1/14
khách sạn và thuê ô tô
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
car rental
thuê ô tô
confirm ( v )
xác nhận
check in ( v )
làm thủ tục ( vào khách sạn )
housekeeper ( n )
nhân viên dọn phòng
advance ( n )
sự tiến bộ
disappoint ( v )
làm thất vọng
confusion ( n )
sự bối rối
coincide ( v )
xảy ra cùng lúc, trùng hợp
coincidence ( n )
sự trùng hợp
intend ( v )
có ý định
nervously ( adv )
lo lắng, bồn chồn
tempt ( v )
cám dỗ, thu hút
temptation ( n )
sự cám dỗ, sự thu hút
contact ( v )
liên hệ
chain ( n )
chuỗi ( công ty, nhà hàng )