Thẻ ghi nhớ: HSK1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/329

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

330 Terms

1
New cards

黄色

huáng sè - yellow- màu vàng

2
New cards

姐姐

jiějie - chị gái

3
New cards

银行

[yínháng] Ngân hàng

4
New cards

北京

[běijīng] Bắc Kinh

5
New cards

星期四

xīngqīsì: Thứ 5

6
New cards

对不起

(duìbuqǐ) xin lỗi

7
New cards

身体

shēn tǐ - body, health - cơ thể, thân thể

8
New cards

(guì) đắt, quý

9
New cards

贵姓

[guìxìng] Quý danh

10
New cards

名字

míngzi

(tên)

11
New cards

陈宝玉

T ran B ao N go c

12
New cards

德国

[déguó] Nước Đức

13
New cards

法国

[fǎguó] Nước Pháp

14
New cards

俄国

[éguó] Nước Nga

15
New cards

英国

[yīngguó] Nước Anh

16
New cards

发音

[fāyīn] Phát âm

17
New cards

杂志

(zázhì) Tạp chí

18
New cards

下午

[Xiàwǔ] Buổi chiều

19
New cards

早安

zǎo ān - chào buổi sáng

20
New cards

/wǎn/ muộn

21
New cards

馒头

/mán tou/ màn thầu, bánh bao không nhân

22
New cards

màn - slow - chậm, từ từ

23
New cards

饺子

[jiǎozi] Há cảo, bánh chẻo

24
New cards

面条

miàn tiáo - noodles - mì

25
New cards

鸡蛋

jī dàn - egg - trứng gà

26
New cards

(tāng) canh

27
New cards

yě; cũng

28
New cards

米饭

[mǐfàn] cơm

29
New cards

wǎn - bowl - bát, chén

30
New cards

啤酒

pí jiǔ - beer - bia

31
New cards

/píng/ chai, lọ

32
New cards

xiē - some, several - một ít, một vài

33
New cards

(mǎi) mua

34
New cards

苹果

píng guǒ - apple - quả táo

35
New cards

平安

/píng'ān/ bình an

36
New cards

水果

shuǐ guǒ - fruit - hoa quả

37
New cards

西瓜

xī guā - watermelon - dưa hấu

38
New cards

公斤

gōng jīn - kilogram - cân/kg

39
New cards

yǒu

40
New cards

几 + lượng từ + danh từ

Hỏi số lượng ít

41
New cards

tệ, đồng ( nói chuyện )

42
New cards

tệ, đồng (văn viết)

43
New cards

máo - lông, hào

44
New cards

/fēn/ xu, phút

45
New cards

trả lại

46
New cards

别 + danh từ

cái khác

47
New cards

一共

yígòng - tổng cộng

48
New cards

人民币

rénmínbì nhân dân tệ

49
New cards

国家

guó jiā - country - nhà nước, quốc gia

50
New cards

[děng] Đợi, chờ

51
New cards

líng - zero - số 0

52
New cards

(bǎi) trăm

53
New cards

103

一百一十三

54
New cards

619

六百一十九

55
New cards

254

两百五十四

56
New cards

8768

八千七百六十八

57
New cards

wàn - vạn, mười nghìn

58
New cards

10.000

一万

59
New cards

8.000.000

八百万

60
New cards

90.000.000

九千万

61
New cards

觉得

/juéde/ Cảm thấy

62
New cards

shǔ - đếm

63
New cards

哪 + lượng từ + danh từ

VD: 你是哪国人

64
New cards

哪 儿

[nǎr] Ở đâu

65
New cards

[bàn] làm(thường dùng cho làm tủ tục, giấy tờ)

66
New cards

怎么办

[zěnme bàn] làm sao đây? biểu đạt cảm giác lo lắng vì không biết xử lý như nào

67
New cards

/jiāo/ dạy

68
New cards

ne - question word - thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

69
New cards

那 + danh từ + 呢

Còn ... thì sao

70
New cards

职员

(zhíyuán) nhân viên

71
New cards

zài; ở ( tạm thời)

72
New cards

住在

(zhù zài): ở tại

73
New cards

jiān gian; buồng; phòng (lượng từ đơn vị nhỏ nhất của nhà) 房、教室、屋子

74
New cards

房间

[fángjiān] Phòng

75
New cards

(hào) số, ngày

76
New cards

号101

Số 101

77
New cards

知道

zhī dào

biết ( không cần học tập )

78
New cards

儿子

ér zi - son - con trai

79
New cards

苹果手机

píngguǒ shǒujī - Điện thoại Iphone

80
New cards

电话号码

diànhuà hàomǎ

số điện thoại

81
New cards

hé - and - và

82
New cards

介绍

[jièshào] giới thiệu

83
New cards

(suì) tuổi

84
New cards

/wèi/ vị, ngài

85
New cards

长城

[chángchéng] trường thành

86
New cards

欢迎

[huānyíng] Hoan nghênh

87
New cards

[lái] Đến

88
New cards

比较

bǐ jiào - relatively, comparatively - tương đối

89
New cards

容易

róng yì - easy - dễ, dễ dàng

90
New cards

亲人

qīnrén - người thân

91
New cards

新家

/xīnjīa/Tân gia

92
New cards

/jiù/ cũ(dùng cho vật)

93
New cards

老的朋友

bạn già

94
New cards

/tīng/ nghe

95
New cards

听说

tīng shuō

Nghe nói

96
New cards

语言

/yǔ yán/ ngôn ngữ

97
New cards

jiǔ - for a long time - lâu, lâu đời

98
New cards

好久不见

hǎojiǔ bùjiàn: Lâu lắm rồi không gặp

99
New cards

屋子

wūzi

phòng

100
New cards

同屋

/tóngwū/ bạn cùng phòng