Thẻ ghi nhớ: ED10_U5_Glossary | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 130 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

help the elderly (vp)

/ help ði ˈeldəli/ giúp đỡ người già

<p>/ help ði ˈeldəli/ giúp đỡ người già</p>
2
New cards

donate blood (vp)

/dəʊˈneɪt blʌd/ hiến máu

<p>/dəʊˈneɪt blʌd/ hiến máu</p>
3
New cards

help the needy (vp)

/ help ðə ˈniːdi/ giúp đỡ người nghèo khó

<p>/ help ðə ˈniːdi/ giúp đỡ người nghèo khó</p>
4
New cards

Donate (v)

/dəʊˈneɪt/ ủng hộ, cho, tặng, hiến (từ thiện)

<p>/dəʊˈneɪt/ ủng hộ, cho, tặng, hiến (từ thiện)</p>
5
New cards

Homeless (adj)

/ˈhəʊmləs/ không nhà, vô gia cư

<p>/ˈhəʊmləs/ không nhà, vô gia cư</p>
6
New cards

Shelter (n)

/ˈʃeltər/ nơi trú ngụ, nơi nương thân

<p>/ˈʃeltər/ nơi trú ngụ, nơi nương thân</p>
7
New cards

first-aid kit (np)

/ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/ bộ dụng cụ sơ cứu

<p>/ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/ bộ dụng cụ sơ cứu</p>
8
New cards

medical supplies (np)

/ˈmedɪkl səˈplaɪz/ thiết bị y tế

<p>/ˈmedɪkl səˈplaɪz/ thiết bị y tế</p>
9
New cards

Plaster (n)

/ˈplæstər/ Băng dán

<p>/ˈplæstər/ Băng dán</p>
10
New cards

Needy (a)

ˈniːdi/ Nghèo túng, thiều thốn

<p>ˈniːdi/ Nghèo túng, thiều thốn</p>
11
New cards

Blanket (n)

/ˈblæŋkɪt/ chăn

<p>/ˈblæŋkɪt/ chăn</p>
12
New cards

Toiletry (n)

/ˈtɔɪlətri/ Đồ dùng vệ sinh cá nhân

<p>/ˈtɔɪlətri/ Đồ dùng vệ sinh cá nhân</p>
13
New cards

Community (n)

/kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

<p>/kəˈmjuːnəti/ cộng đồng</p>
14
New cards

donate money (vp)

/dəʊˈneɪt ˈmʌni/ ủng hộ tiền

<p>/dəʊˈneɪt ˈmʌni/ ủng hộ tiền</p>
15
New cards

raise money (vp)

/reɪz ˈmʌni/ quyên tiền

<p>/reɪz ˈmʌni/ quyên tiền</p>
16
New cards

senior center (np)

/ˈsiːniər ˈsentər/ viện dưỡng lão

<p>/ˈsiːniər ˈsentər/ viện dưỡng lão</p>
17
New cards

Fundraiser (n)

/ˈfʌndˌreɪzər/ Sự kiện gây quỹ, người gây quỹ

<p>/ˈfʌndˌreɪzər/ Sự kiện gây quỹ, người gây quỹ</p>
18
New cards

Benefit (v)

/ˈbenɪfɪt/ Làm lợi cho

<p>/ˈbenɪfɪt/ Làm lợi cho</p>
19
New cards

Senior (n)

/ˈsiːniər/ Người lớn tuổi

<p>/ˈsiːniər/ Người lớn tuổi</p>
20
New cards

Volunteer (v)

/ˌvɒlənˈtɪər/ Làm công việc tình nguyện

<p>/ˌvɒlənˈtɪər/ Làm công việc tình nguyện</p>
21
New cards

Vacant lot (np)

/ˈveɪkənt lɒt/ Mảnh đất trống

<p>/ˈveɪkənt lɒt/ Mảnh đất trống</p>
22
New cards

Sponsor (n)

/ˈspɒnsər/ Nhà tài trợ

<p>/ˈspɒnsər/ Nhà tài trợ</p>
23
New cards

Goods (n)

/ɡʊdz/ Hàng hóa

<p>/ɡʊdz/ Hàng hóa</p>
24
New cards

Benefit from (v)

/ˈbenɪfɪt/ Được lợi từ

<p>/ˈbenɪfɪt/ Được lợi từ</p>
25
New cards

care (for) (v)

/keər fər/ chăm sóc

<p>/keər fər/ chăm sóc</p>
26
New cards

Due (adj)

/djuː/ Đến hạn

<p>/djuː/ Đến hạn</p>
27
New cards

Support (v, n)

