(1) Bảng từ tuần 13

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/199

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

TỦ SÂU CÔ TA

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

200 Terms

1
New cards
Defect (n)
khuyết điểm
2
New cards
Prestigious (a)
có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín
3
New cards
Housewarming
tiệc mừng tân gia
4
New cards
Come out
được xuất bản
5
New cards
Refuse
(to V)

từ chối làm điều gì
6
New cards
Deny
(Ving)
7
New cards
Pick up
nhặt lên

đón ai đó

học được kĩ năng, ngôn ngữ nào đó..

\
8
New cards
demonstrate (v)
minh hoạ, chứng minh
9
New cards
diligent (a)
siêng năng, cần cù
10
New cards
companion (n)
người bầu bạn
11
New cards
Setting (n)
bối cảnh ( nơi diễn ra trong một tiểu thuyết, vở kịch..)
12
New cards
License
( driver license)

giấy phép công nhận ai đó có quyền chính thức sở hữu, sử dụng cái gì)
13
New cards
certificate
( birth/ marriage/ death certificate)

giấy chứng nhận do các trường cao đẳng,… được trao cho sinh viên khi vượt qua kì thi, dành giải trog một cuộc thi
14
New cards
diploma
( Diploma in management studies)

chứng chỉ khi hoành thành khoá học của cơ sở đào tạo nào đó
15
New cards
degree
( Master degree,..)

bằng đại học, bằng sau đh ( bằng cử nhân, thạc sĩ,….)
16
New cards
exceptional (a)
=extraordinary

đặc biệt, khác thường
17
New cards
remarkable
đáng chú ý, khác thường, xuất sắc
18
New cards
mediocre (a)
tầm thường
19
New cards
Hardship (n)
sự gian khổ
20
New cards
Take out
nhổ răng
21
New cards
Put out
dập tắt (lửa)
22
New cards
Do/conduct/undertake research
thực hiện, tiến hành khảo sát
23
New cards
At the one’s beck and call
luôn luôn sẵn sàng làm bất cứ điều gì vì ai đó yêu cầu
24
New cards
Smile/grin from ear to ear
cười lớn, cười cực kì hạnh phúc
25
New cards
Reception (n)
sự đón tiếp
26
New cards
Marquee (n)
lều to, rạp bằng vải ( để tiếp khách, đãi tiệc)
27
New cards
Hilarious (a)
=Funny
28
New cards
Ludicrous
= absurd

lố lăng, lố bịch ( tiêu cực )
29
New cards
Applicable to
thích hợp, có thể áp dụng được
30
New cards
Perceive (v)
hiểu được, nhận thức, nhìn nhận
31
New cards
Sequentially (adv)
theo thứ tự, tuần tự
32
New cards
Proponent (n)
người ủng hộ
33
New cards
diminish (v)
làm giảm bớt, nhỏ lại, yếu đi
34
New cards
Ubiquity (n)
sự phổ biến
35
New cards
Harass (v)
quấy rối
36
New cards
Hassle (v)
làm phiền nhiễu
37
New cards
Disorder (n)
sự rối loạn ( một chức năng của cơ thể)
38
New cards
Suicide (n)
sự tự tử
39
New cards
Tackle
= deal with
40
New cards
Go/ walk down the aisle
kết hôn
41
New cards
Propose a toast
nâng li chúc mừng ( để chúc mừng điều gì, vinh danh, tưởng nhớ ai/ điều gì)
42
New cards
Make/ give/ deliver a speech
phát biểu
43
New cards
Jack of all trades, master of none
làm nhiều việc nhưng không giỏi hẳn một nghề nào
44
New cards
Slash career
( xu hướng ) đồng thời làm nhiều việc
45
New cards
Set the stage ( for smt)
(tạo) ra tiền đề cho điều gì đó xảy ra
46
New cards
come at a price
( vc đó diễn ra ) sẽ phải trả giá
47
New cards
Jump on the bandwagon
chạy theo trào lưu, xu hướng
48
New cards
Be reluctant to do smt
do dự, lưỡng lự làm gì
49
New cards
Rewarding (a)
đem lại cảm giác thoả mãn
50
New cards
Nervous
about smt
51
New cards
Afraid
of sb/smt
52
New cards
Advocate
(v) ủng hộ, bênh vực

