1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
invasion
(N) sự xâm nhập
possess
(V) sở hữu
incarnation
(N) hiện thân
reptilian
(A) thuộc loài bò sát
dense
(A) dày đặc
overlap
(N) phần đè lên nhau
amphibious
(A) lưỡng cư
show up
(V) xuất hiện
evolutionary
(A) tiến triển
enterprising
(A) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
parched
(A) khô, nẻ do nhiệt
worm
(N) giun, sâu trùng
thoroughgoing
(A) tỉ mỉ, hoàn toàn, triệt để
abandon
(V) rời bỏ
cease
(V) dừng, ngừng
revert to
(V) trở lại (tập tục, thói quen cũ)
vertebrate
(A) có xương sống
apparently
(ADV) rõ ràng
aquatic
(A) thuộc về nước
primeval
(A) nguyên thủy