Thẻ ghi nhớ: SC1 - BÀI 8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

메뉴

Thực đơn (menu)

2
New cards

인삼차

trà nhân sâm

3
New cards

퍼싸우

Phở xào

4
New cards

một chút

5
New cards

게이크

bánh kem

6
New cards

설탕

đường

7
New cards

소금

muối

8
New cards

생선

con cá

9
New cards

햄버거

bánh hamburger

10
New cards

그렇지만

thế nhưng, tuy nhiên

11
New cards

쌀국수

phở, bún

12
New cards

한국 음식

Món ăn hàn quốc

13
New cards

cơm

14
New cards

canh

15
New cards

김치

kim chi

16
New cards

불고기

Món bulgogi

17
New cards

된장찌개

Canh đậu tương

18
New cards

비빔밥

cơm trộn

19
New cards

냉명

Mì lạnh

20
New cards

Bánh tteok

21
New cards

라면

mì gói

22
New cards

삼겹살

món thịt ba chỉ nướng

23
New cards

김치찌개

Món canh kim chi

24
New cards

갈비탕

súp sườn bò

25
New cards

삼계탕

gà hầm sâm

26
New cards

볶음밥

cơm chiên, cơm rang

27
New cards

갈비

món sườn nướng

28
New cards

국수

mì, bún

29
New cards

떡볶이

bánh gạo cay

30
New cards

칼국수

31
New cards

순두부찌개

canh đậu phụ

32
New cards

닭갈비

gà xào cay

33
New cards

김밥

cơm cuộn

34
New cards

잡채

miến trộn

35
New cards

맛있다

ngon

36
New cards

맛없다

không ngon

37
New cards

달다

ngọt

38
New cards

짜다

mặn

39
New cards

쓰다

đắng

40
New cards

시다

chua

41
New cards

맵다

cay

42
New cards

싱겁다

nhạt

43
New cards

수저

bộ thìa đũa

44
New cards

숟가락

thìa, muỗng

45
New cards

젓가락

đũa

46
New cards

cốc, ly

47
New cards

테이블

bàn ăn

48
New cards

종업원

người phục vụ nhà hàng

49
New cards

손님

khách hàng

50
New cards

흡연석

Chỗ được hút thuốc lá

51
New cards

금연석

chỗ cấm hút thuốc lá

52
New cards

영수증

hóa đơn

53
New cards

주문하다

đặt hàng

54
New cards

예매하다

đặt mua trước

55
New cards

예약하다

đặt chỗ trước

56
New cards

계산하다

tính toán, tính tiền

57
New cards

계산서

phiếu tính tiền

58
New cards

인분

suất ăn

59
New cards

그릇

bát, tô

60
New cards

가지

cà tím

61
New cards

남편

chồng

62
New cards

아내

vợ

63
New cards

드시다

dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)

64
New cards

레몬

chanh

65
New cards

만들다

làm, tạo nên

66
New cards

맛있게

một cách ngon lành

67
New cards

반찬

món ăn phụ

68
New cards

보통

bình thường

69
New cards

항상

luôn luôn

70
New cards

물고기

cá sống

71
New cards

소고기 쌀국수

phở bò

72
New cards

닭고기 쌀국수

phở gà

73
New cards

맥주

bia

74
New cards

음료

đồ uống