1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aerodynamics (n)
Khí động lực học (nghiên cứu về chuyển động của không khí và cách nó tương tác với các vật thể bay)
Fuselage (n)
Thân máy bay
Wing (n)
Cánh máy bay
Cockpit (n)
Buồng lái
Turbine engine (n phrase)
Động cơ tuốc bin (động cơ phản lực)
Propeller (n)
Chân vịt (cánh quạt máy bay)
Takeoff (n)
Cất cánh
Landing (n)
Hạ cánh
Altitude (n)
Độ cao (so với mặt đất hoặc mực nước biển)
Air traffic control (ATC) (n phrase)
Kiểm soát không lưu
Runway (n)
Đường băng
Navigation (n)
Điều hướng
Jet stream (n phrase)
Dòng khí phản lực (luồng không khí tốc độ cao ở tầng bình lưu)
Turbulence (n)
Sự nhiễu loạn (không khí không ổn định)
Aerospace (n)
Hàng không vũ trụ (ngành công nghiệp liên quan đến chế tạo và vận hành máy bay, tên lửa, tàu vũ trụ)
Decompression (n)
Giảm áp suất (trong cabin máy bay)
Hypersonic (adj)
Siêu âm (tốc độ gấp nhiều lần tốc độ âm thanh)
Drone/Unmanned Aerial Vehicle (UAV) (n)
Máy bay không người lái
Glide path (n phrase)
Đường lượn (đường hạ cánh ảo của máy bay)
Cockpit voice recorder (CVR) (n phrase)
Hộp đen ghi âm buồng lái
Flight data recorder (FDR) (n phrase)
Hộp đen ghi dữ liệu chuyến bay
Aerobatics (n)
Nhào lộn trên không
Airworthiness (n)
Khả năng bay an toàn
Stall (v/n)
Thất tốc (mất lực nâng của cánh)
Crosswind (n)
Gió tạt ngang