ Loại: 橙汁 (nước cam)
📌 我要一杯果汁 (Wǒ yào yī bēi guǒzhī) - Tôi muốn một ly nước ép
3
售货员
shòuhuòyuán • NHÂN VIÊN BÁN HÀNG
🎯 Cách nhớ: 售 (bán) + 货 (hàng) + 员 (viên) → "người bán sản phẩm"
→ Nơi làm: 超市售货员 (nhân viên siêu thị)
📌 售货员很热情 (Shòuhuòyuán hěn rèqíng) - Nhân viên bán hàng rất nhiệt tình
4
袜子
wàzi • TẤT/VỚ
🎯 Cách nhớ: 袜 (vớ) + 子 (tử) → "đồ dùng mặc chân"
→ Phân loại: 运动袜子 (vớ thể thao)
📌 我买了两双袜子 (Wǒ mǎile liǎng shuāng wàzi) - Tôi mua hai đôi tất
5
打扰
dǎrǎo • LÀM PHIỀN
🎯 Cách nhớ: 打 (đánh) + 扰 (quấy) → "ảnh hưởng đến người khác"
→ Lịch sự: 打扰一下 (xin làm phiền một chút)
📌 抱歉打扰你 (Bàoqiàn dǎrǎo nǐ) - Xin lỗi làm phiền bạn
6
百分之
bǎi fēn zhī • PHẦN TRĂM
🎯 Cách nhớ: 百 (trăm) + 分 (phần) + 之 (của) → "tỷ lệ trên 100"
→ Toán học: 百分之五十 (50%)
📌 有百分之八十的可能 (Yǒu bǎi fēn zhī bāshí de kěnéng) - Có 80% khả năng
7
皮肤
pífū • DA
🎯 Cách nhớ: 皮 (da) + 肤 (bề mặt) → "lớp ngoài cơ thể"
→ Chăm sóc: 皮肤护理 (chăm sóc da)
📌 我的皮肤很敏感 (Wǒ de pífū hěn mǐngǎn) - Da tôi rất nhạy cảm
8
好处
hǎochù • LỢI ÍCH
🎯 Cách nhớ: 好 (tốt) + 处 (chỗ) → "điểm có lợi"
→ Cụm từ: 对身体好处 (có lợi cho sức khỏe)
📌 运动有很多好处 (Yùndòng yǒu hěnduō hǎochù) - Tập thể dục có nhiều lợi ích
9
cháng • NẾM THỬ
🎯 Cách nhớ: 小 (nhỏ) + 云 (mây) → "thử một chút"
→ Ẩm thực: 尝味道 (nếm vị)
📌 你尝尝这个 (Nǐ chángchang zhège) - Bạn nếm thử món này đi
10
bèi • GẤP (số lần)
🎯 Cách nhớ: 人 (người) + 咅 (âm) → "nhân lên"
→ Toán học: 三倍 (gấp ba)
📌 收入增加了一倍 (Shōurù zēngjiāle yī bèi) - Thu nhập tăng gấp đôi
11
qīng • NHẸ
🎯 Cách nhớ: 车 (xe) + 巠 (sợi) → "không nặng"
→ Trái nghĩa: 重 (nặng)
📌 这个箱子很轻 (Zhège xiāngzi hěn qīng) - Cái hộp này rất nhẹ
12
方面
fāngmiàn • PHƯƠNG DIỆN
🎯 Cách nhớ: 方 (phương) + 面 (mặt) → "góc nhìn khác nhau"
→ Phân tích: 各个方面 (mọi phương diện)
📌 在这方面他很专业 (Zài zhè fāngmiàn tā hěn zhuānyè) - Về phương diện này anh ấy rất chuyên nghiệp
13
值得
zhídé • ĐÁNG GIÁ
🎯 Cách nhớ: 值 (giá) + 得 (được) → "xứng đáng"
→ Đánh giá: 值得推荐 (đáng đề cử)
📌 这部电影值得看 (Zhè bù diànyǐng zhídé kàn) - Bộ phim này đáng xem
14
活动
huódòng • HOẠT ĐỘNG
🎯 Cách nhớ: 活 (sống) + 动 (động) → "việc đang diễn ra"
→ Tổ chức: 户外活动 (hoạt động ngoài trời)
📌 学校有很多活动 (Xuéxiào yǒu hěnduō huódòng) - Trường học có nhiều hoạt động
15
nèi • BÊN TRONG
🎯 Cách nhớ: 冂 (bao) + 人 (người) → "không gian kín"
→ Trái nghĩa: 外 (ngoài)
📌 请在室内等待 (Qǐng zài shìnèi děngdài) - Vui lòng đợi ở bên trong
