1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Shift (n)
Ca làm việc
Night shift
Ca đêm
Regulation (n)
Quy định, quy chế
Regular (adj)
Đều đặn, có quy tắc
Client (n)
Khách hàng (sử dụng dịch vụ)
Customer (n)
Khách hàng (mua hàng)
Guest (n)
Khách mời, khách (tại khách sạn)
Passenger (n)
Hành khách (chuyến bay)
Accountant (n)
Kế toán viên
Relevant (n)
Liên quan
Bonus (n)
Tiền thưởng
Employ (v)
Thuê, tuyển
Employment (n)
Việc làm
Enployer (n)
Nhà tuyển dụng
Employee (n)
Người lao động, nhân viên, công nhân
Reward (n)
Phần thưởng, sự thưởng
Reward (v)
Thưởng, đền đáp
Rewarding (adj)
Bổ ích, đáng
Academic qualification
Bằng cấp học thuật, trình độ học vấn
Well- paid (adj)
Được trả lương cao
Poorly-paid (a)
Được trả lương thấp
Unpaid (adj)
Không được trả lương
Vacancy (n)
Vị trí còn trống
Section (n)
Phần
Flexibility (n)
Sự linh hoạt, sự uyển chuyển
Inflexibility (n)
Sự cứng nhắc, không linh hoạt
Flexible (adj)
Linh hoạt, linh động
Inflexible (adj)
Cứng nhắc, không linh hoạt
Flexibly (adv)
Một cách linh hoạt
Inflexibly (adv)
Một cách cứng nhắc
Sort (n/v)
Kiểu, loại/phân loại
Donate (v)
Quyên tặng, quyên góp
Donation (n)
Sự quyên góp
Experience (n)
Kinh nghiệm, trải nghiệm
On-the- job (n)
Trong công việc
On-the-job training
Đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ
Wage (n)
Tiền công
Salary (n)
Lương
Income (n)
Thu nhập