1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take the lead
chiếm đa số
get held up in heavy traffic
bị kẹt trong giao thông đông đúc
be jam-packed
trong tình trạng kẹt cứng
beat the traffic
đi sớm để tránh tắc đườnghành động rời khỏi nhà trước giờ cao điểm để giảm thiểu thời gian di chuyển.
carpooling
đi chung xe
commute
di chuyển quãng đường từ nhà đến chỗ làm
upgrade the public transport system
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
ease traffic flow
giảm lưu lượng giao thông
embark on an exciting trip
bắt đầu một chuyến đi thú vị
make an arduous journey
thực hiện một hành trình gian nan
get away from it all
đi du lịch và nghỉ ngơi
enjoy each other’ company
thích dành thời gian với nhau
places of interest
địa điểm thu hút khách du lịch
holiday of a lifetime
chuyến đi để đời
local cuisine and specialties
ẩm thực và đặc sản địa phương
an avid foodie/ traveller/ fan/ leaner
người có niềm yêu thích đặc biệt với ẩm thực/ du lịch/ fan/ học hỏi
spectacular scenery
phong cảnh ngoạn mục
eye-opening
mở mang tầm mắt