/səˈpɔːt/ (sự) ủng hộ, giúp đỡ

<p>/səˈpɔːt/ (sự) ủng hộ, giúp đỡ</p>
28
New cards

Orphanage (n)

/ˈɔːrfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi

<p>/ˈɔːrfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi</p>
29
New cards

Tutor (v)

/ˈtjuːtər/ Dạy kèm, hướng dẫn

<p>/ˈtjuːtər/ Dạy kèm, hướng dẫn</p>
30
New cards

Annual (adj)

/ˈænjuəl/ Hằng năm

<p>/ˈænjuəl/ Hằng năm</p>
31
New cards

Dump (n)

/dʌmp/ Bãi rác

<p>/dʌmp/ Bãi rác</p>
32
New cards

Register (v)

/ˈredʒɪstər/ Đăng ký

<p>/ˈredʒɪstər/ Đăng ký</p>
33
New cards

Charity work (np)

/ˈtʃærəti wɜːk/ công việc từ thiện

<p>/ˈtʃærəti wɜːk/ công việc từ thiện</p>
34
New cards

Opportunity (n)

/ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội

<p>/ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội</p>
35
New cards

Empathize (v)

/ˈempəθaɪz/ Đồng cảm

<p>/ˈempəθaɪz/ Đồng cảm</p>
36
New cards

Citizen (n)

/ˈsɪtɪzən/ Công dân

<p>/ˈsɪtɪzən/ Công dân</p>
37
New cards

Broaden (v)

/ˈbrɔːdn/ Mở rộng

<p>/ˈbrɔːdn/ Mở rộng</p>
38
New cards

Childcare (n)

/ˈtʃaɪldkeər/ chăm sóc trẻ nhỏ

<p>/ˈtʃaɪldkeər/ chăm sóc trẻ nhỏ</p>
39
New cards

Disability (n)

/ˌdɪsəˈbɪləti/ Khuyết tật

<p>/ˌdɪsəˈbɪləti/ Khuyết tật</p>
40
New cards

Aim (n)

/eɪm/ Mục tiêu

<p>/eɪm/ Mục tiêu</p>
41
New cards

Rural (adj)

/ˈrʊərəl/ Thuộc vùng nông thôn

<p>/ˈrʊərəl/ Thuộc vùng nông thôn</p>
42
New cards

household goods (np)

/ˈhaʊshəʊld ɡʊdz/ đồ gia dụng

<p>/ˈhaʊshəʊld ɡʊdz/ đồ gia dụng</p>
43
New cards

Disabled people (np)

/dɪsˈeɪbəld ˈpiːpl/ Người khuyết tật

<p>/dɪsˈeɪbəld ˈpiːpl/ Người khuyết tật</p>
44
New cards

Volunteerism (n)

/ˌvɒlənˈtɪərɪsm/ Tinh thần tình nguyện, hoạt động tình nguyện

<p>/ˌvɒlənˈtɪərɪsm/ Tinh thần tình nguyện, hoạt động tình nguyện</p>
45
New cards

Martyr (n)

/ˈmɑːtə(r)/ liệt sĩ

<p>/ˈmɑːtə(r)/ liệt sĩ</p>
46
New cards

Invalid (n)

/ɪnˈvælɪd/ người bệnh tật, người tàn tật

<p>/ɪnˈvælɪd/ người bệnh tật, người tàn tật</p>
47
New cards

single-minded (adj)

/ˌsɪŋɡl ˈmaɪndɪd/ quyết tâm để đạt được thành công

<p>/ˌsɪŋɡl ˈmaɪndɪd/ quyết tâm để đạt được thành công</p>
48
New cards

absent-minded (adj)

/ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/ hay quên

<p>/ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/ hay quên</p>
49
New cards

Recruit (v)

