Thẻ ghi nhớ: Unit 3. Music - Tiếng Anh 10 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

famous

(adj): nổi tiếng

<p>(adj): nổi tiếng</p>
2
New cards

traditional music

(np): nhạc truyền thống

<p>(np): nhạc truyền thống</p>
3
New cards

talented

(adj): tài năng

4
New cards

pop singer

(np): ca sĩ nhạc pop

<p>(np): ca sĩ nhạc pop</p>
5
New cards

fan

(n): người hâm mộ

6
New cards

award

(n): giải thưởng

<p>(n): giải thưởng</p>
7
New cards

trumpet

(n): kèn

<p>(n): kèn</p>
8
New cards

teenager

(n): thanh thiếu niên

<p>(n): thanh thiếu niên</p>
9
New cards

upload

(v): đăng tải

<p>(v): đăng tải</p>
10
New cards

reach

(v): đạt mốc, đến, đi đến, tới

<p>(v): đạt mốc, đến, đi đến, tới</p>
11
New cards

good at sth/doing sth

(adj): giỏi cái gì/làm gì

<p>(adj): giỏi cái gì/làm gì</p>
12
New cards

musical instrument

(np): nhạc cụ

<p>(np): nhạc cụ</p>
13
New cards

perform

(v): biểu diễn

<p>(v): biểu diễn</p>
14
New cards

relax

(v): thư giãn

<p>(v): thư giãn</p>
15
New cards

attract

(v): thu hút

<p>(v): thu hút</p>
16
New cards

ordinary

(adj): bình thường

17
New cards

judge

(v/n): đánh giá, giám khảo

18
New cards

audience

(n): khán giả

<p>(n): khán giả</p>
19
New cards

music recording

(np): bản thu âm

<p>(np): bản thu âm</p>
20
New cards

musician

(n): nhạc sĩ

<p>(n): nhạc sĩ</p>
21
New cards

charity concert

(np): buổi hòa nhạc từ thiện

<p>(np): buổi hòa nhạc từ thiện</p>
22
New cards

book

(v/n): đặt, sách

23
New cards

stadium ticket office

(np): phòng vé sân vận động

24
New cards

stay at home

(vp): ở nhà

<p>(vp): ở nhà</p>
25
New cards

hesitate

(v): do dự

26
New cards

surprise

(n): sự ngạc nhiên

<p>(n): sự ngạc nhiên</p>
27
New cards

make someone fall asleep

(vp): làm cho ai đó buồn ngủ

<p>(vp): làm cho ai đó buồn ngủ</p>
28
New cards

decide

(v): quyết định

29
New cards

let someone do something

(vp): cho phép ai đó làm gì

30
New cards

competition

(n): cuộc thi

<p>(n): cuộc thi</p>
31
New cards

identify

(v): nhận dạng

<p>(v): nhận dạng</p>
32
New cards

stage

(n): giai đoạn

33
New cards

semi-final

(n): bán kết

34
New cards

eliminate

(v): loại bỏ

<p>(v): loại bỏ</p>
35
New cards

play an important role

(vp): đóng vai trò quan trọng

36
New cards

argument

(n): sự tranh luận

<p>(n): sự tranh luận</p>
37
New cards

vote

(v): bỏ phiếu

<p>(v): bỏ phiếu</p>
38
New cards

in favour of

(phr): thích (cái gì)

39
New cards

develop

(v): phát triển

40
New cards

dress up

(phr.v): hóa trang

<p>(phr.v): hóa trang</p>
41
New cards

remain

(v): duy trì

42
New cards

runners up

(np): á quân

<p>(np): á quân</p>
43
New cards

cash prize

(np): giải thưởng tiền mặt

<p>(np): giải thưởng tiền mặt</p>
44
New cards

take place

(phr.v): diễn ra

45
New cards

preparation

(n): sự chuẩn bị

<p>(n): sự chuẩn bị</p>
46
New cards

sell

(v): bán

<p>(v): bán</p>
47
New cards

organiser

(n): ban tổ chức

48
New cards

share

(v): chia sẻ

<p>(v): chia sẻ</p>
49
New cards

performance

(n): buổi biểu diễn

<p>(n): buổi biểu diễn</p>
50
New cards

hit

(n): ca khúc hay nhất

51
New cards

taste

(v): nếm

<p>(v): nếm</p>
52
New cards

party atmosphere

(np): không khí tiệc tùng

<p>(np): không khí tiệc tùng</p>
53
New cards

art exhibition

(np): triển lãm nghệ thuật

<p>(np): triển lãm nghệ thuật</p>
54
New cards

watch fireworks

(vp): xem pháo hoa

<p>(vp): xem pháo hoa</p>
55
New cards

take photos

(vp): chụp ảnh

<p>(vp): chụp ảnh</p>
56
New cards

artist

(n): nghệ sĩ

<p>(n): nghệ sĩ</p>
57
New cards

ancient

(adj): cổ xưa

<p>(adj): cổ xưa</p>
58
New cards

spread

(v/n): lan truyền

59
New cards

praise

(v): khen ngợi

60
New cards

worship singing

(np): hát thờ

61
New cards

psychic

(n): nhà ngoại cảm

62
New cards

moon-shaped lute

(n): đàn nguyệt

<p>(n): đàn nguyệt</p>
63
New cards

bamboo clappers

(n): phách

<p>(n): phách</p>
64
New cards

costume

(n): trang phục

<p>(n): trang phục</p>
65
New cards

depend on

(vp): phụ thuộc vào

66
New cards

be recognised as

(phr.v): được công nhận là

67
New cards

reveal

(v): tiết lộ

68
New cards

practice

(v): luyện tập

69
New cards

participate in

(phr.v): tham gia

70
New cards

family gatherings

(phr.n): sum họp gia đình

<p>(phr.n): sum họp gia đình</p>
71
New cards

do research

(phr.v): thực hiện nghiên cứu

<p>(phr.v): thực hiện nghiên cứu</p>
72
New cards

present

(v): trình bày