1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
credit rating
đánh giá tín dụng
Component (n)
thành phần, yếu tố
assessment
(v) đánh giá, định giá
robust
bền vững
mitigate
giảm nhẹ, làm dịu bớt
currency trading
giao dịch tiền tệ
stock-market index
chỉ số thị trường chứng khoán
risk assessment
Sự đánh giá rủi ro
fluctuations
dao động
bond yield
lợi suất trái phiếu
money supply
Cung tiền
interest rate
tỷ lệ lãi suất
Đang học (9)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!