Thẻ ghi nhớ: Từ Vựng Soumatome N3 Tuần 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/188

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

189 Terms

1
New cards

台所

Nhà bếp

だいどころ

ĐÀI SỞ

<p>Nhà bếp</p><p>だいどころ</p><p>ĐÀI SỞ</p>
2
New cards

電子レンジ

Lò vi sóng

ĐiỆN TỬ, TÝ

<p>Lò vi sóng</p><p>ĐiỆN TỬ, TÝ</p>
3
New cards

ガスレンジ

bếp gas

<p>bếp gas</p>
4
New cards

ガスコンロ

bếp gas di động

<p>bếp gas di động</p>
5
New cards

冷蔵庫

Tủ lạnh

れいぞうこ

LÃNH TÀNG KHỐ

<p>Tủ lạnh</p><p>れいぞうこ</p><p>LÃNH TÀNG KHỐ</p>
6
New cards

ワイングラス

ly rượu

<p>ly rượu</p>
7
New cards

コーヒーカップ

tách cafe

<p>tách cafe</p>
8
New cards

湯飲み

tách trà

<p>tách trà</p>
9
New cards

ガラスのコップ

cốc thủy tinh

<p>cốc thủy tinh</p>
10
New cards

レバー

cần gạt

<p>cần gạt</p>
11
New cards

流し

dòng chảy, bồn rửa

<p>dòng chảy, bồn rửa</p>
12
New cards

洗面所

bồn rửa mặt

<p>bồn rửa mặt</p>
13
New cards

リビング

phòng khách

<p>phòng khách</p>
14
New cards

居間

Phòng khách

いま

CƯ GIAN, GIÁN

<p>Phòng khách</p><p>いま</p><p>CƯ GIAN, GIÁN</p>
15
New cards

窓ガラス

cửa sổ kính

<p>cửa sổ kính</p>
16
New cards

雨戸

あまど cửa chớp (che mưa)

<p>あまど cửa chớp (che mưa)</p>
17
New cards

網戸

Cửa lưới

あみど

VÕNG HỘ

<p>Cửa lưới</p><p>あみど</p><p>VÕNG HỘ</p>
18
New cards

天井

Trần nhà

てんじょう

THIÊN TỈNH

<p>Trần nhà</p><p>てんじょう</p><p>THIÊN TỈNH</p>
19
New cards

ゆか sàn nhà (sàng)

<p>ゆか sàn nhà (sàng)</p>
20
New cards

コンセント

ổ cắm điện

<p>ổ cắm điện</p>
21
New cards

コード

dây điện

<p>dây điện</p>
22
New cards

プラグ

phích cắm điện

<p>phích cắm điện</p>
23
New cards

クーラー

máy lạnh (cooler)

<p>máy lạnh (cooler)</p>
24
New cards

冷房

máy lạnh

れいぼう

<p>máy lạnh</p><p>れいぼう</p>
25
New cards

エアコン

máy điều hòa air conditioner

<p>máy điều hòa air conditioner</p>
26
New cards

じゅうたん

thảm sàn

<p>thảm sàn</p>
27
New cards

カーペット

thảm sàn

<p>thảm sàn</p>
28
New cards

水道の蛇口を捻る

vặn vòi nước

(すいどうのじゃぐちをひねる)

<p>vặn vòi nước</p><p>(すいどうのじゃぐちをひねる)</p>
29
New cards

水が氷る

nước đông lại

<p>nước đông lại</p>
30
New cards

氷になる

Thành nước đá

こおりになる

BĂNG

<p>Thành nước đá</p><p>こおりになる</p><p>BĂNG</p>
31
New cards

冷凍して保存する

bảo quản bằng cách trữ đông

<p>bảo quản bằng cách trữ đông</p>
32
New cards

残り物を温める

hâm nóng đồ ăn thừa

<p>hâm nóng đồ ăn thừa</p>
33
New cards

部屋を暖める

làm ấm phòng

<p>làm ấm phòng</p>
34
New cards

冷やす

ひやす Làm lạnh,làm đông lại,ướp lạnh LÃNH

<p>ひやす Làm lạnh,làm đông lại,ướp lạnh LÃNH</p>
35
New cards

冷える

ひえる Lạnh đi,nguội đi LÃNH

<p>ひえる Lạnh đi,nguội đi LÃNH</p>
36
New cards

スイッチ

nút công tắc

<p>nút công tắc</p>
37
New cards

電源を入れる

でんげんをいれる Cắm điện ĐiỆN NGUYÊN NHẬP

<p>でんげんをいれる Cắm điện ĐiỆN NGUYÊN NHẬP</p>
38
New cards

電源を切る

Tắt điện (nguồn)

