1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
skill (n)
/skɪl/ kỹ năng
Being a doctor demands a lot of skills
(Làm bác sĩ cần nhiều kỹ năng)
achieve (v) = accomplish (v) = attain (v)
/əˈtʃiːv/ = /əˈkʌmplɪʃ/ = /əˈteɪn/ đạt được
brain (n) /breɪn/
não
clever (adj) /ˈklevə(r)/
thông minh
concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/
tập trung
consider (v) /kənˈsɪdə(r)/
cân nhắc
course (n) /kɔːs/
khóa học
degree (n) /dɪˈɡriː/
bằng (cấp)
experience (v) /ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm
experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/
kinh nghiệm
expert (n) /ˈekspɜːt/
chuyên gia
expert (adj) /ˈekspɜːt/
lão luyện
fail (v) /feɪl/
thất bại
guess (v) /ɡes/
đoán
hesitate (v) /ˈhezɪteɪt/
do dự
hesitation (n) = reluctance (n) /ˌhezɪˈteɪʃn/ = /rɪˈlʌktəns/
sự do dự
instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃn/
hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure (v phr)
đảm bảo
mark (v) /mɑːk/
chấm (bài)
mark (n) /mɑːk/
điểm
What mark did you get for your essay?
(Bạn được điểm gì cho bài luận của mình?)
mental (adj) /ˈmentl/
tinh thần
pass (v) /pɑːs/
vượt qua
qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
bằng cấp
remind (v) /rɪˈmaɪnd/
nhắc
report (n) /rɪˈpɔːt/
báo cáo
revise (v) /rɪˈvaɪz/
ôn tập
search (v) /sɜːtʃ/
tìm kiếm
search (n) /sɜːtʃ/
tìm kiếm
smart (adj) /smɑːt/
thông minh ~ intelligent
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/
môn học
take/sit an exam (v phr)
làm bài kiểm tra
talented (adj) /ˈtæləntɪd/
tài năng, có tài
term (n) /tɜːm/
học kỳ, thuật ngữ
wonder (v) /ˈwʌndər/
tự hỏi
cross out (v phr) /krɔs aʊt/
gạch bỏ
look up (v phr) /lʊk ʌp/
tra cứu
point out (v phr) /pɔɪnt aʊt/
chỉ ra, chỉ điểm
read out (v phr) /rid aʊt/
đọc to
rip up (v phr) /rɪp ʌp/
xé ra
rub out (v phr) /rʌb aʊt/
tẩy đi
turn over (v phr) /tɜrn ˈoʊvər/
lật (sách)
write down (v phr) = jot down /raɪt daʊn/ = /ʤɑt daʊn/
viết, ghi lại
by heart (prep phr) /ˌbaɪˈhɑːrt/
thuộc lòng
for instance (prep phr) /.fɔr ˈɪnstəns/
ví dụ
in conclusion (prep phr) /ɪn kənˈkluʒən/
tóm lại là
in fact (prep phr) /ɪn fækt/
trên thực tế
in favour (of ) (prep phr)
ủng hộ
= for sth
>< against sth: phản đối
in general (prep phr)
nói chung
begin, began, begun
bắt đầu
beginner (n) /bɪˈɡɪnə(r)/
người bắt đầu
beginning
(n) phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
brave (adj)
dũng cảm
bravery (n) /ˈbreɪvəri/
dũng cảm
corect (adj)
chính xác, đúng
correction (n) /kəˈrekʃn/
điều chỉnh
incorrect (adj)
không chính xác
divide (v)
phân chia
division (n)
sự phân chia
educate (v)
giáo dục
education (n)
giáo dục
instruct (v)
hướng dẫn
instruction (n)
hướng dẫn
instructor (n)
người hướng dẫn
memory (n) /ˈmeməri/
ký ức
memorise /ˈmeməraɪz/
ghi nhớ, học thuộc lòng
refer (v) /rɪˈfɜː(r)/
tham khảo, chỉ tới
reference (n) /ˈrefrəns/
tham khảo, tham chiếu
silent (adj) /ˈsaɪlənt/
im lặng, yên tĩnh
silence (n)
sự im lặng
simple (adj)
đơn giản
simplify (v) /ˈsɪmplɪfaɪ/
đơn giản hóa
simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/
sự đơn giản
capabale of
có khả năng
talented at
có tài
cheat at/in
gian lận trong
confuse sth with
nhầm lẫn cái gì với
continue with
tiếp tục với
cope with /kəʊp/ (v)
đương đầu với
help (sb) with
giúp đỡ ai việc gì
know about
biết về
learn about
học về cái gì, tìm hiểu về
succeed in
thành công
an opinion about/of
ý kiến về
a question about
một câu hỏi về