1/329
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
黄色
huáng sè - yellow- màu vàng
姐姐
jiějie - chị gái
银行
[yínháng] Ngân hàng
北京
[běijīng] Bắc Kinh
星期四
xīngqīsì: Thứ 5
对不起
(duìbuqǐ) xin lỗi
身体
shēn tǐ - body, health - cơ thể, thân thể
贵
(guì) đắt, quý
贵姓
[guìxìng] Quý danh
名字
míngzi
(tên)
陈宝玉
T ran B ao N go c
德国
[déguó] Nước Đức
法国
[fǎguó] Nước Pháp
俄国
[éguó] Nước Nga
英国
[yīngguó] Nước Anh
发音
[fāyīn] Phát âm
杂志
(zázhì) Tạp chí
下午
[Xiàwǔ] Buổi chiều
早安
zǎo ān - chào buổi sáng
晚
/wǎn/ muộn
馒头
/mán tou/ màn thầu, bánh bao không nhân
慢
màn - slow - chậm, từ từ
饺子
[jiǎozi] Há cảo, bánh chẻo
面条
miàn tiáo - noodles - mì
鸡蛋
jī dàn - egg - trứng gà
汤
(tāng) canh
也
yě; cũng
米饭
[mǐfàn] cơm
碗
wǎn - bowl - bát, chén
啤酒
pí jiǔ - beer - bia
瓶
/píng/ chai, lọ
些
xiē - some, several - một ít, một vài
买
(mǎi) mua
苹果
píng guǒ - apple - quả táo
平安
/píng'ān/ bình an
水果
shuǐ guǒ - fruit - hoa quả
西瓜
xī guā - watermelon - dưa hấu
公斤
gōng jīn - kilogram - cân/kg
有
yǒu
có
几 + lượng từ + danh từ
Hỏi số lượng ít
块
tệ, đồng ( nói chuyện )
元
tệ, đồng (văn viết)
毛
máo - lông, hào
分
/fēn/ xu, phút
还
trả lại
别 + danh từ
cái khác
一共
yígòng - tổng cộng
人民币
rénmínbì nhân dân tệ
国家
guó jiā - country - nhà nước, quốc gia
等
[děng] Đợi, chờ
零
líng - zero - số 0
百
(bǎi) trăm
103
一百一十三
619
六百一十九
254
两百五十四
8768
八千七百六十八
万
wàn - vạn, mười nghìn
10.000
一万
8.000.000
八百万
90.000.000
九千万
觉得
/juéde/ Cảm thấy
数
shǔ - đếm
哪 + lượng từ + danh từ
VD: 你是哪国人
哪 儿
[nǎr] Ở đâu
办
[bàn] làm(thường dùng cho làm tủ tục, giấy tờ)
怎么办
[zěnme bàn] làm sao đây? biểu đạt cảm giác lo lắng vì không biết xử lý như nào
教
/jiāo/ dạy
呢
ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
那 + danh từ + 呢
Còn ... thì sao
职员
(zhíyuán) nhân viên
在
zài; ở ( tạm thời)
住在
(zhù zài): ở tại
间
jiān gian; buồng; phòng (lượng từ đơn vị nhỏ nhất của nhà) 房、教室、屋子
房间
[fángjiān] Phòng
号
(hào) số, ngày
号101
Số 101
知道
zhī dào
biết ( không cần học tập )
儿子
ér zi - son - con trai
苹果手机
píngguǒ shǒujī - Điện thoại Iphone
电话号码
diànhuà hàomǎ
số điện thoại
和
hé - and - và
介绍
[jièshào] giới thiệu
岁
(suì) tuổi
位
/wèi/ vị, ngài
长城
[chángchéng] trường thành
欢迎
[huānyíng] Hoan nghênh
来
[lái] Đến
比较
bǐ jiào - relatively, comparatively - tương đối
容易
róng yì - easy - dễ, dễ dàng
亲人
qīnrén - người thân
新家
/xīnjīa/Tân gia
旧
/jiù/ cũ(dùng cho vật)
老的朋友
bạn già
听
/tīng/ nghe
听说
tīng shuō
Nghe nói
语言
/yǔ yán/ ngôn ngữ
久
jiǔ - for a long time - lâu, lâu đời
好久不见
hǎojiǔ bùjiàn: Lâu lắm rồi không gặp
屋子
wūzi
phòng
同屋
/tóngwū/ bạn cùng phòng