でんげんをきる

ĐiỆN NGUYÊN THIẾT

<p>Tắt điện (nguồn)</p><p>でんげんをきる</p><p>ĐiỆN NGUYÊN THIẾT</p>
39
New cards

絨毯を敷く

じゅうたんをしく Trải thảm PHU

<p>じゅうたんをしく Trải thảm PHU</p>
40
New cards

暖房をつける

だんぼうをつける

NOÃN PHÒNG - PHÓ

bật máy sưởi

<p>だんぼうをつける</p><p>NOÃN PHÒNG - PHÓ</p><p>bật máy sưởi</p>
41
New cards

クーラーが効いている

クーラーがきいている Máy điều hoà đang chạy ( đang phát huy tác dụng ) HIỆU

<p>クーラーがきいている Máy điều hoà đang chạy ( đang phát huy tác dụng ) HIỆU</p>
42
New cards

日当たりがいい

ひあたりがいい Hướng nắng tốt ( không bị hắt nắng ) NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG

<p>ひあたりがいい Hướng nắng tốt ( không bị hắt nắng ) NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG</p>
43
New cards

日当たりが悪い

ひあたりがわるい Hướng nắng xấu ( bị hắt nắng ) NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG ÁC

<p>ひあたりがわるい Hướng nắng xấu ( bị hắt nắng ) NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG ÁC</p>
44
New cards

sf

45
New cards

肉じゃが

Món thịt hầm khoai tây

にくじゃが

NHỤC

<p>Món thịt hầm khoai tây</p><p>にくじゃが</p><p>NHỤC</p>
46
New cards

ジャガイモ

khoai tây

<p>khoai tây</p>
47
New cards

玉ねぎ

たまねぎ Củ hành tây NGỌC

<p>たまねぎ Củ hành tây NGỌC</p>
48
New cards

少々

しょうしょう một chút THIỂU

<p>しょうしょう một chút THIỂU</p>
49
New cards

調味料

ちょうみりょう Gia vị ĐIỀU VỊ LIỆU

<p>ちょうみりょう Gia vị ĐIỀU VỊ LIỆU</p>
50
New cards

さけ rượu TỬU

<p>さけ rượu TỬU</p>
51
New cards

しょうゆ

xì dầu, nước tương

<p>xì dầu, nước tương</p>
52
New cards

砂糖

さとう đường (ăn ) SA ĐƯỜNG

<p>さとう đường (ăn ) SA ĐƯỜNG</p>
53
New cards

サラダ油

Dầu xà lách

サラダゆ

DU

<p>Dầu xà lách</p><p>サラダゆ</p><p>DU</p>
54
New cards

大さじ

Muỗng canh

おおさじ

ĐẠI

<p>Muỗng canh</p><p>おおさじ</p><p>ĐẠI</p>
55
New cards

小さじ

こさじ Muỗng trà TIỂU

<p>こさじ Muỗng trà TIỂU</p>
56
New cards

包丁

ほうちょう Con dao BAO ĐINH

<p>ほうちょう Con dao BAO ĐINH</p>
57
New cards

はば chiều rộng PHÚC

<p>はば chiều rộng PHÚC</p>
58
New cards

おかず

おかず Đồ ăn, thức ăn với cơm

<p>おかず Đồ ăn, thức ăn với cơm</p>
59
New cards

まな板

まないた Cái thớt BẢN

<p>まないた Cái thớt BẢN</p>
60
New cards

はかり

cái cân

<p>cái cân</p>
61
New cards

栄養のバランスを考える

えいようのバランスをかんがえる Quan tâm / suy nghĩ cân bằng dinh dưỡng VINH DƯỠNG KHẢO

<p>えいようのバランスをかんがえる Quan tâm / suy nghĩ cân bằng dinh dưỡng VINH DƯỠNG KHẢO</p>
62
New cards

カロリーが高い食品

Thực phẩm có lượng ca-lo cao

カロリーがたかいしょくひん

CAO THỰC PHẨM

<p>Thực phẩm có lượng ca-lo cao</p><p>カロリーがたかいしょくひん</p><p>CAO THỰC PHẨM</p>
63
New cards

