1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
famous
(adj): nổi tiếng
traditional music
(np): nhạc truyền thống
talented
(adj): tài năng
pop singer
(np): ca sĩ nhạc pop
fan
(n): người hâm mộ
award
(n): giải thưởng
trumpet
(n): kèn
teenager
(n): thanh thiếu niên
upload
(v): đăng tải
reach
(v): đạt mốc, đến, đi đến, tới
good at sth/doing sth
(adj): giỏi cái gì/làm gì
musical instrument
(np): nhạc cụ
perform
(v): biểu diễn
relax
(v): thư giãn
attract
(v): thu hút
ordinary
(adj): bình thường
judge
(v/n): đánh giá, giám khảo
audience
(n): khán giả
music recording
(np): bản thu âm
musician
(n): nhạc sĩ
charity concert
(np): buổi hòa nhạc từ thiện
book
(v/n): đặt, sách
stadium ticket office
(np): phòng vé sân vận động
stay at home
(vp): ở nhà
hesitate
(v): do dự
surprise
(n): sự ngạc nhiên
make someone fall asleep
(vp): làm cho ai đó buồn ngủ
decide
(v): quyết định
let someone do something
(vp): cho phép ai đó làm gì
competition
(n): cuộc thi
identify
(v): nhận dạng
stage
(n): giai đoạn
semi-final
(n): bán kết
eliminate
(v): loại bỏ
play an important role
(vp): đóng vai trò quan trọng
argument
(n): sự tranh luận
vote
(v): bỏ phiếu
in favour of
(phr): thích (cái gì)
develop
(v): phát triển
dress up
(phr.v): hóa trang
remain
(v): duy trì
runners up
(np): á quân
cash prize
(np): giải thưởng tiền mặt
take place
(phr.v): diễn ra
preparation
(n): sự chuẩn bị
sell
(v): bán
organiser
(n): ban tổ chức
share
(v): chia sẻ
performance
(n): buổi biểu diễn
hit
(n): ca khúc hay nhất
taste
(v): nếm
party atmosphere
(np): không khí tiệc tùng
art exhibition
(np): triển lãm nghệ thuật
watch fireworks
(vp): xem pháo hoa
take photos
(vp): chụp ảnh
artist
(n): nghệ sĩ
ancient
(adj): cổ xưa
spread
(v/n): lan truyền
praise
(v): khen ngợi
worship singing
(np): hát thờ
psychic
(n): nhà ngoại cảm
moon-shaped lute
(n): đàn nguyệt
bamboo clappers
(n): phách
costume
(n): trang phục
depend on
(vp): phụ thuộc vào
be recognised as
(phr.v): được công nhận là
reveal
(v): tiết lộ
practice
(v): luyện tập
participate in
(phr.v): tham gia
family gatherings
(phr.n): sum họp gia đình
do research
(phr.v): thực hiện nghiên cứu
present
(v): trình bày