1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nuclear family
gia đình hạt nhân
extended family
gia đình nhiều thế hệ
DINK family
gia đình chỉ có bố mẹ chưa có con
single-parent family
gia đình đơn thân
get on well with = have a lot in common
hòa thuận, hòa hợp có nhiều điểm chung với
close-knit
thân thiết, gần gũi
harmonious
hợp, hòa hợp
immediate family
gia đình hòa thuận, đoàn kết
in-laws
dâu rể
retired
nghỉ hưu
make ends meet
xoay sở kiếm sống
breadwinner
trụ cột
to be ready to do something
sẵn sàng làm điều gì đó
single
độc thân
proud
tự hào
get married
kết hôn
separated
li thân
divorced
ly dị
remarried
tái hôn
only child
con một