(n) người ủng hộ (advocate of sb/smt)
53
New cards
Struggle for smt
đấu tranh cho/ vì cái gì
54
New cards
Struggle against smt
đấu tranh chống lại cgi
55
New cards
Opponent
= Adversary

đối thủ, ng phản đối
56
New cards
Outcome (n)
kết quả
57
New cards
Engrossed
(in/with smt)

say mê, tập trung vào cgi đó
58
New cards
Frustrated
(at/with smt)

bực bội
59
New cards
Compulsory (a)
= Mandatory

( it is compulsory (for sb/smt) to so smt)
60
New cards
Appreciate in (v)
cảm kích, trân trọng
61
New cards
Appreciative of (a)
biết ơn
62
New cards
Ideal for sb/smt
lý tưởng
63
New cards
Elegant
thanh lịch, tao nhã
64
New cards
Awkward (a)
= embarrasing: gây xấu hổ

=difficult: gây khó xử, không tiện
65
New cards
Uneasy about smt (a)
lo lắng, không yên
66
New cards
Discrimination against (n)
sự phân biệt, đối xử
67
New cards
Interfere (v)
can thiệp, xen vào
68
New cards
Perceive (v)
=see: hiểu đc, nhận thức
69
New cards
Apprehend (v)
bắt, giam giữ
70
New cards
Conceive (v)
nghĩ, quan niệm, tưởng tượng
71
New cards
Intelligible to (a)
= understandable: dễ hiểu
72
New cards
Instinct (n)
= intuition: bản năng
73
New cards
Candidate for smt (n)
ứng viên, ng xin việc
74
New cards
Be designated (as) smt
đặt tên, phong danh hiệu
75
New cards
Crossover (n)
sự cắt nhau, sự giao nhau
76
New cards
Assessment (n)
sự đánh giá
77
New cards
Assess (v)
=estimate: ước tính, tính toán

đánh giá, nhận xét
78
New cards
Broadly
= In general
79
New cards
Stable (a)
= steady: ổn định
80
New cards
Underscore (v)
nhấn mạnh, chỉ ra
81
New cards
Recur (v)
trở lại, tái diễn
82
New cards
Expense (n)
chi tiêu, chi phí
83
New cards
Mortgage (n)
sự cầm cự, sự thế chấp
84
New cards
Represent (v)
= symbolize
85
New cards
Representative (n)
ng đại diện
86
New cards
Springboard (n)
ván nhún ( ở bể bơi)
87
New cards
Milepost (n)
cột mốc, cây số
88
New cards
Milestone (n)
= landmark: giai đoạn, sự kiện, cột mốc quan trọng
89
New cards
comparatively (adv)
= relatively: tương đối, khá là ( khi so sánh với cái khác)

\
90
New cards
approximately (adv)
khoảng chừng
91
New cards
considerably (adv)
= significantly: rất lớn, nhiều, đáng kể
92
New cards
Make for
gây ra điều gì

đi về hướng
93
New cards
Go up
=rise: giá cả tăng
94
New cards
close down
đóng cửa hẳn ( ko buôn bán, kinh doanh nữa)
95
New cards
Stand up
chống lại
96
New cards
Bargain for/ on smt
mong đợi hoặc đã sẵn sàng để làm một việc gì đó
97
New cards
Come up against
đối mặt với vấn đề khó khăn
98
New cards
face up to
chấp nhận một sự thật nào đó
99
New cards
Get down to (doing) smt
bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc
100
New cards
Put on
=gain: tăng cân

tăng âm thanh