Thẻ ghi nhớ: Hàng không (Aviation) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Aerodynamics (n)

Khí động lực học (nghiên cứu về chuyển động của không khí và cách nó tương tác với các vật thể bay)

2
New cards

Fuselage (n)

Thân máy bay

3
New cards

Wing (n)

Cánh máy bay

4
New cards

Cockpit (n)

Buồng lái

5
New cards

Turbine engine (n phrase)

Động cơ tuốc bin (động cơ phản lực)

6
New cards

Propeller (n)

Chân vịt (cánh quạt máy bay)

7
New cards

Takeoff (n)

Cất cánh

8
New cards

Landing (n)

Hạ cánh

9
New cards

Altitude (n)

Độ cao (so với mặt đất hoặc mực nước biển)

10
New cards

Air traffic control (ATC) (n phrase)

Kiểm soát không lưu

11
New cards

Runway (n)

Đường băng

12
New cards

Navigation (n)

Điều hướng

13
New cards

Jet stream (n phrase)

Dòng khí phản lực (luồng không khí tốc độ cao ở tầng bình lưu)

14
New cards

Turbulence (n)

Sự nhiễu loạn (không khí không ổn định)

15
New cards

Aerospace (n)

Hàng không vũ trụ (ngành công nghiệp liên quan đến chế tạo và vận hành máy bay, tên lửa, tàu vũ trụ)

16
New cards

Decompression (n)

Giảm áp suất (trong cabin máy bay)

17
New cards

Hypersonic (adj)

Siêu âm (tốc độ gấp nhiều lần tốc độ âm thanh)

18
New cards

Drone/Unmanned Aerial Vehicle (UAV) (n)

Máy bay không người lái

19
New cards

Glide path (n phrase)

Đường lượn (đường hạ cánh ảo của máy bay)

20
New cards

Cockpit voice recorder (CVR) (n phrase)

Hộp đen ghi âm buồng lái

21
New cards

Flight data recorder (FDR) (n phrase)

Hộp đen ghi dữ liệu chuyến bay

22
New cards

Aerobatics (n)

Nhào lộn trên không

23
New cards

Airworthiness (n)

Khả năng bay an toàn

24
New cards

Stall (v/n)

Thất tốc (mất lực nâng của cánh)

25
New cards

Crosswind (n)

Gió tạt ngang