1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
effortlessly
một cách dễ dàng
sardine
cá mòi
vitamin-rich
giàu vitamin
heart rate
nhịp tim
consciously
một cách có ý thức
degree
mức độ,cấp bậc trong giáo dục;mức độ của 1 đặc tính nào đó(nhiệt độ,độ nghiêng)
level
mức độ hoặc giai đoạn trong học tập,kỹ năng
grade
điểm số trong bài kiểm tra;cấp lớp trong trường học
exist
tồn tại
found
thành lập
find
tìm thấy
struggle with sth
đấu tranh/vật lộn với cái gì
make sb do sth
khiến ai làm gì
be bad for sth/sb
ko tốt/có hại cho ai/cái gì