/rɪ'kru:t/ tuyển

<p>/rɪ'kru:t/ tuyển</p>
50
New cards

make contributions to

đóng góp, ủng hộ

<p>đóng góp, ủng hộ</p>
51
New cards

Make a commitment to

cam kết, dốc sức

<p>cam kết, dốc sức</p>
52
New cards

Put one's knowledge into practice

áp dụng kiến thức vào thực tế

<p>áp dụng kiến thức vào thực tế</p>
53
New cards

in place of

thay vì

<p>thay vì</p>
54
New cards

in charge of

chịu trách nhiệm

<p>chịu trách nhiệm</p>
55
New cards

In need

gặp khó khăn, thiếu thốn

<p>gặp khó khăn, thiếu thốn</p>
56
New cards

Have a huge heart for

có trái tim nhân hậu dành cho

<p>có trái tim nhân hậu dành cho</p>
57
New cards

give away

cho đi mà không cần nhận lại, tặng

<p>cho đi mà không cần nhận lại, tặng</p>
58
New cards

give in

nhượng bộ

59
New cards

call on

ghé thăm

60
New cards

call off

Hủy bỏ

<p>Hủy bỏ</p>
61
New cards

Call out

Gọi lớn tiếng

<p>Gọi lớn tiếng</p>
62
New cards

send off

Gửi đi

<p>Gửi đi</p>
63
New cards

Launch a campaign

phát động một chiến dịch

<p>phát động một chiến dịch</p>
64
New cards

Raise fund

gây quỹ

<p>gây quỹ</p>
65
New cards

mentally disabled (adj)

= mentally retarded: thiểu năng trí tuệ

<p>= mentally retarded: thiểu năng trí tuệ</p>
66
New cards

Ill-educated (adj)

Kém học thức, thiếu giáo dục đầy đủ

<p>Kém học thức, thiếu giáo dục đầy đủ</p>
67
New cards

Stagnation (n)

/stæɡˈneɪʃn/ sự đình trệ

<p>/stæɡˈneɪʃn/ sự đình trệ</p>
68
New cards

Irritation (n)

/ˌɪrɪˈteɪʃn/ Sự bực mình, phiền phức

<p>/ˌɪrɪˈteɪʃn/ Sự bực mình, phiền phức</p>
69
New cards

Considerate (adj)

/kənˈsɪdərət/ Chu đáo

<p>/kənˈsɪdərət/ Chu đáo</p>
70
New cards

take advantage of

tận dụng

<p>tận dụng</p>
71
New cards

persist in = insist on

khăng khăng

<p>khăng khăng</p>
72
New cards

Impoverished (adj)

/ɪmˈpɒvərɪʃt/ nghèo túng

<p>/ɪmˈpɒvərɪʃt/ nghèo túng</p>
73
New cards

Privileged (adj)

/ˈprɪvəlɪdʒd/ có đặc quyền, đặc lợi

<p>/ˈprɪvəlɪdʒd/ có đặc quyền, đặc lợi</p>
74
New cards

Hospitable (adj)

/hɒˈspɪtəbl/ thân thiện, mến khách

<p>/hɒˈspɪtəbl/ thân thiện, mến khách</p>
75
New cards

Hostile (adj)

/ˈhɒstaɪl/ thù địch

<p>/ˈhɒstaɪl/ thù địch</p>
76
New cards

Solitary (adj)

/ˈsɒlətri/ một mình, cô đơn

<p>/ˈsɒlətri/ một mình, cô đơn</p>
77
New cards

Thriving (adj)

/ˈθraɪvɪŋ/ phát triển, thịnh vượng

78
New cards

Innovative (adj)

/ˈɪnəveɪtɪv/ cải tiến, nâng cấp

<p>/ˈɪnəveɪtɪv/ cải tiến, nâng cấp</p>
79
New cards

Uneconomic (adj)

/ˌʌnˌiːkəˈnɒmɪk/ không kinh tế, không có lời

<p>/ˌʌnˌiːkəˈnɒmɪk/ không kinh tế, không có lời</p>
80
New cards

take after

Giống

<p>Giống</p>
81
New cards

wipe out

phá hủy, xóa sổ

82
New cards

Reluctant (adj)

/rɪˈlʌktənt/ Miễn cưỡng, lưỡng lự

<p>/rɪˈlʌktənt/ Miễn cưỡng, lưỡng lự</p>
83
New cards

Inadequate (adj)

/ɪnˈædɪkwət/ Không đủ

<p>/ɪnˈædɪkwət/ Không đủ</p>
84
New cards

Abolish (v)

/əˈbɒlɪʃ/ bãi bỏ

<p>/əˈbɒlɪʃ/ bãi bỏ</p>
85
New cards

like-minded (adj)

/ˌlaɪk ˈmaɪndɪd/ cùng chí hướng

<p>/ˌlaɪk ˈmaɪndɪd/ cùng chí hướng</p>
86
New cards

strong-minded (adj)

/ˌstrɒŋ ˈmaɪndɪd/ mạnh mẽ, quyết tâm

<p>/ˌstrɒŋ ˈmaɪndɪd/ mạnh mẽ, quyết tâm</p>
87
New cards

fair-minded

/ˌfeə ˈmaɪndɪd/ công bằng

<p>/ˌfeə ˈmaɪndɪd/ công bằng</p>