1/144
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
challenging (adj)
đầy thách thức
rewarding (adj)
đáng giá
experience (n)
kinh nghiệm, trải nghiệm
enthusiast (n)
người đam mê
skill (n)
kỹ năng
fellow (n)
đồng nghiệp, bạn đồng hành
culinary (adj)
thuộc về ẩm thực
ability (n)
khả năng
inspire (v)
truyền cảm hứng
creativity (n)
sự sáng tạo
basic (adj)
cơ bản
technique (n)
kỹ thuật
advanced (adj)
nâng cao
guide (v)
hướng dẫn
hands
on (adj)
passionate (adj)
đam mê
chef (n)
đầu bếp
offer (v)
cung cấp
adventure (n)
cuộc phiêu lưu
professional (n)
chuyên gia
tool (n)
công cụ
showcase (v)
trình bày, giới thiệu
protect (v)
bảo vệ
fashion (n)
thời trang
sustainable (adj)
bền vững
impact (n)
ảnh hưởng
recycle (v)
tái chế
second
hand (adj)
demonstrate (v)
chứng minh, minh hoạ
eco
friendly (adj)
attend (v)
tham dự
planet (n)
hành tinh
select (v)
lựa chọn
participant (n)
người tham gia
outfit (n)
trang phục
feature (v)
có đặc điểm
decompose (v)
phân hủy
pollution (n)
ô nhiễm
lantern (n)
đèn lồng
notoriously (adv)
nổi tiếng (về điều xấu)
purpose (n)
mục đích
symbolic (adj)
tượng trưng
appeal (n)
sức hấp dẫn
visual (adj)
thuộc về thị giác
release (v)
phát hành
spectacular (adj)
ngoạn mục
litter (n)
rác
seemingly (adv)
dường như
harmless (adj)
vô hại
practice (n)
thực hành
wildfire (n)
cháy rừng
unfortunate (adj)
không may
incident (n)
sự cố
captivate (v)
thu hút
audience (n)
khán giả
awareness (n)
nhận thức
plastic (n)
nhựa
documentary (n)
phim tài liệu
scientific (adj)
khoa học
promote (v)
quảng bá
organize/organise (v)
tổ chức
lifestyle (n)
lối sống
measurable (adj)
có thể đo lường
security (n)
an ninh
efficiency (n)
hiệu quả
maintain (v)
duy trì
workforce (n)
lực lượng lao động
heritage (n)
di sản
endangered (adj)
gặp nguy hiểm, bị đe doạ
tradition (n)
truyền thống
preservation (n)
sự bảo tồn
essential (adj)
thiết yếu
represent (v)
đại diện
linguistic (adj)
thuộc về ngôn ngữ
tragedy (n)
bi kịch
shift (v)
thay đổi
generation (n)
thế hệ
native (adj)
bản xứ
establish (v)
thành lập
ensure (v)
đảm bảo
survive (v)
sống sót
initiative (n)
sáng kiến
vital (adj)
quan trọng
richness (n)
sự phong phú
diverse (adj)
đa dạng
appreciate (v)
đánh giá cao
revitalize (v)
hồi sinh
effort (n)
nỗ lực
institution (n)
tổ chức
safeguard (v)
bảo vệ
humanity (n)
nhân loại
global (adj)
toàn cầu
accomplish (v)
hoàn thành
consideration (n)
sự xem xét
involve (v)
liên quan
persistent (adj)
kiên trì
progress (n)
tiến bộ, tiến trình
pursuit (n)
theo đuổi
throughout (prep)
xuyên suốt
motivated (adj)
có động lực