1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ridicule openly
Chế giễu công khai
Risk heavily
Mạo hiểm lớn
Safeguard democracy
Bảo vệ dân chủ
Satisfy conditions
Đáp ứng điều kiện
Save considerably
Tiết kiệm đáng kể
Say convincingly
Nói thuyết phục
Schedule flexibly
Sắp xếp linh hoạt
Secure victory
Giành chiến thắng
Seek approval
Tìm kiếm sự chấp thuận
Seize opportunity
Nắm bắt cơ hội
Select carefully
Chọn lựa cẩn thận
Sense danger
Cảm nhận nguy hiểm
Serve faithfully
Phục vụ trung thành
Set precedent
Tạo tiền lệ
Shape destiny
Định hình số phận
Share responsibility
Chia sẻ trách nhiệm
Shift emphasis
Chuyển trọng tâm
Showcase talent
Trình diễn tài năng
Simplify explanation
Đơn giản hóa lời giải thích
Simulate behavior
Mô phỏng hành vi
Slash prices
Cắt giảm giá
Smooth transition
Chuyển đổi trơn tru
Solve mystery
Giải bí ẩn
Sound alarm
Báo động
Spark debate
Gây ra tranh luận
Speak fluently
Nói trôi chảy
Specify requirements
Nêu rõ yêu cầu
Speed up process
Tăng tốc tiến trình
Spill information
Làm lộ thông tin
Spoil plans
Làm hỏng kế hoạch
Spread rumors
Lan truyền tin đồn
Stabilize situation
Ổn định tình hình
Stage protest
Tổ chức biểu tình
Stand trial
Hầu tòa
Start movement
Khởi xướng phong trào
State categorically
Khẳng định dứt khoát
Steer conversation
Hướng dẫn cuộc trò chuyện
Stimulate economy
Kích thích kinh tế
Stir imagination
Khơi gợi trí tưởng tượng
Strengthen resolve
Củng cố quyết tâm
Stress importance
Nhấn mạnh tầm quan trọng
Stretch resources
Kéo giãn tài nguyên
Strike balance
Đạt sự cân bằng
Strive continuously
Nỗ lực liên tục
Structure argument
Cấu trúc lập luận
Study meticulously
Học tập tỉ mỉ
Subdue rebellion
Dập tắt nổi loạn
Submit proposal
Nộp đề xuất
Subsidize projects
Trợ cấp dự án
Substantiate evidence
Chứng minh bằng chứng
Succeed brilliantly
Thành công rực rỡ
Suggest alternative
Đề xuất giải pháp thay thế
Summarize findings
Tóm tắt phát hiện
Supervise strictly
Giám sát chặt chẽ
Support wholeheartedly
Ủng hộ hết lòng
Suppress opposition
Đàn áp đối lập
Surmount difficulties
Vượt qua khó khăn
Surpass limits
Vượt qua giới hạn
Surround completely
Bao quanh hoàn toàn
Survey population
Khảo sát dân số
Survive ordeal
Sống sót sau thử thách
Suspend judgment
Tạm hoãn phán quyết
Sustain attention
Duy trì sự chú ý
Swallow pride
Nuốt lòng tự trọng
Symbolize freedom
Tượng trưng cho tự do
Synthesize ideas
Tổng hợp ý tưởng
Systematize knowledge
Hệ thống hóa kiến thức
Tackle problem
Giải quyết vấn đề
Tailor solutions
Điều chỉnh giải pháp
Take initiative
Chủ động hành động
Target audience
Nhắm đến khán giả
Teach effectively
Giảng dạy hiệu quả
Temper enthusiasm
Kiềm chế sự nhiệt tình
Terminate contract
Chấm dứt hợp đồng
Test hypothesis
Kiểm chứng giả thuyết
Thrive economically
Phát triển kinh tế
Tolerate behavior
Chịu đựng hành vi
Track performance
Theo dõi hiệu suất
Trade successfully
Giao dịch thành công
Train personnel
Đào tạo nhân sự
Transcend boundaries
Vượt qua ranh giới
Transfer ownership
Chuyển nhượng quyền sở hữu