1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
메뉴
Thực đơn (menu)
인삼차
trà nhân sâm
퍼싸우
Phở xào
좀
một chút
게이크
bánh kem
설탕
đường
소금
muối
생선
con cá
햄버거
bánh hamburger
그렇지만
thế nhưng, tuy nhiên
쌀국수
phở, bún
한국 음식
Món ăn hàn quốc
밥
cơm
국
canh
김치
kim chi
불고기
Món bulgogi
된장찌개
Canh đậu tương
비빔밥
cơm trộn
냉명
Mì lạnh
떡
Bánh tteok
라면
mì gói
삼겹살
món thịt ba chỉ nướng
김치찌개
Món canh kim chi
갈비탕
súp sườn bò
삼계탕
gà hầm sâm
볶음밥
cơm chiên, cơm rang
갈비
món sườn nướng
국수
mì, bún
떡볶이
bánh gạo cay
칼국수
mì
순두부찌개
canh đậu phụ
닭갈비
gà xào cay
김밥
cơm cuộn
잡채
miến trộn
맛있다
ngon
맛없다
không ngon
달다
ngọt
짜다
mặn
쓰다
đắng
시다
chua
맵다
cay
싱겁다
nhạt
수저
bộ thìa đũa
숟가락
thìa, muỗng
젓가락
đũa
컵
cốc, ly
테이블
bàn ăn
종업원
người phục vụ nhà hàng
손님
khách hàng
흡연석
Chỗ được hút thuốc lá
금연석
chỗ cấm hút thuốc lá
영수증
hóa đơn
주문하다
đặt hàng
예매하다
đặt mua trước
예약하다
đặt chỗ trước
계산하다
tính toán, tính tiền
계산서
phiếu tính tiền
인분
suất ăn
그릇
bát, tô
가지
cà tím
남편
chồng
아내
vợ
드시다
dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)
레몬
chanh
만들다
làm, tạo nên
맛있게
một cách ngon lành
반찬
món ăn phụ
보통
bình thường
항상
luôn luôn
물고기
cá sống
소고기 쌀국수
phở bò
닭고기 쌀국수
phở gà
맥주
bia
음료
đồ uống