16
免费
miǎnfèi • MIỄN PHÍ
🎯 Cách nhớ: 免 (miễn) + 费 (phí) → "không mất tiền"
→ Dịch vụ: 免费WiFi (wifi miễn phí)
📌 这里是免费停车 (Zhèlǐ shì miǎnfèi tíngchē) - Ở đây đỗ xe miễn phí
17
修理
xiūlǐ • SỬA CHỮA
🎯 Cách nhớ: 修 (tu) + 理 (lý) → "khôi phục chức năng"
→ Nghề: 修理工人 (thợ sửa chữa)
📌 我的电脑需要修理 (Wǒ de diànnǎo xūyào xiūlǐ) - Máy tính của tôi cần sửa
18
支持
zhīchí • ỦNG HỘ
🎯 Cách nhớ: 支 (chi) + 持 (cầm) → "đứng về phía"
→ Cụm từ: 支持团队 (ủng hộ đội nhóm)
📌 我们支持你的决定 (Wǒmen zhīchí nǐ de juédìng) - Chúng tôi ủng hộ quyết định của bạn
19
举行
jǔxíng • TỔ CHỨC
🎯 Cách nhớ: 举 (cử) + 行 (hành) → "tiến hành sự kiện"
→ Sự kiện: 举行会议 (tổ chức họp)
📌 明天举行比赛 (Míngtiān jǔxíng bǐsài) - Ngày mai sẽ tổ chức thi đấu
20
mǎn • ĐẦY
🎯 Cách nhớ: 氵(nước) + 㒼 (đầy) → "chứa tối đa"
→ Trạng thái: 满意 (hài lòng)
📌 杯子满了 (Bēizi mǎnle) - Cốc đã đầy
21
其中
qízhōng • TRONG ĐÓ
🎯 Cách nhớ: 其 (kỳ) + 中 (trung) → "ở bên trong đó"
→ Cách dùng: 其中一个人 (một trong số đó)
📌 我有三本书,其中两本是中文的 (Wǒ yǒu sān běn shū
22
小说
xiǎoshuō • TIỂU THUYẾT
🎯 Cách nhớ: 小 (tiểu) + 说 (thuyết) → "tác phẩm văn học dài"
→ Thể loại: 科幻小说 (tiểu thuyết khoa học viễn tưởng)
📌 我正在读一本小说 (Wǒ zhèngzài dú yī běn xiǎoshuō) - Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết
23
会员卡
huìyuánkǎ • THẺ THÀNH VIÊN
🎯 Cách nhớ: 会 (hội) + 员 (viên) + 卡 (thẻ) → "thẻ hội viên"
→ Ưu đãi: 会员卡折扣 (giảm giá cho thành viên)
📌 请出示您的会员卡 (Qǐng chūshì nín de huìyuánkǎ) - Vui lòng xuất trình thẻ thành viên
24
所有
suǒyǒu • TẤT CẢ
🎯 Cách nhớ: 所 (nơi) + 有 (có) → "toàn bộ những gì có"
→ Cụm từ: 所有的人 (tất cả mọi người)
📌 所有的门都关了 (Suǒyǒu de mén dōu guānle) - Tất cả cửa đều đã đóng
25
获得
huòdé • ĐẠT ĐƯỢC
🎯 Cách nhớ: 获 (đạt) + 得 (được) → "có được thành quả"
→ Thành tích: 获得奖项 (đạt giải thưởng)
📌 他获得了冠军 (Tā huòdéle guànjūn) - Anh ấy đã đạt chức vô địch
26
举办
jǔbàn • TỔ CHỨC
🎯 Cách nhớ: 举 (cử) + 办 (biện) → "đứng ra làm sự kiện"
→ Hoạt động: 举办展览 (tổ chức triển lãm)
📌 学校将举办运动会 (Xuéxiào jiāng jǔbàn yùndònghuì) - Trường học sẽ tổ chức hội thao
27
gè • MỖI
🎯 Cách nhớ: 夂 (chân) + 口 (miệng) → "từng cái riêng"
→ Cụm từ: 各个方面 (mọi mặt)
📌 各人有各人的看法 (Gè rén yǒu gè rén de kànfǎ) - Mỗi người có cách nhìn riêng
28
降低
jiàngdī • GIẢM XUỐNG
🎯 Cách nhớ: 降 (hạ) + 低 (thấp) → "làm thấp đi"
→ Ứng dụng: 降低价格 (hạ giá)
📌 我们需要降低成本 (Wǒmen xūyào jiàngdī chéngběn) - Chúng ta cần giảm chi phí