はかりで量る

Cân bằng cân

はかりではかる

LƯỢNG

<p>Cân bằng cân</p><p>はかりではかる</p><p>LƯỢNG</p>
64
New cards

塩を少々入れる

Cho vào chút muối

しおをしょうしょういれる

DIÊM THIỂU NHẬP

<p>Cho vào chút muối</p><p>しおをしょうしょういれる</p><p>DIÊM THIỂU NHẬP</p>
65
New cards

す Giấm TẠC

<p>す Giấm TẠC</p>
66
New cards

天ぷら油

dầu tempura

<p>dầu tempura</p>
67
New cards

皮をむく

Gọt vỏ, bóc vỏ

かわをむく

<p>Gọt vỏ, bóc vỏ</p><p>かわをむく</p><p>BÌ</p>
68
New cards

材料を刻む

ざいりょうをきざむ Băm nhuyễn, thái nhỏ nguyên liệu TÀI LIỆU KHẮC

<p>ざいりょうをきざむ Băm nhuyễn, thái nhỏ nguyên liệu TÀI LIỆU KHẮC</p>
69
New cards

大きめに切る

Cắt lớn một chút

おおきめにきる

ĐẠI THIẾT

<p>Cắt lớn một chút</p><p>おおきめにきる</p><p>ĐẠI THIẾT</p>
70
New cards

ラップをかぶせる/かける

che phủ bằng màng bọc thực phẩm

<p>che phủ bằng màng bọc thực phẩm</p>
71
New cards

温い

ぬるい - Nguội - ÔN

72
New cards

ラップでくるむ

gói bằng giấy bọc thức ăn

<p>gói bằng giấy bọc thức ăn</p>
73
New cards

(アルミ)ホイル

giấy bạc

<p>giấy bạc</p>
74
New cards

炒める

いためる - Chiên, xào - SAO

<p>いためる - Chiên, xào - SAO</p>
75
New cards

煮る

にる - Nấu, luộc, ninh - CHỬ

<p>にる - Nấu, luộc, ninh - CHỬ</p>
76
New cards

なべ

cái nồi

<p>cái nồi</p>
77
New cards

ふた

cái nắp

<p>cái nắp</p>
78
New cards

おたま

Muỗng canh

<p>Muỗng canh</p>
79
New cards

フライパン

chảo rán

<p>chảo rán</p>
80
New cards

フライ返し

Dụng cụ đảo thức ăn khi rán

フライがえし

PHẢN

<p>Dụng cụ đảo thức ăn khi rán</p><p>フライがえし</p><p>PHẢN</p>
81
New cards

炊飯器

すいはんき - Nồi cơm điện - XUY PHẠN KHÍ

<p>すいはんき - Nồi cơm điện - XUY PHẠN KHÍ</p>
82
New cards

しゃもじ

muỗng múc cơm

<p>muỗng múc cơm</p>
83
New cards

お湯を沸かす

おゆをわかす - Đun nước nóng - THANG PHÍ

<p>おゆをわかす - Đun nước nóng - THANG PHÍ</p>
84
New cards

お湯を冷ます

おゆをさます Nước đã được để nguội THANG LÃNH

<p>おゆをさます Nước đã được để nguội THANG LÃNH</p>
85
New cards

鍋を火にかける

bắc nồi lên bếp

<p>bắc nồi lên bếp</p>
86
New cards

ご飯を炊く

ごはんをたく - Nấu cơm - PHẠN XUY

<p>ごはんをたく - Nấu cơm - PHẠN XUY</p>
87
New cards

油を熱する

あぶらをねっする Làm nóng dầu DU NHIỆT

<p>あぶらをねっする Làm nóng dầu DU NHIỆT</p>
88
New cards

油で揚げる

Rán bằng dầu

あぶらであげる

DU DƯƠNG

<p>Rán bằng dầu</p><p>あぶらであげる</p><p>DU DƯƠNG</p>
89
New cards

ゆでる

luộc

<p>luộc</p>
90
New cards

蒸す

むす - Hấp - CHƯNG

<p>むす - Hấp - CHƯNG</p>
91
New cards

水を切る

Làm ráo nước

みずをきる

THỦY THIẾT

<p>Làm ráo nước</p><p>みずをきる</p><p>THỦY THIẾT</p>
92
New cards

混ぜる

まぜる Trộn,trộn lẫn,pha trộn HỖN

<p>まぜる Trộn,trộn lẫn,pha trộn HỖN</p>
93
New cards

焦げる

こげる bị cháy TIÊU

<p>こげる bị cháy TIÊU</p>
94
New cards

ひっくり返す

ひっくりかえす - trở mặt, lật trái- PHẢN

<p>ひっくりかえす - trở mặt, lật trái- PHẢN</p>
95
New cards

裏返す

うらがえす trở mặt, lật trái LÝ PHẢN

<p>うらがえす trở mặt, lật trái LÝ PHẢN</p>
96
New cards

味をつける

Cho gia vị

あじをつける

VỊ

<p>Cho gia vị</p><p>あじをつける</p><p>VỊ</p>
97
New cards

塩を加える

しおをくわえる Nêm muối DIÊM GIA

<p>しおをくわえる Nêm muối DIÊM GIA</p>
98
New cards

こしょうを振る

こしょうをふる Rắc tiêu,rải tiêu CHẤN

<p>こしょうをふる Rắc tiêu,rải tiêu CHẤN</p>
99
New cards

味見をする/味を見る

あじみをする/あじをみる

nếm

<p>あじみをする/あじをみる</p><p>nếm</p>
100
New cards

味が濃い

あじ が こい vị đậm NỒNG

<p>あじ が こい vị đậm NỒNG</p>