1/39
các cuộc họp HDQT & Uỷ ban và kiểm soát chất lượng
Adhere to (v)
tuân thủ
adherence (n)
sự tuân thủ
conclude (v)
tổng kết, kết thúc
conclusion (n)
phần kết luận
conclusive (adj)
mang tính kết luận
lengthen (V)
kéo dài
length (n)
chiều dài
lengthy (adj)
dài dòng, lâu
periodic (adj)
định kì
periodically (adv)
một cách định kì
prioritize (v)
ưu tiên
priority (n)
sự ưu tiên
prior (adj)
trước
progress (v)
tiến hành
progression (n)
sự tiến triển
progressive (adj)
cấp tiến
defect (v)
rời bỏ
defect (n)
lỗi sản phẩm
defective (adj)
bị lỗi
inspect (v)
kiểm tra kĩ lưỡng
inspection (n)
sự kiểm tra
inspector (n)
nhân viên thanh tra
perceive (v)
nhận thấy
perception (n)
sự nhận thức
perceptive (adj)
tinh ý, có quan sát
repel (v)
chống lại
repellent (n)
thuốc trừ sâu bọ
repellent (adj)
gây phản cảm
uniform (n)
đồng phục
uniform (adj)
đồng nhất
uniformly (adv)
một cách đồng nhất
wrinkle (v)
nhăn
wrinkle (n)
nếp nhăn
wrinkled (adj)
nhăn nheo
agenda (n)
chương trình nghị sự
go ahead (v)
tiến hành
go ahead (n)goal
sự cho phép
garment (n)
trang phục
bring up
nhắc đến
conform (v)
làm theo, tuân thủ