Thẻ ghi nhớ: Từ vựng HSK1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

ài

Yêu

2
New cards

tám

3
New cards

爸爸

bàba

Bố

4
New cards

杯子

bēizi

cốc, chén, ly, tách

5
New cards

北京

běijīng

Bắc Kinh

6
New cards

běn

quyển

7
New cards

不客气

búkèqi

đừng khách khí

8
New cards

không

9
New cards

cài

món ăn

10
New cards

chá

trà

11
New cards

chī

Ăn

12
New cards

出租车

chūzūchē

taxi

13
New cards

打电话

dǎdiànhuà

gọi điện thoại

14
New cards

to, lớn

15
New cards

de

của

16
New cards

diǎn

điểm, giờ

17
New cards

电脑

diànnǎo

máy tính

18
New cards

电视

diànshì

truyền hình, ti vi

19
New cards

电影

diànyǐng

phim

20
New cards

东西

dōngxi

đồ, đồ vật, hàng hóa

21
New cards

dōu

Đều

22
New cards

đọc

23
New cards

对不起

duìbuqǐ

xin lỗi

24
New cards

duō

nhiều

25
New cards

多少

duōshǎo

bao nhiêu, mấy

26
New cards

儿子

érzi

Con trai

27
New cards

èr

số 2

28
New cards

饭馆

fànguǎn

nhà hàng

29
New cards

飞机

fēijī

máy bay

30
New cards

分钟

fēnzhōng

phút

31
New cards

高兴

gāoxìng

vui mừng

32
New cards

cái

33
New cards

工作

gōngzuò

Công việc

34
New cards

gǒu

chó

35
New cards

汉语

hànyǔ

Hán ngữ

36
New cards

hǎo

tốt, được

37
New cards

uống

38
New cards

39
New cards

hěn

rất

40
New cards

后面

hòumiàn

phía sau, mặt sau

41
New cards

huí

quay về

42
New cards

huì

có thể

43
New cards

火车站

huǒchēzhàn

ga tàu

44
New cards

mấy, vài

45
New cards

jiā

nhà

46
New cards

jiào

Gọi

47
New cards

今天

jīntiān

hôm nay

48
New cards

jiǔ

số 9

49
New cards

kāi

mở

50
New cards

kàn

nhìn, xem

51
New cards

看见

kànjiàn

nhìn thấy

52
New cards

kuài

nhanh

53
New cards

lái

đến

54
New cards

老师

lǎoshi

thầy giáo, cô giáo

55
New cards

le

rồi

56
New cards

lěng

Lạnh

57
New cards

bên trong

58
New cards

líng

số 0

59
New cards

liù

số 6

60
New cards

妈妈

māma

mẹ

61
New cards

ma

Trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

62
New cards

mǎi

mua

63
New cards

māo

mèo

64
New cards

méi

không, không có

65
New cards

没关系

méiguānxi

không có gì

66
New cards

米饭

mǐfàn

cơm

67
New cards

明天

míngtiān

ngày mai

68
New cards

名字

míngzi

tên

69
New cards

chỗ nào

70
New cards

哪儿

nǎr

ở đâu, chỗ nào

71
New cards

chỗ đó, chỗ kia

72
New cards

那儿

nàr

chỗ đó, chỗ kia

73
New cards

ne

thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

74
New cards

néng

có thể

75
New cards

bạn

76
New cards

nián

năm

77
New cards

nữ

78
New cards

朋友

péngyou

bạn, bạn bè

79
New cards

漂亮

piàoliang

Xinh đẹp (dùng cho người)

80
New cards

苹果

píngguǒ

quả táo

81
New cards

số 7

82
New cards

qián

tiền

83
New cards

前面

qiánmiàn

phía trước

84
New cards

qǐng

mời

85
New cards

đi

86
New cards

nóng

87
New cards

rén

người

88
New cards

认识

rènshi

quen biết

89
New cards

ngày

90
New cards

sān

số 3

91
New cards

商店

shāngdiàn

cửa hàng

92
New cards

shàng

trên

93
New cards

上午

shàngwǔ

buổi sáng

94
New cards

shǎo

ít

95
New cards

shéi

ai

96
New cards

什么

shénme

cái gì

97
New cards

shí

số 10

98
New cards

时候

shíhou

lúc

99
New cards

shì

100
New cards

shū

sách