The world of work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Shift (n)

Ca làm việc

2
New cards

Night shift

Ca đêm

3
New cards

Regulation (n)

Quy định, quy chế

4
New cards

Regular (adj)

Đều đặn, có quy tắc

5
New cards

Client (n)

Khách hàng (sử dụng dịch vụ)

6
New cards

Customer (n)

Khách hàng (mua hàng)

7
New cards

Guest (n)

Khách mời, khách (tại khách sạn)

8
New cards

Passenger (n)

Hành khách (chuyến bay)

9
New cards

Accountant (n)

Kế toán viên

10
New cards

Relevant (n)

Liên quan

11
New cards

Bonus (n)

Tiền thưởng

12
New cards

Employ (v)

Thuê, tuyển

13
New cards

Employment (n)

Việc làm

14
New cards

Enployer (n)

Nhà tuyển dụng

15
New cards

Employee (n)

Người lao động, nhân viên, công nhân

16
New cards

Reward (n)

Phần thưởng, sự thưởng

17
New cards

Reward (v)

Thưởng, đền đáp

18
New cards

Rewarding (adj)

Bổ ích, đáng

19
New cards

Academic qualification

Bằng cấp học thuật, trình độ học vấn

20
New cards

Well- paid (adj)

Được trả lương cao

21
New cards

Poorly-paid (a)

Được trả lương thấp

22
New cards

Unpaid (adj)

Không được trả lương

23
New cards

Vacancy (n)

Vị trí còn trống

24
New cards

Section (n)

Phần

25
New cards

Flexibility (n)

Sự linh hoạt, sự uyển chuyển

26
New cards

Inflexibility (n)

Sự cứng nhắc, không linh hoạt

27
New cards

Flexible (adj)

Linh hoạt, linh động

28
New cards

Inflexible (adj)

Cứng nhắc, không linh hoạt

29
New cards

Flexibly (adv)

Một cách linh hoạt

30
New cards

Inflexibly (adv)

Một cách cứng nhắc

31
New cards

Sort (n/v)

Kiểu, loại/phân loại

32
New cards

Donate (v)

Quyên tặng, quyên góp

33
New cards

Donation (n)

Sự quyên góp

34
New cards

Experience (n)

Kinh nghiệm, trải nghiệm

35
New cards

On-the- job (n)

Trong công việc

36
New cards

On-the-job training

Đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ

37
New cards

Wage (n)

Tiền công

38
New cards

Salary (n)

Lương

39
New cards

Income (n)

Thu nhập

Explore top flashcards