1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
help the elderly (vp)
/ help ði ˈeldəli/ giúp đỡ người già
donate blood (vp)
/dəʊˈneɪt blʌd/ hiến máu
help the needy (vp)
/ help ðə ˈniːdi/ giúp đỡ người nghèo khó
Donate (v)
/dəʊˈneɪt/ ủng hộ, cho, tặng, hiến (từ thiện)
Homeless (adj)
/ˈhəʊmləs/ không nhà, vô gia cư
Shelter (n)
/ˈʃeltər/ nơi trú ngụ, nơi nương thân
first-aid kit (np)
/ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/ bộ dụng cụ sơ cứu
medical supplies (np)
/ˈmedɪkl səˈplaɪz/ thiết bị y tế
Plaster (n)
/ˈplæstər/ Băng dán
Needy (a)
ˈniːdi/ Nghèo túng, thiều thốn
Blanket (n)
/ˈblæŋkɪt/ chăn
Toiletry (n)
/ˈtɔɪlətri/ Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Community (n)
/kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
donate money (vp)
/dəʊˈneɪt ˈmʌni/ ủng hộ tiền
raise money (vp)
/reɪz ˈmʌni/ quyên tiền
senior center (np)
/ˈsiːniər ˈsentər/ viện dưỡng lão
Fundraiser (n)
/ˈfʌndˌreɪzər/ Sự kiện gây quỹ, người gây quỹ
Benefit (v)
/ˈbenɪfɪt/ Làm lợi cho
Senior (n)
/ˈsiːniər/ Người lớn tuổi
Volunteer (v)
/ˌvɒlənˈtɪər/ Làm công việc tình nguyện
Vacant lot (np)
/ˈveɪkənt lɒt/ Mảnh đất trống
Sponsor (n)
/ˈspɒnsər/ Nhà tài trợ
Goods (n)
/ɡʊdz/ Hàng hóa
Benefit from (v)
/ˈbenɪfɪt/ Được lợi từ
care (for) (v)
/keər fər/ chăm sóc
Due (adj)
/djuː/ Đến hạn
Support (v, n)
/səˈpɔːt/ (sự) ủng hộ, giúp đỡ
Orphanage (n)
/ˈɔːrfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Tutor (v)
/ˈtjuːtər/ Dạy kèm, hướng dẫn
Annual (adj)
/ˈænjuəl/ Hằng năm
Dump (n)
/dʌmp/ Bãi rác
Register (v)
/ˈredʒɪstər/ Đăng ký
Charity work (np)
/ˈtʃærəti wɜːk/ công việc từ thiện
Opportunity (n)
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
Empathize (v)
/ˈempəθaɪz/ Đồng cảm
Citizen (n)
/ˈsɪtɪzən/ Công dân
Broaden (v)
/ˈbrɔːdn/ Mở rộng
Childcare (n)
/ˈtʃaɪldkeər/ chăm sóc trẻ nhỏ
Disability (n)
/ˌdɪsəˈbɪləti/ Khuyết tật
Aim (n)
/eɪm/ Mục tiêu
Rural (adj)
/ˈrʊərəl/ Thuộc vùng nông thôn
household goods (np)
/ˈhaʊshəʊld ɡʊdz/ đồ gia dụng
Disabled people (np)
/dɪsˈeɪbəld ˈpiːpl/ Người khuyết tật
Volunteerism (n)
/ˌvɒlənˈtɪərɪsm/ Tinh thần tình nguyện, hoạt động tình nguyện
Martyr (n)
/ˈmɑːtə(r)/ liệt sĩ
Invalid (n)
/ɪnˈvælɪd/ người bệnh tật, người tàn tật
single-minded (adj)
/ˌsɪŋɡl ˈmaɪndɪd/ quyết tâm để đạt được thành công
absent-minded (adj)
/ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/ hay quên
Recruit (v)
/rɪ'kru:t/ tuyển
make contributions to
đóng góp, ủng hộ
Make a commitment to
cam kết, dốc sức
Put one's knowledge into practice
áp dụng kiến thức vào thực tế
in place of
thay vì
in charge of
chịu trách nhiệm
In need
gặp khó khăn, thiếu thốn
Have a huge heart for
có trái tim nhân hậu dành cho
give away
cho đi mà không cần nhận lại, tặng
give in
nhượng bộ
call on
ghé thăm
call off
Hủy bỏ
Call out
Gọi lớn tiếng
send off
Gửi đi
Launch a campaign
phát động một chiến dịch
Raise fund
gây quỹ
mentally disabled (adj)
= mentally retarded: thiểu năng trí tuệ
Ill-educated (adj)
Kém học thức, thiếu giáo dục đầy đủ
Stagnation (n)
/stæɡˈneɪʃn/ sự đình trệ
Irritation (n)
/ˌɪrɪˈteɪʃn/ Sự bực mình, phiền phức
Considerate (adj)
/kənˈsɪdərət/ Chu đáo
take advantage of
tận dụng
persist in = insist on
khăng khăng
Impoverished (adj)
/ɪmˈpɒvərɪʃt/ nghèo túng
Privileged (adj)
/ˈprɪvəlɪdʒd/ có đặc quyền, đặc lợi
Hospitable (adj)
/hɒˈspɪtəbl/ thân thiện, mến khách
Hostile (adj)
/ˈhɒstaɪl/ thù địch
Solitary (adj)
/ˈsɒlətri/ một mình, cô đơn
Thriving (adj)
/ˈθraɪvɪŋ/ phát triển, thịnh vượng
Innovative (adj)
/ˈɪnəveɪtɪv/ cải tiến, nâng cấp
Uneconomic (adj)
/ˌʌnˌiːkəˈnɒmɪk/ không kinh tế, không có lời
take after
Giống
wipe out
phá hủy, xóa sổ
Reluctant (adj)
/rɪˈlʌktənt/ Miễn cưỡng, lưỡng lự
Inadequate (adj)
/ɪnˈædɪkwət/ Không đủ
Abolish (v)
/əˈbɒlɪʃ/ bãi bỏ
like-minded (adj)
/ˌlaɪk ˈmaɪndɪd/ cùng chí hướng
strong-minded (adj)
/ˌstrɒŋ ˈmaɪndɪd/ mạnh mẽ, quyết tâm
fair-minded
/ˌfeə ˈmaɪndɪd/ công bằng