1/15
nghề nghiệp - 직업
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
학생
học sinh
회사원
nhân viên công ty
은행원
Nhân viên ngân hàng
선생님
Giáo viên
의사
Bác sĩ
공무원
Công chức
관광 가이드
Hướng dẫn viên du lịch
주부
Nội trợ
약사
Dược sĩ
운전기사
Lái xe
안녕하세요?
xin chào
안녕하십니까?
Xin chào?
안녕히 가세요
Xin tạm biệt. (Đi về bình an)
안녕히 계세요
Xin tạm biệt. (Ở lại bình an)
처음 뵙겠습니다
Xin hân hạnh được gặp.
반갑습니다
rất vui được gặp